için sporcu görünümü SLA

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
45Vũ Hải LâmSLA0000100½12,570CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
27Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA000000000066Nam Lớp 4-5
40Nguyễn Anh MinhSLA001000101361Nam Lớp 6-7
59Bùi Thanh TùngSLA01100½0½0358Nam Lớp 6-7
2Đinh Hoàng Đức AnhSLA00½00110½359Nam Lớp 8-9
30Vũ Bảo KhangSLA½001000½½2,565Nam Lớp 8-9
14Vũ Bảo HoàngSLA½10010½½14,528Nam Lớp 10
53Trần Đức TrungSLA001000110349Nam Lớp 11-12
56Dương Bảo TrâmSLA00010½½01357Nữ lớp 4-5
4Phạm Ngọc Châu AnhSLA000½0101½359Nữ lớp 6-7
36Tống Minh NgọcSLA010011100440Nữ lớp 6-7
2Nguyễn Lê Trâm AnhSLA00001000½1,561Nữ lớp 8-9
49Phạm Hà UyênSLA1000110½½434Nữ lớp 11-12
41Vũ Hải LâmSLA000071CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
30Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA000063Nam lớp 4-5
42Vũ Bảo MinhSLA0½½156Nam lớp 6-7
10Sa Tài DũngSLA000061Nam lớp 8-9
13Vũ Bảo HoàngSLA001141Nam lớp 10
49Trần Đức TrungSLA½101,529Nam lớp 11-12
54Dương Bảo TrâmSLA000055Nữ lớp 4-5
4Phạm Ngọc Châu AnhSLA½0½146Nữ lớp 6-7
35Tống Minh NgọcSLA000060Nữ lớp 6-7
3Nguyễn Lê Trâm AnhSLA½011,532Nữ lớp 8-9
47Phạm Hà UyênSLA000050Nữ lớp 11-12

icin bir sonraki turun eşlendirmeleri SLA

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
93645Vũ Hải Lâm SLA 1 - 02 Trần Gia Long KGI47
43533Phạm Tiến Khoa BGI0 0 Vũ Hải Lâm SLA41
93327Nguyễn Phúc Đăng Khoa SLA0 0 - 12 Đặng Hữu Minh Tiến TTH58
92959Bùi Thanh Tùng SLA3 0 - 13 Nguyễn Hiếu Kiên DTH30
93329Lê Trung Kiên LAN 0 - 12 Nguyễn Anh Minh SLA40
92965Nguyễn Quốc Thịnh LAN ½ - ½ Đinh Hoàng Đức Anh SLA2
93230Vũ Bảo Khang SLA2 ½ - ½ Đào Lê Quang Thạnh QTR62
91719Trần Đức Hưng CTH 0 - 1 Vũ Bảo Hoàng SLA14
92353Trần Đức Trung SLA3 0 - 13 Nguyễn Anh Khôi BLI30
92927Đặng Nguyễn Khả Hân BLI 0 - 12 Dương Bảo Trâm SLA56
91836Tống Minh Ngọc SLA4 0 - 14 Lầu Vũ Kỷ Nguyên NAN39
9264Phạm Ngọc Châu Anh SLA ½ - ½ Trần Lê Bảo Ngọc QTR37
93039Nguyễn Yến Nhi VPH2 ½ - ½1 Nguyễn Lê Trâm Anh SLA2
91717Võ Thiên Lam KGI ½ - ½ Phạm Hà Uyên SLA49
43130Nguyễn Phúc Đăng Khoa SLA0 ½ Chu Việt Sơn HYE54
43042Vũ Bảo Minh SLA1 1 Ngô Huy Long BKA35
43110Sa Tài Dũng SLA0 0 Đinh Ngọc Tiến CBA56
41930Nguyễn Hữu Minh BGI1 1 Vũ Bảo Hoàng SLA13
41649Trần Đức Trung SLA Trịnh Xuân Nghĩa NBI32
42954Dương Bảo Trâm SLA0 0 Lê Thảo Nguyên QTR47
4174Phạm Ngọc Châu Anh SLA1 Trầm Hiền Vy CTH60
43035Tống Minh Ngọc SLA0 0 Đinh Minh Thu BNI53
41556Nguyễn Quỳnh Trang HTI2 Nguyễn Lê Trâm Anh SLA3
42547Phạm Hà Uyên SLA0 0 Hoàng Bảo Trân TTH44

