GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 8-9Son güncelleme01.08.2024 12:58:10, Oluşturan: Vietnamchess,Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 9. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7, Tur8, Tur9/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7, Tur8, Tur9 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
Eşlendirmeler/Sonuçlar9. Tur - 2024/08/01 - 15:00
Masa | No. | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | Sonuç | Puan | İsim | FED | Kulüp/Şehir | No. |
1 | 59 | Nguyễn, Tiến Thành | BGI | Bắc Giang | 6½ | ½ - ½ | 6½ | Phan, Nguyễn Thái Bảo | TNI | Tây Ninh | 6 |
2 | 29 | Nguyễn, Đình Bảo Khang | HDU | Hải Dương | 6 | ½ - ½ | 6 | Bùi, Trần Minh Khang | CTH | Cần Thơ | 28 |
3 | 41 | Nguyễn, Thế Năng | NAN | Nghệ An | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Bùi, Hồng Thiên Ân | DTH | Đồng Tháp | 5 |
4 | 60 | Trần, Lê Tất Thành | DAN | Đà Nẵng | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Lê, Trung Dũng | QNI | Quảng Ninh | 10 |
5 | 69 | Đặng, Thái Vũ | HNO | Tp. Hà Nội | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Đỗ, Thành Đạt | BTH | Bình Thuận | 12 |
6 | 19 | Lê, Nguyễn Long Hải | KGI | Kiên Giang | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Lê, Đắc Hưng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 24 |
7 | 36 | Đỗ, Tuấn Minh | QNI | Quảng Ninh | 5 | ½ - ½ | 5½ | Lê, Thế Minh | PYE | Phú Yên | 39 |
8 | 44 | Nguyễn, Như Khôi Nguyên | DAN | Đà Nẵng | 5 | 0 - 1 | 5 | Hoàng, Hải Đăng | HTI | Hà Tĩnh | 14 |
9 | 17 | Thái, Khương Minh Đức | KHO | Khánh Hòa | 5 | ½ - ½ | 5 | Phạm, Quang Nhật | NAN | Nghệ An | 46 |
10 | 48 | Phạm, Đức Phú | NBI | Ninh Bình | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn, Chí Hiếu | KHO | Khánh Hòa | 20 |
11 | 1 | Chu, Vũ Việt Anh | THO | Thanh Hóa | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trương, Chí Thành | QBI | Quảng Bình | 61 |
12 | 11 | Đoàn, Tuấn Đạt | TBI | Thái Bình | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nghiêm, Thành Vinh | TNG | Thái Nguyên | 67 |
13 | 15 | Nguyễn, Minh Đăng | TNG | Thái Nguyên | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần, Tất Thắng | NDI | Nam Định | 63 |
14 | 27 | Trần, Trung Kiên | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Chang, Phạm Hoàng Hải | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18 |
15 | 56 | Nguyễn, Tấn Danh Tùng | HNO | Tp. Hà Nội | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn, Chí Nghĩa | BGI | Bắc Giang | 42 |
16 | 64 | Trần, Cao Thiên | KGI | Kiên Giang | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần, Trường Sơn | QNA | Quảng Nam | 53 |
17 | 3 | Đỗ, Đức Anh | HYE | Hưng Yên | 4 | ½ - ½ | 4 | Kiều, Minh Hoàng Quân | BNI | Bắc Ninh | 50 |
18 | 40 | Trần, Đoàn Nam | BNI | Bắc Ninh | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm, Khánh Hưng | HDU | Hải Dương | 26 |
19 | 49 | Đặng, Minh Phước | BLI | Bạc Liêu | 4 | ½ - ½ | 4 | Hoàng, Anh Minh | HPH | Hải Phòng | 37 |
20 | 58 | Trần, Như Thạch | NBI | Ninh Bình | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần, Quang Phát | PYE | Phú Yên | 47 |
21 | 7 | Hoàng, Thanh Bình | LSO | Lạng Sơn | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm, Đăng Khoa | LAN | Long An | 32 |
22 | 34 | Cáp, Văn Mạnh | QTR | Quảng Trị | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn, Xuân Đức | TTH | Thừa Thiên Huế | 16 |
23 | 35 | Doãn, Tấn Minh | NDI | Nam Định | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Quách, Trung Hiếu | LCI | Lào Cai | 22 |
24 | 23 | Nguyễn, Lê Quốc Huy | TTH | Thừa Thiên Huế | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn, Lâm Nguyên | HNA | Hà Nam | 43 |
25 | 38 | Lê, Ngọc Minh | HTI | Hà Tĩnh | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê, Gia Hưng | TQU | Tuyên Quang | 25 |
26 | 31 | Đoàn, Lê Khánh | LCI | Lào Cai | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm, Cam Ry | HYE | Hưng Yên | 51 |
27 | 4 | Trịnh, Văn Đức Anh | THO | Thanh Hóa | 3 | 0 - 1 | 3 | Trịnh, Minh Tùng | HPH | Hải Phòng | 57 |
28 | 33 | Trần, Đại Lợi | DTH | Đồng Tháp | 3 | ½ - ½ | 3 | Trương, Ngọc Khánh Trình | BTH | Bình Thuận | 66 |
29 | 65 | Nguyễn, Quốc Thịnh | LAN | Long An | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Đinh, Hoàng Đức Anh | SLA | Sơn La | 2 |
30 | 21 | Nguyễn, Duy Hải | TVI | Trà Vinh | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Vi, Minh Châu | LSO | Lạng Sơn | 9 |
31 | 52 | Nguyễn, Cao Sơn | TQU | Tuyên Quang | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Đinh, Ngọc Tiến | CBA | Cao Bằng | 55 |
32 | 30 | Vũ, Bảo Khang | SLA | Sơn La | 2 | ½ - ½ | 2½ | Đào, Lê Quang Thạnh | QTR | Quảng Trị | 62 |
33 | 54 | Lê, Đức Chi Tài | TNI | Tây Ninh | 1½ | ½ - ½ | 2 | Nguyễn, Hữu Nhân | CTH | Cần Thơ | 45 |
34 | 68 | Lư, Đại Vĩnh | TVI | Trà Vinh | 0 | ½ - ½ | 1½ | Ngọc, Thanh Bình | CBA | Cao Bằng | 8 |
35 | 13 | Hoàng, Đình Hải Đăng | QBI | Quảng Bình | 0 | 0 | | eşlendirilmeyenler | | |
|
|
|
|