GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 4-5Son güncelleme02.08.2024 12:57:04, Oluşturan: Vietnamchess,Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 6 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
için sporcu görünümü TNI
Bşl.No. | İsim | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Puan | Sıra | Grup |
44 | Trần Khải Lâm | TNI | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 7 | 3 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
56 | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 44 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
47 | Nguyễn Minh Nhân | TNI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 2,5 | 65 | Nam Lớp 6-7 |
49 | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 50 | Nam Lớp 6-7 |
6 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 7 | 1 | Nam Lớp 8-9 |
54 | Lê Đức Chi Tài | TNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 2 | 67 | Nam Lớp 8-9 |
32 | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 20 | Nữ lớp 6-7 |
35 | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 46 | Nữ lớp 6-7 |
40 | Trần Khải Lâm | TNI | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | | | | 4,5 | 11 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
55 | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | 4 | 17 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
46 | Nguyễn Minh Nhân | TNI | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | | 2 | 52 | Nam lớp 6-7 |
48 | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | | 2 | 58 | Nam lớp 6-7 |
5 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | | | | 4,5 | 6 | Nam lớp 8-9 |
55 | Lê Đức Chi Tài | TNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | 2 | 50 | Nam lớp 8-9 |
31 | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | | | | 2,5 | 39 | Nữ lớp 6-7 |
34 | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | | | | 2 | 47 | Nữ lớp 6-7 |
icin bir sonraki turun eşlendirmeleri TNI
için son turun sonuçları TNI
için sporcu detayları TNI
Tur | Bşl.No. | İsim | FED | Puan | Sonuç |
Trần Khải Lâm 2457 TNI Rp:2701 Puan 7 |
1 | 8 | Nguyễn Đức Duy | PYE | 6 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Tiến Dũng | QNI | 3,5 | s 1 | 3 | 16 | Đặng Phú Hào | BLI | 5 | w 1 | 4 | 5 | Huỳnh Quang Dũng | KHO | 5 | w ½ | 5 | 12 | Nguyễn Hải Đăng | DAN | 5,5 | s 1 | 6 | 19 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 9 | s 0 | 7 | 62 | Nguyễn Minh Tân | HTI | 5,5 | w 1 | 8 | 46 | Nguyễn Nam Long | DON | 7,5 | s ½ | 9 | 4 | Trần Anh Châu | THO | 6 | w 1 | Nguyễn Minh Phúc 2445 TNI Rp:2436 Puan 4 |
1 | 20 | Nguyễn Xuân Hùng | BNI | 4 | w 0 | 2 | 18 | Phạm Hải Hòa | DTH | 3 | s 1 | 3 | 12 | Nguyễn Hải Đăng | DAN | 5,5 | w 0 | 4 | 41 | Trần Tuấn Khôi | TQU | 2,5 | s ½ | 5 | 24 | Bùi Huy Kiên | NDI | 5 | w ½ | 6 | 16 | Đặng Phú Hào | BLI | 5 | s 1 | 7 | 17 | Lê Minh Hiếu | HYE | 3 | s 1 | 8 | 22 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 5 | w 0 | 9 | 26 | Hà Lâm Khải | HNO | 5 | s 0 | Trần Khải Lâm 2461 TNI Rp:2675 Puan 4,5 |
