GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 6-7Son güncelleme02.08.2024 13:04:15, Oluşturan: Vietnamchess,Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 6 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
için sporcu görünümü QNI
Bşl.No. | İsim | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Puan | Sıra | Grup |
6 | Nguyễn Tiến Dũng | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 52 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
59 | Lê Minh Quân | QNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 3,5 | 58 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
56 | Lê An Sơn | QNI | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 36 | Nam Lớp 4-5 |
61 | Trần Anh Tú | QNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 35 | Nam Lớp 4-5 |
18 | Đinh Việt Hải | QNI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 8 | Nam Lớp 6-7 |
21 | Đặng Thế Học | QNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 3,5 | 56 | Nam Lớp 6-7 |
10 | Lê Trung Dũng | QNI | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 10 | Nam Lớp 8-9 |
36 | Đỗ Tuấn Minh | QNI | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 16 | Nam Lớp 8-9 |
5 | Nguyễn Đặng Danh Bình | QNI | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 3 | 45 | Nam Lớp 10 |
33 | Nguyễn Lê Nam | QNI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 29 | Nam Lớp 10 |
9 | Phạm Anh Dũng | QNI | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 7 | 2 | Nam Lớp 11-12 |
38 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 42 | Nam Lớp 11-12 |
13 | Trần Hà Minh Anh | QNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 3 | 47 | Nữ lớp 1-3 |
47 | Vi Hương Thảo | QNI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 43 | Nữ lớp 1-3 |
25 | Đặng Thu Hà | QNI | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 5 | 24 | Nữ lớp 4-5 |
47 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 3 | 49 | Nữ lớp 4-5 |
12 | Vũ Lê Ánh Dương | QNI | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 29 | Nữ lớp 6-7 |
24 | Lê Thị Trúc Linh | QNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 3 | 57 | Nữ lớp 6-7 |
3 | Nguyễn Minh Anh | QNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 32 | Nữ lớp 8-9 |
21 | Trần Khánh Huyền | QNI | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 37 | Nữ lớp 8-9 |
18 | Đỗ Khánh Linh | QNI | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 11 | Nữ lớp 10 |
27 | Lê Bảo Ngọc | QNI | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5 | 18 | Nữ lớp 10 |
20 | Nguyễn Khánh Linh | QNI | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 38 | Nữ lớp 11-12 |
51 | Đặng Ngọc Vân | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 16 | Nữ lớp 11-12 |
7 | Nguyễn Tiến Dũng | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | 2 | 54 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
58 | Lê Minh Quân | QNI | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 69 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
55 | Lê An Sơn | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | 4 | 20 | Nam lớp 4-5 |
59 | Trần Anh Tú | QNI | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | | | | 2 | 58 | Nam lớp 4-5 |
16 | Đinh Việt Hải | QNI | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | 3,5 | 27 | Nam lớp 6-7 |
