için sporcu görünümü HPH

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
11Đặng Nguyễn Hải ĐăngHPH1½½110½½0525CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
70Đặng Hữu VinhHPH10110110½5,518CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
30Bùi Tùng LâmHPH01101011½5,517Nam Lớp 4-5
41Lê Đình Hải NamHPH½1½1½1½0167Nam Lớp 4-5
6Cao Tiến BìnhHPH11½½0½1105,515Nam Lớp 6-7
36Lê Văn KhoaHPH0½11½11½16,56Nam Lớp 6-7
37Hoàng Anh MinhHPH½011100½½4,533Nam Lớp 8-9
57Trịnh Minh TùngHPH½00½01011449Nam Lớp 8-9
3Đàm Minh BáchHPH0½011½01½4,525Nam Lớp 10
4Hòa Quang BáchHPH0½11111106,54Nam Lớp 10
18Triệu Gia HiểnHPH1½00½1½014,530Nam Lớp 11-12
47Trần Trung SơnHPH1½1½10½004,526Nam Lớp 11-12
14Trần Phương AnhHPH10110111069Nữ lớp 1-3
48Đỗ Phạm Thanh ThưHPH1½½11101½6,56Nữ lớp 1-3
9Đoàn Thị BìnhHPH½11½1½1½174Nữ lớp 4-5
13Đàm Linh ChiHPH10111010½5,515Nữ lớp 4-5
27Tạ Thị Trúc LinhHPH½1½1½½1½16,55Nữ lớp 6-7
31Lê Nguyễn Bảo NgânHPH1½½1½101½611Nữ lớp 6-7
4Vũ Thị Mai AnhHPH11½01100½519Nữ lớp 8-9
14Trịnh Ngọc HàHPH11½0010104,526Nữ lớp 8-9
30Cao Bảo NhiHPH½½½10½110517Nữ lớp 10
31Nguyễn Ngọc Phong NhiHPH1½½1111½17,52Nữ lớp 10
27Nguyễn Thị Bích NgọcHPH11½0011116,55Nữ lớp 11-12
36Phạm Như QuỳnhHPH1010101½04,525Nữ lớp 11-12
3Phạm Gia BảoHPH1½1½36CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
16Đào Vũ Trung HiếuHPH1010236CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
37Nguyễn Tiến MinhHPH0001153Nam lớp 4-5
40Chu Nguyên NamHPH111½3,53Nam lớp 4-5
24Phạm Gia HuyHPH00000066Nam lớp 6-7
62Nguyễn Việt ThịnhHPH01½12,524Nam lớp 6-7
14Nguyễn Thành ĐứcHPH½1102,516Nam lớp 8-9
29Hà Nguyễn Nam KhánhHPH111038Nam lớp 8-9
4Hòa Quang BáchHPH1½102,512Nam lớp 10
35Phạm Đức PhongHPH1½113,54Nam lớp 10
14Đồng Hoa Minh ĐứcHPH01½01,539Nam lớp 11-12
44Phạm Minh SơnHPH011½2,517Nam lớp 11-12
27Nguyễn Minh HàHPH10½12,517Nữ lớp 1-3
31Nguyễn Vũ Gia HânHPH1½012,523Nữ lớp 1-3
4Nguyễn Quỳnh AnhHPH0111312Nữ lớp 4-5
52Đỗ Hoàng ThưHPH111½3,56Nữ lớp 4-5
3Nguyễn Phương AnhHPH111½3,54Nữ lớp 6-7
45Nguyễn Thảo NhiHPH111½3,53Nữ lớp 6-7
6Phạm Thị Thùy AnhHPH011138Nữ lớp 8-9
43Nguyễn Thị Kim PhúcHPH0111311Nữ lớp 8-9
6Trần Khánh ChiHPH½1001,532Nữ lớp 10
7Phạm Thị Minh DiệpHPH111142Nữ lớp 10
6Hoàng Khánh GiangHPH001½1,538Nữ lớp 11-12
30Nguyễn Thảo NhiHPH100½1,535Nữ lớp 11-12

için son turun sonuçları HPH

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
9811Đặng Nguyễn Hải Đăng HPH5 0 - 15 Phạm Hải Lâm HDU43
9115Huỳnh Quang Dũng KHO ½ - ½5 Đặng Hữu Vinh HPH70
4440Trần Khải Lâm TNI ½ - ½ Phạm Gia Bảo HPH3
