GIẢI CỜ TƯỚNG HÈ QUẬN THANH XUÂN NĂM 2024 - BẢNG NAM 60-65 TUỔI Last update 01.08.2024 17:12:27, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Tournament selection | BẢNG NAM 41-50 TUỔI BẢNG NAM 51-59 TUỔI BẢNG NAM 60-65 TUỔI |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | HDI, KDI, KGI, KTR, NCH, PLI, TXB, TXT |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Pairings/Results |
| Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Pairings/Results
Round 1 |
Bo. | No. | Club/City | Name | Result | Name | Club/City | No. |
1 | 1 | Khương Trung | Nguyễn, Bá Dũng | | Kim, Văn Vượng | Kim Giang | 8 | |
2 | 2 | Nhân Chính | Lê, Thế Minh | | Phan, Thế Vịnh | Kim Giang | 7 | |
3 | 3 | Hạ Đình | Nguyễn, Văn Quý | | Phan, Cẩm Thượng | Khương Trung | 6 | |
4 | 4 | Nhân Chính | Lê, Đình Tâm | | Cao, Đắc Thành | Khương Đình | 5 | |
Round 2 |
Bo. | No. | Club/City | Name | Result | Name | Club/City | No. |
1 | 8 | Kim Giang | Kim, Văn Vượng | | Cao, Đắc Thành | Khương Đình | 5 | |
2 | 6 | Khương Trung | Phan, Cẩm Thượng | | Lê, Đình Tâm | Nhân Chính | 4 | |
3 | 7 | Kim Giang | Phan, Thế Vịnh | | Nguyễn, Văn Quý | Hạ Đình | 3 | |
4 | 1 | Khương Trung | Nguyễn, Bá Dũng | | Lê, Thế Minh | Nhân Chính | 2 | |
Round 3 |
Bo. | No. | Club/City | Name | Result | Name | Club/City | No. |
1 | 2 | Nhân Chính | Lê, Thế Minh | | Kim, Văn Vượng | Kim Giang | 8 | |
2 | 3 | Hạ Đình | Nguyễn, Văn Quý | | Nguyễn, Bá Dũng | Khương Trung | 1 | |
3 | 4 | Nhân Chính | Lê, Đình Tâm | | Phan, Thế Vịnh | Kim Giang | 7 | |
4 | 5 | Khương Đình | Cao, Đắc Thành | | Phan, Cẩm Thượng | Khương Trung | 6 | |
Round 4 |
Bo. | No. | Club/City | Name | Result | Name | Club/City | No. |
1 | 8 | Kim Giang | Kim, Văn Vượng | | Phan, Cẩm Thượng | Khương Trung | 6 | |
2 | 7 | Kim Giang | Phan, Thế Vịnh | | Cao, Đắc Thành | Khương Đình | 5 | |
3 | 1 | Khương Trung | Nguyễn, Bá Dũng | | Lê, Đình Tâm | Nhân Chính | 4 | |
4 | 2 | Nhân Chính | Lê, Thế Minh | | Nguyễn, Văn Quý | Hạ Đình | 3 | |
Round 5 |
Bo. | No. | Club/City | Name | Result | Name | Club/City | No. |
1 | 3 | Hạ Đình | Nguyễn, Văn Quý | | Kim, Văn Vượng | Kim Giang | 8 | |
2 | 4 | Nhân Chính | Lê, Đình Tâm | | Lê, Thế Minh | Nhân Chính | 2 | |
3 | 5 | Khương Đình | Cao, Đắc Thành | | Nguyễn, Bá Dũng | Khương Trung | 1 | |
4 | 6 | Khương Trung | Phan, Cẩm Thượng | | Phan, Thế Vịnh | Kim Giang | 7 | |
Round 6 |
Bo. | No. | Club/City | Name | Result | Name | Club/City | No. |
1 | 8 | Kim Giang | Kim, Văn Vượng | | Phan, Thế Vịnh | Kim Giang | 7 | |
2 | 1 | Khương Trung | Nguyễn, Bá Dũng | | Phan, Cẩm Thượng | Khương Trung | 6 | |
3 | 2 | Nhân Chính | Lê, Thế Minh | | Cao, Đắc Thành | Khương Đình | 5 | |
4 | 3 | Hạ Đình | Nguyễn, Văn Quý | | Lê, Đình Tâm | Nhân Chính | 4 | |
Round 7 |
Bo. | No. | Club/City | Name | Result | Name | Club/City | No. |
1 | 4 | Nhân Chính | Lê, Đình Tâm | | Kim, Văn Vượng | Kim Giang | 8 | |
2 | 5 | Khương Đình | Cao, Đắc Thành | | Nguyễn, Văn Quý | Hạ Đình | 3 | |
3 | 6 | Khương Trung | Phan, Cẩm Thượng | | Lê, Thế Minh | Nhân Chính | 2 | |
4 | 7 | Kim Giang | Phan, Thế Vịnh | | Nguyễn, Bá Dũng | Khương Trung | 1 | |
|
|
|
|