20 | Đặng Thế Học | QNI | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | | | | 2,5 | 47 | Nam lớp 6-7 |
9 | Lê Trung Dũng | QNI | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | | 4,5 | 5 | Nam lớp 8-9 |
37 | Đỗ Tuấn Minh | QNI | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | | | | 4 | 15 | Nam lớp 8-9 |
5 | Nguyễn Đặng Danh Bình | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | | | | 3,5 | 18 | Nam lớp 10 |
33 | Nguyễn Lê Nam | QNI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | | 2 | 39 | Nam lớp 10 |
7 | Phạm Anh Dũng | QNI | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | | | | 3,5 | 15 | Nam lớp 11-12 |
33 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | 2,5 | 32 | Nam lớp 11-12 |
15 | Trần Hà Minh Anh | QNI | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | | | | 2,5 | 41 | Nữ lớp 1-3 |
49 | Vi Hương Thảo | QNI | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | 2,5 | 36 | Nữ lớp 1-3 |
24 | Đặng Thu Hà | QNI | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | | | | 4 | 13 | Nữ lớp 4-5 |
44 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | QNI | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | | | | 3 | 34 | Nữ lớp 4-5 |
11 | Vũ Lê Ánh Dương | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | 2 | 46 | Nữ lớp 6-7 |
25 | Lê Thị Trúc Linh | QNI | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | 0,5 | 60 | Nữ lớp 6-7 |
4 | Nguyễn Minh Anh | QNI | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | | 3,5 | 23 | Nữ lớp 8-9 |
21 | Trần Khánh Huyền | QNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | 2 | 51 | Nữ lớp 8-9 |
19 | Đỗ Khánh Linh | QNI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | | 4 | 5 | Nữ lớp 10 |
29 | Lê Bảo Ngọc | QNI | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | 2,5 | 31 | Nữ lớp 10 |
21 | Nguyễn Khánh Linh | QNI | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | | | | 3,5 | 14 | Nữ lớp 11-12 |
49 | Đặng Ngọc Vân | QNI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | | 3,5 | 15 | Nữ lớp 11-12 |
icin bir sonraki turun eşlendirmeleri QNI
için son turun sonuçları QNI
için sporcu detayları QNI
Tur | Bşl.No. | İsim | FED | Puan | Sonuç |
Nguyễn Tiến Dũng 2495 QNI Rp:2375 Puan 3,5 |
1 | 42 | Vương Minh Khôi | LCI | 5,5 | s 1 | 2 | 44 | Trần Khải Lâm | TNI | 7 | w 0 | 3 | 40 | Phạm Văn Khôi | DAN | 4,5 | s 0 | 4 | 52 | Lê Hoàng Nam | CBA | 3 | w 1 | 5 | 50 | Nguyễn Tuấn Minh | THO | 6 | s 0 | 6 | 66 | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | w 0 | 7 | 30 | Phạm Anh Khang | TNG | 2,5 | s 1 | 8 | 35 | Hoàng Thành Anh Khoa | QBI | 3,5 | w ½ | 9 | 53 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | TTH | 4,5 | s 0 | Lê Minh Quân 2442 QNI Rp:2387 Puan 3,5 |
1 | 23 | La Huy Hưởng | CTH | 3 | s 0 | 2 | 25 | Trần Vương Kỳ | LAN | 2,5 | w 1 | 3 | 29 | Nguyễn Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | s 0 | 4 | 35 | Hoàng Thành Anh Khoa | QBI | 3,5 | w 0 | 5 | 17 | Lê Minh Hiếu | HYE | 3 | s 0 | 6 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 4 | w 0 | 7 | 38 | Trịnh Minh Khoa | HTI | 1,5 | s ½ | 8 | 41 | Trần Tuấn Khôi | TQU | 2,5 | w 1 | 9 | 30 | Phạm Anh Khang | TNG | 2,5 | s 1 | Nguyễn Tiến Dũng 2494 QNI Rp:2328 Puan 2 |
