GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 10Son güncelleme01.08.2024 12:52:08, Oluşturan: Vietnamchess,Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 9. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7, Tur8, Tur9/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7, Tur8, Tur9 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
için sporcu görünümü TTH
Bşl.No. | İsim | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Puan | Sıra | Grup |
53 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 36 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
57 | Trương Duy Gia Phúc | TTH | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 5 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
58 | Đặng Hữu Minh Tiến | TTH | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3 | 58 | Nam Lớp 4-5 |
63 | Nguyễn Minh Trí | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 27 | Nam Lớp 4-5 |
11 | Lê Văn Bảo Duy | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 5 | 26 | Nam Lớp 6-7 |
45 | Phạm Hoàng Nguyên | TTH | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 19 | Nam Lớp 6-7 |
16 | Nguyễn Xuân Đức | TTH | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4 | 45 | Nam Lớp 8-9 |
23 | Nguyễn Lê Quốc Huy | TTH | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4 | 48 | Nam Lớp 8-9 |
21 | Lê Văn Anh Kiệt | TTH | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 5 | 21 | Nam Lớp 10 |
36 | Trần Bá Quân | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 3 | 43 | Nam Lớp 10 |
21 | Hồ Việt Hoàng | TTH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 6 | 6 | Nam Lớp 11-12 |
52 | Nguyễn Hữu Thành | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 10 | Nam Lớp 11-12 |
51 | Nguyễn Minh Thư | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 23 | Nữ lớp 1-3 |
56 | Nguyễn Thị Bảo Trân | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5 | 27 | Nữ lớp 1-3 |
8 | Trần Nguyễn Hoài Anh | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 8 | Nữ lớp 4-5 |
38 | Nguyễn Thanh Lam | TTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 7 | 2 | Nữ lớp 4-5 |
42 | Hà Kiều Nhi | TTH | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 48 | Nữ lớp 6-7 |
60 | Lê Như Phương Thục Uyên | TTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 3 | 51 | Nữ lớp 6-7 |
52 | Hà Anh Thư | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 15 | Nữ lớp 8-9 |
59 | Lê Nguyễn Kiều Trinh | TTH | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 36 | Nữ lớp 8-9 |
11 | Nguyễn Ngọc Thiện Hạnh | TTH | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 37 | Nữ lớp 10 |
25 | Lê Phước Thanh Ngân | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 36 | Nữ lớp 10 |
29 | Lâm Bình Nhi | TTH | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 5 | 17 | Nữ lớp 11-12 |
48 | Hoàng Bảo Trân | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 45 | Nữ lớp 11-12 |
48 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | TTH | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | | 3,5 | 25 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
56 | Trương Duy Gia Phúc | TTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | | 3 | 36 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
56 | Đặng Hữu Minh Tiến | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | | 2,5 | 46 | Nam lớp 4-5 |
61 | Nguyễn Minh Trí | TTH | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | | | | 3,5 | 25 | Nam lớp 4-5 |
