için sporcu görünümü BNI

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
14Nguyễn Minh ĐứcBNI½11½½00104,531CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
20Nguyễn Xuân HùngBNI1½1½½000½443CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
9Ngô Quốc CôngBNI111½½½1005,511Nam Lớp 4-5
42Nguyễn Đức NamBNI0101010½½440Nam Lớp 4-5
13Nguyễn Đức ĐạiBNI0000½00½½1,568Nam Lớp 6-7
16Nguyễn Minh ĐứcBNI½½½00½00½2,564Nam Lớp 6-7
40Trần Đoàn NamBNI01101½0½1524Nam Lớp 8-9
50Kiều Minh Hoàng QuânBNI01110½½0½4,532Nam Lớp 8-9
31Thân Tấn MinhBNI110½011½½5,510Nam Lớp 10
48Nguyễn Hoàng VươngBNI101½111½172Nam Lớp 10
8Nguyễn Văn CườngBNI110011100516Nam Lớp 11-12
54Bạch Thế VinhBNI100101011524Nam Lớp 11-12
18Vũ Thị Bảo ChâuBNI0½10100114,531Nữ lớp 1-3
19Đàm Thuỳ ChiBNI011½111016,54Nữ lớp 1-3
2Nguyễn Thanh AnBNI100101010437Nữ lớp 4-5
16Nguyễn Ngọc DiệpBNI½110011015,517Nữ lớp 4-5
45Nguyễn Linh NhiBNI011½0101½521Nữ lớp 6-7
49Nguyễn Thị QuyênBNI½½10100½03,545Nữ lớp 6-7
12Nguyễn Hải Ngọc HàBNI110010010439Nữ lớp 8-9
34Nguyễn Thị Thảo NguyênBNI01½01½1½04,529Nữ lớp 8-9
3Nguyễn Ngọc ÁnhBNI00111110167Nữ lớp 10
8Nguyễn Thuỳ DungBNI0110½½101520Nữ lớp 10
31Nguyễn Phúc Yến NhiBNI1½1111½1½7,51Nữ lớp 11-12
19Nguyễn Xuân HùngBNI½1½½013,527CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
53Đặng Minh PhúcBNI01110½3,522CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
12Ngô Quốc CôngBNI½111½153Nam lớp 4-5
28Hoàng Nguyễn Nam KhánhBNI1½1½01413Nam lớp 4-5
4Nguyễn Việt BáchBNI000010166Nam lớp 6-7
14Nguyễn Minh ĐứcBNI100½0½255Nam lớp 6-7
40Trần Đoàn NamBNI1010½13,523Nam lớp 8-9
51Kiều Minh Hoàng QuânBNI110100330Nam lớp 8-9
31Thân Tấn MinhBNI1011½03,515Nam lớp 10
50Nguyễn Hoàng VươngBNI01½0113,520Nam lớp 10
5Nguyễn Văn CườngBNI1½000½240Nam lớp 11-12
51Bạch Thế VinhBNI1010½½327Nam lớp 11-12
18Vũ Thị Bảo ChâuBNI111001411Nữ lớp 1-3
19Đàm Thuỳ ChiBNI101101413Nữ lớp 1-3
13Nguyễn Ngọc DiệpBNI110000241Nữ lớp 4-5
50Vũ Thị Phương NhungBNI001010251Nữ lớp 4-5
44Nguyễn Linh NhiBNI½11½0½3,516Nữ lớp 6-7
53Đinh Minh ThuBNI0001½½252Nữ lớp 6-7
15Nguyễn Hải Ngọc HàBNI011011413Nữ lớp 8-9
33Nguyễn Thị Thảo NguyênBNI110½½1414Nữ lớp 8-9
9Nguyễn Thuỳ DungBNI½0½11½3,516Nữ lớp 10
31Nguyễn Hà NgọcBNI100½½0238Nữ lớp 10
29Nguyễn Phúc Yến NhiBNI11111161Nữ lớp 11-12

için son turun sonuçları BNI

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
91442Vương Minh Khôi LCI 1 - 0 Nguyễn Minh Đức BNI14
92371Trần Văn Nhật Vũ QTR ½ - ½ Nguyễn Xuân Hùng BNI20
6953Đặng Minh Phúc BNI3 ½ - ½3 Phạm Gia Bảo HPH3
