GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 1-3Son güncelleme02.08.2024 10:50:45, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 4 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
için sporcu görünümü HDU
Bşl.No. | İsim | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Puan | Sıra | Grup |
3 | Phạm Văn Gia Bảo | HDU | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3 | 60 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
43 | Phạm Hải Lâm | HDU | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 6 | 10 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
3 | Nguyễn Thuỵ Anh | HDU | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 18 | Nam Lớp 4-5 |
40 | Phạm Đức Minh | HDU | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 21 | Nam Lớp 4-5 |
1 | Hà Bình An | HDU | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 1 | Nam Lớp 6-7 |
63 | Trần Tiến Thành | HDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 39 | Nam Lớp 6-7 |
26 | Phạm Khánh Hưng | HDU | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4 | 46 | Nam Lớp 8-9 |
29 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 4 | Nam Lớp 8-9 |
10 | Nguyễn Hà Anh | HDU | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 11 | Nữ lớp 1-3 |
27 | Cao Thùy Dương | HDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 20 | Nữ lớp 1-3 |
5 | Nguyễn Bảo Anh | HDU | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 5,5 | 12 | Nữ lớp 4-5 |
11 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 23 | Nữ lớp 4-5 |
21 | Nguyễn Thu Hiền | HDU | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 10 | Nữ lớp 6-7 |
53 | Đỗ Phương Thảo | HDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 14 | Nữ lớp 6-7 |
30 | Trần Ngọc Bảo Minh | HDU | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 2 | Nữ lớp 8-9 |
55 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | HDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 16 | Nữ lớp 8-9 |
4 | Phạm Văn Gia Bảo | HDU | 0 | 0 | ½ | 1 | | | | | | 1,5 | 55 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
39 | Phạm Hải Lâm | HDU | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | | | 3 | 14 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
4 | Nguyễn Thuỵ Anh | HDU | 1 | 0 | 0 | ½ | | | | | | 1,5 | 44 | Nam lớp 4-5 |
39 | Phạm Đức Minh | HDU | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | | | 3 | 11 | Nam lớp 4-5 |
1 | Hà Bình An | HDU | 1 | 1 | ½ | ½ | | | | | | 3 | 10 | Nam lớp 6-7 |
60 | Trần Tiến Thành | HDU | ½ | 0 | 1 | 0 | | | | | | 1,5 | 54 | Nam lớp 6-7 |
25 | Phạm Khánh Hưng | HDU | ½ | 0 | 1 | 0 | | | | | | 1,5 | 40 | Nam lớp 8-9 |
28 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | ½ | 1 | 1 | 1 | | | | | | 3,5 | 4 | Nam lớp 8-9 |
11 | Nguyễn Hà Anh | HDU | ½ | 1 | 1 | 1 | | | | | | 3,5 | 4 | Nữ lớp 1-3 |
25 | Cao Thùy Dương | HDU | 1 | 1 | ½ | 1 | | | | | | 3,5 | 3 | Nữ lớp 1-3 |
