GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 11-12Son güncelleme02.08.2024 06:01:13, Oluşturan: Vietnamchess,Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 3 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
için sporcu görünümü LAN
Bşl.No. | İsim | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Puan | Sıra | Grup |
21 | Bạch Lê Bảo Huy | LAN | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3 | 59 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
25 | Trần Vương Kỳ | LAN | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 68 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
36 | Trương Bảo Long | LAN | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 52 | Nam Lớp 4-5 |
49 | Nguyễn Thiên Phúc | LAN | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 57 | Nam Lớp 4-5 |
29 | Lê Trung Kiên | LAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1,5 | 67 | Nam Lớp 6-7 |
62 | Nguyễn Duy Thái | LAN | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5 | 28 | Nam Lớp 6-7 |
32 | Phạm Đăng Khoa | LAN | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 51 | Nam Lớp 8-9 |
65 | Nguyễn Quốc Thịnh | LAN | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 63 | Nam Lớp 8-9 |
40 | Nguyễn Tấn Tài | LAN | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 27 | Nam Lớp 10 |
46 | Đỗ Ngọc Duy Trác | LAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 40 | Nam Lớp 10 |
6 | Võ Quốc Bảo | LAN | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 53 | Nam Lớp 11-12 |
41 | Phạm Gia Phúc | LAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 2,5 | 51 | Nam Lớp 11-12 |
29 | Trần Thanh Hà | LAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 42 | Nữ lớp 1-3 |
57 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | LAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4 | 41 | Nữ lớp 1-3 |
37 | Nguyễn Minh Khuê | LAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 2,5 | 58 | Nữ lớp 4-5 |
53 | Hoàng Hồng Phúc | LAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 52 | Nữ lớp 4-5 |
52 | Nguyễn Phạm An Thanh | LAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 52 | Nữ lớp 6-7 |
55 | Phạm Ngọc Minh Thư | LAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 2 | 61 | Nữ lớp 6-7 |
44 | Ngô Nguyễn Kỳ Phương | LAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 52 | Nữ lớp 8-9 |
50 | Thái Lê Hiếu Thảo | LAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 23 | Nữ lớp 8-9 |
10 | Nguyễn Thái Ngân Hà | LAN | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 32 | Nữ lớp 10 |
