için sporcu görünümü NDI

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
24Bùi Huy KiênNDI½010½0111530CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
60Vũ Trấn QuốcNDI½½01½11½½5,520CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
6Hà Quốc BảoNDI10½01½0½½445Nam Lớp 4-5
25Lê Gia KhánhNDI11½0010½½4,529Nam Lớp 4-5
19Trần Trung HiếuNDI½00½1½0½½3,553Nam Lớp 6-7
53Đào Nguyễn Anh QuânNDI½11½½1½0½5,516Nam Lớp 6-7
35Doãn Tấn MinhNDI0110001½03,555Nam Lớp 8-9
63Trần Tất ThắngNDI0100111½½527Nam Lớp 8-9
1Đinh Vũ Tuấn AnhNDI1110001½04,525Nam Lớp 11-12
7Đặng Thành CườngNDI110100½½1518Nam Lớp 11-12
21Lê Quỳnh ChiNDI00½0110114,533Nữ lớp 1-3
36Đào Thị Thu NgânNDI101½½1011610Nữ lớp 1-3
12Phạm Bảo ChâuNDI½001101½½4,530Nữ lớp 4-5
24Vũ Thị Trà GiangNDI01001½1104,529Nữ lớp 4-5
50Nguyễn Như QuỳnhNDI½00010½½½356Nữ lớp 6-7
57Vũ Khánh TrangNDI½100111015,517Nữ lớp 6-7
23Hà Anh LêNDI11110010½5,511Nữ lớp 8-9
53Nguyễn Khánh ThưNDI00½1½010½3,548Nữ lớp 8-9
36Vũ Nhật PhươngNDI½1011½11½6,54Nữ lớp 10
7Nguyễn Ngân HàNDI½011001115,515Nữ lớp 11-12
15Trần Thị Mai HươngNDI½0010½1½14,527Nữ lớp 11-12
23Bùi Huy KiênNDI½½0½1,554CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
59Vũ Trấn QuốcNDI½1001,546CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
9Hà Quốc BảoNDI0100152Nam lớp 4-5
29Lê Gia KhánhNDI011½2,524Nam lớp 4-5
18Trần Trung HiếuNDI01½½233Nam lớp 6-7
52Đào Nguyễn Anh QuânNDI1½001,552Nam lớp 6-7
35Doãn Tấn MinhNDI½01½236Nam lớp 8-9
62Trần Tất ThắngNDI0011238Nam lớp 8-9
4Đặng Thành CườngNDI111½3,53Nam lớp 11-12
17Cao Lê Trọng HiếuNDI1½102,512Nam lớp 11-12
21Lê Quỳnh ChiNDI½0½0148Nữ lớp 1-3
39Đào Thị Thu NgânNDI½1102,514Nữ lớp 1-3
9Phạm Bảo ChâuNDI1000144Nữ lớp 4-5
23Vũ Thị Trà GiangNDI0100145Nữ lớp 4-5
49Nguyễn Như QuỳnhNDI½0½½1,544Nữ lớp 6-7
55Vũ Khánh TrangNDI1½102,518Nữ lớp 6-7
24Hà Anh LêNDI101½2,516Nữ lớp 8-9
51Nguyễn Khánh ThưNDI100½1,543Nữ lớp 8-9
37Vũ Nhật PhươngNDI1101310Nữ lớp 10
8Nguyễn Ngân HàNDI0011229Nữ lớp 11-12
16Trần Thị Mai HươngNDI010½1,532Nữ lớp 11-12

için son turun sonuçları NDI

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
91060Vũ Trấn Quốc NDI5 ½ - ½5 Nguyễn Minh Tân HTI62
91824Bùi Huy Kiên NDI4 1 - 04 Nguyễn Anh Khoa NBI36
4218Trần Trung Dũng NAN1 1 - 0 Vũ Trấn Quốc NDI59
42769Trần Lê Khải Uy TGI1 ½ - ½1 Bùi Huy Kiên NDI23
91721Tô Đình Gia Hưng HTI4 ½ - ½4 Lê Gia Khánh NDI25
91951Phùng Minh Quang LCI ½ - ½ Hà Quốc Bảo NDI6
