için sporcu görünümü LCI

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
42Vương Minh KhôiLCI010½½½1115,521CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
48Nguyễn Đức MinhLCI100111½105,519CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
33Vũ Hoàng LâmLCI001001½002,563Nam Lớp 4-5
51Phùng Minh QuangLCI½½½½0½10½443Nam Lớp 4-5
12Nguyễn Hoàng DươngLCI0½001½½103,554Nam Lớp 6-7
31Nguyễn Tuấn KiệtLCI½0010101½446Nam Lớp 6-7
22Quách Trung HiếuLCI01100½½½14,539Nam Lớp 8-9
31Đoàn Lê KhánhLCI1010100½03,550Nam Lớp 8-9
32Hoàng Phương NamLCI111½1½½005,512Nam Lớp 10
39Phạm Thanh SơnLCI01½0½½½01434Nam Lớp 10
31Nguyễn Nhật LongLCI100010½1½439Nam Lớp 11-12
45Nguyễn Ngọc QuýLCI0110101½15,512Nam Lớp 11-12
11Phạm Huyền AnhLCI100000½102,554Nữ lớp 1-3
23Vũ Kim ChiLCI000101½0½351Nữ lớp 1-3
28Hán Gia HânLCI0100010½½354Nữ lớp 4-5
59Bùi Hải VânLCI110½0100½431Nữ lớp 4-5
16Đặng Thái Ngọc GiaoLCI010011010442Nữ lớp 6-7
17Lưu Khánh HàLCI010½011014,534Nữ lớp 6-7
19Nguyễn Thị Thu HiềnLCI1000010½13,547Nữ lớp 8-9
31Ngô Hoàng NgânLCI00110½0013,551Nữ lớp 8-9
20Nguyễn Phan Hà LinhLCI10110100½4,522Nữ lớp 10
34Nguyễn Trang NhungLCI½10½01010434Nữ lớp 10
8Nguyễn Ngọc HàLCI010½10½0½3,536Nữ lớp 11-12
25Đặng Hoàng Phương MaiLCI0000½½½½0252Nữ lớp 11-12
38Vương Minh KhôiLCI0111318CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
49Lê Trung NghĩaLCI½01½233CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
15Đặng Thanh HảiLCI0011241Nam lớp 4-5
50Phùng Minh QuangLCI0½0½156Nam lớp 4-5
31Nguyễn Tuấn KiệtLCI1½012,519Nam lớp 6-7
36Vũ Hoàng LongLCI0100157Nam lớp 6-7
32Hoàng Gia LongLCI110139Nam lớp 8-9
36Đinh Quang MinhLCI0010157Nam lớp 8-9
32Hoàng Phương NamLCI½0112,518Nam lớp 10
40Phạm Thanh SơnLCI111½3,52Nam lớp 10
29Nguyễn Nhật LongLCI1½012,523Nam lớp 11-12
42Nguyễn Ngọc QuýLCI10½01,535Nam lớp 11-12
13Phạm Huyền AnhLCI0000056Nữ lớp 1-3
23Vũ Kim ChiLCI0½000,554Nữ lớp 1-3
28Hán Gia HânLCI½0½1235Nữ lớp 4-5
57Bùi Hải VânLCI½0½0151Nữ lớp 4-5
15Đặng Thái Ngọc GiaoLCI00½11,540Nữ lớp 6-7
16Lưu Khánh HàLCI½0101,542Nữ lớp 6-7
19Nguyễn Thị Thu HiềnLCI0110231Nữ lớp 8-9
30Ngô Hoàng NgânLCI0010152Nữ lớp 8-9
21Nguyễn Phan Hà LinhLCI½0011,534Nữ lớp 10
36Nguyễn Trang NhungLCI1100220Nữ lớp 10
9Nguyễn Ngọc HàLCI0100142Nữ lớp 11-12
24Đặng Hoàng Phương MaiLCI00½00,548Nữ lớp 11-12

için son turun sonuçları LCI

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
947Trần Trung Dũng NAN 1 - 0 Nguyễn Đức Minh LCI48
91442Vương Minh Khôi LCI 1 - 0 Nguyễn Minh Đức BNI14