4816Đào Vũ Trung Hiếu HPH2 0 - 12 Nguyễn Nam Long DON42
9641Lê Đình Hải Nam HPH5 1 - 05 Mai Đức Anh THO2
9830Bùi Tùng Lâm HPH5 ½ - ½5 Vương Gia Trọng DAN64
9343Nguyễn Khánh Nam HNO6 1 - 0 Cao Tiến Bình HPH6
9436Lê Văn Khoa HPH 1 - 0 Phạm Nguyễn Hưng Phát BGI48
91949Đặng Minh Phước BLI4 ½ - ½4 Hoàng Anh Minh HPH37
9274Trịnh Văn Đức Anh THO3 0 - 13 Trịnh Minh Tùng HPH57
914Hòa Quang Bách HPH 0 - 1 Nguyễn Thái Đan DTH10
9123Đàm Minh Bách HPH4 ½ - ½4 Trần Văn Tiến NBI41
91247Trần Trung Sơn HPH - - +4 Nguyễn Văn Quang NAN42
91918Triệu Gia Hiển HPH 1 - 0 Hoàng Minh Nguyên QNI38
9255Lưu Minh Trang HNO 1 - 06 Trần Phương Anh HPH14
9348Đỗ Phạm Thanh Thư HPH6 ½ - ½ Nguyễn Minh Thư DTH50
9315Phan Lê Diệp Chi HTI 0 - 16 Đoàn Thị Bình HPH9
9713Đàm Linh Chi HPH5 ½ - ½5 Nguyễn Bảo Anh HDU5
9427Tạ Thị Trúc Linh HPH 1 - 06 Nguyễn Ngọc Thiên Trúc TGI58
9521Nguyễn Thu Hiền HDU ½ - ½ Lê Nguyễn Bảo Ngân HPH31
994Vũ Thị Mai Anh HPH ½ - ½5 Nguyễn Đặng Kiều Thy HDU55
9105Nguyễn Thái Bình BGI 1 - 0 Trịnh Ngọc Hà HPH14
9231Nguyễn Ngọc Phong Nhi HPH 1 - 0 Đỗ Khánh Linh QNI18
9430Cao Bảo Nhi HPH5 0 - 1 Nguyễn Phạm Linh Chi QBI6
9426Nguyễn Phương Ngân LDO 0 - 1 Nguyễn Thị Bích Ngọc HPH27
91136Phạm Như Quỳnh HPH 0 - 1 Nguyễn Lê Mỹ Quyền LAN35
415Phan Hoàng Bách DON3 ½ - ½3 Chu Nguyên Nam HPH40
43237Nguyễn Tiến Minh HPH0 1 - 00 Phí Gia Hưng YBA23
41962Nguyễn Việt Thịnh HPH 1 - 0 Hoàng Quốc Hưng QBI27
43324Phạm Gia Huy HPH0 0 - 10 Trần Nguyên Khánh Phong TNI48
4321Vũ Xuân Hoàng HCM 1 - 03 Hà Nguyễn Nam Khánh HPH29
4414Nguyễn Thành Đức HPH 0 - 1 Trần Quang Phát PYE48
434Hòa Quang Bách HPH 0 - 1 Nguyễn Thành Long HCM27
4511Lê Tiến Đạt NAN2 0 - 1 Phạm Đức Phong HPH35
4934Nguyễn Tiến Phát CTH2 ½ - ½2 Phạm Minh Sơn HPH44
41214Đồng Hoa Minh Đức HPH 0 - 1 Nguyễn Duy Bảo Phúc LCH36
41215Trần Hà Minh Anh QNI 0 - 1 Nguyễn Vũ Gia Hân HPH31
41545Trần Như Phúc KGI 0 - 1 Nguyễn Minh Hà HPH27
4152Đỗ Hoàng Thư HPH3 ½ - ½3 Lê Minh Ngọc Hà HNO25
464Nguyễn Quỳnh Anh HPH2 1 - 02 Nguyễn Ngọc Diệp BNI13
4145Nguyễn Thảo Nhi HPH3 ½ - ½3 Nguyễn Phương Anh HPH3
486Phạm Thị Thùy Anh HPH2 1 - 02 Ma Thị Hồng Nhung TQU39
41243Nguyễn Thị Kim Phúc HPH2 1 - 02 Nguyễn Hải Ngọc Hà BNI15
4219Đỗ Khánh Linh QNI3 0 - 13 Phạm Thị Minh Diệp HPH7
4126Trần Khánh Chi HPH 0 - 1 Nguyễn Thị Hồng Ngọc HNO32
4156Hoàng Khánh Giang HPH1 ½ - ½1 Võ Thị Khánh Ly PYE22
42030Nguyễn Thảo Nhi HPH1 ½ - ½1 Vũ Thị Thu Liễu TNG19

için sporcu detayları HPH

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Đặng Nguyễn Hải Đăng 2490 HPH Rp:2491 Puan 5
