Sporcu Ara Arama

Eşlendirmeler/Sonuçlar

9. Tur - 2024/08/01 - 15:00

MasaNo.İsimFEDKulüp/ŞehirPuan SonuçPuan İsimFEDKulüp/ŞehirNo.
159Nguyễn, Tiến ThànhBGIBắc Giang ½ - ½ Phan, Nguyễn Thái BảoTNITây Ninh6
229Nguyễn, Đình Bảo KhangHDUHải Dương6 ½ - ½6 Bùi, Trần Minh KhangCTHCần Thơ28
341Nguyễn, Thế NăngNANNghệ An 1 - 0 Bùi, Hồng Thiên ÂnDTHĐồng Tháp5
460Trần, Lê Tất ThànhDANĐà Nẵng ½ - ½ Lê, Trung DũngQNIQuảng Ninh10
569Đặng, Thái VũHNOTp. Hà Nội 1 - 0 Đỗ, Thành ĐạtBTHBình Thuận12
619Lê, Nguyễn Long HảiKGIKiên Giang 0 - 1 Lê, Đắc HưngHCMTp. Hồ Chí Minh24
736Đỗ, Tuấn MinhQNIQuảng Ninh5 ½ - ½ Lê, Thế MinhPYEPhú Yên39
844Nguyễn, Như Khôi NguyênDANĐà Nẵng5 0 - 15 Hoàng, Hải ĐăngHTIHà Tĩnh14
917Thái, Khương Minh ĐứcKHOKhánh Hòa5 ½ - ½5 Phạm, Quang NhậtNANNghệ An46
1048Phạm, Đức PhúNBINinh Bình5 0 - 15 Nguyễn, Chí HiếuKHOKhánh Hòa20
111Chu, Vũ Việt AnhTHOThanh Hóa 0 - 1 Trương, Chí ThànhQBIQuảng Bình61
1211Đoàn, Tuấn ĐạtTBIThái Bình 1 - 0 Nghiêm, Thành VinhTNGThái Nguyên67
1315Nguyễn, Minh ĐăngTNGThái Nguyên ½ - ½ Trần, Tất ThắngNDINam Định63
1427Trần, Trung KiênHCMTp. Hồ Chí Minh ½ - ½ Chang, Phạm Hoàng HảiBRVBà Rịa - Vũng Tàu18
1556Nguyễn, Tấn Danh TùngHNOTp. Hà Nội 0 - 1 Nguyễn, Chí NghĩaBGIBắc Giang42
1664Trần, Cao ThiênKGIKiên Giang ½ - ½ Trần, Trường SơnQNAQuảng Nam53
173Đỗ, Đức AnhHYEHưng Yên4 ½ - ½4 Kiều, Minh Hoàng QuânBNIBắc Ninh50
1840Trần, Đoàn NamBNIBắc Ninh4 1 - 04 Phạm, Khánh HưngHDUHải Dương26
1949Đặng, Minh PhướcBLIBạc Liêu4 ½ - ½4 Hoàng, Anh MinhHPHHải Phòng37
2058Trần, Như ThạchNBINinh Bình4 ½ - ½4 Trần, Quang PhátPYEPhú Yên47
217Hoàng, Thanh BìnhLSOLạng Sơn 1 - 0 Phạm, Đăng KhoaLANLong An32
2234Cáp, Văn MạnhQTRQuảng Trị ½ - ½ Nguyễn, Xuân ĐứcTTHThừa Thiên Huế16
2335Doãn, Tấn MinhNDINam Định 0 - 1 Quách, Trung HiếuLCILào Cai22
2423Nguyễn, Lê Quốc HuyTTHThừa Thiên Huế ½ - ½ Nguyễn, Lâm NguyênHNAHà Nam43
2538Lê, Ngọc MinhHTIHà Tĩnh 1 - 0 Lê, Gia HưngTQUTuyên Quang25
2631Đoàn, Lê KhánhLCILào Cai 0 - 1 Phạm, Cam RyHYEHưng Yên51
274Trịnh, Văn Đức AnhTHOThanh Hóa3 0 - 13 Trịnh, Minh TùngHPHHải Phòng57
2833Trần, Đại LợiDTHĐồng Tháp3 ½ - ½3 Trương, Ngọc Khánh TrìnhBTHBình Thuận66
2965Nguyễn, Quốc ThịnhLANLong An ½ - ½ Đinh, Hoàng Đức AnhSLASơn La2
3021Nguyễn, Duy HảiTVITrà Vinh ½ - ½ Vi, Minh ChâuLSOLạng Sơn9
3152Nguyễn, Cao SơnTQUTuyên Quang ½ - ½ Đinh, Ngọc TiếnCBACao Bằng55
3230Vũ, Bảo KhangSLASơn La2 ½ - ½ Đào, Lê Quang ThạnhQTRQuảng Trị62
3354Lê, Đức Chi TàiTNITây Ninh ½ - ½2 Nguyễn, Hữu NhânCTHCần Thơ45
3468Lư, Đại VĩnhTVITrà Vinh0 ½ - ½ Ngọc, Thanh BìnhCBACao Bằng8
3513Hoàng, Đình Hải ĐăngQBIQuảng Bình0 0 eşlendirilmeyenler