için sporcu görünümü BRV

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
1Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV0000½½111449CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
15Lê Phạm Khải HoànBRV½01½1111173Nam Lớp 4-5
24Nguyễn Quang HuyBRV101001½½0441Nam Lớp 6-7
18Chang Phạm Hoàng HảiBRV10½11½0½½525Nam Lớp 8-9
6Đặng Phạm Quốc CườngBRV100000110344Nam Lớp 10
11Nguyễn Minh ĐạtBRV000111100438Nam Lớp 11-12
4Trần Kim AnBRV11½010½1168Nữ lớp 1-3
30Trần Hà Gia HânBRV10101011½5,516Nữ lớp 4-5
30Nguyễn Nguyệt MinhBRV0½10½1010439Nữ lớp 6-7
47Đinh Hồ Bảo NhưBRV100110101522Nữ lớp 6-7
40Phạm Phương ThảoBRV0001½10103,539Nữ lớp 10
16Vũ Thị Quỳnh HươngBRV011110010518Nữ lớp 11-12
1Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV½0011,551CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
18Lê Phạm Khải HoànBRV1100227Nam lớp 4-5
23Nguyễn Quang HuyBRV½11½311Nam lớp 6-7
17Chang Phạm Hoàng HảiBRV001½1,552Nam lớp 8-9
6Đặng Phạm Quốc CườngBRV0½011,534Nam lớp 10
10Nguyễn Minh ĐạtBRV½0101,534Nam lớp 11-12
4Trần Kim AnBRV110135Nữ lớp 1-3
29Trần Hà Gia HânBRV½1102,516Nữ lớp 4-5
30Nguyễn Nguyệt MinhBRV0101235Nữ lớp 6-7
47Đinh Hồ Bảo NhưBRV1000147Nữ lớp 6-7
41Phạm Phương ThảoBRV0100137Nữ lớp 10
17Vũ Thị Quỳnh HươngBRV0111312Nữ lớp 11-12

icin bir sonraki turun eşlendirmeleri BRV

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
9261Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV3 1 - 03 La Huy Hưởng CTH23
5231Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV 2 Trần Văn Nhật Vũ QTR70
9315Lê Phạm Khải Hoàn BRV6 1 - 0 Phan Hoàng Bách DON4
91811Lê Văn Bảo Duy TTH4 1 - 04 Nguyễn Quang Huy BRV24
91427Trần Trung Kiên HCM ½ - ½ Chang Phạm Hoàng Hải BRV18
9206Đặng Phạm Quốc Cường BRV3 0 - 13 Phạm Thanh Sơn LCI39
91511Nguyễn Minh Đạt BRV4 0 - 14 Bạch Thế Vinh BNI54
9627Cao Thùy Dương HDU5 0 - 15 Trần Kim An BRV4
9630Trần Hà Gia Hân BRV5 ½ - ½ Tôn Nữ Khánh Ngọc KHO49
9143Phạm Ngọc Bảo Anh HNO4 1 - 04 Nguyễn Nguyệt Minh BRV30
91647Đinh Hồ Bảo Như BRV4 1 - 04 Hoàng Hải Giang HCM14
91540Phạm Phương Thảo BRV 0 - 1 Nguyễn Thị Thu Hiền DAN13
9513Lê Thanh Huyền QBI 1 - 05 Vũ Thị Quỳnh Hương BRV16
51958Hà Ngọc Tú CBA2 2 Lê Phạm Khải Hoàn BRV18
5423Nguyễn Quang Huy BRV3 3 Nguyễn Ngọc Tùng Anh KHO3
52317Chang Phạm Hoàng Hải BRV Đào Lê Quang Thạnh QTR61
5176Đặng Phạm Quốc Cường BRV Đậu An Sơn LSO39
51842Nguyễn Ngọc Quý LCI Nguyễn Minh Đạt BRV10
5319Đàm Thuỳ Chi BNI3 3 Trần Kim An BRV4
5115Trần Nguyễn Hoài Anh TTH2 Trần Hà Gia Hân BRV29
5135Phạm Nguyễn Bảo Anh THO2 2 Nguyễn Nguyệt Minh BRV30
52856Nguyễn Ngọc Thiên Trúc TGI1 1 Đinh Hồ Bảo Như BRV47
51941Phạm Phương Thảo BRV1 1 Lê Vũ Kỳ Diệu HNA8
5517Vũ Thị Quỳnh Hương BRV3 3 Trịnh Hương Quỳnh BGI34

