GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 1-3Son güncelleme02.08.2024 10:45:42, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 4 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
Eşlendirmeler/Sonuçlar4. Tur - 2024/08/02 - 15:00
Masa | No. | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | Sonuç | Puan | İsim | FED | Kulüp/Şehir | No. |
1 | 2 | Hoàng, Gia Bảo | NAN | Nghệ An | 3 | 1 - 0 | 3 | Hoàng, Nhật Tiến | LSO | Lạng Sơn | 64 |
2 | 12 | Phạm, Đông Dương | HNO | Tp. Hà Nội | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần, Nhật Vượng | VPH | Vĩnh Phúc | 71 |
3 | 68 | Nguyễn, Tiến Thành | KGI | Kiên Giang | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn, Hải Đăng | DAN | Đà Nẵng | 13 |
4 | 40 | Trần, Khải Lâm | TNI | Tây Ninh | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Phạm, Gia Bảo | HPH | Hải Phòng | 3 |
5 | 26 | Huỳnh, Nguyên Khang | QNA | Quảng Nam | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn, Nhật Minh | HNO | Tp. Hà Nội | 44 |
6 | 38 | Vương, Minh Khôi | LCI | Lào Cai | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn, Hiển Dương | VLO | Vĩnh Long | 11 |
7 | 39 | Phạm, Hải Lâm | HDU | Hải Dương | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần, Duy Đức | HNA | Hà Nam | 15 |
8 | 16 | Đào, Vũ Trung Hiếu | HPH | Hải Phòng | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn, Nam Long | DON | Đồng Nai | 42 |
9 | 18 | Huỳnh, Lê Hùng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn, Minh Phúc | TNI | Tây Ninh | 55 |
10 | 48 | Nguyễn, Hoàng Thiên Nam | TTH | Thừa Thiên Huế | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn, Xuân Hùng | BNI | Bắc Ninh | 19 |
11 | 20 | Bạch, Lê Bảo Huy | LAN | Long An | 2 | 0 - 1 | 2 | Đặng, Minh Phúc | BNI | Bắc Ninh | 53 |
12 | 24 | Trần, Vương Kỳ | LAN | Long An | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn, Đức Quang | DON | Đồng Nai | 57 |
13 | 50 | Nguyễn, Tùng Nguyên | HYE | Hưng Yên | 2 | 1 - 0 | 2 | Hà, Minh Khang | KHO | Khánh Hòa | 25 |
14 | 63 | Đỗ, Hoàng Tiến | NBI | Ninh Bình | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn, Duy Khánh | VPH | Vĩnh Phúc | 31 |
15 | 66 | Hoàng, Đình Tùng | TNG | Thái Nguyên | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm, Văn Khôi | DAN | Đà Nẵng | 35 |
16 | 36 | Phan, Đăng Khôi | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 1 - 0 | 2 | Trắng, Thanh Tùng | BGI | Bắc Giang | 67 |
17 | 62 | Nguyễn, Minh Tân | HTI | Hà Tĩnh | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Huỳnh, Quang Dũng | KHO | Khánh Hòa | 5 |
18 | 14 | Đào, Tiến Đức | QTR | Quảng Trị | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn, Lê Trường Khang | DTH | Đồng Tháp | 27 |
19 | 54 | Mai, Gia Phúc | THO | Thanh Hóa | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn, Hoàng Thế Hưng | CTH | Cần Thơ | 21 |
20 | 34 | Trịnh, Minh Khoa | HTI | Hà Tĩnh | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Lê, Trung Nghĩa | LCI | Lào Cai | 49 |
21 | 8 | Trần, Trung Dũng | NAN | Nghệ An | 1 | 1 - 0 | 1½ | Vũ, Trấn Quốc | NDI | Nam Định | 59 |
22 | 51 | Trần, Thiện Nhân | TQU | Tuyên Quang | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn, Duy Dũng | THO | Thanh Hóa | 6 |
23 | 52 | Nguyễn, Thanh Phát | DTH | Đồng Tháp | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn, Tiến Dũng | QNI | Quảng Ninh | 7 |
24 | 56 | Trương, Duy Gia Phúc | TTH | Thừa Thiên Huế | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn, Đức Duy | PYE | Phú Yên | 9 |
25 | 60 | Vũ, Tuấn Sơn | NBI | Ninh Bình | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê, Minh Hiếu | HYE | Hưng Yên | 17 |
26 | 22 | La, Huy Hưởng | CTH | Cần Thơ | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn, Phúc Minh | PYE | Phú Yên | 45 |
27 | 69 | Trần, Lê Khải Uy | TGI | Tiền Giang | 1 | ½ - ½ | 1 | Bùi, Huy Kiên | NDI | Nam Định | 23 |
28 | 28 | Phạm, Anh Khang | TNG | Thái Nguyên | 1 | ½ - ½ | 1 | Hoàng, Đức Tuệ | QBI | Quảng Bình | 65 |
29 | 30 | Dương, Hoàng Khánh | LSO | Lạng Sơn | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm, Nhật Tâm | BTH | Bình Thuận | 61 |
30 | 70 | Trần, Văn Nhật Vũ | QTR | Quảng Trị | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần, Gia Long | KGI | Kiên Giang | 43 |
31 | 32 | Hoàng, Thành Anh Khoa | QBI | Quảng Bình | ½ | 0 - 1 | ½ | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 |
32 | 4 | Phạm, Văn Gia Bảo | HDU | Hải Dương | ½ | 1 - 0 | ½ | Trần, Tuấn Khôi | TQU | Tuyên Quang | 37 |
33 | 10 | Nguyễn, Minh Duy | YBA | Yên Bái | ½ | 0 - 1 | ½ | Lê, Hoàng Nam | CBA | Cao Bằng | 47 |
34 | 58 | Lê, Minh Quân | QNI | Quảng Ninh | ½ | ½ - ½ | 0 | Vũ, Kiều Vĩnh Khang | HNA | Hà Nam | 29 |
35 | 33 | Phạm, Tiến Khoa | BGI | Bắc Giang | 0 | 1 - 0 | 0 | Vũ, Hải Lâm | SLA | Sơn La | 41 |
36 | 46 | Trần, Danh Minh | CBA | Cao Bằng | 0 | 1 | | Tur | | |
|
|
|
|