Sporcu Ara Arama

1. Turdan Sonra Sıralama

SıraBşl.No.İsimFEDKulüp/ŞehirPuan EB1  EB2  EB3  EB4  EB5 
12Nguyễn, Thanh AnBNIBắc Ninh100111
10Phạm, Phương BìnhKGIKiên Giang100111
18Lê, Thị Hiền DiệuNANNghệ An100111
22Phạm, Linh GiangHNAHà Nam100111
26Tưởng, Thúy HạnhTNGThái Nguyên100111
30Trần, Hà Gia HânBRVBà Rịa - Vũng Tàu100111
31Trần, Diệu HoaDANĐà Nẵng100111
47Nguyễn, Thị Bích NgọcQNIQuảng Ninh100111
57Lê, Thu UyênQBIQuảng Bình100111
59Bùi, Hải VânLCILào Cai100111
113Dương, Hồng AnhHNOTp. Hà Nội100110
5Nguyễn, Bảo AnhHDUHải Dương100110
7Nguyễn, Phương AnhNBINinh Bình100110
11Nguyễn, Minh ChâuHDUHải Dương100110
13Đàm, Linh ChiHPHHải Phòng100110
19Nguyễn, Minh DoanhCTHCần Thơ100110
21Nguyễn, Đỗ Lam GiangBGIBắc Giang100110
23Trịnh, Nguyễn Hương GiangBGIBắc Giang100110
34Phan, Ngọc Giáng HươngHNOTp. Hà Nội100110
36Nguyễn, Diệp Gia KhánhHCMTp. Hồ Chí Minh100110
38Nguyễn, Thanh LamTTHThừa Thiên Huế100110
44Nguyễn, Thị Kim NgânHNAHà Nam100110
50Võ, Hồng Thiên NgọcCTHCần Thơ100110
54Lưu, Thị Cẩm TúTHOThanh Hóa100110
58Nguyễn, Ngọc Nhã UyênDTHĐồng Tháp100110
2612Phạm, Bảo ChâuNDINam Định0,500,50,501
16Nguyễn, Ngọc DiệpBNIBắc Ninh0,500,50,501
39Hoàng, Ngọc Phương LinhQTRQuảng Trị0,500,50,501
45Nguyễn, Hoàng Bảo NgọcQBIQuảng Bình0,500,50,501
55Ngô, Hồng TràKHOKhánh Hòa0,500,50,501
319Đoàn, Thị BìnhHPHHải Phòng0,500,50,500
15Phan, Lê Diệp ChiHTIHà Tĩnh0,500,50,500
25Đặng, Thu HàQNIQuảng Ninh0,500,50,500
42Đặng, Phan Ngọc MaiHYEHưng Yên0,500,50,500
46Nguyễn, Thị Ánh NgọcNANNghệ An0,500,50,500
364Hoàng, Thị Bảo AnhTQUTuyên Quang001001
6Nguyễn, Bình Phương AnhKGIKiên Giang001001
8Trần, Nguyễn Hoài AnhTTHThừa Thiên Huế001001
14Nguyễn, Thị Phương ChiHTIHà Tĩnh001001
20Dương, Thị Hương GiangTNGThái Nguyên001001
24Vũ, Thị Trà GiangNDINam Định001001
28Hán, Gia HânLCILào Cai001001
33Nguyễn, Trần Lan HươngVPHVĩnh Phúc001001
35Trần, Vy KhanhDANĐà Nẵng001001
37Nguyễn, Minh KhuêLANLong An001001
41Hoàng, Thị Khánh LyCBACao Bằng001001
43Nguyễn, Linh NgânTQUTuyên Quang001001
49Tôn, Nữ Khánh NgọcKHOKhánh Hòa001001
51Lê, Thảo NguyênQTRQuảng Trị001001
53Hoàng, Hồng PhúcLANLong An001001
511Lê, Thu AnHCMTp. Hồ Chí Minh001000
17Trần, Thị Ngân DiệpLSOLạng Sơn001000
27Đặng, Nguyễn Khả HânBLIBạc Liêu001000
29Nguyễn, Thị Ngọc HânDTHĐồng Tháp001000
32Hoàng, Khánh HuyềnTHOThanh Hóa001000
40Ngôn, Trịnh Gia LinhCBACao Bằng001000
48Phạm, Minh NgọcTBIThái Bình001000
52Trần, Bình NhiVPHVĩnh Phúc001000
56Dương, Bảo TrâmSLASơn La001000
60Lưu, Tuyết VânNBINinh Bình001000

Analiz:
Eşitlik Bozma1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Eşitlik Bozma2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Eşitlik Bozma3: Fide Tie-Break
Eşitlik Bozma4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Eşitlik Bozma5: Most black