kish chess school - birjand 1404 pishrafteh 2Cập nhật ngày: 03.07.2025 06:13:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Mr. Javad Mizani
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 6, Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | bazargan, | | IRI | 0 |
2 | | eghbali niya, | | IRI | 0 |
3 | | ghari zadeh saba, | | IRI | 0 |
4 | | ghari zadeh saleh, | | IRI | 0 |
5 | | hasan abadi, | | IRI | 0 |
6 | | mardani, | | IRI | 0 |
7 | | pasban, | | IRI | 0 |
8 | | rejaei, | | IRI | 0 |
9 | | rezaei, | | IRI | 0 |
10 | | saidi, | | IRI | 0 |
11 | | shahriyari, | | IRI | 0 |
12 | | shiri, | | IRI | 0 |
13 | | najibi, | | IRI | 0 |
14 | | moradi, | | IRI | 0 |
15 | | ali abadi, | | IRI | 0 |
16 | | pooya khosravi, | | IRI | 0 |
17 | | amani, rasa | | IRI | 0 |
18 | | hasani pooriya, | | IRI | 0 |
|
|
|
|