için son turun sonuçları SLA

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
93645Vũ Hải Lâm SLA 1 - 02 Trần Gia Long KGI47
33441Vũ Hải Lâm SLA0 0 - 10 Dương Hoàng Khánh LSO30
93327Nguyễn Phúc Đăng Khoa SLA0 0 - 12 Đặng Hữu Minh Tiến TTH58
92959Bùi Thanh Tùng SLA3 0 - 13 Nguyễn Hiếu Kiên DTH30
93329Lê Trung Kiên LAN 0 - 12 Nguyễn Anh Minh SLA40
92965Nguyễn Quốc Thịnh LAN ½ - ½ Đinh Hoàng Đức Anh SLA2
93230Vũ Bảo Khang SLA2 ½ - ½ Đào Lê Quang Thạnh QTR62
91719Trần Đức Hưng CTH 0 - 1 Vũ Bảo Hoàng SLA14
92353Trần Đức Trung SLA3 0 - 13 Nguyễn Anh Khôi BLI30
92927Đặng Nguyễn Khả Hân BLI 0 - 12 Dương Bảo Trâm SLA56
91836Tống Minh Ngọc SLA4 0 - 14 Lầu Vũ Kỷ Nguyên NAN39
9264Phạm Ngọc Châu Anh SLA ½ - ½ Trần Lê Bảo Ngọc QTR37
93039Nguyễn Yến Nhi VPH2 ½ - ½1 Nguyễn Lê Trâm Anh SLA2
91717Võ Thiên Lam KGI ½ - ½ Phạm Hà Uyên SLA49
33036Nông Nhật Minh CBA0 1 - 00 Nguyễn Phúc Đăng Khoa SLA30
32855Nguyễn Minh Quân HNA½ ½ - ½½ Vũ Bảo Minh SLA42
32949Phạm Đức Phú NBI0 1 - 00 Sa Tài Dũng SLA10
32413Vũ Bảo Hoàng SLA0 1 - 00 Nguyễn Tấn Tài LAN41
3715Võ Trần Nhật Hạ HCM 1 - 0 Trần Đức Trung SLA49
32839Đặng Phan Ngọc Mai HYE0 1 - 00 Dương Bảo Trâm SLA54
32138Lầu Vũ Kỷ Nguyên NAN½ ½ - ½½ Phạm Ngọc Châu Anh SLA4
32852Phạm Phương Thảo NBI0 1 - 00 Tống Minh Ngọc SLA35
3233Nguyễn Lê Trâm Anh SLA½ 1 - 0½ Nguyễn Võ Gia Hân DTH17
32447Phạm Hà Uyên SLA0 0 - 10 Nguyễn Ngân Hà NDI8