979Nguyễn Mạnh Danh HTI5 ½ - ½5 Đào Nguyễn Anh Quân NDI53
92758Đàm Anh Tuấn CBA3 ½ - ½3 Trần Trung Hiếu NDI19
91315Nguyễn Minh Đăng TNG ½ - ½ Trần Tất Thắng NDI63
92335Doãn Tấn Minh NDI 0 - 1 Quách Trung Hiếu LCI22
991Đinh Vũ Tuấn Anh NDI 0 - 1 Nguyễn Ngọc Quý LCI45
91435Trần Tuấn Minh KHO4 0 - 14 Đặng Thành Cường NDI7
9720Hà Thị Linh Chi VPH5 0 - 15 Đào Thị Thu Ngân NDI36
92521Lê Quỳnh Chi NDI 1 - 0 Phạm Huyền Anh LCI11
91014Nguyễn Thị Phương Chi HTI 1 - 0 Vũ Thị Trà Giang NDI24
91212Phạm Bảo Châu NDI4 ½ - ½ Trần Vy Khanh DAN35
91257Vũ Khánh Trang NDI 1 - 0 Trần Thái Hà BTH18
92750Nguyễn Như Quỳnh NDI ½ - ½ Trần Thục Anh TQU6
9723Hà Anh Lê NDI5 ½ - ½5 Đinh Bùi Minh Chiêu CTH8
92653Nguyễn Khánh Thư NDI3 ½ - ½3 Ngô Nguyễn Kỳ Phương LAN44
9136Vũ Nhật Phương NDI6 ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Xuân Anh HCM2
9127Nguyễn Ngân Hà NDI 1 - 04 Lê Phùng Ái Nhiên KHO32
91615Trần Thị Mai Hương NDI 1 - 0 Vũ Thị Thu Liễu TNG18
41457Vũ Đức Tiến TNG2 ½ - ½2 Lê Gia Khánh NDI29
42145Nguyễn Phước Nguyên CTH1 1 - 01 Hà Quốc Bảo NDI9
41418Trần Trung Hiếu NDI ½ - ½2 Hồ Trọng Nhân QTR45
41820Đặng Thế Học QNI 1 - 0 Đào Nguyễn Anh Quân NDI52
42035Doãn Tấn Minh NDI ½ - ½ Nguyễn Cao Sơn TQU53
42736Đinh Quang Minh LCI1 0 - 11 Trần Tất Thắng NDI62
424Đặng Thành Cường NDI3 ½ - ½ Phạm Anh Dũng QNI7
468Nguyễn Đức Duy HNO2 1 - 0 Cao Lê Trọng Hiếu NDI17
4439Đào Thị Thu Ngân NDI 0 - 1 Cao Thùy Dương HDU25
42247Đinh Nhã Phương TGI1 1 - 01 Lê Quỳnh Chi NDI21
41734Nguyễn Minh Khuê LAN1 1 - 01 Phạm Bảo Châu NDI9
42223Vũ Thị Trà Giang NDI1 0 - 11 Phạm Thanh Nhàn NBI48
4414Lê Minh Giang TNG 1 - 0 Vũ Khánh Trang NDI55
42249Nguyễn Như Quỳnh NDI1 ½ - ½1 Nguyễn Nhã Khanh BKA21
4724Hà Anh Lê NDI2 ½ - ½2 Nguyễn Phạm Châu Anh HNO5
42151Nguyễn Khánh Thư NDI1 ½ - ½1 Nguyễn Phương Lan CBA23
4610Lê Hà Giang QBI2 0 - 12 Vũ Nhật Phương NDI37
4168Nguyễn Ngân Hà NDI1 1 - 01 Nguyễn Hoàng Nhi QNA28
41916Trần Thị Mai Hương NDI1 ½ - ½1 Trương Hồng Tiên KGI35

için sporcu detayları NDI

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Bùi Huy Kiên 2477 NDI Rp:2491 Puan 5
160Vũ Trấn QuốcNDI5,5s ½
250Nguyễn Tuấn MinhTHO6w 0
372Trần Nhật VượngVPH4,5s 1
466Hoàng Đình TùngTNG4,5w 0
556Nguyễn Minh PhúcTNI4s ½
669Trần Lê Khải UyTGI4w 0
764Hoàng Nhật TiếnLSO4s 1
83Phạm Văn Gia BảoHDU3w 1
936Nguyễn Anh KhoaNBI4w 1
Vũ Trấn Quốc 2441 NDI Rp:2556 Puan 5,5
