için sporcu görünümü HTI

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
38Trịnh Minh KhoaHTI00½00½½001,572CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
62Nguyễn Minh TânHTI1011½10½½5,516CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
18Đoàn Duy HưngHTI½1½00011½4,534Nam Lớp 4-5
21Tô Đình Gia HưngHTI½1½01½½0½4,531Nam Lớp 4-5
9Nguyễn Mạnh DanhHTI01½110½1½5,517Nam Lớp 6-7
67Chu Quốc ViệtHTI011100½1½525Nam Lớp 6-7
14Hoàng Hải ĐăngHTI11½½0½1½1611Nam Lớp 8-9
38Lê Ngọc MinhHTI½100101014,541Nam Lớp 8-9
20Thái Văn Gia KiênHTI01½1001½1522Nam Lớp 10
28Hà Đức MạnhHTI1½1100½1167Nam Lớp 10
36Thái Hoàng NamHTI010010011437Nam Lớp 11-12
24Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI101100010434Nữ lớp 1-3
14Nguyễn Thị Phương ChiHTI011½100115,518Nữ lớp 4-5
15Phan Lê Diệp ChiHTI½110111005,514Nữ lớp 4-5
38Đoàn Khởi NguyênHTI0110½10014,533Nữ lớp 6-7
49Đậu Lê Hương ThảoHTI01½1001½1525Nữ lớp 8-9
57Nguyễn Quỳnh TrangHTI00111010½4,527Nữ lớp 8-9
42Nguyễn Thị Thùy TrangHTI00110101½4,528Nữ lớp 10
34Trịnh Minh KhoaHTI1½0½½½339CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
62Nguyễn Minh TânHTI½½½1103,524CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
21Đoàn Duy HưngHTI10111049Nam lớp 4-5
24Tô Đình Gia HưngHTI100101336Nam lớp 4-5
9Nguyễn Mạnh DanhHTI101001335Nam lớp 6-7
65Chu Quốc ViệtHTI½1½0½½337Nam lớp 6-7
12Hoàng Hải ĐăngHTI11101153Nam lớp 8-9
38Lê Ngọc MinhHTI0110½02,544Nam lớp 8-9
21Thái Văn Gia KiênHTI110010322Nam lớp 10
28Hà Đức MạnhHTI½101114,56Nam lớp 10
31Thái Hoàng NamHTI01010½2,538Nam lớp 11-12
24Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI0½½½012,540Nữ lớp 1-3
11Nguyễn Thị Phương ChiHTI101100321Nữ lớp 4-5
12Phan Lê Diệp ChiHTI101½103,518Nữ lớp 4-5
37Đoàn Khởi NguyênHTI011110412Nữ lớp 6-7
48Đậu Lê Hương ThảoHTI1½11003,519Nữ lớp 8-9
56Nguyễn Quỳnh TrangHTI11011½4,58Nữ lớp 8-9
42Nguyễn Thị Thùy TrangHTI0100½12,534Nữ lớp 10

için son turun sonuçları HTI

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
91060Vũ Trấn Quốc NDI5 ½ - ½5 Nguyễn Minh Tân HTI62
93521Bạch Lê Bảo Huy LAN2 1 - 0 Trịnh Minh Khoa HTI38
6762Nguyễn Minh Tân HTI 0 - 1 Trần Khải Lâm TNI40
62034Trịnh Minh Khoa HTI ½ - ½ Bùi Huy Kiên NDI23
91662Đỗ Minh Thuận HYE4 ½ - ½4 Đoàn Duy Hưng HTI18
