için sporcu görünümü LSO

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
33Dương Hoàng KhánhLSO100100001361CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
64Hoàng Nhật TiếnLSO001001011447CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
10Nguyễn Đức DuyLSO11½½1½0105,516Nam Lớp 4-5
54Đường Minh QuânLSO10½00½½0½360Nam Lớp 6-7
7Hoàng Thanh BìnhLSO0001101½14,542Nam Lớp 8-9
9Vi Minh ChâuLSO0½00½01½½362Nam Lớp 8-9
15Lăng Mạnh HùngLSO111½010½166Nam Lớp 10
38Đậu An SơnLSO½11010½00432Nam Lớp 10
24Hoàng Quang KiênLSO010½0½101436Nam Lớp 11-12
32Đinh Nhật MinhLSO010100001347Nam Lớp 11-12
6Chu Phương Tuệ AnhLSO011011½015,516Nữ lớp 1-3
31Nguyễn Ngọc HânLSO½1½010010436Nữ lớp 1-3
17Trần Thị Ngân DiệpLSO0½001001½355Nữ lớp 4-5
42Tô Ngọc Lê NhungLSO0110100½½440Nữ lớp 8-9
17Bùi Hà LinhLSO10110010½4,525Nữ lớp 10
19Hà Diệu LinhLSO11000½00½340Nữ lớp 10
30Dương Hoàng KhánhLSO0011½02,551CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
64Hoàng Nhật TiếnLSO111001412CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
13Nguyễn Đức DuyLSO1½0½1½3,523Nam lớp 4-5
53Đường Minh QuânLSO½0010½256Nam lớp 6-7
6Hoàng Thanh BìnhLSO010½001,556Nam lớp 8-9
8Vi Minh ChâuLSO00½0½½1,558Nam lớp 8-9
14Lăng Mạnh HùngLSO½101002,532Nam lớp 10
39Đậu An SơnLSO½001001,543Nam lớp 10
23Hoàng Quang KiênLSO½01½01326Nam lớp 11-12
30Đinh Nhật MinhLSO00111½3,520Nam lớp 11-12
6Chu Phương Tuệ AnhLSO001101334Nữ lớp 1-3
30Nguyễn Ngọc HânLSO1½01002,535Nữ lớp 1-3
14Trần Thị Ngân DiệpLSO001000156Nữ lớp 4-5
40Tô Ngọc Lê NhungLSO010111416Nữ lớp 8-9
18Bùi Hà LinhLSO11101046Nữ lớp 10
20Hà Diệu LinhLSO011½0½322Nữ lớp 10

için son turun sonuçları LSO

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
93064Hoàng Nhật Tiến LSO3 1 - 03 Phạm Hải Hòa DTH18
93325Trần Vương Kỳ LAN 0 - 12 Dương Hoàng Khánh LSO33
61164Hoàng Nhật Tiến LSO3 1 - 03 Trần Duy Đức HNA15
61630Dương Hoàng Khánh LSO 0 - 1 Huỳnh Quang Dũng KHO5
9557Vũ Trường Sơn HNO 1 - 0 Nguyễn Đức Duy LSO10
93154Đường Minh Quân LSO ½ - ½ Đoàn Gia Minh TQU39
9217Hoàng Thanh Bình LSO 1 - 0 Phạm Đăng Khoa LAN32
93021Nguyễn Duy Hải TVI ½ - ½ Vi Minh Châu LSO9