1 | 5 | Huỳnh Quang Dũng | KHO | 3,5 | s ½ | 2 | 1 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | 2 | w 1 | 3 | 27 | Nguyễn Lê Trường Khang | DTH | 2,5 | s 1 | 4 | 3 | Phạm Gia Bảo | HPH | 3,5 | w ½ | 5 | 18 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 4,5 | w ½ | 6 | 62 | Nguyễn Minh Tân | HTI | 3,5 | s 1 | 7 | 36 | Phan Đăng Khôi | HCM | 4,5 | w | Nguyễn Minh Phúc 2446 TNI Rp:2611 Puan 4 |
1 | 20 | Bạch Lê Bảo Huy | LAN | 2 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Duy Dũng | THO | 2,5 | s 1 | 3 | 2 | Hoàng Gia Bảo | NAN | 5 | w 0 | 4 | 18 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 22 | La Huy Hưởng | CTH | 2,5 | w 1 | 6 | 24 | Trần Vương Kỳ | LAN | 3 | s 1 | 7 | 70 | Trần Văn Nhật Vũ | QTR | 4 | w | Nguyễn Minh Nhân 2316 TNI Rp:2176 Puan 2,5 |
1 | 13 | Nguyễn Đức Đại | BNI | 1,5 | s 1 | 2 | 23 | Đặng Tiến Huy | BGI | 5 | w 0 | 3 | 7 | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 15 | Lữ Hoàng Khả Đức | CTH | 4,5 | w 0 | 5 | 19 | Trần Trung Hiếu | NDI | 3,5 | s 0 | 6 | 21 | Đặng Thế Học | QNI | 3,5 | w 0 | 7 | 40 | Nguyễn Anh Minh | SLA | 3 | s 0 | 8 | 29 | Lê Trung Kiên | LAN | 1,5 | w ½ | 9 | 20 | Doãn Minh Hoàng | HYE | 2,5 | s 1 | Trần Nguyên Khánh Phong 2314 TNI Rp:2264 Puan 3,5 |
1 | 15 | Lữ Hoàng Khả Đức | CTH | 4,5 | s ½ | 2 | 1 | Hà Bình An | HDU | 7,5 | w 0 | 3 | 19 | Trần Trung Hiếu | NDI | 3,5 | s 1 | 4 | 27 | Hoàng Quốc Hưng | QBI | 4,5 | w 0 | 5 | 20 | Doãn Minh Hoàng | HYE | 2,5 | s 1 | 6 | 25 | Trịnh Gia Huy | NBI | 4,5 | w ½ | 7 | 5 | Vương Đình Gia Bảo | YBA | 4,5 | s ½ | 8 | 26 | Dương Chấn Hưng | BTH | 5,5 | w 0 | 9 | 35 | Đặng Lâm Đăng Khoa | CTH | 4,5 | s 0 | Phan Nguyễn Thái Bảo 2289 TNI Rp:2473 Puan 7 |
1 | 40 | Trần Đoàn Nam | BNI | 5 | s 1 | 2 | 36 | Đỗ Tuấn Minh | QNI | 5,5 | w 1 | 3 | 34 | Cáp Văn Mạnh | QTR | 4 | s 1 | 4 | 28 | Bùi Trần Minh Khang | CTH | 6,5 | w ½ | 5 | 41 | Nguyễn Thế Năng | NAN | 6,5 | s 1 | 6 | 29 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | 6,5 | w ½ | 7 | 69 | Đặng Thái Vũ | HNO | 6,5 | s ½ | 8 | 48 | Phạm Đức Phú | NBI | 5 | w 1 | 9 | 59 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 7 | s ½ | Lê Đức Chi Tài 2242 TNI Rp:2040 Puan 2 |
1 | 20 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 6 | w 0 | 2 | 26 | Phạm Khánh Hưng | HDU | 4 | s 0 | 3 | 8 | Ngọc Thanh Bình | CBA | 2 | w 0 | 4 | 68 | Lư Đại Vĩnh | TVI | 0,5 | s 1 | 5 | 4 | Trịnh Văn Đức Anh | THO | 3 | w 0 | 6 | 62 | Đào Lê Quang Thạnh | QTR | 3 | s 0 | 7 | 55 | Đinh Ngọc Tiến | CBA | 3 | s 0 | 8 | 30 | Vũ Bảo Khang | SLA | 2,5 | w ½ | 9 | 45 | Nguyễn Hữu Nhân | CTH | 2,5 | w ½ | Lê Đặng Bảo Nghi 1975 TNI Rp:2029 Puan 5 |
