Tancat MI Agost 2025 Lira Vendrellenca Ban Tổ chức | Mas Mestres, Jordi 32037163 |
Liên đoàn | Spain ( ESP ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Mas Mestres, Jordi 32037163 |
Tổng trọng tài | IA Navarro Perez, Manuel 2207010 |
Trọng tài | Garcia Torres, M.Angeles 2224158; Avila Jimenez, Xavier 221053 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90' + 30" por jugada |
Địa điểm | El Vendrell |
Số ván | 0 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2025/08/04 đến 2025/08/09 |
Rating trung bình / Average age | 2304 / 25 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 26.06.2025 09:51:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Manuel Navarro Perez
Giải/ Nội dung | IM, MC, Aficionats |
Liên kết | GoogleMaps, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách đấu thủ
Số | | | Tên | FideID | LĐ | RtQT | CLB/Tỉnh |
9 | | IM | Radovanovic, Nikola | 900087 | SRB | 2431 | Lira Vendrellenca |
1 | | FM | Mompel Ferruz, Xavier | 54585775 | GEQ | 2342 | Barcelona, Club Escacs |
2 | | MK | Sviridenko, Yaroslav | 14199092 | UKR | 2323 | Barcelona, Club Escacs |
6 | | GM | Munoz, Miguel | 3800229 | PER | 2321 | Tres Peons C.E. |
5 | | IM | Valenzuela Gomez, Fernando | 3409392 | CHI | 2312 | Lira Vendrellenca |
3 | | FM | Martin Barcelo, Carles | 24561444 | ESP | 2290 | Barcelona, Club Escacs |
8 | | FM | Esplugas Esteve, Vicenc | 22200789 | ESP | 2285 | Santa Coloma De Queralt, A.E. |
7 | | FM | Ano Pla, Gerard | 24560561 | ESP | 2277 | Lira Vendrellenca |
10 | | FM | Alcala Gonzalez, Cesar | 24584878 | ESP | 2268 | Barcelona, Club Escacs |
4 | | FM | Domene Mulyukov, Alexander | 24589802 | ESP | 2191 | Salauris Club D'escacs |
|
|
|
|