61969Trần Lê Khải Uy TGI 0 - 1 Nguyễn Xuân Hùng BNI19
9429Phan Việt Khuê DAN 1 - 0 Ngô Quốc Công BNI9
92342Nguyễn Đức Nam BNI ½ - ½ Nguyễn Anh Khang THO24
93416Nguyễn Minh Đức BNI2 ½ - ½1 Nguyễn Đức Đại BNI13
9173Đỗ Đức Anh HYE4 ½ - ½4 Kiều Minh Hoàng Quân BNI50
91840Trần Đoàn Nam BNI4 1 - 04 Phạm Khánh Hưng HDU26
9348Nguyễn Hoàng Vương BNI6 1 - 0 Hoàng Phương Nam LCI32
9831Thân Tấn Minh BNI5 ½ - ½ Lê Quang Minh CTH29
9634Trần Bình Minh HNO5 1 - 05 Nguyễn Văn Cường BNI8
91511Nguyễn Minh Đạt BRV4 0 - 14 Bạch Thế Vinh BNI54
9516Ngô Minh Châu TQU 0 - 1 Đàm Thuỳ Chi BNI19
91845Nguyễn Thị Quỳnh Sâm NAN4 0 - 1 Vũ Thị Bảo Châu BNI18
91126Tưởng Thúy Hạnh TNG 0 - 1 Nguyễn Ngọc Diệp BNI16
91325Đặng Thu Hà QNI4 1 - 04 Nguyễn Thanh An BNI2
9105Phạm Nguyễn Bảo Anh THO ½ - ½ Nguyễn Linh Nhi BNI45
92228Đặng Phương Mai HNA 1 - 0 Nguyễn Thị Quyên BNI49
91116Nguyễn Việt Hằng KHO 1 - 0 Nguyễn Thị Thảo Nguyên BNI34
91549Đậu Lê Hương Thảo HTI4 1 - 04 Nguyễn Hải Ngọc Hà BNI12
953Nguyễn Ngọc Ánh BNI5 1 - 05 Lê Bảo Ngọc QNI27
9128Nguyễn Thuỳ Dung BNI4 1 - 04 Nguyễn Trang Nhung LCI34
9111Đặng Ngô Gia Hân BTH6 ½ - ½7 Nguyễn Phúc Yến Nhi BNI31
6212Ngô Quốc Công BNI4 1 - 0 Chu Nguyên Nam HPH40
61528Hoàng Nguyễn Nam Khánh BNI3 1 - 03 Trần Thành Vinh HCM64
62814Nguyễn Minh Đức BNI ½ - ½ Đường Minh Quân LSO53
63236Vũ Hoàng Long LCI1 1 - 01 Nguyễn Việt Bách BNI4
61133Cáp Văn Mạnh QTR3 1 - 03 Kiều Minh Hoàng Quân BNI51
61718Lê Nguyễn Long Hải KGI 0 - 1 Trần Đoàn Nam BNI40
6526Lê Hoàng Long HNA 1 - 0 Thân Tấn Minh BNI31
61550Nguyễn Hoàng Vương BNI 1 - 02 Vũ Bảo Hoàng SLA13
61310Nguyễn Minh Đạt BRV ½ - ½ Bạch Thế Vinh BNI51
62022Bùi Duy Hùng TQU ½ - ½ Nguyễn Văn Cường BNI5
61018Vũ Thị Bảo Châu BNI3 1 - 03 Phạm Phúc Hân CTH32
61155Hoàng Bảo Trân HCM3 0 - 13 Đàm Thuỳ Chi BNI19
61738Hoàng Thị Khánh Ly CBA2 1 - 02 Nguyễn Ngọc Diệp BNI13
62236Hoàng Ngọc Phương Linh QTR2 1 - 02 Vũ Thị Phương Nhung BNI50
61127Đặng Phương Mai HNA3 ½ - ½3 Nguyễn Linh Nhi BNI44
6244Phạm Ngọc Châu Anh SLA ½ - ½ Đinh Minh Thu BNI53
6108Nguyễn Hoàng Minh Châu LDO3 0 - 13 Nguyễn Thị Thảo Nguyên BNI33
61353Lê Hoàng Phương Thy BTH3 0 - 13 Nguyễn Hải Ngọc Hà BNI15
689Nguyễn Thuỳ Dung BNI3 ½ - ½3 Nguyễn Tuệ Minh BTH25
61616Nguyễn Ngọc Khánh LCH2 1 - 02 Nguyễn Hà Ngọc BNI31
6141Nguyễn Trần Vân Thy DAN 0 - 15 Nguyễn Phúc Yến Nhi BNI29

için sporcu detayları BNI

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Nguyễn Minh Đức 2487 BNI Rp:2452 Puan 4,5
150Nguyễn Tuấn MinhTHO6s ½