1 | 42 | Nguyễn Nam Long | DON | 5 | w 0 | 2 | 32 | Hoàng Thành Anh Khoa | QBI | 1,5 | s 1 | 3 | 48 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | TTH | 3,5 | w 0 | 4 | 52 | Nguyễn Thanh Phát | DTH | 2 | s 1 | 5 | 62 | Nguyễn Minh Tân | HTI | 3,5 | w 0 | 6 | 51 | Trần Thiện Nhân | TQU | 3 | s 0 | 7 | 45 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2 | w | Lê Minh Quân 2443 QNI Rp:2205 Puan 1 |
1 | 23 | Bùi Huy Kiên | NDI | 3 | s ½ | 2 | 19 | Nguyễn Xuân Hùng | BNI | 3,5 | w 0 | 3 | 5 | Huỳnh Quang Dũng | KHO | 3,5 | s 0 | 4 | 29 | Vũ Kiều Vĩnh Khang | HNA | 2 | w ½ | 5 | 45 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2 | s 0 | 6 | 17 | Lê Minh Hiếu | HYE | 2 | w 0 | 7 | - | Tur | - | - | - 0 |
Lê An Sơn 2373 QNI Rp:2401 Puan 4,5 |
1 | 23 | Lê Nguyên Khang | PYE | 4,5 | s 0 | 2 | 27 | Nguyễn Phúc Đăng Khoa | SLA | 0 | w 1 | 3 | 32 | Nguyễn Phúc Lâm | BGI | 3 | w ½ | 4 | 20 | Phí Gia Hưng | YBA | 5,5 | s 1 | 5 | 29 | Phan Việt Khuê | DAN | 6,5 | w 0 | 6 | 34 | Nguyễn Thanh Liêm | DTH | 4,5 | s 1 | 7 | 2 | Mai Đức Anh | THO | 5 | w 0 | 8 | 25 | Lê Gia Khánh | NDI | 4,5 | s ½ | 9 | 61 | Trần Anh Tú | QNI | 4,5 | w ½ | Trần Anh Tú 2368 QNI Rp:2401 Puan 4,5 |
1 | 28 | Đoàn Tuấn Khôi | HNO | 7,5 | w 0 | 2 | 30 | Bùi Tùng Lâm | HPH | 5,5 | s 0 | 3 | 27 | Nguyễn Phúc Đăng Khoa | SLA | 0 | s 1 | 4 | 26 | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | BLI | 2 | w 1 | 5 | 19 | Phạm Chấn Hưng | QTR | 5,5 | s 0 | 6 | 18 | Đoàn Duy Hưng | HTI | 4,5 | w 1 | 7 | 17 | Đỗ Quang Huy | NBI | 6 | s 0 | 8 | 31 | Nguyễn Cao Bảo Lâm | NAN | 3 | w 1 | 9 | 56 | Lê An Sơn | QNI | 4,5 | s ½ | Đinh Việt Hải 2345 QNI Rp:2448 Puan 6 |
1 | 52 | Nguyễn Lê Nhật Quang | HCM | 7 | s 0 | 2 | 56 | Nguyễn Minh Quân | HNA | 4,5 | w 1 | 3 | 58 | Đàm Anh Tuấn | CBA | 3,5 | s 1 | 4 | 37 | Ngô Huy Long | BKA | 3 | w 1 | 5 | 38 | Trần Đại Lộc | DTH | 4,5 | s 1 | 6 | 33 | Phạm Quang Khải | NAN | 6 | w 1 | 7 | 1 | Hà Bình An | HDU | 7,5 | s 0 | 8 | 43 | Nguyễn Khánh Nam | HNO | 7 | w 0 | 9 | 45 | Phạm Hoàng Nguyên | TTH | 5 | s 1 | Đặng Thế Học 2342 QNI Rp:2231 Puan 3,5 |
1 | 55 | Ngô Bảo Quân | BTH | 5 | w 0 | 2 | 59 | Bùi Thanh Tùng | SLA | 3 | s 0 | 3 | 41 | Trần Tiến Minh | TNG | 4 | w 0 | 4 | 39 | Đoàn Gia Minh | TQU | 3 | s 1 | 5 | 51 | Trần Bảo Phúc | TQU | 3 | w 0 | 6 | 47 | Nguyễn Minh Nhân | TNI | 2,5 | s 1 | 7 | 54 | Đường Minh Quân | LSO | 3 | s ½ | 8 | 58 | Đàm Anh Tuấn | CBA | 3,5 | w ½ | 9 | 64 | Thiều Quang Thiên | KGI | 3,5 | s ½ | Lê Trung Dũng 2285 QNI Rp:2374 Puan 6 |
1 | 44 | Nguyễn Như Khôi Nguyên | DAN | 5 | s 1 | 2 | 42 | Nguyễn Chí Nghĩa | BGI | 5,5 | w 1 | 3 | 41 | Nguyễn Thế Năng | NAN | 6,5 | s 0 | 4 | 36 | Đỗ Tuấn Minh | QNI | 5,5 | w ½ | 5 | 34 | Cáp Văn Mạnh | QTR | 4 | s 1 | 6 | 69 | Đặng Thái Vũ | HNO | 6,5 | w 0 | 7 | 40 | Trần Đoàn Nam | BNI | 5 | s 1 | 8 | 56 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | HNO | 4,5 | w 1 | 9 | 60 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 6 | s ½ | Đỗ Tuấn Minh 2260 QNI Rp:2345 Puan 5,5 |
1 | 2 | Đinh Hoàng Đức Anh | SLA | 3 | w 1 | 2 | 6 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 7 | s 0 | 3 | 63 | Trần Tất Thắng | NDI | 5 | w 1 | 4 | 10 | Lê Trung Dũng | QNI | 6 | s ½ | 5 | 18 | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5 | w 0 | 6 | 67 | Nghiêm Thành Vinh | TNG | 4,5 | s 1 | 7 | 32 | Phạm Đăng Khoa | LAN | 3,5 | w 1 | 8 | 42 | Nguyễn Chí Nghĩa | BGI | 5,5 | s ½ | 9 | 39 | Lê Thế Minh | PYE | 6 | w ½ | Nguyễn Đặng Danh Bình 2223 QNI Rp:2075 Puan 3 |
