Sporcu Ara Arama

4 Turdan Sonra Sıralama

SıraİsimFED1.Tur2.Tur3.Tur4.Tur5.TurPuan EB1  EB2  EB3  EB4  EB5 
1Nguyễn Hoàng Thuỳ DươngTNG 11w1 12b1 7w1 5b1 2w40121042
2Đoàn Bảo Khánh NhậtKHO 8w1 21b1 17b1 9w1 1b40111042
3Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM 27b1 22w1 20b1 10w½ 4b3,50109,532
4Đậu Lê Hương ThảoHTI 48w1 25b½ 38w1 19b1 3w3,506,58,532
5Hoàng Xuân DungBTH 28b1 46w1 14b1 1w0 13b3010932
6Lưu Hải YếnHCM -1 23b1 19w½ 21b½ 11w30108,522
7Nguyễn Quỳnh TrangHTI 33w1 16b1 1b0 39w1 9b3010832
8Phạm Thị Thùy AnhHPH 2b0 41w1 28b1 26w1 14b309,5632
9Đào Minh AnhHNO 52w1 47b1 18w1 2b0 7w308,5932
10Nguyễn Ngọc Trúc TiênDAN 49b½ 39w1 24w1 3b½ 15w308,57,522
11Nguyễn Thị Kim PhúcHPH 1b0 40w1 50b1 27w1 6b308,5632
12Lê Hoàng Phương ThyBTH 40b1 1w0 48b1 31w1 22b307,5732
13Nguyễn Đặng Kiều ThyHDU 16w0 33b1 45w1 25b1 5w307,5632
14Hà Anh ThưTTH 55w1 45b1 5w0 30b1 8w307832
15Nguyễn Minh AnhQNI 18b0 57w1 47b1 32w1 10b305,5632
16Hà Anh LêNDI 13b1 7w0 29b1 22w½ 21w2,5010,56,522
17Nguyễn Thái BìnhBGI 58w1 34b1 2w0 23b½ 19w2,50107,522
Nguyễn Thị Thảo NguyênBNI 15w1 44b1 9b0 20w½ 24w2,50107,522
19Trần Ngọc Bảo MinhHDU 35w1 29b1 6b½ 4w0 17b2,509,5822
20Đinh Bùi Minh ChiêuCTH 36w1 43b1 3w0 18b½ 23w2,509,57,522
21Đặng Phước Minh AnhDAN 41b1 2w0 46b1 6w½ 16b2,5096,522
Nguyễn Phạm Châu AnhHNO 53w1 3b0 36w1 16b½ 12w2,5096,522
23Lã Ngọc MinhHNA 42b1 6w0 44b1 17w½ 20b2,507,56,522
24Vũ Nguyễn Hoàng GiangLDO 51b1 26w½ 10b0 38w1 18b2,5076,522
25Nguyễn Thanh HàQBI 59b1 4w½ 26b½ 13w0 34b20106,512
26Ma Thị Hồng NhungTQU 30w1 24b½ 25w½ 8b0 37w209,56,512
27Nguyễn Hải Ngọc HàBNI 3w0 53b1 43w1 11b0 33w209522
28Lê Tâm NhưQBI 5w0 37b1 8w0 48b1 30w208,5422
29Đặng Nhật TrangBGI 32b1 19w0 16w0 52b1 40b208522
30Hà Anh ChiLCH 26b0 51w1 34b1 14w0 28b207,5522
Nguyễn Thị Thu HiềnLCI 34w0 58b+ 54b1 12b0 35w207,5522
Đào Cẩm LinhCBA 29w0 35b1 42w1 15b0 36w207,5522
33Nghiêm Khánh LinhVPH 7b0 13w0 51b1 54w1 27b207,5322
34Thái Lê Hiếu ThảoLAN 31b1 17w0 30w0 45b1 25w207522
35Quang Thảo UyênNAN 19b0 32w0 -1 46w1 31b207321
36Tô Ngọc Lê NhungLSO 20b0 60w1 22b0 50w1 32b206422
37Nguyễn Hoàng Minh ChâuLDO 46b0 28w0 57b1 47w1 26b204322
38Nguyễn Như NgọcCTH 39b½ 49w1 4b0 24b0 42w1,508,5513
39Nguyễn Lê Trâm AnhSLA 38w½ 10b0 49w1 7b0 43w1,508,5412
40Nguyễn Phương LanCBA 12w0 11b0 53w1 43b½ 29w1,508,52,512
41Đới Phạm Ánh NgọcNBI 21w0 8b0 55w1 42b½ 44w1,507,52,512
42Lê Nguyễn Nhã TrúcDTH 23w0 -1 32b0 41w½ 38b1,5073,511
43Nguyễn Khánh ThưNDI 60b1 20w0 27b0 40w½ 39b1,5064,512
Lê Nguyễn Kiều TrinhTTH 57b1 18w0 23w0 49b½ 41b1,5064,512
45Trương Xuân Tuyết HươngKHO 54b1 14w0 13b0 34w0 51w109412
Nguyễn Yến NhiVPH 37w1 5b0 21w0 35b0 49w109412
Trần Yến NhiTNG 50b1 9w0 15w0 37b0 55w109412
48Đặng Nguyễn Thanh HiềnHNA 4b0 59w+ 12w0 28w0 54b109311
49Nguyễn Võ Gia HânDTH 10w½ 38b0 39b0 44w½ 46b107,52,502
50Đặng Ngọc Lan ChiNBI 47w0 52b1 11w0 36b0 53w107312
51Ngô Nguyễn Kỳ PhươngLAN 24w0 30b0 33w0 -1 45b107111
52Ngô Hoàng NgânLCI 9b0 50w0 60b1 29w0 57b106212
53Ngô Minh NguyệtTHO 22b0 27w0 40b0 60w1 50b106112
54Vũ Thị Anh ThưTQU 45w0 55b1 31w0 33b0 48w105,5312
55Bùi Thu HuyềnTHO 14b0 54w0 41b0 57w1 47b105,5112
56Ngô Huỳnh Thảo NhưPYE -0 -0 -0 -0 -0008000
57Nguyễn Thị Phương LinhQTR 44w0 15b0 37w0 55b0 52w007,5002
58Nguyễn Huỳnh Yến NhiTVI 17b0 31w- -0 -0 -0007001
59Võ Thị Mỹ QuyênTVI 25w0 48b- -0 -0 -0006,5000
60Trần Khánh HuyềnQNI 43w0 36b0 52w0 53b0 -0005,5002

Analiz:
Eşitlik Bozma1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Eşitlik Bozma2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Eşitlik Bozma3: Fide Tie-Break
Eşitlik Bozma4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Eşitlik Bozma5: Most black