11 | Lê Văn Bảo Duy | TTH | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | | | | 3 | 36 | Nam lớp 6-7 |
44 | Phạm Hoàng Nguyên | TTH | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | 4,5 | 5 | Nam lớp 6-7 |
15 | Nguyễn Xuân Đức | TTH | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | | | | 2 | 52 | Nam lớp 8-9 |
22 | Nguyễn Lê Quốc Huy | TTH | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | | | | 1,5 | 57 | Nam lớp 8-9 |
22 | Lê Văn Anh Kiệt | TTH | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | | | | 3 | 27 | Nam lớp 10 |
37 | Trần Bá Quân | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | | | | 2,5 | 30 | Nam lớp 10 |
20 | Hồ Việt Hoàng | TTH | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | | 2,5 | 34 | Nam lớp 11-12 |
48 | Nguyễn Hữu Thành | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | | 4,5 | 3 | Nam lớp 11-12 |
51 | Nguyễn Minh Thư | TTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | | 4 | 9 | Nữ lớp 1-3 |
56 | Nguyễn Thị Bảo Trân | TTH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | | | | 3,5 | 21 | Nữ lớp 1-3 |
5 | Trần Nguyễn Hoài Anh | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | 4 | 11 | Nữ lớp 4-5 |
35 | Nguyễn Thanh Lam | TTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | | 5,5 | 1 | Nữ lớp 4-5 |
41 | Hà Kiều Nhi | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | | 3,5 | 26 | Nữ lớp 6-7 |
58 | Lê Như Phương Thục Uyên | TTH | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | | | | 2,5 | 43 | Nữ lớp 6-7 |
50 | Hà Anh Thư | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | | 4,5 | 9 | Nữ lớp 8-9 |
57 | Lê Nguyễn Kiều Trinh | TTH | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | | | | 2 | 48 | Nữ lớp 8-9 |
12 | Nguyễn Ngọc Thiện Hạnh | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | | 1 | 47 | Nữ lớp 10 |
27 | Lê Phước Thanh Ngân | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | | | | 2 | 41 | Nữ lớp 10 |
27 | Lâm Bình Nhi | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | 3 | 26 | Nữ lớp 11-12 |
44 | Hoàng Bảo Trân | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | | | | 0,5 | 50 | Nữ lớp 11-12 |
için son turun sonuçları TTH
için sporcu detayları TTH
Tur | Bşl.No. | İsim | FED | Puan | Sonuç |
Nguyễn Hoàng Thiên Nam 2448 TTH Rp:2486 Puan 4,5 |
1 | 17 | Lê Minh Hiếu | HYE | 3 | s 1 | 2 | 23 | La Huy Hưởng | CTH | 3 | w 1 | 3 | 19 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 9 | s 0 | 4 | 15 | Trần Duy Đức | HNA | 3,5 | w 1 | 5 | 11 | Đặng Nguyễn Hải Đăng | HPH | 5 | s 0 | 6 | 12 | Nguyễn Hải Đăng | DAN | 5,5 | w 0 | 7 | 22 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 5 | s 0 | 8 | 9 | Nguyễn Minh Duy | YBA | 3,5 | s ½ | 9 | 6 | Nguyễn Tiến Dũng | QNI | 3,5 | w 1 | Trương Duy Gia Phúc 2444 TTH Rp:2647 Puan 6,5 |
1 | 21 | Bạch Lê Bảo Huy | LAN | 3 | s ½ | 2 | 31 | Tăng Duy Khang | HCM | 5,5 | w ½ | 3 | 23 | La Huy Hưởng | CTH | 3 | s ½ | 4 | 3 | Phạm Văn Gia Bảo | HDU | 3 | w 1 | 5 | 7 | Trần Trung Dũng | NAN | 6,5 | s 0 | 6 | 27 | Hà Minh Khang | KHO | 5,5 | w 1 | 7 | 54 | Nguyễn Tùng Nguyên | HYE | 4,5 | s 1 | 8 | 5 | Huỳnh Quang Dũng | KHO | 5 | w 1 | 9 | 12 | Nguyễn Hải Đăng | DAN | 5,5 | s 1 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam 2453 TTH Rp:2544 Puan 3,5 |
