için sporcu görünümü QBI

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
35Hoàng Thành Anh KhoaQBI1001100½03,551CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
65Hoàng Đức TuệQBI01½1110004,535CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
45Hoàng Trung NghĩaQBI111½001015,515Nam Lớp 4-5
53Lê Hoàng QuânQBI½0001½½002,564Nam Lớp 4-5
8Nguyễn Đại Việt CườngQBI½011½1010524Nam Lớp 6-7
27Hoàng Quốc HưngQBI1½0101½0½4,531Nam Lớp 6-7
13Hoàng Đình Hải ĐăngQBI000000000069Nam Lớp 8-9
61Trương Chí ThànhQBI½101½1½015,517Nam Lớp 8-9
14Trần Hoàng Hải ĐăngQBI1111½½½117,51Nam Lớp 11-12
19Nguyễn Mạnh HiếuQBI½1111½0½05,59Nam Lớp 11-12
45Nguyễn Hoàng Bảo NgọcQBI½0111101½67Nữ lớp 4-5
57Lê Thu UyênQBI11½1001116,56Nữ lớp 4-5
11Trần Hoàng Thùy DungQBI000011101438Nữ lớp 6-7
43Hồ Lê Phương NhiQBI0011011½15,519Nữ lớp 6-7
13Nguyễn Thanh HàQBI00101½½½½441Nữ lớp 8-9
43Lê Tâm NhưQBI1111100½16,55Nữ lớp 8-9
6Nguyễn Phạm Linh ChiQBI1½½11½0116,53Nữ lớp 10
9Lê Hà GiangQBI101010001429Nữ lớp 10
13Lê Thanh HuyềnQBI1½11100116,54Nữ lớp 11-12
14Mai Thanh HuyềnQBI½½010001½3,542Nữ lớp 11-12
32Hoàng Thành Anh KhoaQBI00½0101,566CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
65Hoàng Đức TuệQBI100½0½255CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
44Hoàng Trung NghĩaQBI½01½10330Nam lớp 4-5
52Lê Hoàng QuânQBI½00½10250Nam lớp 4-5
8Nguyễn Đại Việt CườngQBI01011½3,523Nam lớp 6-7
27Hoàng Quốc HưngQBI½½½0102,543Nam lớp 6-7
60Trương Chí ThànhQBI1½011½410Nam lớp 8-9
13Trần Hoàng Hải ĐăngQBI11½½0½3,514Nam lớp 11-12
18Nguyễn Mạnh HiếuQBI10111049Nam lớp 11-12
42Nguyễn Hoàng Bảo NgọcQBI01½½11416Nữ lớp 4-5
55Lê Thu UyênQBI½1010½323Nữ lớp 4-5
36Trần Hoàng Thùy DungQBI01100½2,537Nữ lớp 6-7
42Hồ Lê Phương NhiQBI1½01013,518Nữ lớp 6-7
16Nguyễn Thanh HàQBI1½½010327Nữ lớp 8-9
41Lê Tâm NhưQBI010111417Nữ lớp 8-9
5Nguyễn Phạm Linh ChiQBI11111161Nữ lớp 10
10Lê Hà GiangQBI011000236Nữ lớp 10
14Lê Thanh HuyềnQBI11½1014,54Nữ lớp 11-12
15Mai Thanh HuyềnQBI½00½10240Nữ lớp 11-12

için son turun sonuçları QBI

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
91313Đào Tiến Đức QTR 1 - 0 Hoàng Đức Tuệ QBI65
92535Hoàng Thành Anh Khoa QBI 0 - 1 Phạm Nhật Tâm BTH61
62965Hoàng Đức Tuệ QBI ½ - ½ Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV1
63132Hoàng Thành Anh Khoa QBI 0 - 1 Nguyễn Lê Trường Khang DTH27
91445Hoàng Trung Nghĩa QBI 1 - 0 Lê Nguyên Khang PYE23