270Đặng Hữu VinhHPH5,5w 1
354Nguyễn Tùng NguyênHYE4,5s 1
422Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH5w ½
561Phạm Nhật TâmBTH4,5s ½
662Nguyễn Minh TânHTI5,5w 0
743Phạm Hải LâmHDU6s 0
840Phạm Văn KhôiDAN4,5w 1
942Vương Minh KhôiLCI5,5s 0
Nguyễn Xuân Hùng 2481 BNI Rp:2399 Puan 4
156Nguyễn Minh PhúcTNI4s 1
254Nguyễn Tùng NguyênHYE4,5w ½
350Nguyễn Tuấn MinhTHO6s 1
461Phạm Nhật TâmBTH4,5w ½
562Nguyễn Minh TânHTI5,5s ½
665Hoàng Đức TuệQBI4,5w 0
766Hoàng Đình TùngTNG4,5s 0
842Vương Minh KhôiLCI5,5w 0
971Trần Văn Nhật VũQTR4s ½
Nguyễn Xuân Hùng 2482 BNI Rp:2503 Puan 3,5
154Mai Gia PhúcTHO2w ½
258Lê Minh QuânQNI1s 1
336Phan Đăng KhôiHCM4,5w ½
448Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH3,5s ½
568Nguyễn Tiến ThànhKGI4w 0
669Trần Lê Khải UyTGI2,5s 1
753Đặng Minh PhúcBNI3,5w
Đặng Minh Phúc 2448 BNI Rp:2537 Puan 3,5
118Huỳnh Lê HùngHCM4,5w 0
230Dương Hoàng KhánhLSO2,5s 1
322La Huy HưởngCTH2,5w 1
420Bạch Lê Bảo HuyLAN2s 1
536Phan Đăng KhôiHCM4,5w 0
63Phạm Gia BảoHPH3,5w ½
719Nguyễn Xuân HùngBNI3,5s
Ngô Quốc Công 2420 BNI Rp:2473 Puan 5,5
142Nguyễn Đức NamBNI4w 1
244Nguyễn Tường Nhật NamQNA6s 1
366Trần Thành VinhHCM6,5w 1
44Phan Hoàng BáchDON5,5s ½
546Nguyễn Phước NguyênCTH5w ½
664Vương Gia TrọngDAN5,5s ½
722Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5,5w 1
85Đoàn Thiên BảoHCM8w 0
929Phan Việt KhuêDAN6,5s 0
Nguyễn Đức Nam 2387 BNI Rp:2365 Puan 4
19Ngô Quốc CôngBNI5,5s 0
217Đỗ Quang HuyNBI6w 1
363Nguyễn Minh TríTTH4,5s 0
41Hồ Hùng AnhQTR4w 1
515Lê Phạm Khải HoànBRV7s 0
649Nguyễn Thiên PhúcLAN3w 1
73Nguyễn Thuỵ AnhHDU5,5s 0
86Hà Quốc BảoNDI4s ½
924Nguyễn Anh KhangTHO4w ½
Nguyễn Đức Đại 2350 BNI Rp:2049 Puan 1,5
147Nguyễn Minh NhânTNI2,5w 0
257Trịnh Minh QuânTHO4s 0
340Nguyễn Anh MinhSLA3w 0
431Nguyễn Tuấn KiệtLCI4s 0
539Đoàn Gia MinhTQU3w ½
664Thiều Quang ThiênKGI3,5w 0
729Lê Trung KiênLAN1,5s 0
850Nguyễn Văn PhúHNA3w ½
916Nguyễn Minh ĐứcBNI2,5s ½
Nguyễn Minh Đức 2347 BNI Rp:2153 Puan 2,5
150Nguyễn Văn PhúHNA3s ½
244Đặng Anh NguyênNAN6w ½
348Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI5,5s ½
436Lê Văn KhoaHPH6,5w 0
532Nguyễn Dương Bảo KhaDAN5s 0
654Đường Minh QuânLSO3w ½
757Trịnh Minh QuânTHO4s 0
864Thiều Quang ThiênKGI3,5w 0
913Nguyễn Đức ĐạiBNI1,5w ½
Trần Đoàn Nam 2256 BNI Rp:2319 Puan 5
16Phan Nguyễn Thái BảoTNI7w 0
22Đinh Hoàng Đức AnhSLA3s 1
34Trịnh Văn Đức AnhTHO3w 1
412Đỗ Thành ĐạtBTH5,5s 0
567Nghiêm Thành VinhTNG4,5w 1
614Hoàng Hải ĐăngHTI6s ½
710Lê Trung DũngQNI6w 0
837Hoàng Anh MinhHPH4,5s ½
