GIẢI CỜ VUA NỘI BỘ ĐÔNG ANH THÁNG 8 NĂM 2024 Ostatnia aktualizacja strony01.08.2024 11:20:17, Creator/Last Upload: Saigon
Alphabetical list all groups
Nr | | Nazwisko | FideID | Rg | Fed | Klub/miasto | Nazwisko |
1 | | Bùi Đức Minh, | | 0 | VIE | Lớp 7E-THCS Pascal-Đông Anh | Bảng 1 |
2 | | Bùi Hải Phong, | | 0 | VIE | TH Vĩnh Ngọc, Đông Anh | Bảng 2 |
3 | | Bùi Phương Trinh, | | 0 | VIE | THCS Vĩnh Ngọc, Đông Anh | Bảng 2 |
4 | | Đặng Diệu Anh, | | 0 | VIE | Lớp 4A-TH Đông Hội, Đông Anh | Bảng 2 |
5 | | Đặng Thế Minh Đức, | | 0 | VIE | Lớp 1A-TH Thị Trấn A, Đông Anh | Bảng 2 |
6 | | Đào Khánh Chi, | | 0 | VIE | THCS An Dương Vương, Đông Anh | Bảng 2 |
7 | | Đào Trung Kiên, | | 0 | VIE | TH An Dương Vương-Đông Anh | Bảng 1 |
8 | | Đỗ Anh Tuấn, | | 0 | VIE | TH Tiên Dương, Đông Anh | Bảng 2 |
9 | | Đỗ Duy Hưng, | | 0 | VIE | Lớp 5C-TH Đông Hội, Đông Anh | Bảng 2 |
10 | | Đỗ Duy Khánh, | | 0 | VIE | Lớp 3B-TH Đông Hội, Đông Anh | Bảng 2 |
11 | | Đỗ Hải Đăng, | | 0 | VIE | THCS Ngô Quyền-Đông Anh | Bảng 1 |
12 | | Đồng Đạo Minh Tài, | | 0 | VIE | Lớp 1A3-TH Đào Duy Tùng, Đông Anh | Bảng 2 |
13 | | Hạm Việt Anh, | | 0 | VIE | TH Tiên Dương, Đông Anh | Bảng 2 |
14 | | Hoàng Hữu Đại, | | 0 | VIE | THCS Cổ Loa-Đông Anh | Bảng 1 |
15 | | Hoàng Ngọc Khả Ngân, | | 0 | VIE | Lớp 2D-TH Bắc Hồng, Đông Anh | Bảng 2 |
16 | | Hoàng Trung Kiên, | | 0 | VIE | TH Xuân Nộn, Đông Anh | Bảng 2 |
17 | | Kiều Duy Nam, | | 0 | VIE | Lớp 5E-TH Hải Bối, Đông Anh | Bảng 2 |
18 | | Ngô Ngọc Bách, | | 0 | VIE | Lớp 3C-TH Thụy Lâm, Đông Anh | Bảng 2 |
19 | | Ngô Quốc Hưng, | | 0 | VIE | TH Uy Nỗ-Đông Anh | Bảng 1 |
20 | | Nguyễn Chí Thanh, | | 0 | VIE | Lớp 4A4-TH Tiên Dương, Đông Anh | Bảng 2 |
21 | | Nguyễn Chí Vịnh, | | 0 | VIE | THCS Cổ Loa, Đông Anh | Bảng 2 |
22 | | Nguyễn Danh Hoàng, | | 0 | VIE | TH Đông Hội-Đông Anh | Bảng 1 |
23 | | Nguyễn Gia Phúc, | | 0 | VIE | Lớp 4A-TH Đông Hội, Đông Anh | Bảng 2 |
24 | | Nguyễn Hải Long, | | 0 | VIE | Lớp 4C-TH Lê Hữu Tựu, Đông Anh | Bảng 2 |
25 | | Nguyễn Hoàng Bách, | | 0 | VIE | THCS Pascal-Đông Anh | Bảng 1 |
26 | | Nguyễn Minh Đức, | | 0 | VIE | TH Tiên Dương, Đông Anh | Bảng 2 |
27 | | Nguyễn Minh Thiện, | | 0 | VIE | TH Thăng Long, Đông Anh | Bảng 2 |
28 | | Nguyễn ngọc gia hân, | | 0 | VIE | Lớp 1A-TH Lê Hữu Tựu, Đông Anh | Bảng 2 |
29 | | Nguyễn Phú Quang, | | 0 | VIE | Lớp 7-THCS Nguyễn Huy Tưởng-Đông An | Bảng 1 |
30 | | Nguyễn Quang Hào, | | 0 | VIE | TH Đông Hội-Đông Anh | Bảng 1 |
31 | | Nguyễn Thái Minh, | | 0 | VIE | TH Lê Hữu Tựu, Đông Anh | Bảng 2 |
32 | | Nguyễn Trung Kiên, | | 0 | VIE | Lớp 6C-THCS Pascal-Đông Anh | Bảng 1 |
33 | | Nguyễn Tuấn Tú, | | 0 | VIE | Lớp 7A2-THCS Thị Trấn Đông Anh | Bảng 1 |
34 | | Nguyễn Tùng Lâm, | | 0 | VIE | Lớp 6-THCS Nguyễn Huy Tưởng-Đông An | Bảng 1 |
35 | | Nguyễn Tùng Lâm, | | 0 | VIE | TH Thăng Long, Đông Anh | Bảng 2 |
36 | | Nguyễn Xuân Tùng, | | 0 | VIE | Tự do | Bảng 1 |
37 | | Phạm Bình Minh, | | 0 | VIE | Lớp 4A1-TH Dục Tú, Đông Anh | Bảng 2 |
38 | | Phạm Phương Linh, | | 0 | VIE | Lớp 6-THCS Vĩnh Ngọc, Đông Anh | Bảng 2 |
39 | | Phạm Quang Anh, | | 0 | VIE | Lớp 9A4-THCS Kim Nỗ-Đông Anh | Bảng 1 |
40 | | Phạm Thành Long, | | 0 | VIE | TH An Dương Vương, Đông Anh | Bảng 2 |
41 | | Tống Gia Minh, | | 0 | VIE | Lớp 2C-TH Cổ Loa, Đông Anh | Bảng 2 |
|
|
|
|