91721Tô Đình Gia Hưng HTI4 ½ - ½4 Lê Gia Khánh NDI25
979Nguyễn Mạnh Danh HTI5 ½ - ½5 Đào Nguyễn Anh Quân NDI53
91332Nguyễn Dương Bảo Kha DAN ½ - ½ Chu Quốc Việt HTI67
9844Nguyễn Như Khôi Nguyên DAN5 0 - 15 Hoàng Hải Đăng HTI14
92538Lê Ngọc Minh HTI 1 - 0 Lê Gia Hưng TQU25
9528Hà Đức Mạnh HTI5 1 - 05 Hoàng Anh Dũng NAN7
91330Nguyễn Hữu Minh BGI4 0 - 14 Thái Văn Gia Kiên HTI20
92448Thái Nhật Tân DTH3 0 - 13 Thái Hoàng Nam HTI36
91415Nguyễn Khánh Băng DTH4 1 - 04 Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp HTI24
9315Phan Lê Diệp Chi HTI 0 - 16 Đoàn Thị Bình HPH9
91014Nguyễn Thị Phương Chi HTI 1 - 0 Vũ Thị Trà Giang NDI24
9199Hồ Nguyễn Vân Chi QTR 0 - 1 Đoàn Khởi Nguyên HTI38
91549Đậu Lê Hương Thảo HTI4 1 - 04 Nguyễn Hải Ngọc Hà BNI12
91729Lã Ngọc Minh HNA4 ½ - ½4 Nguyễn Quỳnh Trang HTI57
91342Nguyễn Thị Thùy Trang HTI4 ½ - ½4 Nguyễn Phan Hà Linh LCI20
6443Nguyễn Tường Nhật Nam QNA4 1 - 04 Đoàn Duy Hưng HTI21
62224Tô Đình Gia Hưng HTI2 1 - 02 Lê Hoàng Quân QBI52
62130Nguyễn Hiếu Kiên DTH2 ½ - ½ Chu Quốc Việt HTI65
62246Nguyễn Minh Nhân TNI2 0 - 12 Nguyễn Mạnh Danh HTI9
6312Hoàng Hải Đăng HTI4 1 - 04 Bùi Trần Minh Khang CTH27
62138Lê Ngọc Minh HTI 0 - 1 Huỳnh Tiến Phát DTH47
6640Phạm Thanh Sơn LCI 0 - 1 Hà Đức Mạnh HTI28
684Hòa Quang Bách HPH3 1 - 03 Thái Văn Gia Kiên HTI21
61931Thái Hoàng Nam HTI2 ½ - ½2 Phạm Quang Vũ HNO52
62424Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp HTI 1 - 0 Hoàng Bảo Anh BGI7
6410Phạm Bảo Châu THO4 1 - 0 Phan Lê Diệp Chi HTI12
6942Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc QBI3 1 - 03 Nguyễn Thị Phương Chi HTI11
6437Đoàn Khởi Nguyên HTI4 0 - 14 Hoàng Hải Giang HCM13
6356Nguyễn Quỳnh Trang HTI4 ½ - ½4 Hà Anh Thư TTH50
6748Đậu Lê Hương Thảo HTI 0 - 1 Hà Anh Lê NDI24
62042Nguyễn Thị Thùy Trang HTI 1 - 0 Huỳnh Trần Phương Hồng DAN14

için sporcu detayları HTI

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Trịnh Minh Khoa 2463 HTI Rp:2180 Puan 1,5
12Hoàng Gia BảoNAN5w 0
265Hoàng Đức TuệQBI4,5s 0
369Trần Lê Khải UyTGI4w ½
455Trần Thiện NhânTQU4s 0
545Vũ Hải LâmSLA2,5w 0
649Nguyễn Phúc MinhPYE2,5s ½
759Lê Minh QuânQNI3,5w ½
864Hoàng Nhật TiếnLSO4w 0
921Bạch Lê Bảo HuyLAN3s 0
Nguyễn Minh Tân 2439 HTI Rp:2554 Puan 5,5
126Hà Lâm KhảiHNO5w 1
222Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH5s 0