4638Vương Minh Khôi LCI2 1 - 02 Nguyễn Hiển Dương VLO11
42034Trịnh Minh Khoa HTI ½ - ½ Lê Trung Nghĩa LCI49
91951Phùng Minh Quang LCI ½ - ½ Hà Quốc Bảo NDI6
93055Chu Việt Sơn HYE 1 - 0 Vũ Hoàng Lâm LCI33
92055Ngô Bảo Quân BTH4 1 - 0 Nguyễn Hoàng Dương LCI12
92268Lê Vinh QTR ½ - ½ Nguyễn Tuấn Kiệt LCI31
92335Doãn Tấn Minh NDI 0 - 1 Quách Trung Hiếu LCI22
92631Đoàn Lê Khánh LCI 0 - 1 Phạm Cam Ry HYE51
9348Nguyễn Hoàng Vương BNI6 1 - 0 Hoàng Phương Nam LCI32
9206Đặng Phạm Quốc Cường BRV3 0 - 13 Phạm Thanh Sơn LCI39
991Đinh Vũ Tuấn Anh NDI 0 - 1 Nguyễn Ngọc Quý LCI45
91817Lê Bá Hậu DON ½ - ½ Nguyễn Nhật Long LCI31
92521Lê Quỳnh Chi NDI 1 - 0 Phạm Huyền Anh LCI11
92613Trần Hà Minh Anh QNI ½ - ½ Vũ Kim Chi LCI23
9194Hoàng Thị Bảo Anh TQU ½ - ½ Bùi Hải Vân LCI59
92747Nguyễn Thị Bích Ngọc QNI ½ - ½ Hán Gia Hân LCI28
91729Nguyễn Ngọc Mai BGI4 1 - 04 Đặng Thái Ngọc Giao LCI16
92146Nguyễn Trần Tuyết Nhi DTH 0 - 1 Lưu Khánh Hà LCI17
92715Lã Thị Mỹ Hạnh BLI 0 - 1 Ngô Hoàng Ngân LCI31
93119Nguyễn Thị Thu Hiền LCI 1 Tur
9128Nguyễn Thuỳ Dung BNI4 1 - 04 Nguyễn Trang Nhung LCI34
91342Nguyễn Thị Thùy Trang HTI4 ½ - ½4 Nguyễn Phan Hà Linh LCI20
92040Dương Nguyễn Phương Thùy DNO3 ½ - ½3 Nguyễn Ngọc Hà LCI8
92425Đặng Hoàng Phương Mai LCI2 0 - 1 Nguyễn Khánh Linh QNI20
42348Nguyễn Thiên Phúc LAN1 0 - 11 Đặng Thanh Hải LCI15
43059Trần Anh Tú QNI½ ½ - ½½ Phùng Minh Quang LCI50
42066Lê Vinh QTR 0 - 1 Nguyễn Tuấn Kiệt LCI31
42436Vũ Hoàng Long LCI1 0 - 11 Lê Văn Bảo Duy TTH11
41132Hoàng Gia Long LCI2 1 - 02 Lê Đức Chi Tài TNI55
42736Đinh Quang Minh LCI1 0 - 11 Trần Tất Thắng NDI62
4240Phạm Thanh Sơn LCI3 ½ - ½ Hồ Sỹ Khoa DNO23
41632Hoàng Phương Nam LCI 1 - 0 Đỗ Thanh Thắng TGI45
41529Nguyễn Nhật Long LCI 1 - 0 Nguyễn Ngọc Quý LCI42
42648Nguyễn Thị Quỳnh Sâm NAN½ 1 - 0½ Vũ Kim Chi LCI23
42844Bùi Yến Nhi NBI0 1 - 00 Phạm Huyền Anh LCI13
42328Hán Gia Hân LCI1 1 - 01 Vũ Thị Phương Nhung BNI50
4261Hoàng Thị Bảo Anh TQU½ 1 - 01 Bùi Hải Vân LCI57
41316Lưu Khánh Hà LCI 0 - 1 Hồ Lê Phương Nhi QBI42
42743Lục Lan Nhi CBA½ 0 - 1½ Đặng Thái Ngọc Giao LCI15
41453Lê Hoàng Phương Thy BTH2 1 - 02 Nguyễn Thị Thu Hiền LCI19
42330Ngô Hoàng Ngân LCI1 0 - 11 Đặng Nhật Trang BGI55
454Nguyễn Thị Ngọc Ánh HNA2 1 - 02 Nguyễn Trang Nhung LCI36
42212Nguyễn Ngọc Thiện Hạnh TTH0 0 - 1½ Nguyễn Phan Hà Linh LCI21
41726Hồ Lê Thanh Nhã PYE1 1 - 01 Nguyễn Ngọc Hà LCI9
42340Phạm Quỳnh Anh Thư KHO½ 1 - 0½ Đặng Hoàng Phương Mai LCI24

için sporcu detayları LCI