9737Phạm Vệt Quốc DNO5 0 - 15 Lăng Mạnh Hùng LSO15
91138Đậu An Sơn LSO4 0 - 14 Nguyễn Hoàng Anh THO1
92239Nguyễn Tiến Phát CTH3 0 - 13 Hoàng Quang Kiên LSO24
92732Đinh Nhật Minh LSO2 1 Tur
996Chu Phương Tuệ Anh LSO 1 - 05 Thẩm Mộc Trà CBA53
91631Nguyễn Ngọc Hân LSO4 0 - 14 Nguyễn Minh Thư TTH51
92617Trần Thị Ngân Diệp LSO ½ - ½ Hoàng Ngọc Phương Linh QTR39
92121Trần Khánh Huyền QNI ½ - ½ Tô Ngọc Lê Nhung LSO42
91117Bùi Hà Linh LSO4 ½ - ½ Cao Huỳnh Bảo Trân CTH43
92219Hà Diệu Linh LSO ½ - ½2 Phùng Vũ Hải Linh TQU21
61034Phan Hoàng Long VPH3 ½ - ½3 Nguyễn Đức Duy LSO13
62814Nguyễn Minh Đức BNI ½ - ½ Đường Minh Quân LSO53
6256Hoàng Thanh Bình LSO 0 - 12 Nguyễn Chí Nghĩa BGI42
62961Đào Lê Quang Thạnh QTR ½ - ½1 Vi Minh Châu LSO8
61214Lăng Mạnh Hùng LSO 0 - 1 Nguyễn Đặng Danh Bình QNI5
62039Đậu An Sơn LSO 0 - 12 Trần Văn Tiến NBI43
61029Nguyễn Nhật Long LCI3 ½ - ½3 Đinh Nhật Minh LSO30
61725Lê Tuấn Kiệt KGI 0 - 12 Hoàng Quang Kiên LSO23
61448Nguyễn Thị Quỳnh Sâm NAN 1 - 0 Nguyễn Ngọc Hân LSO30
61835Nguyễn Tường Lam HNA2 0 - 12 Chu Phương Tuệ Anh LSO6
62514Trần Thị Ngân Diệp LSO1 0 - 1 Phạm Khánh Huyền THO31
6840Tô Ngọc Lê Nhung LSO3 1 - 03 Đào Minh Anh HNO1
622Nguyễn Huỳnh Xuân Anh HCM4 1 - 04 Bùi Hà Linh LSO18
61320Hà Diệu Linh LSO ½ - ½ Nguyễn Phan Hà Linh LCI21

için sporcu detayları LSO

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Dương Hoàng Khánh 2468 LSO Rp:2341 Puan 3
169Trần Lê Khải UyTGI4w 1
22Hoàng Gia BảoNAN5s 0
368Nguyễn Tiến ThànhKGI5w 0
471Trần Văn Nhật VũQTR4s 1
563Đỗ Hoàng TiếnNBI6,5w 0
69Nguyễn Minh DuyYBA3,5w 0
73Phạm Văn Gia BảoHDU3s 0
81Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV4w 0
925Trần Vương KỳLAN2,5s 1
Hoàng Nhật Tiến 2437 LSO Rp:2425 Puan 4
128Huỳnh Nguyên KhangQNA6w 0
232Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA3,5s 0
345Vũ Hải LâmSLA2,5w 1
421Bạch Lê Bảo HuyLAN3s 0
534Nguyễn Duy KhánhVPH4,5w 0
659Lê Minh QuânQNI3,5s 1
724Bùi Huy KiênNDI5w 0
838Trịnh Minh KhoaHTI1,5s 1
918Phạm Hải HòaDTH3w 1
Dương Hoàng Khánh 2471 LSO Rp:2395 Puan 2,5
165Hoàng Đức TuệQBI2s 0
253Đặng Minh PhúcBNI3,5w 0
341Vũ Hải LâmSLA1s 1