2 | Nguyễn Bảo Anh | HDU | 1 | 1 | ½ | 0 | | | | | | 2,5 | 18 | Nữ lớp 4-5 |
8 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | | | 3 | 10 | Nữ lớp 4-5 |
20 | Nguyễn Thu Hiền | HDU | 1 | ½ | 1 | ½ | | | | | | 3 | 8 | Nữ lớp 6-7 |
51 | Đỗ Phương Thảo | HDU | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | | | 2 | 23 | Nữ lớp 6-7 |
29 | Trần Ngọc Bảo Minh | HDU | 1 | 1 | ½ | 0 | | | | | | 2,5 | 19 | Nữ lớp 8-9 |
54 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | HDU | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | | | 3 | 13 | Nữ lớp 8-9 |
icin bir sonraki turun eşlendirmeleri HDU
için son turun sonuçları HDU
için sporcu detayları HDU
Tur | Bşl.No. | İsim | FED | Puan | Sonuç |
Phạm Văn Gia Bảo 2498 HDU Rp:2334 Puan 3 |
1 | 39 | Nguyễn Việt Khôi | HNO | 6 | w 0 | 2 | 45 | Vũ Hải Lâm | SLA | 2,5 | s 1 | 3 | 63 | Đỗ Hoàng Tiến | NBI | 6,5 | w ½ | 4 | 57 | Trương Duy Gia Phúc | TTH | 6,5 | s 0 | 5 | 32 | Vũ Kiều Vĩnh Khang | HNA | 3,5 | w 0 | 6 | 30 | Phạm Anh Khang | TNG | 2,5 | s ½ | 7 | 33 | Dương Hoàng Khánh | LSO | 3 | w 1 | 8 | 24 | Bùi Huy Kiên | NDI | 5 | s 0 | 9 | 55 | Trần Thiện Nhân | TQU | 4 | w 0 | Phạm Hải Lâm 2458 HDU Rp:2607 Puan 6 |
1 | 7 | Trần Trung Dũng | NAN | 6,5 | s 0 | 2 | 1 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | 4 | w 1 | 3 | 13 | Đào Tiến Đức | QTR | 5,5 | s ½ | 4 | 31 | Tăng Duy Khang | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 66 | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | s 1 | 6 | 4 | Trần Anh Châu | THO | 6 | s ½ | 7 | 14 | Nguyễn Minh Đức | BNI | 4,5 | w 1 | 8 | 28 | Huỳnh Nguyên Khang | QNA | 6 | w 0 | 9 | 11 | Đặng Nguyễn Hải Đăng | HPH | 5 | s 1 | Phạm Văn Gia Bảo 2497 HDU Rp:2372 Puan 1,5 |
1 | 39 | Phạm Hải Lâm | HDU | 3 | s 0 | 2 | 31 | Nguyễn Duy Khánh | VPH | 2 | w 0 | 3 | 61 | Phạm Nhật Tâm | BTH | 1 | s ½ | 4 | 37 | Trần Tuấn Khôi | TQU | 0,5 | w 1 | 5 | 47 | Lê Hoàng Nam | CBA | 1,5 | s | Phạm Hải Lâm 2462 HDU Rp:2656 Puan 3 |
1 | 4 | Phạm Văn Gia Bảo | HDU | 1,5 | w 1 | 2 | 66 | Hoàng Đình Tùng | TNG | 2 | s 1 | 3 | 68 | Nguyễn Tiến Thành | KGI | 3 | w 0 | 4 | 15 | Trần Duy Đức | HNA | 2 | w 1 | 5 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 3 | s | Nguyễn Thuỵ Anh 2426 HDU Rp:2473 Puan 5,5 |
1 | 36 | Trương Bảo Long | LAN | 3,5 | w 1 | 2 | 32 | Nguyễn Phúc Lâm | BGI | 3 | s 1 | 3 | 22 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5,5 | w ½ | 4 | 28 | Đoàn Tuấn Khôi | HNO | 7,5 | s 0 | 5 | 38 | Nguyễn Quang Minh | DON | 4,5 | w ½ | 6 | 66 | Trần Thành Vinh | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 42 | Nguyễn Đức Nam | BNI | 4 | w 1 | 8 | 23 | Lê Nguyên Khang | PYE | 4,5 | s ½ | 9 | 34 | Nguyễn Thanh Liêm | DTH | 4,5 | w 1 | Phạm Đức Minh 2389 HDU Rp:2448 Puan 5 |