124Bùi Huy KiênNDI5w ½
28Nguyễn Đức DuyPYE6s ½
326Hà Lâm KhảiHNO5w 0
418Phạm Hải HòaDTH3s 1
510Nguyễn Hiển DươngVLO4,5w ½
632Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA3,5s 1
79Nguyễn Minh DuyYBA3,5w 1
837Phạm Tiến KhoaBGI5s ½
962Nguyễn Minh TânHTI5,5w ½
Bùi Huy Kiên 2478 NDI Rp:2350 Puan 1,5
158Lê Minh QuânQNI1w ½
262Nguyễn Minh TânHTI2,5s ½
366Hoàng Đình TùngTNG2w 0
469Trần Lê Khải UyTGI1,5s ½
565Hoàng Đức TuệQBI1,5w
Vũ Trấn Quốc 2442 NDI Rp:2396 Puan 1,5
124Trần Vương KỳLAN3w ½
214Đào Tiến ĐứcQTR2,5s 1
326Huỳnh Nguyên KhangQNA3,5w 0
48Trần Trung DũngNAN2s 0
528Phạm Anh KhangTNG1,5w
Hà Quốc Bảo 2423 NDI Rp:2339 Puan 4
139Nguyễn Trí Anh MinhLDO4s 1
245Hoàng Trung NghĩaQBI5,5w 0
349Nguyễn Thiên PhúcLAN3s ½
443Nguyễn Hoàng NamTQU4w 0
565Nguyễn Thành VinhTQU3s 1
663Nguyễn Minh TríTTH4,5w ½
730Bùi Tùng LâmHPH5,5s 0
842Nguyễn Đức NamBNI4w ½
951Phùng Minh QuangLCI4s ½
Lê Gia Khánh 2404 NDI Rp:2386 Puan 4,5
158Đặng Hữu Minh TiếnTTH3w 1
260Hà Ngọc TúCBA3s 1
310Nguyễn Đức DuyLSO5,5w ½
422Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5,5s 0
566Trần Thành VinhHCM6,5w 0
662Đỗ Minh ThuậnHYE4,5s 1
729Phan Việt KhuêDAN6,5w 0
856Lê An SơnQNI4,5w ½
921Tô Đình Gia HưngHTI4,5s ½
Trần Trung Hiếu 2344 NDI Rp:2232 Puan 3,5
153Đào Nguyễn Anh QuânNDI5,5w ½
265Đỗ Hữu ThịnhBLI5s 0
349Trần Nguyên Khánh PhongTNI3,5w 0
457Trịnh Minh QuânTHO4s ½
547Nguyễn Minh NhânTNI2,5w 1
635Đặng Lâm Đăng KhoaCTH4,5s ½
738Trần Đại LộcDTH4,5s 0
859Bùi Thanh TùngSLA3w ½
958Đàm Anh TuấnCBA3,5s ½
Đào Nguyễn Anh Quân 2310 NDI Rp:2424 Puan 5,5
119Trần Trung HiếuNDI3,5s ½
231Nguyễn Tuấn KiệtLCI4w 1
317Nguyễn Thành ĐượcKGI4s 1
46Cao Tiến BìnhHPH5,5s ½
523Đặng Tiến HuyBGI5w ½
610Cao Trí DũngLDO4s 1
748Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI5,5w ½
87Phạm Lê Duy CẩnHCM6,5w 0
99Nguyễn Mạnh DanhHTI5,5s ½
Doãn Tấn Minh 2261 NDI Rp:2184 Puan 3,5
11Chu Vũ Việt AnhTHO4,5s 0
268Lư Đại VĩnhTVI0,5w 1
366Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH3,5s 1
411Đoàn Tuấn ĐạtTBI5,5w 0
515Nguyễn Minh ĐăngTNG5s 0
633Trần Đại LợiDTH3,5w 0
757Trịnh Minh TùngHPH4s 1
87Hoàng Thanh BìnhLSO4,5w ½
922Quách Trung HiếuLCI4,5w 0
Trần Tất Thắng 2233 NDI Rp:2307 Puan 5
129Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6,5s 0
233Trần Đại LợiDTH3,5w 1
336Đỗ Tuấn MinhQNI5,5s 0
446Phạm Quang NhậtNAN5,5w 0
552Nguyễn Cao SơnTQU3s 1
630Vũ Bảo KhangSLA2,5w 1
731Đoàn Lê KhánhLCI3,5s 1