45 | Huỳnh Phương Vy | LAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 45 | Nữ lớp 10 |
2 | Trần Nguyễn Hoàng Anh | LAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 3,5 | 41 | Nữ lớp 11-12 |
35 | Nguyễn Lê Mỹ Quyền | LAN | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 13 | Nữ lớp 11-12 |
20 | Bạch Lê Bảo Huy | LAN | 0 | 1 | 1 | | | | | | | 2 | 31 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
24 | Trần Vương Kỳ | LAN | ½ | 1 | ½ | | | | | | | 2 | 22 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
35 | Trương Bảo Long | LAN | 0 | 0 | 1 | | | | | | | 1 | 51 | Nam lớp 4-5 |
48 | Nguyễn Thiên Phúc | LAN | 0 | 0 | 1 | | | | | | | 1 | 53 | Nam lớp 4-5 |
29 | Lê Trung Kiên | LAN | 1 | 0 | 0 | | | | | | | 1 | 44 | Nam lớp 6-7 |
59 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 1 | 1 | ½ | | | | | | | 2,5 | 4 | Nam lớp 6-7 |
30 | Phạm Đăng Khoa | LAN | 1 | 1 | 0 | | | | | | | 2 | 12 | Nam lớp 8-9 |
63 | Nguyễn Quốc Thịnh | LAN | 0 | 0 | 0 | | | | | | | 0 | 66 | Nam lớp 8-9 |
41 | Nguyễn Tấn Tài | LAN | 0 | 0 | 0 | | | | | | | 0 | 48 | Nam lớp 10 |
48 | Đỗ Ngọc Duy Trác | LAN | 0 | 0 | 1 | | | | | | | 1 | 39 | Nam lớp 10 |
3 | Võ Quốc Bảo | LAN | 0 | 0 | 0 | | | | | | | 0 | 52 | Nam lớp 11-12 |
37 | Phạm Gia Phúc | LAN | 1 | ½ | 0 | | | | | | | 1,5 | 23 | Nam lớp 11-12 |
28 | Trần Thanh Hà | LAN | 0 | 0 | 1 | | | | | | | 1 | 50 | Nữ lớp 1-3 |
57 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | LAN | 1 | ½ | 1 | | | | | | | 2,5 | 6 | Nữ lớp 1-3 |
34 | Nguyễn Minh Khuê | LAN | 0 | 1 | 0 | | | | | | | 1 | 43 | Nữ lớp 4-5 |
51 | Hoàng Hồng Phúc | LAN | 0 | ½ | ½ | | | | | | | 1 | 45 | Nữ lớp 4-5 |
50 | Nguyễn Phạm An Thanh | LAN | 0 | 0 | 1 | | | | | | | 1 | 44 | Nữ lớp 6-7 |
54 | Phạm Ngọc Minh Thư | LAN | 0 | ½ | 0 | | | | | | | 0,5 | 56 | Nữ lớp 6-7 |
44 | Ngô Nguyễn Kỳ Phương | LAN | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 54 | Nữ lớp 8-9 |
49 | Thái Lê Hiếu Thảo | LAN | 1 | 0 | 0 | | | | | | | 1 | 37 | Nữ lớp 8-9 |
11 | Nguyễn Thái Ngân Hà | LAN | 1 | 0 | 1 | | | | | | | 2 | 21 | Nữ lớp 10 |
45 | Huỳnh Phương Vy | LAN | 1 | 0 | 0 | | | | | | | 1 | 26 | Nữ lớp 10 |
2 | Trần Nguyễn Hoàng Anh | LAN | 0 | 0 | ½ | | | | | | | 0,5 | 43 | Nữ lớp 11-12 |
33 | Nguyễn Lê Mỹ Quyền | LAN | 1 | 0 | 1 | | | | | | | 2 | 15 | Nữ lớp 11-12 |
icin bir sonraki turun eşlendirmeleri LAN
için son turun sonuçları LAN
için sporcu detayları LAN
Tur | Bşl.No. | İsim | FED | Puan | Sonuç |
Bạch Lê Bảo Huy 2480 LAN Rp:2329 Puan 3 |
