GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 11-12Son güncelleme02.08.2024 10:46:27, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 4 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
3. Turdan Sonra Sıralama
Sıra | Bşl.No. | İsim | FED | Puan | EB1 | EB2 | EB3 | EB4 | EB5 |
1 | 34 | Trịnh, Hương Quỳnh | BGI | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | 2 |
2 | 29 | Nguyễn, Phúc Yến Nhi | BNI | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | 1 |
3 | 14 | Lê, Thanh Huyền | QBI | 2,5 | 0 | 6,5 | 5,5 | 2 | 2 |
| 32 | Nguyễn, Ngọc Phương Quyên | DTH | 2,5 | 0 | 6,5 | 5,5 | 2 | 2 |
5 | 21 | Nguyễn, Khánh Linh | QNI | 2,5 | 0 | 5,5 | 5,5 | 2 | 1 |
| 31 | Lê, Phùng Ái Nhiên | KHO | 2,5 | 0 | 5,5 | 5,5 | 2 | 1 |
7 | 36 | Hồ, Thị Thu Thảo | DAN | 2,5 | 0 | 5 | 5 | 2 | 2 |
8 | 41 | Nguyễn, Trần Vân Thy | DAN | 2,5 | 0 | 4,5 | 5,5 | 2 | 1 |
9 | 25 | Nguyễn, Phương Ngân | LDO | 2,5 | 0 | 3,5 | 5,5 | 2 | 1 |
10 | 23 | Cao, Thanh Mai | CTH | 2 | 0 | 6 | 4,5 | 1 | 1 |
11 | 45 | Nguyễn, Hà Bảo Trân | HNO | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 1 |
12 | 1 | Nguyễn, Thị Quỳnh Anh | NAN | 2 | 0 | 5 | 4 | 2 | 2 |
13 | 49 | Đặng, Ngọc Vân | QNI | 2 | 0 | 4,5 | 5 | 2 | 2 |
14 | 27 | Lâm, Bình Nhi | TTH | 2 | 0 | 4,5 | 5 | 2 | 1 |
15 | 33 | Nguyễn, Lê Mỹ Quyền | LAN | 2 | 0 | 4,5 | 4 | 2 | 2 |
16 | 3 | Trần, Vân Anh | HCM | 2 | 0 | 4,5 | 4 | 2 | 1 |
17 | 7 | Nguyễn, Hương Giang | HNO | 2 | 0 | 4,5 | 3 | 2 | 1 |
| 39 | Nguyễn, Anh Thư | TNG | 2 | 0 | 4,5 | 3 | 2 | 1 |
19 | 12 | Đặng, Ngô Gia Hân | BTH | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2 |
20 | 46 | Châu, Điền Nhã Uyên | HCM | 2 | 0 | 4 | 3 | 2 | 2 |
21 | 20 | Lê, Nguyễn Gia Linh | DTH | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 2 |
22 | 5 | Lê, Phương Chi | THO | 2 | 0 | 2,5 | 3 | 2 | 2 |
| 18 | Võ, Thiên Lam | KGI | 2 | 0 | 2,5 | 3 | 2 | 2 |
24 | 17 | Vũ, Thị Quỳnh Hương | BRV | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 |
25 | 37 | Dương, Nguyễn Phương Thùy | DNO | 1,5 | 0 | 4,5 | 3,5 | 1 | 1 |
26 | 11 | Nguyễn, Thị Thanh Hằng | HYE | 1,5 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 1 |
27 | 48 | Trần, Thị Minh Uyên | HYE | 1,5 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 |
28 | 13 | Bùi, Thị Hoa | NAN | 1,5 | 0 | 3,5 | 3,5 | 1 | 1 |
29 | 42 | Hán, Nữ Kiều Trang | DNO | 1 | 0 | 6,5 | 3 | 1 | 2 |
30 | 30 | Nguyễn, Thảo Nhi | HPH | 1 | 0 | 6 | 3 | 1 | 2 |
31 | 43 | Phạm, Phương Trang | NBI | 1 | 0 | 6 | 3 | 1 | 1 |
32 | 35 | Trương, Hồng Tiên | KGI | 1 | 0 | 5,5 | 3 | 1 | 1 |
33 | 19 | Vũ, Thị Thu Liễu | TNG | 1 | 0 | 5 | 3 | 1 | 1 |
34 | 26 | Hồ, Lê Thanh Nhã | PYE | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 2 |
35 | 9 | Nguyễn, Ngọc Hà | LCI | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 1 |
36 | 22 | Võ, Thị Khánh Ly | PYE | 1 | 0 | 4,5 | 3 | 1 | 2 |
37 | 16 | Trần, Thị Mai Hương | NDI | 1 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 2 |
38 | 8 | Nguyễn, Ngân Hà | NDI | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 |
39 | 28 | Nguyễn, Hoàng Nhi | QNA | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 |
40 | 6 | Hoàng, Khánh Giang | HPH | 1 | 0 | 3,5 | 1 | 1 | 2 |
41 | 10 | Lã, Hồng Hạnh | NBI | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 |
42 | 38 | Lê, Thị Thanh Thư | THO | 0,5 | 0 | 5 | 1,5 | 0 | 2 |
43 | 2 | Trần, Nguyễn Hoàng Anh | LAN | 0,5 | 0 | 4,5 | 0,5 | 0 | 2 |
44 | 24 | Đặng, Hoàng Phương Mai | LCI | 0,5 | 0 | 4,5 | 0,5 | 0 | 1 |
45 | 15 | Mai, Thanh Huyền | QBI | 0,5 | 0 | 4 | 1,5 | 0 | 1 |
46 | 40 | Phạm, Quỳnh Anh Thư | KHO | 0,5 | 0 | 3,5 | 1,5 | 0 | 2 |
47 | 4 | Nguyễn, Thị Bình | BGI | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 2 |
48 | 50 | Huỳnh, Mỹ Xuyên | CTH | 0 | 0 | 5,5 | 0 | 0 | 1 |
49 | 44 | Hoàng, Bảo Trân | TTH | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
| 47 | Phạm, Hà Uyên | SLA | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Analiz: Eşitlik Bozma1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Eşitlik Bozma2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Eşitlik Bozma3: Fide Tie-Break Eşitlik Bozma4: Number of wins including forfeits and byes (WIN) Eşitlik Bozma5: Most black
|
|
|
|