için sporcu görünümü TNG

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
30Phạm Anh KhangTNG1000½½0½02,566CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
66Hoàng Đình TùngTNG01½1011004,539CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
8Tô Trần BìnhTNG½½1½½1001523Nam Lớp 4-5
59Vũ Đức TiếnTNG10½½1111068Nam Lớp 4-5
28Phạm Duy HưngTNG½10½010½14,537Nam Lớp 6-7
41Trần Tiến MinhTNG0011001½½445Nam Lớp 6-7
15Nguyễn Minh ĐăngTNG100111½0½523Nam Lớp 8-9
67Nghiêm Thành VinhTNG110½001104,534Nam Lớp 8-9
25Trần Đại LâmTNG111½100015,511Nam Lớp 10
47Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG½011101½169Nam Lớp 10
2Hà Việt AnhTNG½½011½1½½5,514Nam Lớp 11-12
44Tạ Ngọc Minh QuangTNG½½0½011½½4,532Nam Lớp 11-12
28Nguyễn Hương GiangTNG10010001½3,545Nữ lớp 1-3
54Đào Đàm Yến TrangTNG01½0000½1348Nữ lớp 1-3
20Dương Thị Hương GiangTNG010011001442Nữ lớp 4-5
26Tưởng Thúy HạnhTNG11½1010004,526Nữ lớp 4-5
15Lê Minh GiangTNG111101½½067Nữ lớp 6-7
40Trần Thị Thuỷ NguyênTNG1110½11016,56Nữ lớp 6-7
10Nguyễn Hoàng Thuỳ DươngTNG110001111610Nữ lớp 8-9
40Trần Yến NhiTNG000110½1½444Nữ lớp 8-9
22Vũ Hoàng MaiTNG1100101½04,523Nữ lớp 10
29Đoàn Thị Thảo NguyênTNG0010½10103,538Nữ lớp 10
18Vũ Thị Thu LiễuTNG010101½003,535Nữ lớp 11-12
42Nguyễn Anh ThưTNG11111010068Nữ lớp 11-12
28Phạm Anh KhangTNG010½½1338CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
66Hoàng Đình TùngTNG101011416CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
11Tô Trần BìnhTNG01½1½1412Nam lớp 4-5
57Vũ Đức TiếnTNG011½½1415Nam lớp 4-5
28Phạm Duy HưngTNG1000½12,550Nam lớp 6-7
40Trần Tiến MinhTNG0001½½261Nam lớp 6-7
13Nguyễn Minh ĐăngTNG01½0102,541Nam lớp 8-9
65Nghiêm Thành VinhTNG010½001,559Nam lớp 8-9
25Trần Đại LâmTNG1011½03,517Nam lớp 10
49Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG11½1115,51Nam lớp 10
1Hà Việt AnhTNG½110½½3,517Nam lớp 11-12
41Tạ Ngọc Minh QuangTNG½101114,56Nam lớp 11-12
26Nguyễn Hương GiangTNG½0½001244Nữ lớp 1-3
54Đào Đàm Yến TrangTNG½½0½102,538Nữ lớp 1-3
18Dương Thị Hương GiangTNG110100322Nữ lớp 4-5
26Tưởng Thúy HạnhTNG½101½0327Nữ lớp 4-5
14Lê Minh GiangTNG½1110½47Nữ lớp 6-7
39Trần Thị Thuỷ NguyênTNG0½1½1½3,524Nữ lớp 6-7
13Nguyễn Hoàng Thuỳ DươngTNG111100410Nữ lớp 8-9
38Trần Yến NhiTNG1000½01,554Nữ lớp 8-9
24Vũ Hoàng MaiTNG10100½2,532Nữ lớp 10
33Đoàn Thị Thảo NguyênTNG101½013,518Nữ lớp 10
19Vũ Thị Thu LiễuTNG100½102,535Nữ lớp 11-12
39Nguyễn Anh ThưTNG01111153Nữ lớp 11-12

için son turun sonuçları TNG

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
91666Hoàng Đình Tùng TNG 0 - 14 Hoàng Gia Bảo NAN2
93230Phạm Anh Khang TNG 0 - 1 Lê Minh Quân QNI59