için son turun sonuçları BRV

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
9261Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV3 1 - 03 La Huy Hưởng CTH23
43132Hoàng Thành Anh Khoa QBI½ 0 - 1½ Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV1
9315Lê Phạm Khải Hoàn BRV6 1 - 0 Phan Hoàng Bách DON4
91811Lê Văn Bảo Duy TTH4 1 - 04 Nguyễn Quang Huy BRV24
91427Trần Trung Kiên HCM ½ - ½ Chang Phạm Hoàng Hải BRV18
9206Đặng Phạm Quốc Cường BRV3 0 - 13 Phạm Thanh Sơn LCI39
91511Nguyễn Minh Đạt BRV4 0 - 14 Bạch Thế Vinh BNI54
9627Cao Thùy Dương HDU5 0 - 15 Trần Kim An BRV4
9630Trần Hà Gia Hân BRV5 ½ - ½ Tôn Nữ Khánh Ngọc KHO49
9143Phạm Ngọc Bảo Anh HNO4 1 - 04 Nguyễn Nguyệt Minh BRV30
91647Đinh Hồ Bảo Như BRV4 1 - 04 Hoàng Hải Giang HCM14
91540Phạm Phương Thảo BRV 0 - 1 Nguyễn Thị Thu Hiền DAN13
9513Lê Thanh Huyền QBI 1 - 05 Vũ Thị Quỳnh Hương BRV16
41018Lê Phạm Khải Hoàn BRV2 0 - 12 Nguyễn Tường Nhật Nam QNA43
4567Nguyễn Quang Vinh HCM ½ - ½ Nguyễn Quang Huy BRV23
42344Nguyễn Như Khôi Nguyên DAN1 ½ - ½1 Chang Phạm Hoàng Hải BRV17
42148Đỗ Ngọc Duy Trác LAN1 0 - 1½ Đặng Phạm Quốc Cường BRV6
41110Nguyễn Minh Đạt BRV 0 - 1 Hoàng Minh Nguyên QNI33
464Trần Kim An BRV2 1 - 0 Nguyễn Ngọc Phương Uyên LAN57
4429Trần Hà Gia Hân BRV 0 - 1 Nguyễn Bình Phương Anh KGI3
42047Đinh Hồ Bảo Như BRV1 0 - 11 Lê Giang Bảo Châu CTH7
42430Nguyễn Nguyệt Minh BRV1 1 - 01 Nguyễn Ngọc Thiên Trúc TGI56
41616Nguyễn Ngọc Khánh LCH1 1 - 01 Phạm Phương Thảo BRV41
41049Đặng Ngọc Vân QNI2 0 - 12 Vũ Thị Quỳnh Hương BRV17

