Estonian U14 Blitz Championship 2025 Cập nhật ngày: 03.07.2025 12:49:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Eesti Maleliit
Giải/ Nội dung | U18/G18, U16, U14, U12, U10, U08 G16, G14, G12, G10, G08 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | RtQT | CLB/Tỉnh |
1 | | Gorkov, Kirill | 4516214 | EST | 2010 | Kadrioru MK |
2 | | Magi, Ramon | 4519361 | EST | 1829 | |
3 | | Reinholm, Karl Kristjan | 4516028 | EST | 1725 | Rae Huvialakool |
4 | | Pechonkin, Andrii | 4519140 | EST | 1568 | Vabaettur |
5 | | Jaaniste, Gerret | 4519922 | EST | 1506 | Pärnu Spordikool |
6 | | Sutt, Jakob | 4521439 | EST | 1481 | Pärnu Spordikool |
7 | | Reintam, Lennart | 4515820 | EST | 1458 | Maleklubi Gambiit |
8 | | Kojus, Lukas | 4518250 | EST | 1443 | Pärnu Spordikool |
9 | | Eelmaa, Carl Sebastian | 4527844 | EST | 0 | Tartu Kalev |
10 | | Jurisoo, Kevin | 4525990 | EST | 0 | Viljandi Huvikool |
11 | | Kahro, Henri | 4522265 | EST | 0 | Laagri Huvialakool |
12 | | Lehtoja, Mairo | 4524993 | EST | 0 | Elva Valla Mõttemängude Klubi |
13 | | Maepold, Markus | 4531620 | EST | 0 | - - - |
14 | | Muur, Andero | 4531639 | EST | 0 | MK Kaksikodad |
15 | | Pigul, Simo | 4526457 | EST | 0 | Tääksi Kool |
16 | | Romann, Kenno | 4528913 | EST | 0 | Tartu Kalev |
17 | | Toomepuu, Erik | 4520009 | EST | 0 | Viimsi MS Apones |
18 | | Torkin, Albert | 4518373 | EST | 0 | MK Kaksikodad |
|
|
|
|