GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 4-5Son güncelleme02.08.2024 12:57:07, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 6 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
için sporcu görünümü QNA
Bşl.No. | İsim | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Puan | Sıra | Grup |
28 | Huỳnh Nguyên Khang | QNA | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 7 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
44 | Nguyễn Tường Nhật Nam | QNA | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 9 | Nam Lớp 4-5 |
2 | Lê Phước An | QNA | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 5 | 23 | Nam Lớp 6-7 |
53 | Trần Trường Sơn | QNA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5 | 28 | Nam Lớp 8-9 |
42 | Dương Tấn Toàn | QNA | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 46 | Nam Lớp 10 |
25 | Lê Phước Kiệt | QNA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 15 | Nam Lớp 11-12 |
30 | Nguyễn Hoàng Nhi | QNA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 2,5 | 47 | Nữ lớp 11-12 |
26 | Huỳnh Nguyên Khang | QNA | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | | 5 | 2 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
43 | Nguyễn Tường Nhật Nam | QNA | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | 5 | 2 | Nam lớp 4-5 |
2 | Lê Phước An | QNA | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | | | | 5 | 3 | Nam lớp 6-7 |
54 | Trần Trường Sơn | QNA | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | | | | 3,5 | 19 | Nam lớp 8-9 |
44 | Dương Tấn Toàn | QNA | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | | 2,5 | 35 | Nam lớp 10 |
24 | Lê Phước Kiệt | QNA | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | | | | 4,5 | 5 | Nam lớp 11-12 |
28 | Nguyễn Hoàng Nhi | QNA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | | | | 1,5 | 45 | Nữ lớp 11-12 |
icin bir sonraki turun eşlendirmeleri QNA
için son turun sonuçları QNA
için sporcu detayları QNA
Tur | Bşl.No. | İsim | FED | Puan | Sonuç |
Huỳnh Nguyên Khang 2473 QNA Rp:2584 Puan 6 |
1 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 4 | s 1 | 2 | 68 | Nguyễn Tiến Thành | KGI | 5 | w 1 | 3 | 4 | Trần Anh Châu | THO | 6 | w 0 | 4 | 63 | Đỗ Hoàng Tiến | NBI | 6,5 | s 1 | 5 | 70 | Đặng Hữu Vinh | HPH | 5,5 | w 1 | 6 | 46 | Nguyễn Nam Long | DON | 7,5 | s 0 | 7 | 2 | Hoàng Gia Bảo | NAN | 5 | w 1 | 8 | 43 | Phạm Hải Lâm | HDU | 6 | s 1 | 9 | 19 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 9 | w 0 | Huỳnh Nguyên Khang 2475 QNA Rp:2726 Puan 5 |