için sporcu detayları BRV

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Bùi Nguyễn Huỳnh Anh 2500 BRV Rp:2414 Puan 4
137Phạm Tiến KhoaBGI5w 0
243Phạm Hải LâmHDU6s 0
367Trắng Thanh TùngBGI3,5w 0
447Trần Gia LongKGI2s 0
549Nguyễn Phúc MinhPYE2,5w ½
652Lê Hoàng NamCBA3w ½
745Vũ Hải LâmSLA2,5s 1
833Dương Hoàng KhánhLSO3s 1
923La Huy HưởngCTH3w 1
Bùi Nguyễn Huỳnh Anh 2500 BRV Rp:2374 Puan 1,5
136Phan Đăng KhôiHCM3w ½
240Trần Khải LâmTNI3s 0
354Mai Gia PhúcTHO1,5w 0
432Hoàng Thành Anh KhoaQBI0,5s 1
570Trần Văn Nhật VũQTR2w
Lê Phạm Khải Hoàn 2414 BRV Rp:2606 Puan 7
148Hà Chấn PhongNAN3,5w ½
246Nguyễn Phước NguyênCTH5s 0
358Đặng Hữu Minh TiếnTTH3w 1
440Phạm Đức MinhHDU5s ½
542Nguyễn Đức NamBNI4w 1
643Nguyễn Hoàng NamTQU4s 1
738Nguyễn Quang MinhDON4,5w 1
864Vương Gia TrọngDAN5,5s 1
94Phan Hoàng BáchDON5,5w 1
Nguyễn Quang Huy 2339 BRV Rp:2274 Puan 4
158Đàm Anh TuấnCBA3,5s 1
252Nguyễn Lê Nhật QuangHCM7w 0
363Trần Tiến ThànhHDU4,5s 1
47Phạm Lê Duy CẩnHCM6,5w 0
556Nguyễn Minh QuânHNA4,5s 0
637Ngô Huy LongBKA3w 1
767Chu Quốc ViệtHTI5s ½
862Nguyễn Duy TháiLAN5w ½
911Lê Văn Bảo DuyTTH5s 0
Chang Phạm Hoàng Hải 2277 BRV Rp:2297 Puan 5
152Nguyễn Cao SơnTQU3s 1
256Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5w 0
344Nguyễn Như Khôi NguyênDAN5s ½
447Trần Quang PhátPYE4,5w 1
536Đỗ Tuấn MinhQNI5,5s 1
65Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5w ½
748Phạm Đức PhúNBI5s 0
864Trần Cao ThiênKGI5w ½
927Trần Trung KiênHCM5s ½
Đặng Phạm Quốc Cường 2222 BRV Rp:2005 Puan 3
130Nguyễn Hữu MinhBGI4s 1
232Hoàng Phương NamLCI5,5w 0
334Lê Minh NguyênDAN6s 0
447Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6s 0
533Nguyễn Lê NamQNI4,5w 0
65Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3w 0
7-Tur --- 1
818Trần Duy HưngBKA3s 1
939Phạm Thanh SơnLCI4w 0
Nguyễn Minh Đạt 2168 BRV Rp:2105 Puan 4
138Hoàng Minh NguyênQNI3,5w 0
228Nguyễn Thanh KhoaDTH4,5s 0
325Lê Phước KiệtQNA5,5w 0
412Trần Tiến ĐạtNBI2,5s 1
540Phùng Vi Duy PhongTQU3,5w 1
632Đinh Nhật MinhLSO3s 1
742Nguyễn Văn QuangNAN5w 1
810Trịnh Lục Minh DươngBGI5s 0
954Bạch Thế VinhBNI5w 0
Trần Kim An 2121 BRV Rp:2218 Puan 6
133Nguyễn Tường LamHNA2,5s 1
230Đỗ Nhất HạnhQTR4,5w 1
334Ngô Mộc MiênDAN7,5s ½
455Lưu Minh TrangHNO7,5w 0
535Phạm Tuệ MinhNBI5,5s 1
610Nguyễn Hà AnhHDU5,5w 0
726Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM5,5s ½
841Hồ An NhiênDAN4w 1
927Cao Thùy DươngHDU5s 1
Trần Hà Gia Hân 2037 BRV Rp:2123 Puan 5,5
160Lưu Tuyết VânNBI6s 1
25Nguyễn Bảo AnhHDU5,5w 0
37Nguyễn Phương AnhNBI4,5s 1
43Dương Hồng AnhHNO5w 0
523Trịnh Nguyễn Hương GiangBGI3s 1
611Nguyễn Minh ChâuHDU5w 0
72Nguyễn Thanh AnBNI4w 1