1 | 13 | Nguyễn Hải Đăng | DAN | 4,5 | s 0 | 2 | 17 | Lê Minh Hiếu | HYE | 2 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Tiến Dũng | QNI | 2 | s 1 | 4 | 19 | Nguyễn Xuân Hùng | BNI | 3,5 | w ½ | 5 | 21 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 3,5 | s 0 | 6 | 6 | Nguyễn Duy Dũng | THO | 2,5 | w 1 | 7 | 3 | Phạm Gia Bảo | HPH | 3,5 | s | Trương Duy Gia Phúc 2445 TTH Rp:2482 Puan 3 |
1 | 21 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 3,5 | s 1 | 2 | 25 | Hà Minh Khang | KHO | 3 | w 0 | 3 | 15 | Trần Duy Đức | HNA | 3 | s 0 | 4 | 9 | Nguyễn Đức Duy | PYE | 3 | w 1 | 5 | 11 | Nguyễn Hiển Dương | VLO | 2 | s 1 | 6 | 35 | Phạm Văn Khôi | DAN | 4 | w 0 | 7 | 23 | Bùi Huy Kiên | NDI | 3 | s | Đặng Hữu Minh Tiến 2371 TTH Rp:2277 Puan 3 |
1 | 25 | Lê Gia Khánh | NDI | 4,5 | s 0 | 2 | 31 | Nguyễn Cao Bảo Lâm | NAN | 3 | w ½ | 3 | 15 | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 7 | s 0 | 4 | 47 | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 3,5 | w 1 | 5 | 1 | Hồ Hùng Anh | QTR | 4 | s 0 | 6 | 11 | Phạm Tiến Đạt | HNA | 3 | w ½ | 7 | 18 | Đoàn Duy Hưng | HTI | 4,5 | s 0 | 8 | 65 | Nguyễn Thành Vinh | TQU | 3 | w 0 | 9 | 27 | Nguyễn Phúc Đăng Khoa | SLA | 0 | s 1 | Nguyễn Minh Trí 2366 TTH Rp:2408 Puan 4,5 |
1 | 30 | Bùi Tùng Lâm | HPH | 5,5 | w 1 | 2 | 28 | Đoàn Tuấn Khôi | HNO | 7,5 | s 0 | 3 | 42 | Nguyễn Đức Nam | BNI | 4 | w 1 | 4 | 18 | Đoàn Duy Hưng | HTI | 4,5 | s 1 | 5 | 10 | Nguyễn Đức Duy | LSO | 5,5 | w 0 | 6 | 6 | Hà Quốc Bảo | NDI | 4 | s ½ | 7 | 21 | Tô Đình Gia Hưng | HTI | 4,5 | w ½ | 8 | 14 | Vương Tất Trung Hiếu | LDO | 4,5 | s ½ | 9 | 22 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5,5 | w 0 | Lê Văn Bảo Duy 2352 TTH Rp:2358 Puan 5 |
1 | 45 | Phạm Hoàng Nguyên | TTH | 5 | w 0 | 2 | 51 | Trần Bảo Phúc | TQU | 3 | s 1 | 3 | 57 | Trịnh Minh Quân | THO | 4 | w 1 | 4 | 59 | Bùi Thanh Tùng | SLA | 3 | s 1 | 5 | 66 | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5,5 | w ½ | 6 | 60 | Hà Minh Tùng | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 61 | Ngô Gia Tường | VPH | 5 | w ½ | 8 | 6 | Cao Tiến Bình | HPH | 5,5 | s 0 | 9 | 24 | Nguyễn Quang Huy | BRV | 4 | w 1 | Phạm Hoàng Nguyên 2318 TTH Rp:2387 Puan 5 |
1 | 11 | Lê Văn Bảo Duy | TTH | 5 | s 1 | 2 | 17 | Nguyễn Thành Được | KGI | 4 | w ½ | 3 | 5 | Vương Đình Gia Bảo | YBA | 4,5 | s 1 | 4 | 55 | Ngô Bảo Quân | BTH | 5 | w 1 | 5 | 33 | Phạm Quang Khải | NAN | 6 | s ½ | 6 | 7 | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 14 | Lê Đình Đạt | THO | 6 | w 0 | 8 | 10 | Cao Trí Dũng | LDO | 4 | s 1 | 9 | 18 | Đinh Việt Hải | QNI | 6 | w 0 | Nguyễn Xuân Đức 2279 TTH Rp:2208 Puan 4 |
1 | 50 | Kiều Minh Hoàng Quân | BNI | 4,5 | s 1 | 2 | 47 | Trần Quang Phát | PYE | 4,5 | w ½ | 3 | 38 | Lê Ngọc Minh | HTI | 4,5 | s 1 | 4 | 29 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | 6,5 | w 0 | 5 | 56 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 48 | Phạm Đức Phú | NBI | 5 | w 0 | 7 | 49 | Đặng Minh Phước | BLI | 4,5 | s 0 | 8 | 52 | Nguyễn Cao Sơn | TQU | 3 | w 1 | 9 | 34 | Cáp Văn Mạnh | QTR | 4 | s ½ | Nguyễn Lê Quốc Huy 2273 TTH Rp:2207 Puan 4 |
1 | 57 | Trịnh Minh Tùng | HPH | 4 | w ½ | 2 | 51 | Phạm Cam Ry | HYE | 4,5 | s 0 | 3 | 49 | Đặng Minh Phước | BLI | 4,5 | w 0 | 4 | 2 | Đinh Hoàng Đức Anh | SLA | 3 | s 1 | 5 | 45 | Nguyễn Hữu Nhân | CTH | 2,5 | w 1 | 6 | 44 | Nguyễn Như Khôi Nguyên | DAN | 5 | s 0 | 7 | 67 | Nghiêm Thành Vinh | TNG | 4,5 | w 0 | 8 | 55 | Đinh Ngọc Tiến | CBA | 3 | s 1 | 9 | 43 | Nguyễn Lâm Nguyên | HNA | 4 | w ½ | Lê Văn Anh Kiệt 2207 TTH Rp:2242 Puan 5 |
