GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 6-7

FederasyonVietnam ( VIE )
Tur Sayısı9
Turnuva TipiIsviçre sistemi
Rating hesaplama -
Tarih2024/08/02 - 2024/08/03
Rating-Ø1983
Eşlendirme programıHeinz Herzog'dan Swiss-ManagerSwiss-Manager turnuva dosyası

Son güncelleme02.08.2024 13:05:11, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess

Turnuva seçimiCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Parametreler Turnuva detayı bulunmamaktadır, Turnuva takvimiyle bağlantı
Takım görünümüBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListelerBaşlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı
6 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo
Masa eşlendirmeleriTur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/9 , eşlendirilmeyenler
sonra sıralama listesiTur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6
En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri
Excel ve YazdırExcel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes
Sporcu Ara Arama

Başlangıç Sıralaması

No.İsimFED
1Lê, Bảo AnTHO
2Lê, Diệp AnhNAN
3Nguyễn, Phương AnhHPH
4Phạm, Ngọc Châu AnhSLA
5Phạm, Nguyễn Bảo AnhTHO
6Trần, Thục AnhTQU
7Lê, Giang Bảo ChâuCTH
8Hồ, Nguyễn Vân ChiQTR
9Nguyễn, Lê Thuỳ DungNBI
10Ngô, Thuỳ DươngHNO
11Vũ, Lê Ánh DươngQNI
12Lê, Nhật Linh ĐanKHO
13Hoàng, Hải GiangHCM
14Lê, Minh GiangTNG
15Đặng, Thái Ngọc GiaoLCI
16Lưu, Khánh HàLCI
17Nguyễn, Ngọc HàHNO
18Trần, Thái HàBTH
19Trần, Lê Bảo HânBTH
20Nguyễn, Thu HiềnHDU
21Nguyễn, Nhã KhanhBKA
22Lê, Nhật Bích KhuêKHO
23Đỗ, Thị Nhật LệBGI
24Bùi, Trần Diệu LinhLCH
25Lê, Thị Trúc LinhQNI
26Nguyễn, Tuyết LinhDAN
27Đặng, Phương MaiHNA
28Hoàng, Phương MaiQTR
29Nguyễn, Ngọc MaiBGI
30Nguyễn, Nguyệt MinhBRV
31Lê, Đặng Bảo NghiTNI
32Phạm, Mai Phương NghiDTH
33Lê, Bảo NgọcTQU
34Lê, Thị Ánh NgọcTNI
35Tống, Minh NgọcSLA
36Trần, Hoàng Thùy DungQBI
37Đoàn, Khởi NguyênHTI
38Lầu, Vũ Kỷ NguyênNAN
39Trần, Thị Thuỷ NguyênTNG
40Võ, Nhật Hà NguyênHCM
41Hà, Kiều NhiTTH
42Hồ, Lê Phương NhiQBI
43Lục, Lan NhiCBA
44Nguyễn, Linh NhiBNI
45Nguyễn, Thảo NhiHPH
46Nguyễn, Trần Tuyết NhiDTH
47Đinh, Hồ Bảo NhưBRV
48Nguyễn, Uyên NhưCBA
49Nguyễn, Như QuỳnhNDI
50Nguyễn, Phạm An ThanhLAN
51Đỗ, Phương ThảoHDU
52Phạm, Phương ThảoNBI
53Đinh, Minh ThuBNI
54Phạm, Ngọc Minh ThưLAN
55Vũ, Khánh TrangNDI
56Nguyễn, Ngọc Thiên TrúcTGI
57Lê, Ngọc Khả UyênDAN
58Lê, Như Phương Thục UyênTTH
59Nguyễn, Hà VyHNA
60Trầm, Hiền VyCTH