1 | 57 | Trương Duy Gia Phúc | TTH | 6,5 | w ½ | 2 | 63 | Đỗ Hoàng Tiến | NBI | 6,5 | s 0 | 3 | 8 | Nguyễn Đức Duy | PYE | 6 | w 0 | 4 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 4 | w 1 | 5 | 31 | Tăng Duy Khang | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 55 | Trần Thiện Nhân | TQU | 4 | s 0 | 7 | 49 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2,5 | w ½ | 8 | 58 | Nguyễn Đức Quang | DON | 4 | s 0 | 9 | 38 | Trịnh Minh Khoa | HTI | 1,5 | w 1 | Trần Vương Kỳ 2476 LAN Rp:2278 Puan 2,5 |
1 | 61 | Phạm Nhật Tâm | BTH | 4,5 | w 0 | 2 | 59 | Lê Minh Quân | QNI | 3,5 | s 0 | 3 | 55 | Trần Thiện Nhân | TQU | 4 | w ½ | 4 | 69 | Trần Lê Khải Uy | TGI | 4 | s ½ | 5 | 71 | Trần Văn Nhật Vũ | QTR | 4 | w 0 | 6 | 45 | Vũ Hải Lâm | SLA | 2,5 | s 1 | 7 | 67 | Trắng Thanh Tùng | BGI | 3,5 | w ½ | 8 | 51 | Trần Danh Minh | CBA | 4,5 | s 0 | 9 | 33 | Dương Hoàng Khánh | LSO | 3 | w 0 | Bạch Lê Bảo Huy 2481 LAN Rp:2579 Puan 2 |
1 | 55 | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 2 | s 0 | 2 | 41 | Vũ Hải Lâm | SLA | 0 | w 1 | 3 | 45 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 1 | s 1 | 4 | 53 | Đặng Minh Phúc | BNI | 2 | w | Trần Vương Kỳ 2477 LAN Rp:2564 Puan 2 |
1 | 59 | Vũ Trấn Quốc | NDI | 1,5 | s ½ | 2 | 61 | Phạm Nhật Tâm | BTH | 1 | w 1 | 3 | 67 | Trắng Thanh Tùng | BGI | 2 | s ½ | 4 | 57 | Nguyễn Đức Quang | DON | 2 | w | Trương Bảo Long 2393 LAN Rp:2324 Puan 3,5 |
1 | 3 | Nguyễn Thuỵ Anh | HDU | 5,5 | s 0 | 2 | 65 | Nguyễn Thành Vinh | TQU | 3 | w ½ | 3 | 1 | Hồ Hùng Anh | QTR | 4 | s ½ | 4 | 2 | Mai Đức Anh | THO | 5 | s 0 | 5 | 16 | Tô Việt Hoàn | KHO | 4 | w 0 | 6 | 47 | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 3,5 | s 1 | 7 | 26 | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | BLI | 2 | w 1 | 8 | 54 | Võ Minh Sang | PYE | 4 | w ½ | 9 | 7 | Nguyễn Thanh Bình | HNA | 4,5 | s 0 | Nguyễn Thiên Phúc 2380 LAN Rp:2281 Puan 3 |
1 | 16 | Tô Việt Hoàn | KHO | 4 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Đức Duy | LSO | 5,5 | s 0 | 3 | 6 | Hà Quốc Bảo | NDI | 4 | w ½ | 4 | 12 | Đỗ Quang Hải | BGI | 4 | s 0 | 5 | 20 | Phí Gia Hưng | YBA | 5,5 | w 0 | 6 | 42 | Nguyễn Đức Nam | BNI | 4 | s 0 | 7 | 60 | Hà Ngọc Tú | CBA | 3 | s 0 | 8 | 27 | Nguyễn Phúc Đăng Khoa | SLA | 0 | w 1 | 9 | 11 | Phạm Tiến Đạt | HNA | 3 | s ½ | Lê Trung Kiên 2334 LAN Rp:2051 Puan 1,5 |
