Estonian U16 Blitz Championship 2025

Cập nhật ngày: 03.07.2025 12:49:13 / Page cached 03.07.2025 12:50:33 114min., Người tạo/Tải lên sau cùng: Eesti Maleliit

Giải/ Nội dungU18/G18, U16, U14, U12, U10, U08
G16, G14, G12, G10, G08
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtQTCLB/Tỉnh
1Oim, Mikk Kaarel4514815EST1946Tartu Kalev
2Dukov, Vladimir4511360EST1927MK Kaksikodad
3Rajandu, Aaron4514734EST1877MK Kaksikodad
4Cherentsov, Mikhail4513347EST1836Maleklubi Vektor
5Karis, Fredi4510763EST1780Tartu Kalev
6Merivee, Romet-Renee4522540EST1736- - -
7Koosel, Hans-Georg4509595EST1734Pärnu Spordikool
8Liivamagi, Peeter4519744EST1652Tartu Kalev
9Anderson, Markkus4525795EST1616Rae Huvialakool
10Punning, Andero4516796EST1613Tartu Kalev
11Keskula, Rait Mart4533909EST1576Saaremaa MK
12Torkin, Edward4515382EST1497MK Kaksikodad
13Lehes, Ott Oskar4510640EST1452Tartu Kalev
14Tuvikene, Eero Sven4520645EST1410Elva Valla Mõttemängude Klubi
15Ehandi, Rasmus4529677EST0MK Kaksikodad