93153Lê Hoàng Quân QBI 0 - 1 Nguyễn Sỹ Nguyên CTH47
9633Phạm Quang Khải NAN5 1 - 05 Nguyễn Đại Việt Cường QBI8
91627Hoàng Quốc Hưng QBI4 ½ - ½4 Vương Đình Gia Bảo YBA5
9111Chu Vũ Việt Anh THO 0 - 1 Trương Chí Thành QBI61
93513Hoàng Đình Hải Đăng QBI0 0 eşlendirilmeyenler
9214Trần Hoàng Hải Đăng QBI 1 - 0 Nguyễn Quang Bách TBI4
9319Nguyễn Mạnh Hiếu QBI 0 - 16 Bùi Tiến Thành HYE51
9445Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc QBI ½ - ½ Trần Nguyễn Hoài Anh TTH8
9544Nguyễn Thị Kim Ngân HNA 0 - 1 Lê Thu Uyên QBI57
91143Hồ Lê Phương Nhi QBI 1 - 0 Vũ Lê Ánh Dương QNI12
92311Trần Hoàng Thùy Dung QBI3 1 - 03 Lục Lan Nhi CBA44
9543Lê Tâm Như QBI 1 - 0 Quang Thảo Uyên NAN60
91913Nguyễn Thanh Hà QBI ½ - ½ Nguyễn Dương Anh Thuỳ DTH51
9430Cao Bảo Nhi HPH5 0 - 1 Nguyễn Phạm Linh Chi QBI6
9199Lê Hà Giang QBI3 1 - 03 Mai Thị Hồng Ngọc NBI28
9513Lê Thanh Huyền QBI 1 - 05 Vũ Thị Quỳnh Hương BRV16
9192Trần Nguyễn Hoàng Anh LAN3 ½ - ½3 Mai Thanh Huyền QBI14
61218Lê Phạm Khải Hoàn BRV3 1 - 03 Hoàng Trung Nghĩa QBI44
62224Tô Đình Gia Hưng HTI2 1 - 02 Lê Hoàng Quân QBI52
688Nguyễn Đại Việt Cường QBI3 ½ - ½3 Phạm Nguyễn Hưng Phát BGI47
61959Nguyễn Duy Thái LAN 1 - 0 Hoàng Quốc Hưng QBI27
6830Phạm Đăng Khoa LAN3 ½ - ½ Trương Chí Thành QBI60
628Nguyễn Đức Duy HNO4 1 - 04 Nguyễn Mạnh Hiếu QBI18
6845Lê Nam Tài KHO3 ½ - ½3 Trần Hoàng Hải Đăng QBI13
6942Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc QBI3 1 - 03 Nguyễn Thị Phương Chi HTI11
61629Trần Hà Gia Hân BRV ½ - ½ Lê Thu Uyên QBI55
61642Hồ Lê Phương Nhi QBI 1 - 0 Nguyễn Nhã Khanh BKA21
61936Trần Hoàng Thùy Dung QBI2 ½ - ½2 Đặng Thái Ngọc Giao LCI15
61214Vũ Nguyễn Hoàng Giang LDO3 0 - 13 Lê Tâm Như QBI41
61455Đặng Nhật Trang BGI3 1 - 03 Nguyễn Thanh Hà QBI16
6138Trịnh Tuệ Tâm THO4 0 - 15 Nguyễn Phạm Linh Chi QBI5
61510Lê Hà Giang QBI2 0 - 12 Nguyễn Như Tuyền KGI39
6414Lê Thanh Huyền QBI 1 - 0 Nguyễn Khánh Linh QNI21
61945Nguyễn Hà Bảo Trân HNO2 1 - 02 Mai Thanh Huyền QBI15

için sporcu detayları QBI

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Hoàng Thành Anh Khoa 2466 QBI Rp:2369 Puan 3,5
171Trần Văn Nhật VũQTR4w 1
24Trần Anh ChâuTHO6s 0
370Đặng Hữu VinhHPH5,5w 0
459Lê Minh QuânQNI3,5s 1
567Trắng Thanh TùngBGI3,5w 1
663Đỗ Hoàng TiếnNBI6,5s 0
769Trần Lê Khải UyTGI4w 0
86Nguyễn Tiến DũngQNI3,5s ½
961Phạm Nhật TâmBTH4,5w 0
Hoàng Đức Tuệ 2436 QBI Rp:2480 Puan 4,5
129Nguyễn Lê Trường KhangDTH3,5s 0