1 | 7 | Nguyễn Thanh Bình | HNA | 4,5 | s 1 | 2 | 5 | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 8 | w 0 | 3 | 59 | Vũ Đức Tiến | TNG | 6 | s ½ | 4 | 15 | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 7 | w ½ | 5 | 17 | Đỗ Quang Huy | NBI | 6 | s 1 | 6 | 19 | Phạm Chấn Hưng | QTR | 5,5 | w 1 | 7 | 23 | Lê Nguyên Khang | PYE | 4,5 | s 1 | 8 | 28 | Đoàn Tuấn Khôi | HNO | 7,5 | w 0 | 9 | 44 | Nguyễn Tường Nhật Nam | QNA | 6 | s 0 | Hà Bình An 2362 HDU Rp:2601 Puan 7,5 |
1 | 35 | Đặng Lâm Đăng Khoa | CTH | 4,5 | w ½ | 2 | 49 | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 3,5 | s 1 | 3 | 34 | Trần Minh Khang | DAN | 4,5 | w 1 | 4 | 60 | Hà Minh Tùng | HNO | 6,5 | s 1 | 5 | 43 | Nguyễn Khánh Nam | HNO | 7 | w 1 | 6 | 52 | Nguyễn Lê Nhật Quang | HCM | 7 | s ½ | 7 | 18 | Đinh Việt Hải | QNI | 6 | w 1 | 8 | 14 | Lê Đình Đạt | THO | 6 | s 1 | 9 | 7 | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 6,5 | w ½ | Trần Tiến Thành 2300 HDU Rp:2336 Puan 4,5 |
1 | 29 | Lê Trung Kiên | LAN | 1,5 | s 1 | 2 | 33 | Phạm Quang Khải | NAN | 6 | w 0 | 3 | 24 | Nguyễn Quang Huy | BRV | 4 | w 0 | 4 | 40 | Nguyễn Anh Minh | SLA | 3 | s 1 | 5 | 28 | Phạm Duy Hưng | TNG | 4,5 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Đại Việt Cường | QBI | 5 | s 0 | 7 | 2 | Lê Phước An | QNA | 5 | w ½ | 8 | 32 | Nguyễn Dương Bảo Kha | DAN | 5 | w 0 | 9 | 51 | Trần Bảo Phúc | TQU | 3 | s 1 | Phạm Khánh Hưng 2270 HDU Rp:2204 Puan 4 |
1 | 60 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 6 | s 0 | 2 | 54 | Lê Đức Chi Tài | TNI | 2 | w 1 | 3 | 58 | Trần Như Thạch | NBI | 4,5 | s ½ | 4 | 44 | Nguyễn Như Khôi Nguyên | DAN | 5 | w 1 | 5 | 3 | Đỗ Đức Anh | HYE | 4,5 | s 0 | 6 | 64 | Trần Cao Thiên | KGI | 5 | w 0 | 7 | 47 | Trần Quang Phát | PYE | 4,5 | s ½ | 8 | 66 | Trương Ngọc Khánh Trình | BTH | 3,5 | w 1 | 9 | 40 | Trần Đoàn Nam | BNI | 5 | s 0 | Nguyễn Đình Bảo Khang 2267 HDU Rp:2428 Puan 6,5 |
1 | 63 | Trần Tất Thắng | NDI | 5 | w 1 | 2 | 59 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 7 | s ½ | 3 | 61 | Trương Chí Thành | QBI | 5,5 | w 1 | 4 | 16 | Nguyễn Xuân Đức | TTH | 4 | s 1 | 5 | 39 | Lê Thế Minh | PYE | 6 | w ½ | 6 | 6 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 7 | s ½ | 7 | 12 | Đỗ Thành Đạt | BTH | 5,5 | w ½ | 8 | 20 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 6 | s 1 | 9 | 28 | Bùi Trần Minh Khang | CTH | 6,5 | w ½ | Nguyễn Hà Anh 2115 HDU Rp:2139 Puan 5,5 |
1 | 39 | Nguyễn Lê Minh Nguyên | KGI | 0 | - 1K | 2 | 36 | Đào Thị Thu Ngân | NDI | 6 | s 1 | 3 | 42 | Trần Như Phúc | KGI | 4,5 | w 1 | 4 | 52 | Phạm Lan Ngọc Thư | KHO | 6,5 | s 0 | 5 | 26 | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 4 | Trần Kim An | BRV | 6 | s 1 | 7 | 25 | Phạm Ngọc Diệp | HNO | 7 | w 0 | 8 | 40 | Bùi Yến Nhi | NBI | 5,5 | s 0 | 9 | 5 | Vũ Ngọc Minh An | HNA | 4,5 | w 1 | Cao Thùy Dương 2098 HDU Rp:2136 Puan 5 |