811Đoàn Tuấn ĐạtTBI5,5w ½
915Nguyễn Minh ĐăngTNG5s ½
Đinh Vũ Tuấn Anh 2178 NDI Rp:2148 Puan 4,5
128Nguyễn Thanh KhoaDTH4,5w 1
226Lê Tuấn KiệtKGI5s 1
310Trịnh Lục Minh DươngBGI5w 1
414Trần Hoàng Hải ĐăngQBI7,5s 0
547Trần Trung SơnHPH4,5w 0
633Nguyễn Ngọc MinhTHO5s 0
750Phạm Anh TuấnCTH4,5w 1
825Lê Phước KiệtQNA5,5s ½
945Nguyễn Ngọc QuýLCI5,5w 0
Đặng Thành Cường 2172 NDI Rp:2188 Puan 5
134Trần Bình MinhHNO6w 1
242Nguyễn Văn QuangNAN5s 1
314Trần Hoàng Hải ĐăngQBI7,5w 0
429Trần Đăng KhoaTGI2,5s 1
552Nguyễn Hữu ThànhTTH5,5w 0
628Nguyễn Thanh KhoaDTH4,5s 0
726Lê Tuấn KiệtKGI5w ½
845Nguyễn Ngọc QuýLCI5,5w ½
935Trần Tuấn MinhKHO4s 1
Lê Quỳnh Chi 2104 NDI Rp:2093 Puan 4,5
150Nguyễn Minh ThưDTH6w 0
244Đinh Nhã PhươngTGI5s 0
337Nguyễn Thị Kim NgânBGI2w ½
41Đào Nguyễn Khánh AnBKA5w 0
533Nguyễn Tường LamHNA2,5s 1
654Đào Đàm Yến TrangTNG3s 1
717Nguyễn Bảo ChâuVPH5w 0
843Bùi Nhã PhươngVLO2s 1
911Phạm Huyền AnhLCI2,5w 1
Đào Thị Thu Ngân 2089 NDI Rp:2232 Puan 6
17Hoàng Bảo AnhBGI2,5s 1
210Nguyễn Hà AnhHDU5,5w 0
35Vũ Ngọc Minh AnHNA4,5s 1
419Đàm Thuỳ ChiBNI6,5w ½
515Nguyễn Khánh BăngDTH5s ½
624Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI4s 1
714Trần Phương AnhHPH6w 0
845Nguyễn Thị Quỳnh SâmNAN4w 1
920Hà Thị Linh ChiVPH5s 1
Phạm Bảo Châu 2055 NDI Rp:2028 Puan 4,5
142Đặng Phan Ngọc MaiHYE3s ½
258Nguyễn Ngọc Nhã UyênDTH4w 0
343Nguyễn Linh NgânTQU4s 0
432Hoàng Khánh HuyềnTHO1,5w 1
547Nguyễn Thị Bích NgọcQNI3w 1
616Nguyễn Ngọc DiệpBNI5,5s 0
740Ngôn Trịnh Gia LinhCBA3w 1
836Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM4s ½
935Trần Vy KhanhDAN5w ½
Vũ Thị Trà Giang 2043 NDI Rp:2029 Puan 4,5
154Lưu Thị Cẩm TúTHO5s 0
252Trần Bình NhiVPH3,5w 1
33Dương Hồng AnhHNO5s 0
436Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM4w 0
542Đặng Phan Ngọc MaiHYE3s 1
648Phạm Minh NgọcTBI4w ½
733Nguyễn Trần Lan HươngVPH4s 1
858Nguyễn Ngọc Nhã UyênDTH4w 1
914Nguyễn Thị Phương ChiHTI5,5s 0
Nguyễn Như Quỳnh 1957 NDI Rp:1859 Puan 3
120Trần Lê Bảo HânBTH5,5w ½
212Vũ Lê Ánh DươngQNI4,5s 0
330Nguyễn Nguyệt MinhBRV4w 0
435Lê Thị Ánh NgọcTNI3,5s 0
54Phạm Ngọc Châu AnhSLA3w 1
617Lưu Khánh HàLCI4,5w 0
755Phạm Ngọc Minh ThưLAN2s ½
824Lê Thị Trúc LinhQNI3s ½
96Trần Thục AnhTQU3w ½
Vũ Khánh Trang 1950 NDI Rp:2070 Puan 5,5
127Tạ Thị Trúc LinhHPH6,5s ½
219Mai Ngọc HânHNA3w 1
32Lê Diệp AnhNAN4,5s 0
41Lê Bảo AnTHO5,5w 0
517Lưu Khánh HàLCI4,5s 1

Tüm listeyi göster