926Phạm Khánh HưngHDU4w 1
Kiều Minh Hoàng Quân 2246 BNI Rp:2238 Puan 4,5
116Nguyễn Xuân ĐứcTTH4w 0
213Hoàng Đình Hải ĐăngQBI0- 1K
315Nguyễn Minh ĐăngTNG5s 1
422Quách Trung HiếuLCI4,5s 1
512Đỗ Thành ĐạtBTH5,5w 0
619Lê Nguyễn Long HảiKGI5,5w ½
711Đoàn Tuấn ĐạtTBI5,5s ½
817Thái Khương Minh ĐứcKHO5,5w 0
93Đỗ Đức AnhHYE4,5s ½
Thân Tấn Minh 2197 BNI Rp:2286 Puan 5,5
17Hoàng Anh DũngNAN5s 1
211Lê Tiến ĐạtNAN5w 1
315Lăng Mạnh HùngLSO6s 0
448Nguyễn Hoàng VươngBNI7w ½
510Nguyễn Thái ĐanDTH7,5w 0
614Vũ Bảo HoàngSLA4,5s 1
713Nguyễn Lê Minh HiếuHCM4,5w 1
847Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6s ½
929Lê Quang MinhCTH5w ½
Nguyễn Hoàng Vương 2180 BNI Rp:2420 Puan 7
124Cao Thanh LâmHCM4w 1
225Trần Đại LâmTNG5,5s 0
327Nguyễn Trần Nhất LongBTH3,5w 1
431Thân Tấn MinhBNI5,5s ½
522Hồ Sỹ KhoaDNO5w 1
613Nguyễn Lê Minh HiếuHCM4,5s 1
743Nguyễn Đức TuấnBTH6,5w 1
834Lê Minh NguyênDAN6s ½
932Hoàng Phương NamLCI5,5w 1
Nguyễn Văn Cường 2171 BNI Rp:2191 Puan 5
135Trần Tuấn MinhKHO4s 1
231Nguyễn Nhật LongLCI4w 1
321Hồ Việt HoàngTTH6s 0
433Nguyễn Ngọc MinhTHO5w 0
532Đinh Nhật MinhLSO3s 1
645Nguyễn Ngọc QuýLCI5,5w 1
743Nguyễn Việt QuangKHO6s 1
83Lê Minh Tuấn AnhHCM6,5w 0
934Trần Bình MinhHNO6s 0
Bạch Thế Vinh 2125 BNI Rp:2199 Puan 5
127Nguyễn Tân KhoaHNA4s 1
221Hồ Việt HoàngTTH6w 0
333Nguyễn Ngọc MinhTHO5s 0
437Trịnh Xuân NghĩaNBI3w 1
515Trương Khải ĐăngHNO4,5s 0
622Võ Trần Phước HoàngDAN4,5w 1
717Lê Bá HậuDON4s 0
824Hoàng Quang KiênLSO4w 1
911Nguyễn Minh ĐạtBRV4s 1
Vũ Thị Bảo Châu 2107 BNI Rp:2102 Puan 4,5
147Vi Hương ThảoQNI4s 0
249Nguyễn Khánh ThưHCM5,5w ½
31Đào Nguyễn Khánh AnBKA5s 1
415Nguyễn Khánh BăngDTH5w 0
517Nguyễn Bảo ChâuVPH5s 1
68Hoàng Diệp AnhTHO5,5s 0
712Phạm Phương AnhQTR4w 0
813Trần Hà Minh AnhQNI3w 1
945Nguyễn Thị Quỳnh SâmNAN4s 1
Đàm Thuỳ Chi 2106 BNI Rp:2255 Puan 6,5
148Đỗ Phạm Thanh ThưHPH6,5w 0
240Bùi Yến NhiNBI5,5s 1
346Triệu Thanh TúTHO3w 1
436Đào Thị Thu NgânNDI6s ½
530Đỗ Nhất HạnhQTR4,5w 1
626Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM5,5s 1
750Nguyễn Minh ThưDTH6w 1
834Ngô Mộc MiênDAN7,5w 0
916Ngô Minh ChâuTQU5,5s 1
Nguyễn Thanh An 2065 BNI Rp:1990 Puan 4
132Hoàng Khánh HuyềnTHO1,5s 1
234Phan Ngọc Giáng HươngHNO8w 0
323Trịnh Nguyễn Hương GiangBGI3s 0
428Hán Gia HânLCI3w 1
558Nguyễn Ngọc Nhã UyênDTH4s 0
629Nguyễn Thị Ngọc HânDTH4w 1
730Trần Hà Gia HânBRV5,5s 0
848Phạm Minh NgọcTBI4w 1
925Đặng Thu HàQNI5s 0
Nguyễn Ngọc Diệp 2051 BNI Rp:2109 Puan 5,5
146Nguyễn Thị Ánh NgọcNAN4,5s ½

Tüm listeyi göster