Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Trần Phương Nghi 1267 NHC Pts. 0 |
1 | 12 | Nguyễn Minh Nhi | CEC | 0 | w |
Phạm Tuyết Như 1260 NHC Pts. 0 |
1 | 1 | Bùi Hoàng Diễm My | CEC | 0 | s |
Lê Thùy Dương 1227 NHC Pts. 0 |
1 | 7 | Nguyễn Thị Yến Nhi | VNC | 0 | w |
Nguyễn Hoàng Bảo Tâm 1226 NHC Pts. 0 |
1 | 8 | Phạm Trâm Anh | CEC | 0 | s |
Phạm Tuyết Nhiên 1223 NHC Pts. 0 |
1 | 2 | Lê Châu Anh | CEC | 0 | w |
Đàm Mai Hoa 1201 NHC Pts. 0 |
1 | 7 | Nguyễn Hoàng Bảo Khang | CEC | 0 | w |
Phạm Tố Khanh 1191 NHC Pts. 0 |
1 | 5 | Lê Tuệ Dương | CRC | 0 | s |
Lê Thị Thanh Thảo 1178 NHC Pts. 0 |
1 | 5 | Phạm Hoài An | CEC | 0 | s |
Nguyễn Thị Tuyết Nga 1176 NHC Pts. 0 |
1 | 1 | Kiều Phương Thảo Ly | DKC | 0 | s |
Đặng Thành Lợi 1295 NHC Pts. 0 |
1 | 20 | Phạm Minh Khôi | CEC | 0 | s |
Nguyễn Anh Tú 1292 NHC Pts. 0 |
1 | 23 | Tôn Thất Khánh Đăng | DKC | 0 | w |
Nguyễn Thái Sơn 1287 NHC Pts. 0 |
1 | 28 | Vũ Trọng Đức | CEC | 0 | s |
Phan Quốc Tiến 1280 NHC Pts. 0 |
1 | 7 | Đỗ Minh Phát | CEC | 0 | s |
Hồ Sơn Tùng 1254 NHC Pts. 0 |
1 | 18 | Nguyễn Thiện Kỳ | VNC | 0 | s |
Lê Khả Phi 1251 NHC Pts. 0 |
1 | 21 | Phạm Sơn Kiêt | DKC | 0 | w |
Phạm Duy Khang 1238 NHC Pts. 0 |
1 | 6 | Huỳnh Nguyên Phúc | CEC | 0 | w |
Phó Gia Minh 1236 NHC Pts. 0 |
1 | 8 | Lý Tuệ Tường | CEC | 0 | w |
Võ Bá Thắng 1230 NHC Pts. 0 |
1 | 14 | Nguyễn Lê Anh Quân | CEC | 0 | w |
Lê Minh Thức 1217 NHC Pts. 0 |
1 | 15 | Trần Minh Quân | CEC | 0 | w |
Ngô Kỳ Đăng 1214 NHC Pts. 0 |
1 | 18 | Trịnh Minh Khang | CRC | 0 | s |
Nguyễn Tấn Phát 1212 NHC Pts. 0 |
1 | 20 | Vũ Trọng Tuyên | CEC | 0 | s |
Lê Minh Thức 1172 NHC Pts. 0 |
1 | - | bye | - | - | - 0 |
Võ Bá Thiên 1181 NHC Pts. 0 |
1 | 4 | Lê Nguyên Hoàng Vũ | DKC | 0 | w |