için sporcu detayları SLA

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Vũ Hải Lâm 2456 SLA Rp:2302 Puan 2,5
19Nguyễn Minh DuyYBA3,5s 0
23Phạm Văn Gia BảoHDU3w 0
364Hoàng Nhật TiếnLSO4s 0
458Nguyễn Đức QuangDON4w 0
538Trịnh Minh KhoaHTI1,5s 1
625Trần Vương KỳLAN2,5w 0
71Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV4w 0
849Nguyễn Phúc MinhPYE2,5s ½
947Trần Gia LongKGI2w 1
Vũ Hải Lâm 2460 SLA Rp:1682 Puan 0
16Nguyễn Duy DũngTHO1w 0
220Bạch Lê Bảo HuyLAN2s 0
330Dương Hoàng KhánhLSO1w 0
433Phạm Tiến KhoaBGI0s
Nguyễn Phúc Đăng Khoa 2402 SLA Rp:1578 Puan 0
160Hà Ngọc TúCBA3w 0
256Lê An SơnQNI4,5s 0
361Trần Anh TúQNI4,5w 0
439Nguyễn Trí Anh MinhLDO4s 0
555Chu Việt SơnHYE3,5s 0
637Nông Nhật MinhCBA3w 0
747Nguyễn Sỹ NguyênCTH3,5w 0
849Nguyễn Thiên PhúcLAN3s 0
958Đặng Hữu Minh TiếnTTH3w 0
Nguyễn Anh Minh 2323 SLA Rp:2206 Puan 3
16Cao Tiến BìnhHPH5,5w 0
214Lê Đình ĐạtTHO6s 0
313Nguyễn Đức ĐạiBNI1,5s 1
463Trần Tiến ThànhHDU4,5w 0
568Lê VinhQTR4s 0
620Doãn Minh HoàngHYE2,5w 0
747Nguyễn Minh NhânTNI2,5w 1
830Nguyễn Hiếu KiênDTH4s 0
929Lê Trung KiênLAN1,5s 1
Bùi Thanh Tùng 2304 SLA Rp:2219 Puan 3
125Trịnh Gia HuyNBI4,5s 0
221Đặng Thế HọcQNI3,5w 1
315Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4,5s 1
411Lê Văn Bảo DuyTTH5w 0
55Vương Đình Gia BảoYBA4,5s 0
612Nguyễn Hoàng DươngLCI3,5w ½
732Nguyễn Dương Bảo KhaDAN5s 0
819Trần Trung HiếuNDI3,5s ½
930Nguyễn Hiếu KiênDTH4w 0
Đinh Hoàng Đức Anh 2293 SLA Rp:2126 Puan 3
136Đỗ Tuấn MinhQNI5,5s 0
240Trần Đoàn NamBNI5w 0
364Trần Cao ThiênKGI5s ½
423Nguyễn Lê Quốc HuyTTH4w 0
525Lê Gia HưngTQU3,5s 0
668Lư Đại VĩnhTVI0,5w 1
730Vũ Bảo KhangSLA2,5s 1
858Trần Như ThạchNBI4,5w 0
965Nguyễn Quốc ThịnhLAN3s ½
Vũ Bảo Khang 2266 SLA Rp:2092 Puan 2,5
164Trần Cao ThiênKGI5s ½
238Lê Ngọc MinhHTI4,5w 0
33Đỗ Đức AnhHYE4,5s 0
49Vi Minh ChâuLSO3w 1
544Nguyễn Như Khôi NguyênDAN5s 0
663Trần Tất ThắngNDI5s 0
72Đinh Hoàng Đức AnhSLA3w 0
854Lê Đức Chi TàiTNI2s ½
962Đào Lê Quang ThạnhQTR3w ½
Vũ Bảo Hoàng 2214 SLA Rp:2195 Puan 4,5
138Đậu An SơnLSO4s ½
223Nguyễn Đăng KhôiDTH4w 1
344Đỗ Thanh ThắngTGI3s 0
426Lê Hoàng LongHNA4,5w 0
546Đỗ Ngọc Duy TrácLAN3,5s 1
631Thân Tấn MinhBNI5,5w 0
735Nguyễn Việt PhươngTGI3,5s ½
833Nguyễn Lê NamQNI4,5w ½
919Trần Đức HưngCTH3,5s 1
Trần Đức Trung 2126 SLA Rp:1954 Puan 3
126Lê Tuấn KiệtKGI5w 0
224Hoàng Quang KiênLSO4s 0
3-Tur --- 1
425Lê Phước KiệtQNA5,5s 0
536Thái Hoàng NamHTI4w 0
640Phùng Vi Duy PhongTQU3,5s 0
741Phạm Gia PhúcLAN2,5s 1
832Đinh Nhật MinhLSO3w 1
930Nguyễn Anh KhôiBLI4w 0
Dương Bảo Trâm 2011 SLA Rp:1915 Puan 3