1 | 63 | Trần Tiến Thành | HDU | 4,5 | w 0 | 2 | 67 | Chu Quốc Việt | HTI | 5 | s 0 | 3 | 51 | Trần Bảo Phúc | TQU | 3 | w 0 | 4 | 20 | Doãn Minh Hoàng | HYE | 2,5 | s 0 | 5 | 12 | Nguyễn Hoàng Dương | LCI | 3,5 | w 0 | 6 | 39 | Đoàn Gia Minh | TQU | 3 | s 0 | 7 | 13 | Nguyễn Đức Đại | BNI | 1,5 | w 1 | 8 | 47 | Nguyễn Minh Nhân | TNI | 2,5 | s ½ | 9 | 40 | Nguyễn Anh Minh | SLA | 3 | w 0 | Nguyễn Duy Thái 2301 LAN Rp:2384 Puan 5 |
1 | 28 | Phạm Duy Hưng | TNG | 4,5 | w ½ | 2 | 34 | Trần Minh Khang | DAN | 4,5 | s 0 | 3 | 26 | Dương Chấn Hưng | BTH | 5,5 | w 0 | 4 | 12 | Nguyễn Hoàng Dương | LCI | 3,5 | s 1 | 5 | 31 | Nguyễn Tuấn Kiệt | LCI | 4 | w 1 | 6 | 2 | Lê Phước An | QNA | 5 | s 0 | 7 | 35 | Đặng Lâm Đăng Khoa | CTH | 4,5 | w 1 | 8 | 24 | Nguyễn Quang Huy | BRV | 4 | s ½ | 9 | 10 | Cao Trí Dũng | LDO | 4 | w 1 | Phạm Đăng Khoa 2264 LAN Rp:2165 Puan 3,5 |
1 | 66 | Trương Ngọc Khánh Trình | BTH | 3,5 | s 0 | 2 | 62 | Đào Lê Quang Thạnh | QTR | 3 | w 1 | 3 | 65 | Nguyễn Quốc Thịnh | LAN | 3 | s 1 | 4 | 60 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 6 | w 0 | 5 | 64 | Trần Cao Thiên | KGI | 5 | s ½ | 6 | 58 | Trần Như Thạch | NBI | 4,5 | w 1 | 7 | 36 | Đỗ Tuấn Minh | QNI | 5,5 | s 0 | 8 | 44 | Nguyễn Như Khôi Nguyên | DAN | 5 | w 0 | 9 | 7 | Hoàng Thanh Bình | LSO | 4,5 | s 0 | Nguyễn Quốc Thịnh 2231 LAN Rp:2073 Puan 3 |
1 | 31 | Đoàn Lê Khánh | LCI | 3,5 | s 0 | 2 | - | Tur | - | - | - 1 |
3 | 32 | Phạm Đăng Khoa | LAN | 3,5 | w 0 | 4 | 48 | Phạm Đức Phú | NBI | 5 | w 0 | 5 | 9 | Vi Minh Châu | LSO | 3 | s ½ | 6 | 21 | Nguyễn Duy Hải | TVI | 3 | s 0 | 7 | 25 | Lê Gia Hưng | TQU | 3,5 | w 0 | 8 | 68 | Lư Đại Vĩnh | TVI | 0,5 | s 1 | 9 | 2 | Đinh Hoàng Đức Anh | SLA | 3 | w ½ | Nguyễn Tấn Tài 2188 LAN Rp:2211 Puan 4,5 |
1 | 16 | Hoàng Gia Huy | BGI | 4 | w 1 | 2 | 18 | Trần Duy Hưng | BKA | 3 | s 1 | 3 | 13 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Thái Đan | DTH | 7,5 | s ½ | 5 | 24 | Cao Thanh Lâm | HCM | 4 | w 0 | 6 | 27 | Nguyễn Trần Nhất Long | BTH | 3,5 | s 0 | 7 | 30 | Nguyễn Hữu Minh | BGI | 4 | w 0 | 8 | 9 | Nguyễn Quang Duy | TQU | 3 | s 1 | 9 | 5 | Nguyễn Đặng Danh Bình | QNI | 3 | w 1 | Đỗ Ngọc Duy Trác 2182 LAN Rp:2065 Puan 3,5 |
1 | 22 | Hồ Sỹ Khoa | DNO | 5 | w 0 | 2 | - | Tur | - | - | - 1 |
3 | 17 | Trần Đình Gia Huy | DAN | 5,5 | s 0 | 4 | 18 | Trần Duy Hưng | BKA | 3 | s 1 | 5 | 14 | Vũ Bảo Hoàng | SLA | 4,5 | w 0 | 6 | 33 | Nguyễn Lê Nam | QNI | 4,5 | s 0 | 7 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh | THO | 5 | s 0 | 8 | 45 | Nguyễn Quyết Thắng | TQU | 2 | w 1 | 9 | 27 | Nguyễn Trần Nhất Long | BTH | 3,5 | w ½ | Võ Quốc Bảo 2173 LAN Rp:1823 Puan 2 |