1 | 45 | Nguyễn Quyết Thắng | TQU | 2 | w 0 | 2 | 3 | Đàm Minh Bách | HPH | 4,5 | w ½ | 3 | 26 | Lê Hoàng Long | HNA | 4,5 | s 0 | 4 | 5 | Nguyễn Đặng Danh Bình | QNI | 3 | w 1 | 5 | 39 | Phạm Thanh Sơn | LCI | 4 | s ½ | 6 | 49 | Vũ Hữu Việt Vương | NBI | 4 | s ½ | 7 | 41 | Trần Văn Tiến | NBI | 4,5 | w 1 | 8 | 30 | Nguyễn Hữu Minh | BGI | 4 | s ½ | 9 | 24 | Cao Thanh Lâm | HCM | 4 | w 1 | Trần Bá Quân 2192 TTH Rp:2085 Puan 3 |
1 | 12 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 5,5 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Thái Đan | DTH | 7,5 | s 0 | 3 | 18 | Trần Duy Hưng | BKA | 3 | w 1 | 4 | 29 | Lê Quang Minh | CTH | 5 | s 0 | 5 | 2 | Nguyễn Xuân Anh | HNO | 6 | w ½ | 6 | 22 | Hồ Sỹ Khoa | DNO | 5 | s 0 | 7 | 20 | Thái Văn Gia Kiên | HTI | 5 | w 0 | 8 | 8 | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 3,5 | s 0 | 9 | 45 | Nguyễn Quyết Thắng | TQU | 2 | s ½ | Hồ Việt Hoàng 2158 TTH Rp:2278 Puan 6 |
1 | 48 | Thái Nhật Tân | DTH | 3 | w 1 | 2 | 54 | Bạch Thế Vinh | BNI | 5 | s 1 | 3 | 8 | Nguyễn Văn Cường | BNI | 5 | w 1 | 4 | 9 | Phạm Anh Dũng | QNI | 7 | w ½ | 5 | 19 | Nguyễn Mạnh Hiếu | QBI | 5,5 | s 0 | 6 | 3 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | 6,5 | w ½ | 7 | 46 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 6,5 | s ½ | 8 | 33 | Nguyễn Ngọc Minh | THO | 5 | s ½ | 9 | 10 | Trịnh Lục Minh Dương | BGI | 5 | w 1 | Nguyễn Hữu Thành 2127 TTH Rp:2237 Puan 5,5 |
1 | 25 | Lê Phước Kiệt | QNA | 5,5 | s 1 | 2 | 13 | Phan Hải Đăng | DAN | 5,5 | w 1 | 3 | 5 | Dương Bá Gia Bảo | THO | 5 | s 0 | 4 | 27 | Nguyễn Tân Khoa | HNA | 4 | w 1 | 5 | 7 | Đặng Thành Cường | NDI | 5 | s 1 | 6 | 43 | Nguyễn Việt Quang | KHO | 6 | w ½ | 7 | 3 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 28 | Nguyễn Thanh Khoa | DTH | 4,5 | w 1 | 9 | 46 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 6,5 | s 0 | Nguyễn Minh Thư 2074 TTH Rp:2145 Puan 5 |
1 | 22 | Nông Thùy Chi | CBA | 3 | w 1 | 2 | 24 | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | HTI | 4 | s 1 | 3 | 16 | Ngô Minh Châu | TQU | 5,5 | w 1 | 4 | 50 | Nguyễn Minh Thư | DTH | 6 | s 0 | 5 | 20 | Hà Thị Linh Chi | VPH | 5 | w 0 | 6 | 30 | Đỗ Nhất Hạnh | QTR | 4,5 | s 0 | 7 | 15 | Nguyễn Khánh Băng | DTH | 5 | s 0 | 8 | 2 | Hà Kiều An | NAN | 3,5 | w 1 | 9 | 31 | Nguyễn Ngọc Hân | LSO | 4 | s 1 | Nguyễn Thị Bảo Trân 2069 TTH Rp:2145 Puan 5 |
1 | 27 | Cao Thùy Dương | HDU | 5 | s 0 | 2 | 33 | Nguyễn Tường Lam | HNA | 2,5 | w 1 | 3 | 25 | Phạm Ngọc Diệp | HNO | 7 | s 0 | 4 | 9 | Hoàng Hà Quỳnh Anh | TQU | 4,5 | w 0 | 5 | 37 | Nguyễn Thị Kim Ngân | BGI | 2 | s 1 | 6 | 13 | Trần Hà Minh Anh | QNI | 3 | w 1 | 7 | 32 | Phạm Phúc Hân | CTH | 3,5 | s ½ | 8 | 29 | Trần Thanh Hà | LAN | 4 | w 1 | 9 | 1 | Đào Nguyễn Khánh An | BKA | 5 | s ½ | Trần Nguyễn Hoài Anh 2059 TTH Rp:2148 Puan 6 |
1 | 38 | Nguyễn Thanh Lam | TTH | 7 | s 0 | 2 | 40 | Ngôn Trịnh Gia Linh | CBA | 3 | w 1 | 3 | 29 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | DTH | 4 | s 1 | 4 | 35 | Trần Vy Khanh | DAN | 5 | w 1 | 5 | 54 | Lưu Thị Cẩm Tú | THO | 5 | s 0 | 6 | 36 | Nguyễn Diệp Gia Khánh | HCM | 4 | w ½ | 7 | 58 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | DTH | 4 | s 1 | 8 | 60 | Lưu Tuyết Vân | NBI | 6 | w 1 | 9 | 45 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | QBI | 6 | s ½ | Nguyễn Thanh Lam 2029 TTH Rp:2266 Puan 7 |
1 | 8 | Trần Nguyễn Hoài Anh | TTH | 6 | w 1 | Tüm listeyi göster
|
|
|
|