1 | 2 | Lê Diệp Anh | NAN | 4,5 | w 1 | 2 | 59 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | 6 | s 0 | 3 | 56 | Phan Thị Anh Thư | BLI | 5 | w 1 | 4 | 8 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 5,5 | s ½ | 5 | 20 | Trần Lê Bảo Hân | BTH | 5,5 | w ½ | 6 | 22 | Nguyễn Nhã Khanh | BKA | 5,5 | s 0 | 7 | 14 | Hoàng Hải Giang | HCM | 4 | w 1 | 8 | 3 | Phạm Ngọc Bảo Anh | HNO | 5 | w 1 | 9 | 1 | Lê Bảo An | THO | 5,5 | s 0 | Lê Thị Ánh Ngọc 1972 TNI Rp:1902 Puan 3,5 |
1 | 5 | Phạm Nguyễn Bảo Anh | THO | 5 | s ½ | 2 | 27 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | 6,5 | w 0 | 3 | 1 | Lê Bảo An | THO | 5,5 | s 0 | 4 | 50 | Nguyễn Như Quỳnh | NDI | 3 | w 1 | 5 | 60 | Lê Như Phương Thục Uyên | TTH | 3 | s 1 | 6 | 56 | Phan Thị Anh Thư | BLI | 5 | w 0 | 7 | 11 | Trần Hoàng Thùy Dung | QBI | 4 | w 0 | 8 | 6 | Trần Thục Anh | TQU | 3 | s 1 | 9 | 10 | Nguyễn Lê Thuỳ Dung | NBI | 4,5 | w 0 | Nguyễn Minh Nhân 2319 TNI Rp:2221 Puan 2 |
1 | 13 | Lữ Hoàng Khả Đức | CTH | 4 | s ½ | 2 | 11 | Lê Văn Bảo Duy | TTH | 3 | w 1 | 3 | 23 | Nguyễn Quang Huy | BRV | 4 | s 0 | 4 | 49 | Nguyễn Văn Phú | HNA | 2,5 | w ½ | 5 | 8 | Nguyễn Đại Việt Cường | QBI | 3,5 | s 0 | 6 | 9 | Nguyễn Mạnh Danh | HTI | 3 | w 0 | 7 | 55 | Nguyễn Minh Quân | HNA | 2 | s | Trần Nguyên Khánh Phong 2317 TNI Rp:2218 Puan 2 |
1 | 15 | Nguyễn Thành Được | KGI | 3,5 | s 0 | 2 | 21 | Đào Gia Huy | HYE | 5 | w 0 | 3 | 35 | Ngô Huy Long | BKA | 2,5 | s 0 | 4 | 24 | Phạm Gia Huy | HPH | 2 | s 1 | 5 | 29 | Lê Trung Kiên | LAN | 1 | w 1 | 6 | 11 | Lê Văn Bảo Duy | TTH | 3 | w 0 | 7 | 64 | Chu Nguyên Lê Trọng | THO | 2 | s | Phan Nguyễn Thái Bảo 2293 TNI Rp:2463 Puan 4,5 |
1 | 38 | Lê Ngọc Minh | HTI | 2,5 | w 1 | 2 | 40 | Trần Đoàn Nam | BNI | 3,5 | s 1 | 3 | 30 | Phạm Đăng Khoa | LAN | 3,5 | w 1 | 4 | 11 | Đỗ Thành Đạt | BTH | 4,5 | s 0 | 5 | 29 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPH | 3,5 | w ½ | 6 | 16 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 4 | s 1 | 7 | 14 | Nguyễn Thành Đức | HPH | 4,5 | w | Lê Đức Chi Tài 2242 TNI Rp:2139 Puan 2 |
1 | 22 | Nguyễn Lê Quốc Huy | TTH | 1,5 | w 1 | 2 | 30 | Phạm Đăng Khoa | LAN | 3,5 | s 0 | 3 | 33 | Cáp Văn Mạnh | QTR | 4 | w 1 | 4 | 32 | Hoàng Gia Long | LCI | 3 | s 0 | 5 | 35 | Doãn Tấn Minh | NDI | 4 | w 0 | 6 | 46 | Phạm Quang Nhật | NAN | 3 | s 0 | 7 | 7 | Ngọc Thanh Bình | CBA | 1,5 | w | Lê Đặng Bảo Nghi 1982 TNI Rp:1920 Puan 2,5 |
1 | 1 | Lê Bảo An | THO | 3,5 | s 0 | 2 | 54 | Phạm Ngọc Minh Thư | LAN | 2,5 | w ½ | 3 | 46 | Nguyễn Trần Tuyết Nhi | DTH | 2,5 | s ½ | 4 | 52 | Phạm Phương Thảo | NBI | 2 | w 1 | 5 | 7 | Lê Giang Bảo Châu | CTH | 3 | s 0 | 6 | 58 | Lê Như Phương Thục Uyên | TTH | 2,5 | w ½ | 7 | 56 | Nguyễn Ngọc Thiên Trúc | TGI | 2,5 | s | Lê Thị Ánh Ngọc 1979 TNI Rp:1869 Puan 2 |
1 | 4 | Phạm Ngọc Châu Anh | SLA | 2 | w ½ | 2 | 49 | Nguyễn Như Quỳnh | NDI | 2 | s 1 | 3 | 13 | Hoàng Hải Giang | HCM | 5 | s 0 | 4 | 17 | Nguyễn Ngọc Hà | HNO | 3,5 | w 0 | 5 | 15 | Đặng Thái Ngọc Giao | LCI | 2,5 | s ½ | 6 | 19 | Trần Lê Bảo Hân | BTH | 3 | w 0 | 7 | 52 | Phạm Phương Thảo | NBI | 2 | s |
|
|
|
|