61466Hoàng Đình Tùng TNG3 1 - 03 Vương Minh Khôi LCI38
62828Phạm Anh Khang TNG2 1 - 02 Nguyễn Phúc Minh PYE45
9159Vũ Đức Tiến TNG6 0 - 17 Đoàn Thiên Bảo HCM5
9158Tô Trần Bình TNG4 1 - 0 Nguyễn Quang Minh DON38
92142Trương Nhật Minh NBI 0 - 1 Phạm Duy Hưng TNG28
92557Trịnh Minh Quân THO ½ - ½ Trần Tiến Minh TNG41
91211Đoàn Tuấn Đạt TBI 1 - 0 Nghiêm Thành Vinh TNG67
91315Nguyễn Minh Đăng TNG ½ - ½ Trần Tất Thắng NDI63
9611Lê Tiến Đạt NAN5 0 - 15 Phạm Nguyễn Hoàng Vinh TNG47
91025Trần Đại Lâm TNG 1 - 04 Hoàng Gia Huy BGI16
9513Phan Hải Đăng DAN5 ½ - ½5 Hà Việt Anh TNG2
91722Võ Trần Phước Hoàng DAN4 ½ - ½4 Tạ Ngọc Minh Quang TNG44
9212Hà Kiều An NAN3 ½ - ½3 Nguyễn Hương Giang TNG28
92854Đào Đàm Yến Trang TNG2 1 - 02 Nguyễn Thị Kim Ngân BGI37
91126Tưởng Thúy Hạnh TNG 0 - 1 Nguyễn Ngọc Diệp BNI16
92342Đặng Phan Ngọc Mai HYE3 0 - 13 Dương Thị Hương Giang TNG20
9215Lê Minh Giang TNG6 0 - 1 Nguyễn Xuân Khánh Linh HNO26
9640Trần Thị Thuỷ Nguyên TNG 1 - 0 Nguyễn Tuyết Linh DAN25
9828Tô Nguyễn Thanh Mai TBI5 0 - 15 Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương TNG10
92340Trần Yến Nhi TNG ½ - ½3 Vũ Nguyễn Hoàng Giang LDO11
91022Vũ Hoàng Mai TNG 0 - 1 Nguyễn Danh Lam NAN16
91637Trịnh Tuệ Tâm THO 1 - 0 Đoàn Thị Thảo Nguyên TNG29
9334Nguyễn Ngọc Phương Quyên DTH6 1 - 06 Nguyễn Anh Thư TNG42
91615Trần Thị Mai Hương NDI 1 - 0 Vũ Thị Thu Liễu TNG18
6932Nguyễn Phúc Lâm BGI3 0 - 13 Tô Trần Bình TNG11
61657Vũ Đức Tiến TNG3 1 - 0 Đồng Gia Bảo DON8
62756Đàm Anh Tuấn CBA2 0 - 1 Phạm Duy Hưng TNG28
62940Trần Tiến Minh TNG ½ - ½ Nguyễn Minh Quân HNA55
61558Nguyễn Tiến Thành BGI 1 - 0 Nguyễn Minh Đăng TNG13
62826Nguyễn Đức Kiên LCH 1 - 0 Nghiêm Thành Vinh TNG65
6149Phạm Nguyễn Hoàng Vinh TNG 1 - 0 Phạm Đức Phong HPH35
6334Lê Minh Nguyên DAN4 1 - 0 Trần Đại Lâm TNG25
6541Tạ Ngọc Minh Quang TNG 1 - 0 Phạm Anh Dũng QNI7
6743Nguyễn Quốc Trường Sơn DON3 ½ - ½3 Hà Việt Anh TNG1
61554Đào Đàm Yến Trang TNG 0 - 1 Nguyễn Vũ Gia Hân HPH31
62626Nguyễn Hương Giang TNG1 1 - 01 Bùi Nhã Phương VLO46
6726Tưởng Thúy Hạnh TNG3 0 - 13 Trần Nguyễn Hoài Anh TTH5
61133Nguyễn Diệp Gia Khánh HCM3 1 - 03 Dương Thị Hương Giang TNG18
6614Lê Minh Giang TNG ½ - ½ Nguyễn Tuyết Linh DAN26
61039Trần Thị Thuỷ Nguyên TNG3 ½ - ½3 Đỗ Thị Nhật Lệ BGI23
6260Lưu Hải Yến HCM4 1 - 04 Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương TNG13
62634Ngô Minh Nguyệt THO 1 - 0 Trần Yến Nhi TNG38
6126Trần Khánh Chi HPH 0 - 1 Đoàn Thị Thảo Nguyên TNG33
61724Vũ Hoàng Mai TNG2 ½ - ½2 Nguyễn Lê Thảo Vy CTH46
6346Châu Điền Nhã Uyên HCM4 0 - 14 Nguyễn Anh Thư TNG39
61333Nguyễn Lê Mỹ Quyền LAN 1 - 0 Vũ Thị Thu Liễu TNG19