330Phạm Anh KhangTNG2,5w 1
416Đặng Phú HàoBLI5s 1
520Nguyễn Xuân HùngBNI4w ½
614Nguyễn Minh ĐứcBNI4,5s 1
744Trần Khải LâmTNI7s 0
811Đặng Nguyễn Hải ĐăngHPH5w ½
960Vũ Trấn QuốcNDI5,5s ½
Trịnh Minh Khoa 2467 HTI Rp:2465 Puan 3
169Trần Lê Khải UyTGI2,5s 1
267Trắng Thanh TùngBGI2,5w ½
33Phạm Gia BảoHPH3,5s 0
449Lê Trung NghĩaLCI3w ½
56Nguyễn Duy DũngTHO2,5s ½
623Bùi Huy KiênNDI3w ½
715Trần Duy ĐứcHNA3s
Nguyễn Minh Tân 2439 HTI Rp:2538 Puan 3,5
127Nguyễn Lê Trường KhangDTH2,5s ½
223Bùi Huy KiênNDI3w ½
321Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH3,5s ½
45Huỳnh Quang DũngKHO3,5w 1
57Nguyễn Tiến DũngQNI2s 1
640Trần Khải LâmTNI4,5w 0
747Lê Hoàng NamCBA3,5s
Đoàn Duy Hưng 2411 HTI Rp:2375 Puan 4,5
151Phùng Minh QuangLCI4s ½
253Lê Hoàng QuânQBI2,5w 1
341Lê Đình Hải NamHPH6s ½
463Nguyễn Minh TríTTH4,5w 0
559Vũ Đức TiếnTNG6s 0
661Trần Anh TúQNI4,5s 0
758Đặng Hữu Minh TiếnTTH3w 1
835Phan Hoàng LongVPH4,5w 1
962Đỗ Minh ThuậnHYE4,5s ½
Tô Đình Gia Hưng 2408 HTI Rp:2384 Puan 4,5
154Võ Minh SangPYE4w ½
252Trần Nhật QuangNBI4s 1
364Vương Gia TrọngDAN5,5w ½
446Nguyễn Phước NguyênCTH5s 0
551Phùng Minh QuangLCI4w 1
650Nguyễn Xuân PhúcVPH4,5w ½
763Nguyễn Minh TríTTH4,5s ½
82Mai Đức AnhTHO5s 0
925Lê Gia KhánhNDI4,5w ½
Nguyễn Mạnh Danh 2354 HTI Rp:2397 Puan 5,5
143Nguyễn Khánh NamHNO7w 0
241Trần Tiến MinhTNG4s 1
354Đường Minh QuânLSO3w ½
434Trần Minh KhangDAN4,5s 1
542Trương Nhật MinhNBI3,5w 1
648Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI5,5s 0
765Đỗ Hữu ThịnhBLI5w ½
838Trần Đại LộcDTH4,5s 1
953Đào Nguyễn Anh QuânNDI5,5w ½
Chu Quốc Việt 2296 HTI Rp:2380 Puan 5
133Phạm Quang KhảiNAN6s 0
229Lê Trung KiênLAN1,5w 1
330Nguyễn Hiếu KiênDTH4w 1
422Đào Gia HuyHYE6s 1
54Đặng Quốc BảoVPH6w 0
614Lê Đình ĐạtTHO6s 0
724Nguyễn Quang HuyBRV4w ½
842Trương Nhật MinhNBI3,5s 1
932Nguyễn Dương Bảo KhaDAN5s ½
Hoàng Hải Đăng 2281 HTI Rp:2377 Puan 6
148Phạm Đức PhúNBI5s 1
246Phạm Quang NhậtNAN5,5w 1
356Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5s ½
427Trần Trung KiênHCM5w ½
560Trần Lê Tất ThànhDAN6s 0
640Trần Đoàn NamBNI5w ½
734Cáp Văn MạnhQTR4s 1
841Nguyễn Thế NăngNAN6,5w ½
944Nguyễn Như Khôi NguyênDAN5s 1
Lê Ngọc Minh 2258 HTI Rp:2264 Puan 4,5
14Trịnh Văn Đức AnhTHO3w ½
230Vũ Bảo KhangSLA2,5s 1
316Nguyễn Xuân ĐứcTTH4w 0