147Trần Gia LongKGI2w 1
239Nguyễn Việt KhôiHNO6s ½
361Phạm Nhật TâmBTH4,5w ½
437Phạm Tiến KhoaBGI5s 1
553Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH4,5w 1
668Nguyễn Tiến ThànhKGI5s 0
763Đỗ Hoàng TiếnNBI6,5w ½
862Nguyễn Minh TânHTI5,5s ½
943Phạm Hải LâmHDU6w 0
Đặng Hữu Vinh 2431 HPH Rp:2555 Puan 5,5
134Nguyễn Duy KhánhVPH4,5w 1
214Nguyễn Minh ĐứcBNI4,5s 0
335Hoàng Thành Anh KhoaQBI3,5s 1
429Nguyễn Lê Trường KhangDTH3,5w 1
528Huỳnh Nguyên KhangQNA6s 0
622Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH5w 1
726Hà Lâm KhảiHNO5s 1
839Nguyễn Việt KhôiHNO6w 0
95Huỳnh Quang DũngKHO5s ½
Phạm Gia Bảo 2498 HPH Rp:2655 Puan 3
138Vương Minh KhôiLCI3w 1
244Nguyễn Nhật MinhHNO2,5s ½
334Trịnh Minh KhoaHTI2w 1
440Trần Khải LâmTNI3s ½
512Phạm Đông DươngHNO3,5w
Đào Vũ Trung Hiếu 2485 HPH Rp:2451 Puan 2
151Trần Thiện NhânTQU1s 1
263Đỗ Hoàng TiếnNBI3w 0
343Trần Gia LongKGI1s 1
442Nguyễn Nam LongDON3w 0
549Lê Trung NghĩaLCI2s
Bùi Tùng Lâm 2399 HPH Rp:2469 Puan 5,5
163Nguyễn Minh TríTTH4,5s 0
261Trần Anh TúQNI4,5w 1
354Võ Minh SangPYE4s 1
444Nguyễn Tường Nhật NamQNA6w 0
52Mai Đức AnhTHO5w 1
659Vũ Đức TiếnTNG6s 0
76Hà Quốc BảoNDI4w 1
88Tô Trần BìnhTNG5s 1
964Vương Gia TrọngDAN5,5w ½
Lê Đình Hải Nam 2388 HPH Rp:2528 Puan 6
18Tô Trần BìnhTNG5w ½
220Phí Gia HưngYBA5,5s 1
318Đoàn Duy HưngHTI4,5w ½
414Vương Tất Trung HiếuLDO4,5s 1
528Đoàn Tuấn KhôiHNO7,5w ½
612Đỗ Quang HảiBGI4s 1
764Vương Gia TrọngDAN5,5w ½
866Trần Thành VinhHCM6,5s 0
92Mai Đức AnhTHO5w 1
Cao Tiến Bình 2357 HPH Rp:2402 Puan 5,5
140Nguyễn Anh MinhSLA3s 1
246Hồ Trọng NhânQTR3,5w 1
338Trần Đại LộcDTH4,5s ½
453Đào Nguyễn Anh QuânNDI5,5w ½
552Nguyễn Lê Nhật QuangHCM7s 0
656Nguyễn Minh QuânHNA4,5w ½
726Dương Chấn HưngBTH5,5s 1
811Lê Văn Bảo DuyTTH5w 1
943Nguyễn Khánh NamHNO7s 0
Lê Văn Khoa 2327 HPH Rp:2492 Puan 6,5
12Lê Phước AnQNA5w 0
212Nguyễn Hoàng DươngLCI3,5s ½
368Lê VinhQTR4w 1
416Nguyễn Minh ĐứcBNI2,5s 1
565Đỗ Hữu ThịnhBLI5w ½
646Hồ Trọng NhânQTR3,5s 1
78Nguyễn Đại Việt CườngQBI5w 1
866Trần Hoàng Phước TríLDO5,5s ½
948Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI5,5w 1
Hoàng Anh Minh 2259 HPH Rp:2271 Puan 4,5
13Đỗ Đức AnhHYE4,5s ½
25Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5w 0
39Vi Minh ChâuLSO3s 1
458Trần Như ThạchNBI4,5w 1
511Đoàn Tuấn ĐạtTBI5,5s 1
627Trần Trung KiênHCM5w 0
719Lê Nguyễn Long HảiKGI5,5s 0
840Trần Đoàn NamBNI5w ½
949Đặng Minh PhướcBLI4,5s ½
Trịnh Minh Tùng 2239 HPH Rp:2232 Puan 4
123Nguyễn Lê Quốc HuyTTH4s ½
227Trần Trung KiênHCM5w 0
317Thái Khương Minh ĐứcKHO5,5s 0
