GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 11-12Son güncelleme02.08.2024 06:01:13, Oluşturan: Vietnamchess,Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 3 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
Eşlendirmeler/Sonuçlar1. Tur - 2024/08/02 - 8:00
Masa | No. | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | Sonuç | Puan | İsim | FED | Kulüp/Şehir | No. |
1 | 1 | Hà, Việt Anh | TNG | Thái Nguyên | 0 | ½ - ½ | 0 | Nguyễn, Thanh Khoa | DTH | Đồng Tháp | 27 |
2 | 28 | Trần, Đăng Khoa | TGI | Tiền Giang | 0 | 0 - 1 | 0 | Dương, Bá Gia Bảo | THO | Thanh Hóa | 2 |
3 | 3 | Võ, Quốc Bảo | LAN | Long An | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn, Nhật Long | LCI | Lào Cai | 29 |
4 | 30 | Đinh, Nhật Minh | LSO | Lạng Sơn | 0 | 0 - 1 | 0 | Đặng, Thành Cường | NDI | Nam Định | 4 |
5 | 5 | Nguyễn, Văn Cường | BNI | Bắc Ninh | 0 | 1 - 0 | 0 | Thái, Hoàng Nam | HTI | Hà Tĩnh | 31 |
6 | 32 | Trịnh, Xuân Nghĩa | NBI | Ninh Bình | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn, Đình Chung | THO | Thanh Hóa | 6 |
7 | 7 | Phạm, Anh Dũng | QNI | Quảng Ninh | 0 | ½ - ½ | 0 | Hoàng, Minh Nguyên | QNI | Quảng Ninh | 33 |
8 | 34 | Nguyễn, Tiến Phát | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn, Đức Duy | HNO | Tp. Hà Nội | 8 |
9 | 9 | Trịnh, Lục Minh Dương | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 - 1 | 0 | Phùng, Vi Duy Phong | TQU | Tuyên Quang | 35 |
10 | 36 | Nguyễn, Duy Bảo Phúc | LCH | Lai Châu | 0 | ½ - ½ | 0 | Nguyễn, Minh Đạt | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 10 |
11 | 11 | Trần, Tiến Đạt | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm, Gia Phúc | LAN | Long An | 37 |
12 | 38 | Trần, Đặng Hữu Phúc | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 - 1 | 0 | Phan, Hải Đăng | DAN | Đà Nẵng | 12 |
13 | 13 | Trần, Hoàng Hải Đăng | QBI | Quảng Bình | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn, Văn Quang | NAN | Nghệ An | 39 |
14 | 40 | Nguyễn, Việt Quang | KHO | Khánh Hòa | 0 | 1 - 0 | 0 | Đồng, Hoa Minh Đức | HPH | Hải Phòng | 14 |
15 | 15 | Võ, Trần Nhật Hạ | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | ½ - ½ | 0 | Tạ, Ngọc Minh Quang | TNG | Thái Nguyên | 41 |
16 | 42 | Nguyễn, Ngọc Quý | LCI | Lào Cai | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê, Bá Hậu | DON | Đồng Nai | 16 |
17 | 17 | Cao, Lê Trọng Hiếu | NDI | Nam Định | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn, Quốc Trường Sơn | DON | Đồng Nai | 43 |
18 | 44 | Phạm, Minh Sơn | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn, Mạnh Hiếu | QBI | Quảng Bình | 18 |
19 | 19 | Nguyễn, Phan Trọng Hiếu | BGI | Bắc Giang | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê, Nam Tài | KHO | Khánh Hòa | 45 |
20 | 46 | Phạm, Anh Tuấn | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 - 1 | 0 | Hồ, Việt Hoàng | TTH | Thừa Thiên Huế | 20 |
21 | 21 | Võ, Trần Phước Hoàng | DAN | Đà Nẵng | 0 | 0 - 1 | 0 | Bùi, Tiến Thành | HYE | Hưng Yên | 47 |
22 | 48 | Nguyễn, Hữu Thành | TTH | Thừa Thiên Huế | 0 | 1 - 0 | 0 | Bùi, Duy Hùng | TQU | Tuyên Quang | 22 |
23 | 23 | Hoàng, Quang Kiên | LSO | Lạng Sơn | 0 | ½ - ½ | 0 | Trần, Đức Trung | SLA | Sơn La | 49 |
24 | 50 | Hoàng, Việt | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | ½ - ½ | 0 | Lê, Phước Kiệt | QNA | Quảng Nam | 24 |
25 | 25 | Lê, Tuấn Kiệt | KGI | Kiên Giang | 0 | 0 - 1 | 0 | Bạch, Thế Vinh | BNI | Bắc Ninh | 51 |
26 | 52 | Phạm, Quang Vũ | HNO | Tp. Hà Nội | 0 | ½ - ½ | 0 | Nguyễn, Tân Khoa | HNA | Hà Nam | 26 |
|
|
|
|