461Trương Chí ThànhQBI5,5s 0
551Phạm Cam RyHYE4,5w 1
611Đoàn Tuấn ĐạtTBI5,5w 0
721Nguyễn Duy HảiTVI3s 1
867Nghiêm Thành VinhTNG4,5s 0
925Lê Gia HưngTQU3,5w 1
Thái Văn Gia Kiên 2208 HTI Rp:2237 Puan 5
144Đỗ Thanh ThắngTGI3s 0
21Nguyễn Hoàng AnhTHO5w 1
342Dương Tấn ToànQNA3s ½
439Phạm Thanh SơnLCI4w 1
538Đậu An SơnLSO4s 0
626Lê Hoàng LongHNA4,5w 0
736Trần Bá QuânTTH3s 1
849Vũ Hữu Việt VươngNBI4w ½
930Nguyễn Hữu MinhBGI4s 1
Hà Đức Mạnh 2200 HTI Rp:2332 Puan 6
14Hòa Quang BáchHPH6,5w 1
245Nguyễn Quyết ThắngTQU2s ½
322Hồ Sỹ KhoaDNO5w 1
444Đỗ Thanh ThắngTGI3s 1
543Nguyễn Đức TuấnBTH6,5w 0
610Nguyễn Thái ĐanDTH7,5s 0
72Nguyễn Xuân AnhHNO6w ½
816Hoàng Gia HuyBGI4s 1
97Hoàng Anh DũngNAN5w 1
Thái Hoàng Nam 2143 HTI Rp:2109 Puan 4
19Phạm Anh DũngQNI7s 0
225Lê Phước KiệtQNA5,5w 1
313Phan Hải ĐăngDAN5,5s 0
415Trương Khải ĐăngHNO4,5w 0
553Trần Đức TrungSLA3s 1
627Nguyễn Tân KhoaHNA4w 0
723Bùi Duy HùngTQU4s 0
829Trần Đăng KhoaTGI2,5w 1
948Thái Nhật TânDTH3s 1
Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp 2101 HTI Rp:2038 Puan 4
153Thẩm Mộc TràCBA5s 1
251Nguyễn Minh ThưTTH5w 0
347Vi Hương ThảoQNI4s 1
442Trần Như PhúcKGI4,5w 1
548Đỗ Phạm Thanh ThưHPH6,5s 0
636Đào Thị Thu NgânNDI6w 0
745Nguyễn Thị Quỳnh SâmNAN4s 0
858Ngô Thanh VânBLI4w 1
915Nguyễn Khánh BăngDTH5s 0
Nguyễn Thị Phương Chi 2053 HTI Rp:2102 Puan 5,5
144Nguyễn Thị Kim NgânHNA5,5s 0
241Hoàng Thị Khánh LyCBA4w 1
336Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM4s 1
458Nguyễn Ngọc Nhã UyênDTH4w ½
560Lưu Tuyết VânNBI6s 1
645Nguyễn Hoàng Bảo NgọcQBI6w 0
735Trần Vy KhanhDAN5w 0
859Bùi Hải VânLCI4s 1
924Vũ Thị Trà GiangNDI4,5w 1
Phan Lê Diệp Chi 2052 HTI Rp:2112 Puan 5,5
145Nguyễn Hoàng Bảo NgọcQBI6w ½
255Ngô Hồng TràKHO6s 1
325Đặng Thu HàQNI5w 1
426Tưởng Thúy HạnhTNG4,5s 0
559Bùi Hải VânLCI4w 1
654Lưu Thị Cẩm TúTHO5w 1
711Nguyễn Minh ChâuHDU5s 1
831Trần Diệu HoaDAN7s 0
99Đoàn Thị BìnhHPH7w 0
Đoàn Khởi Nguyên 1969 HTI Rp:1993 Puan 4,5
18Phùng Ngọc Minh ChâuKHO5,5w 0
210Nguyễn Lê Thuỳ DungNBI4,5s 1
316Đặng Thái Ngọc GiaoLCI4w 1
418Trần Thái HàBTH4,5s 0
52Lê Diệp AnhNAN4,5w ½
66Trần Thục AnhTQU3s 1
757Vũ Khánh TrangNDI5,5w 0
81Lê Bảo AnTHO5,5w 0
99Hồ Nguyễn Vân ChiQTR3,5s 1
Đậu Lê Hương Thảo 1899 HTI Rp:1964 Puan 5
119Nguyễn Thị Thu HiềnLCI3,5s 0

Tüm listeyi göster