Giải Cờ Vua Chess Master - TOPWORLD KidsPlay Cafe 2024 Lần 2 - Bảng U9 Última actualización01.08.2024 19:15:56, Propietario/Última carga: Saigon
Selección de torneo | Open, Bang U7, Bang U9, Bang U11, Bang U13 |
Enlaces | Página web del organizador, FaceBook, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo |
Listados | Ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios |
Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | Elo | sexo |
1 | | Bùi, Quang Kiên | | 0 | |
2 | | Đào, Minh Quang | | 0 | |
3 | | Đào, Tuệ Nhân | | 0 | w |
4 | | Đinh, Lê Hải Phong | | 0 | |
5 | | Đỗ, Hoàng Quân | | 0 | |
6 | | Huỳnh, Thiên Phúc | | 0 | |
7 | | Lê, Dương Anh Minh | | 0 | |
8 | | Lê, Nguyễn Minh Hoàng | | 0 | |
9 | | Lê, Quang Phúc Khang | | 0 | |
10 | | Lê, Tuấn Khang | | 0 | |
11 | | Ngô, Chấn Khang | | 0 | |
12 | | Ngô, Ngọc Quỳnh Anh | | 0 | w |
13 | | Nguyễn, Châu Thiên An | | 0 | w |
14 | | Nguyễn, Đình Bảo Khang | | 0 | |
15 | | Nguyễn, Đoàn Thảo Như | | 0 | w |
16 | | Nguyễn, Hoàng An | | 0 | |
17 | | Nguyễn, Ngọc Diệu Hằng | | 0 | w |
18 | | Nguyễn, Nhật Quang | | 0 | |
19 | | Nguyễn, Trịnh Hồng Đăng | | 0 | |
20 | | Nguyễn, Xuân Lan Phương | | 0 | w |
21 | | Trần, Nam Khánh | | 0 | |
22 | | Trần, Nguyễn Gia Bảo | | 0 | |
23 | | Vương, Khả DI | | 0 | w |
|
|
|
|