461Phạm Nhật TâmBTH2,5w 1
567Trắng Thanh TùngBGI2,5s ½
65Huỳnh Quang DũngKHO3,5w 0
727Nguyễn Lê Trường KhangDTH2,5s
Hoàng Nhật Tiến 2437 LSO Rp:2602 Puan 4
129Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA2s 1
235Phạm Văn KhôiDAN4w 1
325Hà Minh KhangKHO3s 1
42Hoàng Gia BảoNAN5s 0
539Phạm Hải LâmHDU5w 0
615Trần Duy ĐứcHNA3w 1
750Nguyễn Tùng NguyênHYE4s
Nguyễn Đức Duy 2419 LSO Rp:2469 Puan 5,5
143Nguyễn Hoàng NamTQU4s 1
249Nguyễn Thiên PhúcLAN3w 1
325Lê Gia KhánhNDI4,5s ½
445Hoàng Trung NghĩaQBI5,5w ½
563Nguyễn Minh TríTTH4,5s 1
623Lê Nguyên KhangPYE4,5w ½
75Đoàn Thiên BảoHCM8s 0
850Nguyễn Xuân PhúcVPH4,5w 1
957Vũ Trường SơnHNO6,5s 0
Đường Minh Quân 2309 LSO Rp:2218 Puan 3
120Doãn Minh HoàngHYE2,5w 1
225Trịnh Gia HuyNBI4,5w 0
39Nguyễn Mạnh DanhHTI5,5s ½
414Lê Đình ĐạtTHO6s 0
526Dương Chấn HưngBTH5,5w 0
616Nguyễn Minh ĐứcBNI2,5s ½
721Đặng Thế HọcQNI3,5w ½
812Nguyễn Hoàng DươngLCI3,5s 0
939Đoàn Gia MinhTQU3w ½
Hoàng Thanh Bình 2288 LSO Rp:2248 Puan 4,5
141Nguyễn Thế NăngNAN6,5w 0
261Trương Chí ThànhQBI5,5s 0
352Nguyễn Cao SơnTQU3w 0
462Đào Lê Quang ThạnhQTR3s 1
555Đinh Ngọc TiếnCBA3w 1
653Trần Trường SơnQNA5s 0
745Nguyễn Hữu NhânCTH2,5w 1
835Doãn Tấn MinhNDI3,5s ½
932Phạm Đăng KhoaLAN3,5w 1
Vi Minh Châu 2286 LSO Rp:2123 Puan 3
143Nguyễn Lâm NguyênHNA4w 0
249Đặng Minh PhướcBLI4,5s ½
337Hoàng Anh MinhHPH4,5w 0
430Vũ Bảo KhangSLA2,5s 0
565Nguyễn Quốc ThịnhLAN3w ½
657Trịnh Minh TùngHPH4s 0
768Lư Đại VĩnhTVI0,5w 1
862Đào Lê Quang ThạnhQTR3w ½
921Nguyễn Duy HảiTVI3s ½
Lăng Mạnh Hùng 2213 LSO Rp:2323 Puan 6
139Phạm Thanh SơnLCI4w 1
233Nguyễn Lê NamQNI4,5s 1
331Thân Tấn MinhBNI5,5w 1
443Nguyễn Đức TuấnBTH6,5s ½
525Trần Đại LâmTNG5,5w 0
647Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6s 1
710Nguyễn Thái ĐanDTH7,5w 0
87Hoàng Anh DũngNAN5s ½
937Phạm Vệt QuốcDNO5s 1
Đậu An Sơn 2190 LSO Rp:2167 Puan 4
114Vũ Bảo HoàngSLA4,5w ½
237Phạm Vệt QuốcDNO5s 1
345Nguyễn Quyết ThắngTQU2w 1
413Nguyễn Lê Minh HiếuHCM4,5s 0
520Thái Văn Gia KiênHTI5w 1
611Lê Tiến ĐạtNAN5s 0
722Hồ Sỹ KhoaDNO5w ½
82Nguyễn Xuân AnhHNO6s 0
91Nguyễn Hoàng AnhTHO5w 0
Hoàng Quang Kiên 2155 LSO Rp:2095 Puan 4