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Vương Minh Khôi 2459 LCI Rp:2560 Puan 5,5
16Nguyễn Tiến DũngQNI3,5w 0
271Trần Văn Nhật VũQTR4s 1
310Nguyễn Hiển DươngVLO4,5w 0
49Nguyễn Minh DuyYBA3,5w ½
513Đào Tiến ĐứcQTR5,5s ½
618Phạm Hải HòaDTH3s ½
732Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA3,5w 1
820Nguyễn Xuân HùngBNI4s 1
914Nguyễn Minh ĐứcBNI4,5w 1
Nguyễn Đức Minh 2453 LCI Rp:2562 Puan 5,5
112Nguyễn Hải ĐăngDAN5,5w 1
216Đặng Phú HàoBLI5s 0
315Trần Duy ĐứcHNA3,5s 0
417Lê Minh HiếuHYE3w 1
529Nguyễn Lê Trường KhangDTH3,5s 1
68Nguyễn Đức DuyPYE6w 1
75Huỳnh Quang DũngKHO5s ½
866Hoàng Đình TùngTNG4,5w 1
97Trần Trung DũngNAN6,5s 0
Vương Minh Khôi 2463 LCI Rp:2672 Puan 3
13Phạm Gia BảoHPH3s 0
29Nguyễn Đức DuyPYE1w 1
365Hoàng Đức TuệQBI1,5s 1
411Nguyễn Hiển DươngVLO2w 1
563Đỗ Hoàng TiếnNBI3w
Lê Trung Nghĩa 2452 LCI Rp:2480 Puan 2
114Đào Tiến ĐứcQTR2,5w ½
226Huỳnh Nguyên KhangQNA3,5s 0
310Nguyễn Minh DuyYBA0,5w 1
434Trịnh Minh KhoaHTI2s ½
516Đào Vũ Trung HiếuHPH2w
Vũ Hoàng Lâm 2396 LCI Rp:2218 Puan 2,5
166Trần Thành VinhHCM6,5w 0
262Đỗ Minh ThuậnHYE4,5s 0
311Phạm Tiến ĐạtHNA3s 1
454Võ Minh SangPYE4w 0
539Nguyễn Trí Anh MinhLDO4s 0
660Hà Ngọc TúCBA3w 1
753Lê Hoàng QuânQBI2,5s ½
81Hồ Hùng AnhQTR4w 0
955Chu Việt SơnHYE3,5s 0
Phùng Minh Quang 2378 LCI Rp:2369 Puan 4
118Đoàn Duy HưngHTI4,5w ½
28Tô Trần BìnhTNG5s ½
312Đỗ Quang HảiBGI4w ½
419Phạm Chấn HưngQTR5,5w ½
521Tô Đình Gia HưngHTI4,5s 0
616Tô Việt HoànKHO4s ½
732Nguyễn Phúc LâmBGI3w 1
820Phí Gia HưngYBA5,5s 0
96Hà Quốc BảoNDI4w ½
Nguyễn Hoàng Dương 2351 LCI Rp:2236 Puan 3,5
146Hồ Trọng NhânQTR3,5s 0
236Lê Văn KhoaHPH6,5w ½
342Trương Nhật MinhNBI3,5s 0
462Nguyễn Duy TháiLAN5w 0
529Lê Trung KiênLAN1,5s 1
659Bùi Thanh TùngSLA3s ½
737Ngô Huy LongBKA3w ½
854Đường Minh QuânLSO3w 1
955Ngô Bảo QuânBTH5s 0
Nguyễn Tuấn Kiệt 2332 LCI Rp:2267 Puan 4
165Đỗ Hữu ThịnhBLI5w ½
253Đào Nguyễn Anh QuânNDI5,5s 0
361Ngô Gia TườngVPH5s 0
413Nguyễn Đức ĐạiBNI1,5w 1
562Nguyễn Duy TháiLAN5s 0
650Nguyễn Văn PhúHNA3w 1
755Ngô Bảo QuânBTH5s 0
851Trần Bảo PhúcTQU3w 1
968Lê VinhQTR4s ½
Quách Trung Hiếu 2274 LCI Rp:2247 Puan 4,5
156Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5s 0
252Nguyễn Cao SơnTQU3w 1
346Phạm Quang NhậtNAN5,5s 1
450Kiều Minh Hoàng QuânBNI4,5w 0
548Phạm Đức PhúNBI5s 0
647Trần Quang PhátPYE4,5w ½
758Trần Như ThạchNBI4,5s ½
849Đặng Minh PhướcBLI4,5w ½
935Doãn Tấn MinhNDI3,5s 1
Đoàn Lê Khánh 2265 LCI Rp:2161 Puan 3,5
165Nguyễn Quốc ThịnhLAN3w 1
269Đặng Thái VũHNO6,5s 0
355Đinh Ngọc TiếnCBA3w 1
439Lê Thế MinhPYE6s 0