1 | 33 | Nguyễn Ngọc Minh | THO | 5 | s ½ | 2 | 29 | Trần Đăng Khoa | TGI | 2,5 | w ½ | 3 | 35 | Trần Tuấn Minh | KHO | 4 | s 0 | 4 | 32 | Đinh Nhật Minh | LSO | 3 | w 0 | 5 | 48 | Thái Nhật Tân | DTH | 3 | s 0 | 6 | 23 | Bùi Duy Hùng | TQU | 4 | w 0 | 7 | - | Tur | - | - | - 1 |
8 | 31 | Nguyễn Nhật Long | LCI | 4 | s 0 | 9 | 41 | Phạm Gia Phúc | LAN | 2,5 | w 0 | Phạm Gia Phúc 2138 LAN Rp:1904 Puan 2,5 |
1 | 14 | Trần Hoàng Hải Đăng | QBI | 7,5 | w 0 | 2 | 16 | Võ Trần Nhật Hạ | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 20 | Nguyễn Phan Trọng Hiếu | BGI | 5 | w 0 | 4 | - | Tur | - | - | - 1 |
5 | 31 | Nguyễn Nhật Long | LCI | 4 | s 0 | 6 | 44 | Tạ Ngọc Minh Quang | TNG | 4,5 | s 0 | 7 | 53 | Trần Đức Trung | SLA | 3 | w 0 | 8 | 12 | Trần Tiến Đạt | NBI | 2,5 | w ½ | 9 | 6 | Võ Quốc Bảo | LAN | 2 | s 1 | Trần Thanh Hà 2096 LAN Rp:2006 Puan 4 |
1 | 58 | Ngô Thanh Vân | BLI | 4 | w 0 | 2 | 54 | Đào Đàm Yến Trang | TNG | 3 | s 0 | 3 | 3 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CTH | 2,5 | w 0 | 4 | 7 | Hoàng Bảo Anh | BGI | 2,5 | s 0 | 5 | - | Tur | - | - | - 1 |
6 | 11 | Phạm Huyền Anh | LCI | 2,5 | w 1 | 7 | 47 | Vi Hương Thảo | QNI | 4 | s 1 | 8 | 56 | Nguyễn Thị Bảo Trân | TTH | 5 | s 0 | 9 | 22 | Nông Thùy Chi | CBA | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên 2068 LAN Rp:2015 Puan 4 |
1 | 28 | Nguyễn Hương Giang | TNG | 3,5 | w 0 | 2 | 26 | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | - | Tur | - | - | - 1 |
4 | 11 | Phạm Huyền Anh | LCI | 2,5 | w 1 | 5 | 31 | Nguyễn Ngọc Hân | LSO | 4 | s 0 | 6 | 41 | Hồ An Nhiên | DAN | 4 | w 0 | 7 | 13 | Trần Hà Minh Anh | QNI | 3 | s ½ | 8 | 23 | Vũ Kim Chi | LCI | 3 | w 1 | 9 | 12 | Phạm Phương Anh | QTR | 4 | s ½ | Nguyễn Minh Khuê 2030 LAN Rp:1877 Puan 2,5 |
1 | 7 | Nguyễn Phương Anh | NBI | 4,5 | s 0 | 2 | 6 | Nguyễn Bình Phương Anh | KGI | 5 | s 0 | 3 | 56 | Dương Bảo Trâm | SLA | 3 | w 1 | 4 | 11 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 5 | w 0 | 5 | 1 | Lê Thu An | HCM | 4 | s 0 | 6 | 42 | Đặng Phan Ngọc Mai | HYE | 3 | w ½ | 7 | 29 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | DTH | 4 | s 0 | 8 | 28 | Hán Gia Hân | LCI | 3 | s ½ | 9 | 32 | Hoàng Khánh Huyền | THO | 1,5 | w ½ | Hoàng Hồng Phúc 2014 LAN Rp:1925 Puan 3 |
1 | 23 | Trịnh Nguyễn Hương Giang | BGI | 3 | s 0 | 2 | 32 | Hoàng Khánh Huyền | THO | 1,5 | w 1 | 3 | 17 | Trần Thị Ngân Diệp | LSO | 3 | s 1 | 4 | 13 | Đàm Linh Chi | HPH | 5,5 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 5 | s 0 | 6 | 21 | Nguyễn Đỗ Lam Giang | BGI | 4 | w 1 | 7 | 7 | Nguyễn Phương Anh | NBI | 4,5 | s 0 | Tüm listeyi göster
|
|
|
|