126Tưởng Thúy HạnhTNG4,5w 0
228Hán Gia HânLCI3s 0
337Nguyễn Minh KhuêLAN2,5s 0
44Hoàng Thị Bảo AnhTQU4w 1
521Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI4s 0
632Hoàng Khánh HuyềnTHO1,5s ½
751Lê Thảo NguyênQTR3w ½
817Trần Thị Ngân DiệpLSO3w 0
927Đặng Nguyễn Khả HânBLI1,5s 1
Phạm Ngọc Châu Anh 2003 SLA Rp:1770 Puan 3
134Lê Bảo NgọcTQU4s 0
236Tống Minh NgọcSLA4w 0
344Lục Lan NhiCBA3s 0
448Nguyễn Uyên NhưCBA2,5w ½
550Nguyễn Như QuỳnhNDI3s 0
6-Tur --- 1
751Mã Lê Thùy ThanhBLI3w 0
855Phạm Ngọc Minh ThưLAN2s 1
937Trần Lê Bảo NgọcQTR3w ½
Tống Minh Ngọc 1971 SLA Rp:1934 Puan 4
16Trần Thục AnhTQU3w 0
24Phạm Ngọc Châu AnhSLA3s 1
38Phùng Ngọc Minh ChâuKHO5,5w 0
456Phan Thị Anh ThưBLI5s 0
555Phạm Ngọc Minh ThưLAN2w 1
661Trầm Hiền VyCTH3,5s 1
716Đặng Thái Ngọc GiaoLCI4w 1
822Nguyễn Nhã KhanhBKA5,5s 0
939Lầu Vũ Kỷ NguyênNAN5w 0
Nguyễn Lê Trâm Anh 1944 SLA Rp:1467 Puan 1,5
132Đới Phạm Ánh NgọcNBI3,5s 0
217Nguyễn Võ Gia HânDTH5w 0
335Ngô Minh NguyệtTHO4,5s 0
440Trần Yến NhiTNG4w 0
5-Tur --- 1
641Ma Thị Hồng NhungTQU4,5s 0
738Nguyễn Huỳnh Yến NhiTVI2,5w 0
846Võ Thị Mỹ QuyênTVI2,5s 0
939Nguyễn Yến NhiVPH2,5s ½
Phạm Hà Uyên 1791 SLA Rp:1780 Puan 4
123Võ Thị Khánh LyPYE2,5s 1
219Lê Nguyễn Gia LinhDTH6w 0
320Nguyễn Khánh LinhQNI3,5w 0
418Vũ Thị Thu LiễuTNG3,5s 0
522Phạm Khánh LinhLCH2,5s 1
614Mai Thanh HuyềnQBI3,5w 1
71Nguyễn Thị Quỳnh AnhNAN5s 0
815Trần Thị Mai HươngNDI4,5w ½
917Võ Thiên LamKGI4s ½
Nguyễn Phúc Đăng Khoa 2400 SLA Rp:1579 Puan 0
162Vương Gia TrọngDAN3s 0
256Đặng Hữu Minh TiếnTTH1w 0
336Nông Nhật MinhCBA1s 0
454Chu Việt SơnHYE0,5w
Vũ Bảo Minh 2323 SLA Rp:2212 Puan 1
19Nguyễn Mạnh DanhHTI2s 0
219Doãn Minh HoàngHYE0,5w ½
355Nguyễn Minh QuânHNA1s ½
435Ngô Huy LongBKA1w
Sa Tài Dũng 2288 SLA Rp:1452 Puan 0
143Nguyễn Lâm NguyênHNA2s 0
242Nguyễn Chí NghĩaBGI2w 0
349Phạm Đức PhúNBI1s 0
456Đinh Ngọc TiếnCBA0w
Vũ Bảo Hoàng 2218 SLA Rp:2064 Puan 1
138Phạm Vệt QuốcDNO1,5w 0
246Nguyễn Quyết ThắngTQU1s 0
341Nguyễn Tấn TàiLAN0w 1
430Nguyễn Hữu MinhBGI1s
Trần Đức Trung 2131 SLA Rp:2167 Puan 1,5
123Hoàng Quang KiênLSO1,5s ½
23Võ Quốc BảoLAN0w 1
315Võ Trần Nhật HạHCM2,5s 0
432Trịnh Xuân NghĩaNBI1,5w
Dương Bảo Trâm 2017 SLA Rp:1239 Puan 0
125Lê Minh Ngọc HàHNO3s 0
231Phạm Khánh HuyềnTHO1w 0
339Đặng Phan Ngọc MaiHYE1s 0
447Lê Thảo NguyênQTR0w
Phạm Ngọc Châu Anh 2009 SLA Rp:1858 Puan 1
134Lê Thị Ánh NgọcTNI1,5s ½
219Trần Lê Bảo HânBTH1,5w 0
338Lầu Vũ Kỷ NguyênNAN1s ½
460Trầm Hiền VyCTH1,5w
Tống Minh Ngọc 1978 SLA Rp:1175 Puan 0
15Phạm Nguyễn Bảo AnhTHO2s 0

Tüm listeyi göster