553Trần Trường SơnQNA5w 1
661Trương Chí ThànhQBI5,5s 0
763Trần Tất ThắngNDI5w 0
843Nguyễn Lâm NguyênHNA4s ½
951Phạm Cam RyHYE4,5w 0
Hoàng Phương Nam 2196 LCI Rp:2289 Puan 5,5
18Nguyễn Quang DũngLDO3,5w 1
26Đặng Phạm Quốc CườngBRV3s 1
310Nguyễn Thái ĐanDTH7,5w 1
425Trần Đại LâmTNG5,5s ½
513Nguyễn Lê Minh HiếuHCM4,5w 1
643Nguyễn Đức TuấnBTH6,5s ½
717Trần Đình Gia HuyDAN5,5s ½
84Hòa Quang BáchHPH6,5w 0
948Nguyễn Hoàng VươngBNI7s 0
Phạm Thanh Sơn 2189 LCI Rp:2173 Puan 4
115Lăng Mạnh HùngLSO6s 0
29Nguyễn Quang DuyTQU3w 1
311Lê Tiến ĐạtNAN5s ½
420Thái Văn Gia KiênHTI5s 0
521Lê Văn Anh KiệtTTH5w ½
61Nguyễn Hoàng AnhTHO5w ½
719Trần Đức HưngCTH3,5s ½
83Đàm Minh BáchHPH4,5w 0
96Đặng Phạm Quốc CườngBRV3s 1
Nguyễn Nhật Long 2148 LCI Rp:2114 Puan 4
14Nguyễn Quang BáchTBI5,5w 1
28Nguyễn Văn CườngBNI5s 0
350Phạm Anh TuấnCTH4,5w 0
42Hà Việt AnhTNG5,5s 0
541Phạm Gia PhúcLAN2,5w 1
626Lê Tuấn KiệtKGI5s 0
748Thái Nhật TânDTH3s ½
86Võ Quốc BảoLAN2w 1
917Lê Bá HậuDON4s ½
Nguyễn Ngọc Quý 2134 LCI Rp:2242 Puan 5,5
118Triệu Gia HiểnHPH4,5w 0
220Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI5s 1
326Lê Tuấn KiệtKGI5w 1
428Nguyễn Thanh KhoaDTH4,5s 0
525Lê Phước KiệtQNA5,5w 1
68Nguyễn Văn CườngBNI5s 0
716Võ Trần Nhật HạHCM3,5w 1
87Đặng Thành CườngNDI5s ½
91Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4,5s 1
Phạm Huyền Anh 2114 LCI Rp:1840 Puan 2,5
140Bùi Yến NhiNBI5,5w 1
242Trần Như PhúcKGI4,5s 0
338Trần Quang Tuệ NghiKHO4w 0
457Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN4s 0
546Triệu Thanh TúTHO3w 0
629Trần Thanh HàLAN4s 0
73Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH2,5w ½
8-Tur --- 1
921Lê Quỳnh ChiNDI4,5s 0
Vũ Kim Chi 2102 LCI Rp:1968 Puan 3
152Phạm Lan Ngọc ThưKHO6,5w 0
246Triệu Thanh TúTHO3s 0
340Bùi Yến NhiNBI5,5w 0
433Nguyễn Tường LamHNA2,5w 1
52Hà Kiều AnNAN3,5s 0
67Hoàng Bảo AnhBGI2,5s 1
737Nguyễn Thị Kim NgânBGI2w ½
857Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN4s 0
913Trần Hà Minh AnhQNI3s ½
Hán Gia Hân 2039 LCI Rp:1907 Puan 3
158Nguyễn Ngọc Nhã UyênDTH4s 0
256Dương Bảo TrâmSLA3w 1
36Nguyễn Bình Phương AnhKGI5w 0
42Nguyễn Thanh AnBNI4s 0
541Hoàng Thị Khánh LyCBA4w 0
651Lê Thảo NguyênQTR3s 1
721Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI4s 0
837Nguyễn Minh KhuêLAN2,5w ½
947Nguyễn Thị Bích NgọcQNI3s ½
Bùi Hải Vân 2008 LCI Rp:2005 Puan 4
129Nguyễn Thị Ngọc HânDTH4s 1
223Trịnh Nguyễn Hương GiangBGI3w 1
39Đoàn Thị BìnhHPH7s 0
419Nguyễn Minh DoanhCTH6,5w ½
515Phan Lê Diệp ChiHTI5,5s 0

Tüm listeyi göster