151Bùi Tiến ThànhHYE7s 0
253Trần Đức TrungSLA3w 1
343Nguyễn Việt QuangKHO6s 0
444Tạ Ngọc Minh QuangTNG4,5w ½
54Nguyễn Quang BáchTBI5,5w 0
637Trịnh Xuân NghĩaNBI3s ½
740Phùng Vi Duy PhongTQU3,5w 1
854Bạch Thế VinhBNI5s 0
939Nguyễn Tiến PhátCTH3s 1
Đinh Nhật Minh 2147 LSO Rp:1965 Puan 3
15Dương Bá Gia BảoTHO5s 0
215Trương Khải ĐăngHNO4,5w 1
351Bùi Tiến ThànhHYE7s 0
46Võ Quốc BảoLAN2s 1
58Nguyễn Văn CườngBNI5w 0
611Nguyễn Minh ĐạtBRV4w 0
722Võ Trần Phước HoàngDAN4,5s 0
853Trần Đức TrungSLA3s 0
9-Tur --- 1
Chu Phương Tuệ Anh 2119 LSO Rp:2165 Puan 5,5
135Phạm Tuệ MinhNBI5,5s 0
243Bùi Nhã PhươngVLO2w 1
332Phạm Phúc HânCTH3,5s 1
427Cao Thùy DươngHDU5w 0
541Hồ An NhiênDAN4s 1
649Nguyễn Khánh ThưHCM5,5w 1
730Đỗ Nhất HạnhQTR4,5w ½
852Phạm Lan Ngọc ThưKHO6,5s 0
953Thẩm Mộc TràCBA5w 1
Nguyễn Ngọc Hân 2094 LSO Rp:2049 Puan 4
12Hà Kiều AnNAN3,5w ½
23Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH2,5s 1
348Đỗ Phạm Thanh ThưHPH6,5w ½
414Trần Phương AnhHPH6s 0
557Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN4w 1
644Đinh Nhã PhươngTGI5s 0
753Thẩm Mộc TràCBA5w 0
822Nông Thùy ChiCBA3s 1
951Nguyễn Minh ThưTTH5w 0
Trần Thị Ngân Diệp 2050 LSO Rp:1896 Puan 3
147Nguyễn Thị Bích NgọcQNI3w 0
243Nguyễn Linh NgânTQU4s ½
353Hoàng Hồng PhúcLAN3w 0
448Phạm Minh NgọcTBI4s 0
532Hoàng Khánh HuyềnTHO1,5w 1
640Ngôn Trịnh Gia LinhCBA3s 0
752Trần Bình NhiVPH3,5w 0
856Dương Bảo TrâmSLA3s 1
939Hoàng Ngọc Phương LinhQTR3w ½
Tô Ngọc Lê Nhung 1905 LSO Rp:1888 Puan 4
112Nguyễn Hải Ngọc HàBNI4w 0
220Bùi Thu HuyềnTHO4,5s 1
37Đặng Ngọc Lan ChiNBI3,5s 1
45Nguyễn Thái BìnhBGI5,5w 0
511Vũ Nguyễn Hoàng GiangLDO3,5s 1
628Tô Nguyễn Thanh MaiTBI5w 0
717Nguyễn Võ Gia HânDTH5s 0
813Nguyễn Thanh HàQBI4w ½
921Trần Khánh HuyềnQNI4s ½
Bùi Hà Linh 1870 LSO Rp:1850 Puan 4,5
140Phạm Phương ThảoBRV3,5w 1
226Hồ Trần Bảo NgọcDTH5,5s 0
338Nguyễn Như TuyềnKGI4w 1
444Cao Ngọc Gia UyênDTH4s 1
532Nguyễn Hồng NhungBGI5w 0
627Lê Bảo NgọcQNI5s 0
734Nguyễn Trang NhungLCI4w 1
846Nguyễn Lê Thảo VyCTH5,5s 0
943Cao Huỳnh Bảo TrânCTH5w ½
Hà Diệu Linh 1868 LSO Rp:1728 Puan 3
142Nguyễn Thị Thùy TrangHTI4,5w 1

Tüm listeyi göster