Sporcu Ara Arama

3. Turdan Sonra Sıralama

SıraBşl.No.İsimFEDPuan EB1  EB2  EB3  EB4  EB5 
134Trịnh, Hương QuỳnhBGI304632
229Nguyễn, Phúc Yến NhiBNI304631
314Lê, Thanh HuyềnQBI2,506,55,522
32Nguyễn, Ngọc Phương QuyênDTH2,506,55,522
521Nguyễn, Khánh LinhQNI2,505,55,521
31Lê, Phùng Ái NhiênKHO2,505,55,521
736Hồ, Thị Thu ThảoDAN2,505522
841Nguyễn, Trần Vân ThyDAN2,504,55,521
925Nguyễn, Phương NgânLDO2,503,55,521
1023Cao, Thanh MaiCTH2064,511
1145Nguyễn, Hà Bảo TrânHNO206421
121Nguyễn, Thị Quỳnh AnhNAN205422
1349Đặng, Ngọc VânQNI204,5522
1427Lâm, Bình NhiTTH204,5521
1533Nguyễn, Lê Mỹ QuyềnLAN204,5422
163Trần, Vân AnhHCM204,5421
177Nguyễn, Hương GiangHNO204,5321
39Nguyễn, Anh ThưTNG204,5321
1912Đặng, Ngô Gia HânBTH204412
2046Châu, Điền Nhã UyênHCM204322
2120Lê, Nguyễn Gia LinhDTH203322
225Lê, Phương ChiTHO202,5322
18Võ, Thiên LamKGI202,5322
2417Vũ, Thị Quỳnh HươngBRV202321
2537Dương, Nguyễn Phương ThùyDNO1,504,53,511
2611Nguyễn, Thị Thanh HằngHYE1,504,5211
2748Trần, Thị Minh UyênHYE1,504212
2813Bùi, Thị HoaNAN1,503,53,511
2942Hán, Nữ Kiều TrangDNO106,5312
3030Nguyễn, Thảo NhiHPH106312
3143Phạm, Phương TrangNBI106311
3235Trương, Hồng TiênKGI105,5311
3319Vũ, Thị Thu LiễuTNG105311
3426Hồ, Lê Thanh NhãPYE105212
359Nguyễn, Ngọc HàLCI105211
3622Võ, Thị Khánh LyPYE104,5312
3716Trần, Thị Mai HươngNDI104,5212
388Nguyễn, Ngân HàNDI104112
3928Nguyễn, Hoàng NhiQNA104111
406Hoàng, Khánh GiangHPH103,5112
4110Lã, Hồng HạnhNBI103112
4238Lê, Thị Thanh ThưTHO0,5051,502
432Trần, Nguyễn Hoàng AnhLAN0,504,50,502
4424Đặng, Hoàng Phương MaiLCI0,504,50,501
4515Mai, Thanh HuyềnQBI0,5041,501
4640Phạm, Quỳnh Anh ThưKHO0,503,51,502
474Nguyễn, Thị BìnhBGI006002
4850Huỳnh, Mỹ XuyênCTH005,5001
4944Hoàng, Bảo TrânTTH003001
47Phạm, Hà UyênSLA003001

Analiz:
Eşitlik Bozma1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Eşitlik Bozma2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Eşitlik Bozma3: Fide Tie-Break
Eşitlik Bozma4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Eşitlik Bozma5: Most black