238Trịnh Minh KhoaHTI1,5w 1
331Tăng Duy KhangHCM5,5s ½
427Hà Minh KhangKHO5,5w 1
515Trần Duy ĐứcHNA3,5s 1
620Nguyễn Xuân HùngBNI4s 1
77Trần Trung DũngNAN6,5w 0
812Nguyễn Hải ĐăngDAN5,5w 0
913Đào Tiến ĐứcQTR5,5s 0
Hoàng Thành Anh Khoa 2469 QBI Rp:2277 Puan 1,5
167Trắng Thanh TùngBGI2,5s 0
27Nguyễn Tiến DũngQNI2w 0
347Lê Hoàng NamCBA3,5s ½
41Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV2w 0
537Trần Tuấn KhôiTQU1,5s 1
627Nguyễn Lê Trường KhangDTH2,5w 0
746Trần Danh MinhCBA1,5s
Hoàng Đức Tuệ 2436 QBI Rp:2353 Puan 2
130Dương Hoàng KhánhLSO2,5w 1
218Huỳnh Lê HùngHCM4,5s 0
338Vương Minh KhôiLCI3w 0
428Phạm Anh KhangTNG3s ½
523Bùi Huy KiênNDI3s 0
61Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV2w ½
717Lê Minh HiếuHYE2s
Hoàng Trung Nghĩa 2384 QBI Rp:2493 Puan 5,5
112Đỗ Quang HảiBGI4w 1
26Hà Quốc BảoNDI4s 1
314Vương Tất Trung HiếuLDO4,5w 1
410Nguyễn Đức DuyLSO5,5s ½
54Phan Hoàng BáchDON5,5w 0
622Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5,5s 0
720Phí Gia HưngYBA5,5w 1
829Phan Việt KhuêDAN6,5s 0
923Lê Nguyên KhangPYE4,5w 1
Lê Hoàng Quân 2376 QBI Rp:2233 Puan 2,5
120Phí Gia HưngYBA5,5w ½
218Đoàn Duy HưngHTI4,5s 0
324Nguyễn Anh KhangTHO4w 0
448Hà Chấn PhongNAN3,5s 0
537Nông Nhật MinhCBA3w 1
626Nguyễn Hoàng Đăng KhoaBLI2s ½
733Vũ Hoàng LâmLCI2,5w ½
816Tô Việt HoànKHO4s 0
947Nguyễn Sỹ NguyênCTH3,5w 0
Nguyễn Đại Việt Cường 2355 QBI Rp:2362 Puan 5
142Trương Nhật MinhNBI3,5s ½
266Trần Hoàng Phước TríLDO5,5w 0
350Nguyễn Văn PhúHNA3s 1
432Nguyễn Dương Bảo KhaDAN5w 1
546Hồ Trọng NhânQTR3,5s ½
663Trần Tiến ThànhHDU4,5w 1
736Lê Văn KhoaHPH6,5s 0
825Trịnh Gia HuyNBI4,5w 1
933Phạm Quang KhảiNAN6s 0
Hoàng Quốc Hưng 2336 QBI Rp:2325 Puan 4,5
161Ngô Gia TườngVPH5w 1
255Ngô Bảo QuânBTH5s ½
365Đỗ Hữu ThịnhBLI5w 0
449Trần Nguyên Khánh PhongTNI3,5s 1
548Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI5,5w 0
642Trương Nhật MinhNBI3,5s 1
710Cao Trí DũngLDO4w ½
84Đặng Quốc BảoVPH6s 0
95Vương Đình Gia BảoYBA4,5w ½
Hoàng Đình Hải Đăng 2282 QBI Puan 0
147Trần Quang PhátPYE4,5- 0K
250Kiều Minh Hoàng QuânBNI4,5- 0K
3-eşlendirilmeyenler --- 0
4-eşlendirilmeyenler --- 0
5-eşlendirilmeyenler --- 0
6-eşlendirilmeyenler --- 0
7-eşlendirilmeyenler --- 0
8-eşlendirilmeyenler --- 0
9-eşlendirilmeyenler --- 0
Trương Chí Thành 2235 QBI Rp:2355 Puan 5,5
127Trần Trung KiênHCM5s ½
27Hoàng Thanh BìnhLSO4,5w 1
329Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6,5s 0