425Lê Gia HưngTQU3,5w ½
533Trần Đại LợiDTH3,5s 0
69Vi Minh ChâuLSO3w 1
735Doãn Tấn MinhNDI3,5w 0
88Ngọc Thanh BìnhCBA2s 1
94Trịnh Văn Đức AnhTHO3s 1
Đàm Minh Bách 2225 HPH Rp:2195 Puan 4,5
127Nguyễn Trần Nhất LongBTH3,5w 0
221Lê Văn Anh KiệtTTH5s ½
324Cao Thanh LâmHCM4w 0
433Nguyễn Lê NamQNI4,5s 1
530Nguyễn Hữu MinhBGI4w 1
637Phạm Vệt QuốcDNO5s ½
747Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6w 0
839Phạm Thanh SơnLCI4s 1
941Trần Văn TiếnNBI4,5w ½
Hòa Quang Bách 2224 HPH Rp:2368 Puan 6,5
128Hà Đức MạnhHTI6s 0
226Lê Hoàng LongHNA4,5w ½
323Nguyễn Đăng KhôiDTH4s 1
430Nguyễn Hữu MinhBGI4w 1
534Lê Minh NguyênDAN6w 1
624Cao Thanh LâmHCM4s 1
725Trần Đại LâmTNG5,5w 1
832Hoàng Phương NamLCI5,5s 1
910Nguyễn Thái ĐanDTH7,5w 0
Triệu Gia Hiển 2161 HPH Rp:2148 Puan 4,5
145Nguyễn Ngọc QuýLCI5,5s 1
247Trần Trung SơnHPH4,5w ½
319Nguyễn Mạnh HiếuQBI5,5s 0
43Lê Minh Tuấn AnhHCM6,5w 0
542Nguyễn Văn QuangNAN5s ½
629Trần Đăng KhoaTGI2,5w 1
735Trần Tuấn MinhKHO4s ½
820Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI5w 0
938Hoàng Minh NguyênQNI3,5w 1
Trần Trung Sơn 2132 HPH Rp:2211 Puan 4,5
120Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI5w 1
218Triệu Gia HiểnHPH4,5s ½
32Hà Việt AnhTNG5,5w 1
45Dương Bá Gia BảoTHO5w ½
51Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4,5s 1
69Phạm Anh DũngQNI7w 0
728Nguyễn Thanh KhoaDTH4,5s ½
84Nguyễn Quang BáchTBI5,5s 0
942Nguyễn Văn QuangNAN5- 0K
Trần Phương Anh 2111 HPH Rp:2213 Puan 6
143Bùi Nhã PhươngVLO2s 1
235Phạm Tuệ MinhNBI5,5w 0
345Nguyễn Thị Quỳnh SâmNAN4s 1
431Nguyễn Ngọc HânLSO4w 1
525Phạm Ngọc DiệpHNO7s 0
632Phạm Phúc HânCTH3,5w 1
736Đào Thị Thu NgânNDI6s 1
827Cao Thùy DươngHDU5w 1
955Lưu Minh TrangHNO7,5s 0
Đỗ Phạm Thanh Thư 2077 HPH Rp:2264 Puan 6,5
119Đàm Thuỳ ChiBNI6,5s 1
215Nguyễn Khánh BăngDTH5w ½
331Nguyễn Ngọc HânLSO4s ½
417Nguyễn Bảo ChâuVPH5w 1
524Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI4w 1
616Ngô Minh ChâuTQU5,5s 1
755Lưu Minh TrangHNO7,5w 0
820Hà Thị Linh ChiVPH5s 1
950Nguyễn Minh ThưDTH6w ½
Đoàn Thị Bình 2058 HPH Rp:2255 Puan 7
139Hoàng Ngọc Phương LinhQTR3w ½
245Nguyễn Hoàng Bảo NgọcQBI6s 1
359Bùi Hải VânLCI4w 1
422Phạm Linh GiangHNA5s ½
544Nguyễn Thị Kim NgânHNA5,5w 1
65Nguyễn Bảo AnhHDU5,5w ½
726Tưởng Thúy HạnhTNG4,5s 1
834Phan Ngọc Giáng HươngHNO8w ½
915Phan Lê Diệp ChiHTI5,5s 1
Đàm Linh Chi 2054 HPH Rp:2107 Puan 5,5
143Nguyễn Linh NgânTQU4w 1
244Nguyễn Thị Kim NgânHNA5,5s 0
347Nguyễn Thị Bích NgọcQNI3w 1
453Hoàng Hồng PhúcLAN3s 1
549Tôn Nữ Khánh NgọcKHO6w 1

Tüm listeyi göster