1 | 61 | Phạm Nhật Tâm | BTH | 2,5 | s ½ | 2 | 49 | Lê Trung Nghĩa | LCI | 3 | w 1 | 3 | 59 | Vũ Trấn Quốc | NDI | 3 | s 1 | 4 | 44 | Nguyễn Nhật Minh | HNO | 4,5 | w 1 | 5 | 71 | Trần Nhật Vượng | VPH | 3,5 | s 1 | 6 | 2 | Hoàng Gia Bảo | NAN | 5 | s ½ | 7 | 12 | Phạm Đông Dương | HNO | 5,5 | w | Nguyễn Tường Nhật Nam 2385 QNA Rp:2532 Puan 6 |
1 | 11 | Phạm Tiến Đạt | HNA | 3 | s 1 | 2 | 9 | Ngô Quốc Công | BNI | 5,5 | w 0 | 3 | 2 | Mai Đức Anh | THO | 5 | w 1 | 4 | 30 | Bùi Tùng Lâm | HPH | 5,5 | s 1 | 5 | 64 | Vương Gia Trọng | DAN | 5,5 | w 0 | 6 | 8 | Tô Trần Bình | TNG | 5 | s 0 | 7 | 24 | Nguyễn Anh Khang | THO | 4 | w 1 | 8 | 12 | Đỗ Quang Hải | BGI | 4 | s 1 | 9 | 40 | Phạm Đức Minh | HDU | 5 | w 1 | Lê Phước An 2361 QNA Rp:2364 Puan 5 |
1 | 36 | Lê Văn Khoa | HPH | 6,5 | s 1 | 2 | 38 | Trần Đại Lộc | DTH | 4,5 | w 0 | 3 | 32 | Nguyễn Dương Bảo Kha | DAN | 5 | s ½ | 4 | 42 | Trương Nhật Minh | NBI | 3,5 | w 0 | 5 | 34 | Trần Minh Khang | DAN | 4,5 | s ½ | 6 | 62 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 5 | w 1 | 7 | 63 | Trần Tiến Thành | HDU | 4,5 | s ½ | 8 | 55 | Ngô Bảo Quân | BTH | 5 | w ½ | 9 | 17 | Nguyễn Thành Được | KGI | 4 | s 1 | Trần Trường Sơn 2243 QNA Rp:2314 Puan 5 |
1 | 19 | Lê Nguyễn Long Hải | KGI | 5,5 | s 0 | 2 | 11 | Đoàn Tuấn Đạt | TBI | 5,5 | w 0 | 3 | 25 | Lê Gia Hưng | TQU | 3,5 | s 1 | 4 | 33 | Trần Đại Lợi | DTH | 3,5 | w 1 | 5 | 31 | Đoàn Lê Khánh | LCI | 3,5 | s 0 | 6 | 7 | Hoàng Thanh Bình | LSO | 4,5 | w 1 | 7 | 1 | Chu Vũ Việt Anh | THO | 4,5 | s ½ | 8 | 34 | Cáp Văn Mạnh | QTR | 4 | w 1 | 9 | 64 | Trần Cao Thiên | KGI | 5 | s ½ | Dương Tấn Toàn 2186 QNA Rp:2017 Puan 3 |
1 | 18 | Trần Duy Hưng | BKA | 3 | w 0 | 2 | 16 | Hoàng Gia Huy | BGI | 4 | s 1 | 3 | 20 | Thái Văn Gia Kiên | HTI | 5 | w ½ | 4 | 22 | Hồ Sỹ Khoa | DNO | 5 | s 0 | 5 | 23 | Nguyễn Đăng Khôi | DTH | 4 | w 0 | 6 | 30 | Nguyễn Hữu Minh | BGI | 4 | s 0 | 7 | 5 | Nguyễn Đặng Danh Bình | QNI | 3 | s 0 | 8 | - | Tur | - | - | - 1 |
9 | 9 | Nguyễn Quang Duy | TQU | 3 | w ½ | Lê Phước Kiệt 2154 QNA Rp:2224 Puan 5,5 |
1 | 52 | Nguyễn Hữu Thành | TTH | 5,5 | w 0 | 2 | 36 | Thái Hoàng Nam | HTI | 4 | s 0 | 3 | 11 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4 | s 1 | 4 | 53 | Trần Đức Trung | SLA | 3 | w 1 | 5 | 45 | Nguyễn Ngọc Quý | LCI | 5,5 | s 0 | 6 | 48 | Thái Nhật Tân | DTH | 3 | w 1 | 7 | 38 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 3,5 | s 1 | 8 | 1 | Đinh Vũ Tuấn Anh | NDI | 4,5 | w ½ | 9 | 28 | Nguyễn Thanh Khoa | DTH | 4,5 | s 1 | Nguyễn Hoàng Nhi 1810 QNA Rp:1655 Puan 2,5 |