438Lê Ngọc MinhHTI4,5w 1
517Thái Khương Minh ĐứcKHO5,5s ½
631Đoàn Lê KhánhLCI3,5w 1
715Nguyễn Minh ĐăngTNG5s ½
819Lê Nguyễn Long HảiKGI5,5w 0
91Chu Vũ Việt AnhTHO4,5s 1
Trần Hoàng Hải Đăng 2165 QBI Rp:2429 Puan 7,5
141Phạm Gia PhúcLAN2,5s 1
243Nguyễn Việt QuangKHO6w 1
37Đặng Thành CườngNDI5s 1
41Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4,5w 1
59Phạm Anh DũngQNI7s ½
619Nguyễn Mạnh HiếuQBI5,5w ½
751Bùi Tiến ThànhHYE7w ½
834Trần Bình MinhHNO6s 1
94Nguyễn Quang BáchTBI5,5w 1
Nguyễn Mạnh Hiếu 2160 QBI Rp:2232 Puan 5,5
146Nguyễn Quốc Trường SơnDON6,5w ½
230Nguyễn Anh KhôiBLI4s 1
318Triệu Gia HiểnHPH4,5w 1
438Hoàng Minh NguyênQNI3,5s 1
521Hồ Việt HoàngTTH6w 1
614Trần Hoàng Hải ĐăngQBI7,5s ½
79Phạm Anh DũngQNI7s 0
813Phan Hải ĐăngDAN5,5w ½
951Bùi Tiến ThànhHYE7w 0
Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 2022 QBI Rp:2167 Puan 6
115Phan Lê Diệp ChiHTI5,5s ½
29Đoàn Thị BìnhHPH7w 0
339Hoàng Ngọc Phương LinhQTR3w 1
455Ngô Hồng TràKHO6s 1
516Nguyễn Ngọc DiệpBNI5,5w 1
614Nguyễn Thị Phương ChiHTI5,5s 1
738Nguyễn Thanh LamTTH7w 0
835Trần Vy KhanhDAN5s 1
98Trần Nguyễn Hoài AnhTTH6w ½
Lê Thu Uyên 2010 QBI Rp:2215 Puan 6,5
127Đặng Nguyễn Khả HânBLI1,5s 1
221Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI4w 1
326Tưởng Thúy HạnhTNG4,5w ½
46Nguyễn Bình Phương AnhKGI5s 1
55Nguyễn Bảo AnhHDU5,5s 0
619Nguyễn Minh DoanhCTH6,5w 0
73Dương Hồng AnhHNO5s 1
87Nguyễn Phương AnhNBI4,5w 1
944Nguyễn Thị Kim NgânHNA5,5s 1
Trần Hoàng Thùy Dung 1996 QBI Rp:1876 Puan 4
141Võ Nhật Hà NguyênHCM7w 0
245Nguyễn Linh NhiBNI5s 0
343Hồ Lê Phương NhiQBI5,5w 0
437Trần Lê Bảo NgọcQTR3s 0
5-Tur --- 1
651Mã Lê Thùy ThanhBLI3w 1
735Lê Thị Ánh NgọcTNI3,5s 1
854Phạm Phương ThảoNBI5s 0
944Lục Lan NhiCBA3w 1
Hồ Lê Phương Nhi 1964 QBI Rp:2074 Puan 5,5
113Lê Nhật Linh ĐanKHO7s 0
29Hồ Nguyễn Vân ChiQTR3,5w 0
311Trần Hoàng Thùy DungQBI4s 1
419Mai Ngọc HânHNA3w 1
53Phạm Ngọc Bảo AnhHNO5s 0
634Lê Bảo NgọcTQU4w 1
77Lê Giang Bảo ChâuCTH4s 1
85Phạm Nguyễn Bảo AnhTHO5w ½
912Vũ Lê Ánh DươngQNI4,5w 1
Nguyễn Thanh Hà 1933 QBI Rp:1860 Puan 4
143Lê Tâm NhưQBI6,5w 0
241Ma Thị Hồng NhungTQU4,5s 0
347Nguyễn Như QuỳnhTQU3,5w 1
433Nguyễn Như NgọcCTH4s 0
539Nguyễn Yến NhiVPH2,5w 1
659Lê Nguyễn Kiều TrinhTTH4,5s ½
748Nguyễn Ngọc Trúc TiênDAN4,5w ½
842Tô Ngọc Lê NhungLSO4s ½
951Nguyễn Dương Anh ThuỳDTH4w ½
Lê Tâm Như 1904 QBI Rp:2083 Puan 6,5
113Nguyễn Thanh HàQBI4s 1

Tüm listeyi göster