için sporcu detayları TNG

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Phạm Anh Khang 2471 TNG Rp:2292 Puan 2,5
166Hoàng Đình TùngTNG4,5s 1
25Huỳnh Quang DũngKHO5w 0
362Nguyễn Minh TânHTI5,5s 0
472Trần Nhật VượngVPH4,5w 0
558Nguyễn Đức QuangDON4s ½
63Phạm Văn Gia BảoHDU3w ½
76Nguyễn Tiến DũngQNI3,5w 0
852Lê Hoàng NamCBA3s ½
959Lê Minh QuânQNI3,5w 0
Hoàng Đình Tùng 2435 TNG Rp:2474 Puan 4,5
130Phạm Anh KhangTNG2,5w 0
234Nguyễn Duy KhánhVPH4,5s 1
332Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA3,5w ½
424Bùi Huy KiênNDI5s 1
543Phạm Hải LâmHDU6w 0
66Nguyễn Tiến DũngQNI3,5s 1
720Nguyễn Xuân HùngBNI4w 1
848Nguyễn Đức MinhLCI5,5s 0
92Hoàng Gia BảoNAN5w 0
Phạm Anh Khang 2473 TNG Rp:2444 Puan 3
163Đỗ Hoàng TiếnNBI4,5s 0
251Trần Thiện NhânTQU3w 1
357Nguyễn Đức QuangDON3s 0
465Hoàng Đức TuệQBI2w ½
559Vũ Trấn QuốcNDI3s ½
645Nguyễn Phúc MinhPYE2w 1
749Lê Trung NghĩaLCI3s
Hoàng Đình Tùng 2435 TNG Rp:2594 Puan 4
131Nguyễn Duy KhánhVPH2s 1
239Phạm Hải LâmHDU5w 0
323Bùi Huy KiênNDI3s 1
435Phạm Văn KhôiDAN4w 0
525Hà Minh KhangKHO3s 1
638Vương Minh KhôiLCI3w 1
75Huỳnh Quang DũngKHO3,5s
Tô Trần Bình 2421 TNG Rp:2430 Puan 5
141Lê Đình Hải NamHPH6s ½
251Phùng Minh QuangLCI4w ½
350Nguyễn Xuân PhúcVPH4,5s 1
435Phan Hoàng LongVPH4,5w ½
543Nguyễn Hoàng NamTQU4s ½
644Nguyễn Tường Nhật NamQNA6w 1
746Nguyễn Phước NguyênCTH5s 0
830Bùi Tùng LâmHPH5,5w 0
938Nguyễn Quang MinhDON4,5w 1
Vũ Đức Tiến 2370 TNG Rp:2530 Puan 6
126Nguyễn Hoàng Đăng KhoaBLI2w 1
222Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5,5s 0
340Phạm Đức MinhHDU5w ½
424Nguyễn Anh KhangTHO4s ½
518Đoàn Duy HưngHTI4,5w 1
630Bùi Tùng LâmHPH5,5w 1
77Nguyễn Thanh BìnhHNA4,5s 1
846Nguyễn Phước NguyênCTH5s 1
95Đoàn Thiên BảoHCM8w 0
Phạm Duy Hưng 2335 TNG Rp:2319 Puan 4,5
162Nguyễn Duy TháiLAN5s ½
250Nguyễn Văn PhúHNA3w 1
355Ngô Bảo QuânBTH5s 0
45Vương Đình Gia BảoYBA4,5w ½
563Trần Tiến ThànhHDU4,5s 0
668Lê VinhQTR4w 1
73Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4,5s 0
846Hồ Trọng NhânQTR3,5w ½
942Trương Nhật MinhNBI3,5s 1
Trần Tiến Minh 2322 TNG Rp:2291 Puan 4
17Phạm Lê Duy CẩnHCM6,5s 0
29Nguyễn Mạnh DanhHTI5,5w 0
321Đặng Thế HọcQNI3,5s 1
464Thiều Quang ThiênKGI3,5w 1
53Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4,5s 0
615Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4,5w 0
720Doãn Minh HoàngHYE2,5s 1
868Lê VinhQTR4w ½
957Trịnh Minh QuânTHO4s ½
Nguyễn Minh Đăng 2280 TNG Rp:2293 Puan 5
149Đặng Minh PhướcBLI4,5w 1
241Nguyễn Thế NăngNAN6,5s 0
350Kiều Minh Hoàng QuânBNI4,5w 0
451Phạm Cam RyHYE4,5s 1
535Doãn Tấn MinhNDI3,5w 1
642Nguyễn Chí NghĩaBGI5,5s 1