1 | 4 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HCM | 6 | w 0 | 2 | 2 | Trần Nguyễn Hoàng Anh | LAN | 3,5 | s 0 | 3 | 52 | Huỳnh Mỹ Xuyên | CTH | 2,5 | w 1 | 4 | 48 | Hoàng Bảo Trân | TTH | 3,5 | s 0 | 5 | 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | NAN | 5 | s 0 | 6 | 15 | Trần Thị Mai Hương | NDI | 4,5 | w ½ | 7 | 3 | Nguyễn Thị Bình | BGI | 4,5 | s 0 | 8 | 25 | Đặng Hoàng Phương Mai | LCI | 2 | w ½ | 9 | 22 | Phạm Khánh Linh | LCH | 2,5 | s ½ | Nguyễn Tường Nhật Nam 2387 QNA Rp:2688 Puan 5 |
1 | 11 | Tô Trần Bình | TNG | 4 | s 1 | 2 | 7 | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 9 | Hà Quốc Bảo | NDI | 2,5 | s 1 | 4 | 18 | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 4 | s 1 | 5 | 26 | Lê Nguyên Khang | PYE | 3 | w 1 | 6 | 21 | Đoàn Duy Hưng | HTI | 4 | w 1 | 7 | 5 | Phan Hoàng Bách | DON | 5,5 | s | Lê Phước An 2363 QNA Rp:2592 Puan 5 |
1 | 35 | Ngô Huy Long | BKA | 2,5 | s 1 | 2 | 29 | Lê Trung Kiên | LAN | 1 | w 1 | 3 | 59 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 3,5 | s ½ | 4 | 57 | Phùng Duy Tuấn | LCH | 4,5 | w 1 | 5 | 44 | Phạm Hoàng Nguyên | TTH | 4,5 | s 1 | 6 | 51 | Nguyễn Lê Nhật Quang | HCM | 5 | w ½ | 7 | 1 | Hà Bình An | HDU | 5 | s | Trần Trường Sơn 2243 QNA Rp:2332 Puan 3,5 |
1 | 21 | Vũ Xuân Hoàng | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 17 | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 3,5 | w 1 | 3 | 31 | Nguyễn Khánh Lâm | HNO | 3,5 | s ½ | 4 | 13 | Nguyễn Minh Đăng | TNG | 2,5 | w 1 | 5 | 23 | Lê Đắc Hưng | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 25 | Phạm Khánh Hưng | HDU | 2,5 | w 1 | 7 | 41 | Nguyễn Thế Năng | NAN | 3,5 | s | Dương Tấn Toàn 2187 QNA Rp:2151 Puan 2,5 |
1 | 19 | Trần Duy Hưng | BKA | 1,5 | s ½ | 2 | 7 | Hoàng Anh Dũng | NAN | 1 | w 1 | 3 | 27 | Nguyễn Thành Long | HCM | 4 | s 0 | 4 | 28 | Hà Đức Mạnh | HTI | 4,5 | w 0 | 5 | 38 | Phạm Vệt Quốc | DNO | 2,5 | s 0 | 6 | 18 | Trần Đình Gia Huy | DAN | 1,5 | s 1 | 7 | 24 | Nguyễn Đăng Khôi | DTH | 2,5 | w | Lê Phước Kiệt 2157 QNA Rp:2347 Puan 4,5 |
1 | 50 | Hoàng Việt | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 52 | Phạm Quang Vũ | HNO | 2,5 | w 1 | 3 | 36 | Nguyễn Duy Bảo Phúc | LCH | 3,5 | s 1 | 4 | 13 | Trần Hoàng Hải Đăng | QBI | 3,5 | w ½ | 5 | 7 | Phạm Anh Dũng | QNI | 3,5 | s ½ | 6 | 4 | Đặng Thành Cường | NDI | 3,5 | w 1 | 7 | 48 | Nguyễn Hữu Thành | TTH | 4,5 | s | Nguyễn Hoàng Nhi 1817 QNA Rp:1640 Puan 1,5 |
1 | 3 | Trần Vân Anh | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 7 | Nguyễn Hương Giang | HNO | 3 | w 0 | 3 | 4 | Nguyễn Thị Bình | BGI | 2 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Ngân Hà | NDI | 2,5 | s 0 | 5 | 47 | Phạm Hà Uyên | SLA | 3 | w 0 | 6 | 2 | Trần Nguyễn Hoàng Anh | LAN | 1,5 | s ½ | 7 | 40 | Phạm Quỳnh Anh Thư | KHO | 1,5 | w |
|
|
|
|