1 | 29 | Lê Quang Minh | CTH | 5 | w 0 | 2 | 24 | Cao Thanh Lâm | HCM | 4 | s ½ | 3 | 37 | Phạm Vệt Quốc | DNO | 5 | w 0 | 4 | 21 | Lê Văn Anh Kiệt | TTH | 5 | s 0 | 5 | 27 | Nguyễn Trần Nhất Long | BTH | 3,5 | w 0 | 6 | 6 | Đặng Phạm Quốc Cường | BRV | 3 | s 1 | 7 | 42 | Dương Tấn Toàn | QNA | 3 | w 1 | 8 | 23 | Nguyễn Đăng Khôi | DTH | 4 | s ½ | 9 | 40 | Nguyễn Tấn Tài | LAN | 4,5 | s 0 | Nguyễn Lê Nam 2195 QNI Rp:2214 Puan 4,5 |
1 | 9 | Nguyễn Quang Duy | TQU | 3 | s 1 | 2 | 15 | Lăng Mạnh Hùng | LSO | 6 | w 0 | 3 | 7 | Hoàng Anh Dũng | NAN | 5 | s 0 | 4 | 3 | Đàm Minh Bách | HPH | 4,5 | w 0 | 5 | 6 | Đặng Phạm Quốc Cường | BRV | 3 | s 1 | 6 | 46 | Đỗ Ngọc Duy Trác | LAN | 3,5 | w 1 | 7 | 16 | Hoàng Gia Huy | BGI | 4 | w 0 | 8 | 14 | Vũ Bảo Hoàng | SLA | 4,5 | s ½ | 9 | 8 | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 3,5 | w 1 | Phạm Anh Dũng 2170 QNI Rp:2370 Puan 7 |
1 | 36 | Thái Hoàng Nam | HTI | 4 | w 1 | 2 | 50 | Phạm Anh Tuấn | CTH | 4,5 | s 1 | 3 | 22 | Võ Trần Phước Hoàng | DAN | 4,5 | w 1 | 4 | 21 | Hồ Việt Hoàng | TTH | 6 | s ½ | 5 | 14 | Trần Hoàng Hải Đăng | QBI | 7,5 | w ½ | 6 | 47 | Trần Trung Sơn | HPH | 4,5 | s 1 | 7 | 19 | Nguyễn Mạnh Hiếu | QBI | 5,5 | w 1 | 8 | 51 | Bùi Tiến Thành | HYE | 7 | s ½ | 9 | 3 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | 6,5 | w ½ | Hoàng Minh Nguyên 2141 QNI Rp:2081 Puan 3,5 |
1 | 11 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4 | s 1 | 2 | 5 | Dương Bá Gia Bảo | THO | 5 | w ½ | 3 | 17 | Lê Bá Hậu | DON | 4 | s 1 | 4 | 19 | Nguyễn Mạnh Hiếu | QBI | 5,5 | w 0 | 5 | 13 | Phan Hải Đăng | DAN | 5,5 | s 0 | 6 | 16 | Võ Trần Nhật Hạ | HCM | 3,5 | s ½ | 7 | 25 | Lê Phước Kiệt | QNA | 5,5 | w 0 | 8 | 39 | Nguyễn Tiến Phát | CTH | 3 | w ½ | 9 | 18 | Triệu Gia Hiển | HPH | 4,5 | s 0 | Trần Hà Minh Anh 2112 QNI Rp:1893 Puan 3 |
1 | 42 | Trần Như Phúc | KGI | 4,5 | w 0 | 2 | 39 | Nguyễn Lê Minh Nguyên | KGI | 0 | - 1K | 3 | 41 | Hồ An Nhiên | DAN | 4 | s 1 | 4 | 30 | Đỗ Nhất Hạnh | QTR | 4,5 | s 0 | 5 | 44 | Đinh Nhã Phương | TGI | 5 | w 0 | 6 | 56 | Nguyễn Thị Bảo Trân | TTH | 5 | s 0 | 7 | 57 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | LAN | 4 | w ½ | 8 | 18 | Vũ Thị Bảo Châu | BNI | 4,5 | s 0 | 9 | 23 | Vũ Kim Chi | LCI | 3 | w ½ | Vi Hương Thảo 2078 QNI Rp:2054 Puan 4 |
1 | 18 | Vũ Thị Bảo Châu | BNI | 4,5 | w 1 | 2 | 20 | Hà Thị Linh Chi | VPH | 5 | s 0 | 3 | 24 | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | HTI | 4 | w 0 | 4 | 28 | Nguyễn Hương Giang | TNG | 3,5 | s 0 | 5 | 22 | Nông Thùy Chi | CBA | 3 | w 0 | 6 | 33 | Nguyễn Tường Lam | HNA | 2,5 | s 1 | 7 | 29 | Trần Thanh Hà | LAN | 4 | w 0 | 8 | 37 | Nguyễn Thị Kim Ngân | BGI | 2 | s 1 | 9 | 43 | Bùi Nhã Phương | VLO | 2 | w 1 | Đặng Thu Hà 2042 QNI Rp:2083 Puan 5 |
1 | 55 | Ngô Hồng Trà | KHO | 6 | w ½ | 2 | 39 | Hoàng Ngọc Phương Linh | QTR | 3 | s 1 | 3 | 15 | Phan Lê Diệp Chi | HTI | 5,5 | s 0 | 4 | 46 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | NAN | 4,5 | w ½ | 5 | 36 | Nguyễn Diệp Gia Khánh | HCM | 4 | s 0 | 6 | 1 | Lê Thu An | HCM | 4 | w ½ | 7 | 50 | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | s 1 | 8 | 3 | Dương Hồng Anh | HNO | 5 | w ½ | 9 | 2 | Nguyễn Thanh An | BNI | 4 | w 1 | Nguyễn Thị Bích Ngọc 2020 QNI Rp:1922 Puan 3 |
1 | 17 | Trần Thị Ngân Diệp | LSO | 3 | s 1 | Tüm listeyi göster
|
|
|
|