854Lưu Thị Cẩm TúTHO5s 1
949Tôn Nữ Khánh NgọcKHO6w ½
Nguyễn Nguyệt Minh 1977 BRV Rp:1932 Puan 4
160Lê Như Phương Thục UyênTTH3s 0
21Lê Bảo AnTHO5,5w ½
350Nguyễn Như QuỳnhNDI3s 1
45Phạm Nguyễn Bảo AnhTHO5w 0
534Lê Bảo NgọcTQU4s ½
644Lục Lan NhiCBA3w 1
747Đinh Hồ Bảo NhưBRV5s 0
846Nguyễn Trần Tuyết NhiDTH3,5w 1
93Phạm Ngọc Bảo AnhHNO5s 0
Đinh Hồ Bảo Như 1960 BRV Rp:2032 Puan 5
117Lưu Khánh HàLCI4,5s 1
221Nguyễn Thu HiềnHDU6w 0
322Nguyễn Nhã KhanhBKA5,5w 0
416Đặng Thái Ngọc GiaoLCI4s 1
510Nguyễn Lê Thuỳ DungNBI4,5w 1
620Trần Lê Bảo HânBTH5,5s 0
730Nguyễn Nguyệt MinhBRV4w 1
88Phùng Ngọc Minh ChâuKHO5,5s 0
914Hoàng Hải GiangHCM4w 1
Phạm Phương Thảo 1847 BRV Rp:1724 Puan 3,5
117Bùi Hà LinhLSO4,5s 0
223Nguyễn Thảo MyNBI3w 0
33Nguyễn Ngọc ÁnhBNI6s 0
4-Tur --- 1
529Đoàn Thị Thảo NguyênTNG3,5w ½
628Mai Thị Hồng NgọcNBI3s 1
715Hoàng Mỹ HuêBGI5,5w 0
845Huỳnh Phương VyLAN2,5s 1
913Nguyễn Thị Thu HiềnDAN4,5w 0
Vũ Thị Quỳnh Hương 1824 BRV Rp:1850 Puan 5
142Nguyễn Anh ThưTNG6s 0
248Hoàng Bảo TrânTTH3,5w 1
337Trịnh Hương QuỳnhBGI5,5s 1
436Phạm Như QuỳnhHPH4,5w 1
528Hồ Lê Thanh NhãPYE4,5s 1
644Nguyễn Trần Vân ThyDAN6,5s 0
76Trịnh Hải ĐườngHNO7w 0
843Phạm Quỳnh Anh ThưKHO4w 1
913Lê Thanh HuyềnQBI6,5s 0
Lê Phạm Khải Hoàn 2412 BRV Rp:2379 Puan 2
150Phùng Minh QuangLCI1s 1
249Nguyễn Xuân PhúcVPH2w 1
362Vương Gia TrọngDAN3,5s 0
443Nguyễn Tường Nhật NamQNA3w 0
558Hà Ngọc TúCBA2s
Nguyễn Quang Huy 2342 BRV Rp:2501 Puan 3
156Đàm Anh TuấnCBA2w ½
260Trần Tiến ThànhHDU1,5s 1
346Nguyễn Minh NhânTNI2w 1
467Nguyễn Quang VinhHCM3s ½
53Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO3w
Chang Phạm Hoàng Hải 2280 BRV Rp:2159 Puan 1,5
150Đỗ Minh QuânHNO2,5w 0
254Trần Trường SơnQNA2,5s 0
356Đinh Ngọc TiếnCBA0w 1
444Nguyễn Như Khôi NguyênDAN1,5s ½
561Đào Lê Quang ThạnhQTR1,5w
Đặng Phạm Quốc Cường 2225 BRV Rp:2111 Puan 1,5
131Thân Tấn MinhBNI3s 0
224Nguyễn Đăng KhôiDTH2w ½
329Lê Quang MinhCTH2,5s 0
448Đỗ Ngọc Duy TrácLAN1s 1
539Đậu An SơnLSO1,5w
Nguyễn Minh Đạt 2171 BRV Rp:2051 Puan 1,5
136Nguyễn Duy Bảo PhúcLCH2,5s ½
250Hoàng ViệtHCM3,5w 0
352Phạm Quang VũHNO1s 1
433Hoàng Minh NguyênQNI2,5w 0
542Nguyễn Ngọc QuýLCI1,5s
Trần Kim An 2124 BRV Rp:2281 Puan 3
132Phạm Phúc HânCTH3s 1
234Lê Ngọc Tường LamDTH2w 1
337Ngô Mộc MiênDAN4s 0
457Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN2,5w 1
519Đàm Thuỳ ChiBNI3s
Trần Hà Gia Hân 2042 BRV Rp:2133 Puan 2,5
158Lưu Tuyết VânNBI2w ½
244Nguyễn Thị Bích NgọcQNI1,5s 1
326Tưởng Thúy HạnhTNG2,5w 1
43Nguyễn Bình Phương AnhKGI3,5w 0
55Trần Nguyễn Hoài AnhTTH2s
Nguyễn Nguyệt Minh 1983 BRV Rp:1968 Puan 2
160Trầm Hiền VyCTH2,5s 0
252Phạm Phương ThảoNBI1w 1

Tüm listeyi göster