761Trương Chí ThànhQBI5,5w ½
824Lê Đắc HưngHCM6,5s 0
963Trần Tất ThắngNDI5w ½
Nghiêm Thành Vinh 2229 TNG Rp:2269 Puan 4,5
133Trần Đại LợiDTH3,5s 1
23Đỗ Đức AnhHYE4,5w 1
319Lê Nguyễn Long HảiKGI5,5s 0
434Cáp Văn MạnhQTR4w ½
540Trần Đoàn NamBNI5s 0
636Đỗ Tuấn MinhQNI5,5w 0
723Nguyễn Lê Quốc HuyTTH4s 1
838Lê Ngọc MinhHTI4,5w 1
911Đoàn Tuấn ĐạtTBI5,5s 0
Trần Đại Lâm 2203 TNG Rp:2283 Puan 5,5
11Nguyễn Hoàng AnhTHO5s 1
248Nguyễn Hoàng VươngBNI7w 1
349Vũ Hữu Việt VươngNBI4s 1
432Hoàng Phương NamLCI5,5w ½
515Lăng Mạnh HùngLSO6s 1
617Trần Đình Gia HuyDAN5,5w 0
74Hòa Quang BáchHPH6,5s 0
843Nguyễn Đức TuấnBTH6,5s 0
916Hoàng Gia HuyBGI4w 1
Phạm Nguyễn Hoàng Vinh 2181 TNG Rp:2337 Puan 6
123Nguyễn Đăng KhôiDTH4s ½
213Nguyễn Lê Minh HiếuHCM4,5w 0
319Trần Đức HưngCTH3,5s 1
46Đặng Phạm Quốc CườngBRV3w 1
526Lê Hoàng LongHNA4,5s 1
615Lăng Mạnh HùngLSO6w 0
73Đàm Minh BáchHPH4,5s 1
831Thân Tấn MinhBNI5,5w ½
911Lê Tiến ĐạtNAN5s 1
Hà Việt Anh 2177 TNG Rp:2230 Puan 5,5
129Trần Đăng KhoaTGI2,5s ½
233Nguyễn Ngọc MinhTHO5w ½
347Trần Trung SơnHPH4,5s 0
431Nguyễn Nhật LongLCI4w 1
527Nguyễn Tân KhoaHNA4s 1
615Trương Khải ĐăngHNO4,5w ½
720Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI5s 1
843Nguyễn Việt QuangKHO6w ½
913Phan Hải ĐăngDAN5,5s ½
Tạ Ngọc Minh Quang 2135 TNG Rp:2156 Puan 4,5
117Lê Bá HậuDON4s ½
23Lê Minh Tuấn AnhHCM6,5w ½
329Trần Đăng KhoaTGI2,5s 0
424Hoàng Quang KiênLSO4s ½
520Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI5w 0
641Phạm Gia PhúcLAN2,5w 1
739Nguyễn Tiến PhátCTH3s 1
815Trương Khải ĐăngHNO4,5w ½
922Võ Trần Phước HoàngDAN4,5s ½
Nguyễn Hương Giang 2097 TNG Rp:2006 Puan 3,5
157Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN4s 1
255Lưu Minh TrangHNO7,5w 0
358Ngô Thanh VânBLI4s 0
447Vi Hương ThảoQNI4w 1
542Trần Như PhúcKGI4,5s 0
645Nguyễn Thị Quỳnh SâmNAN4w 0
735Phạm Tuệ MinhNBI5,5s 0
87Hoàng Bảo AnhBGI2,5w 1
92Hà Kiều AnNAN3,5s ½
Đào Đàm Yến Trang 2071 TNG Rp:1976 Puan 3
125Phạm Ngọc DiệpHNO7s 0
229Trần Thanh HàLAN4w 1
317Nguyễn Bảo ChâuVPH5s ½
449Nguyễn Khánh ThưHCM5,5w 0
51Đào Nguyễn Khánh AnBKA5s 0
621Lê Quỳnh ChiNDI4,5w 0
77Hoàng Bảo AnhBGI2,5s 0
833Nguyễn Tường LamHNA2,5w ½
937Nguyễn Thị Kim NgânBGI2w 1
Dương Thị Hương Giang 2047 TNG Rp:1982 Puan 4
150Võ Hồng Thiên NgọcCTH4s 0
248Phạm Minh NgọcTBI4w 1
360Lưu Tuyết VânNBI6s 0
429Nguyễn Thị Ngọc HânDTH4w 0
539Hoàng Ngọc Phương LinhQTR3s 1
647Nguyễn Thị Bích NgọcQNI3w 1
741Hoàng Thị Khánh LyCBA4s 0
821Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI4w 0
942Đặng Phan Ngọc MaiHYE3s 1
Tưởng Thúy Hạnh 2041 TNG Rp:2034 Puan 4,5
156Dương Bảo TrâmSLA3s 1

Tüm listeyi göster