1 | 56 | Nguyễn Thị Bảo Trân | TTH | 5 | w 1 | 2 | 58 | Ngô Thanh Vân | BLI | 4 | s 1 | 3 | 50 | Nguyễn Minh Thư | DTH | 6 | w 0 | 4 | 6 | Chu Phương Tuệ Anh | LSO | 5,5 | s 1 | 5 | 16 | Ngô Minh Châu | TQU | 5,5 | w 0 | 6 | 42 | Trần Như Phúc | KGI | 4,5 | s 1 | 7 | 40 | Bùi Yến Nhi | NBI | 5,5 | w 1 | 8 | 14 | Trần Phương Anh | HPH | 6 | s 0 | 9 | 4 | Trần Kim An | BRV | 6 | w 0 | Nguyễn Bảo Anh 2062 HDU Rp:2116 Puan 5,5 |
1 | 35 | Trần Vy Khanh | DAN | 5 | w 1 | 2 | 30 | Trần Hà Gia Hân | BRV | 5,5 | s 1 | 3 | 38 | Nguyễn Thanh Lam | TTH | 7 | w ½ | 4 | 44 | Nguyễn Thị Kim Ngân | HNA | 5,5 | s 1 | 5 | 57 | Lê Thu Uyên | QBI | 6,5 | w 1 | 6 | 9 | Đoàn Thị Bình | HPH | 7 | s ½ | 7 | 34 | Phan Ngọc Giáng Hương | HNO | 8 | s 0 | 8 | 19 | Nguyễn Minh Doanh | CTH | 6,5 | w 0 | 9 | 13 | Đàm Linh Chi | HPH | 5,5 | s ½ | Nguyễn Minh Châu 2056 HDU Rp:2071 Puan 5 |
1 | 41 | Hoàng Thị Khánh Ly | CBA | 4 | w 1 | 2 | 38 | Nguyễn Thanh Lam | TTH | 7 | s 0 | 3 | 35 | Trần Vy Khanh | DAN | 5 | w 0 | 4 | 37 | Nguyễn Minh Khuê | LAN | 2,5 | s 1 | 5 | 53 | Hoàng Hồng Phúc | LAN | 3 | w 1 | 6 | 30 | Trần Hà Gia Hân | BRV | 5,5 | s 1 | 7 | 15 | Phan Lê Diệp Chi | HTI | 5,5 | w 0 | 8 | 46 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | NAN | 4,5 | s 1 | 9 | 60 | Lưu Tuyết Vân | NBI | 6 | w 0 | Nguyễn Thu Hiền 1986 HDU Rp:2083 Puan 6 |
1 | 51 | Mã Lê Thùy Thanh | BLI | 3 | w 1 | 2 | 47 | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | 5 | s 1 | 3 | 59 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | 6 | w 0 | 4 | 49 | Nguyễn Thị Quyên | BNI | 3,5 | s 1 | 5 | 40 | Trần Thị Thuỷ Nguyên | TNG | 6,5 | w ½ | 6 | 58 | Nguyễn Ngọc Thiên Trúc | TGI | 6 | s 0 | 7 | 45 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 5 | w 1 | 8 | 57 | Vũ Khánh Trang | NDI | 5,5 | s 1 | 9 | 31 | Lê Nguyễn Bảo Ngân | HPH | 6 | w ½ | Đỗ Phương Thảo 1954 HDU Rp:2067 Puan 5,5 |
1 | 23 | Đỗ Thị Nhật Lệ | BGI | 3,5 | s 1 | 2 | 25 | Nguyễn Tuyết Linh | DAN | 5,5 | w 0 | 3 | 24 | Lê Thị Trúc Linh | QNI | 3 | w 1 | 4 | 22 | Nguyễn Nhã Khanh | BKA | 5,5 | s 1 | 5 | 26 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | HNO | 7,5 | w 0 | 6 | 2 | Lê Diệp Anh | NAN | 4,5 | s 1 | 7 | 8 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 5,5 | w 1 | 8 | 33 | Phạm Mai Phương Nghi | DTH | 7 | s 0 | 9 | 20 | Trần Lê Bảo Hân | BTH | 5,5 | w ½ | Trần Ngọc Bảo Minh 1916 HDU Rp:2125 Puan 7 |
1 | 60 | Quang Thảo Uyên | NAN | 5,5 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Thái Bình | BGI | 5,5 | w ½ | 3 | 17 | Nguyễn Võ Gia Hân | DTH | 5 | s 1 | 4 | 61 | Lưu Hải Yến | HCM | 6 | w ½ | 5 | 58 | Ngô Trần Bảo Trân | BLI | 5 | s 1 | 6 | 52 | Hà Anh Thư | TTH | 5,5 | w 1 | 7 | 43 | Lê Tâm Như | QBI | 6,5 | s 1 | 8 | 45 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 9 | s 0 | 9 | 37 | Nguyễn Tuệ Nhi | HNO | 6 | w 1 | Nguyễn Đặng Kiều Thy 1893 HDU Rp:2004 Puan 5,5 |
1 | 25 | Nghiêm Khánh Linh | VPH | 3 | s 1 | 2 | 23 | Hà Anh Lê | NDI | 5,5 | w 0 | 3 | 29 | Lã Ngọc Minh | HNA | 4,5 | s 1 | 4 | 11 | Vũ Nguyễn Hoàng Giang | LDO | 3,5 | w 1 | 5 | 9 | Hoàng Xuân Dung | BTH | 7 | s 0 | Tüm listeyi göster
|
|
|
|