GIẢI CỜ VUA PHÚ THÁI MỞ RỘNG HÈ 2024- NỮ U11

Організатор(и)CLB KIM THÀNH CHESS
Федерація В'єтнам ( VIE )
Турнірний директорCLB KIM THÀNH CHESS
Головний арбітр CLB KIM THÀNH CHESS
Bedenkzeit (Rapid)03/8/2024
МісцеHuyện Kim Thành
Number of rounds7
Tournament typeШвейцарська система
Обрахунок рейтингу -
Дата2024/08/03
Рейт.-Ø1000
Програма для жеребкуванняSwiss-Manager from Heinz Herzogтурнірний файл Swiss-Manager

Останнє оновлення03.08.2024 05:32:13, Автор /Останнє завантаження: Saigon

Вибір турніруU6, U7, U9 NAM, U11 NAM, U13
U9 NỮ, U 11 NỮ
OPEN
Вибір параметрів Сховати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар
Огляд командиVIE
СпискиСтартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад
Таблиця підсумкового положення після 7 турів, Стартова таблиця
Пари по дошкахТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7/7 , без пар
Положення післяТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7
Кращі п'ять гравців, Загальна статистика, статистика медалей

Alphabetical list all groups

Ном.Ім'яФЕД.Ім'я
1Bùi, Thành Tuấn KhangVIEU6
2Bùi, Đặng Hải NguyênVIEU7
3Bùi, Thế MinhVIEU7
4Bùi, Thị Phương NhiVIEU7
5Bùi, Trường SơnVIEU7
6Bùi, Bảo AnVIEU9 NỮ
7Bùi, Khánh ChiVIEU9 NỮ
8Bùi, Gia BảoVIEU9 NAM
9Bùi, Minh ĐứcVIEU9 NAM
10Bùi, Nhật VượngVIEU6
11Bùi, Thế KhangVIEU11 NAM
12Bùi, Thành Tuấn KhangVIEOPEN
13Cao, Minh HiếuVIEU11 NAM
14Cao, Minh ĐứcVIEU7
15Chu, Đại QuangVIEU9 NAM
16Đặng, Khải PhongVIEU7
17Đặng, Quốc HưngVIEU7
18Đào, Tăng Minh AnVIEU9 NỮ
19Đào, Xuân HoàVIEU9 NAM
20Đào, Xuân HữuVIEU9 NAM
21Đinh, Quốc BảoVIEU9 NAM
22Đỗ, Đức NgọcVIEU9 NAM
23Đỗ, Phúc HuyVIEU9 NAM
24Đỗ, Đức HuyVIEU6
25Đỗ, Hoàng AnhVIEU6
26Đỗ, Bình MinhVIEU11 NAM
27Đỗ, Quỳnh ChiVIEU 11 NỮ
28Đỗ, Thị Trúc QuỳnhVIEU 11 NỮ
29Đỗ, Hồng Phúc AnVIEU13
30Đoàn, Ngọc BíchVIEU13
31Đoàn, Trâm AnhVIEU13
32Đoàn, Hải NamVIEU7
33Đồng, Quảng Minh ĐứcVIEU7
34Đồng, Vũ Minh KhôiVIEU7
35Đồng, Hoàng NgânVIEU9 NỮ
36Đồng, Quang MinhVIEU9 NAM
37Đồng, Văn HiếuVIEU13
38Đồng, Thị Phương AnhVIEOPEN
39Đồng, Văn DũngVIEU11 NAM
40Dương, Quỳnh NhưVIEU9 NỮ
41Hoàng, Nam PhongVIEU11 NAM
42Hoàng, Xuân Minh BảoVIEU13
43Lê, Trần Phúc NguyênVIEU13
44Lê, Đức Nhật LinhVIEOPEN
45Lê, Ngọc HânVIEOPEN
46Lê, Ngọc Trâm AnhVIEU 11 NỮ
47Lê, Trung NghĩaVIEU11 NAM
48Lê, Ngọc KhuêVIEU6
49Lê, Bình MinhVIEU9 NAM
50Lê, Đức Nhật MinhVIEU9 NAM
51Lê, Đức Nhật TânVIEU9 NAM
52Lương, Xuân BắcVIEU7
53Lương, Ph Khánh LinhVIEU9 NỮ
54Lý, Tuấn TrungVIEU9 NAM
55Ng, Đức Tài NhânVIEU9 NAM
56Ng, Phúc MinhVIEU9 NAM
57Ng, Khắc Minh KhangVIEU7
58Ng, Ngọc Diệp AnhVIEU7
59Ng, Đức Anh MinhVIEU6
60Ng, Thị Diệu AnhVIEU6
61Ng, Khắc Khôi NguyênVIEU11 NAM
62Ng, Phạm Tùng LâmVIEU11 NAM
63Ngô, Thanh PhongVIEU11 NAM
64Ngô, Gia HưngVIEU9 NAM
65Nguyễn, Bảo LâmVIEU9 NAM
66Nguyễn, Bảo LâmVIEU9 NAM
67Nguyễn, Đức ĐạtVIEU9 NAM
68Nguyễn, Hoàng LâmVIEU9 NAM
69Nguyễn, Mạnh QuânVIEU9 NAM
70Nguyễn, Minh QuânVIEU9 NAM
71Nguyễn, Minh SơnVIEU9 NAM
72Nguyễn, Thiện NhânVIEU9 NAM
73Nguyễn, Tiến MạnhVIEU9 NAM
74Nguyễn, Trọng NhânVIEU9 NAM
75Nguyễn, Tuấn KiệtVIEU9 NAM
76Nguyễn, Văn AnhVIEU9 NAM
77Nguyễn, Xuân BáchVIEU9 NAM
78Nguyễn, Minh HiềnVIEU6
79Nguyễn, Minh KhôiVIEU6
80Nguyễn, Quang VinhVIEU6
81Nguyễn, Bảo NgọcVIEU9 NỮ
82Nguyễn, Khánh ChiVIEU9 NỮ
83Nguyễn, Khánh NgọcVIEU9 NỮ
84Nguyễn, Ngọc ÁnhVIEU9 NỮ
85Nguyễn, Quỳnh AnhVIEU9 NỮ
86Nguyễn, Thị Bảo AnhVIEU9 NỮ
87Nguyễn, Thu HuyềnVIEU9 NỮ
88Nguyễn, Tố QuyênVIEU9 NỮ
89Nguyễn, Công ĐạtVIEU11 NAM
90Nguyễn, Đăng HòaVIEU11 NAM
91Nguyễn, Đức HòaVIEU11 NAM
92Nguyễn, Gia HuyVIEU11 NAM
93Nguyễn, Hải NamVIEU11 NAM
94Nguyễn, Minh KhangVIEU11 NAM
95Nguyễn, Thế HiểnVIEU11 NAM
96Nguyễn, Văn AnVIEU11 NAM
97Nguyễn, Đức QuýVIEU9 NAM
98Nguyễn, Văn CườngVIEU9 NAM
99Nguyễn, Đức MinhVIEU7
100Nguyễn, Gia MinhVIEU7
101Nguyễn, Hải AnhVIEU7
102Nguyễn, Bảo ChâuVIEU 11 NỮ
103Nguyễn, Hải AnhVIEU 11 NỮ
104Nguyễn, Hương GiangVIEU 11 NỮ
105Nguyễn, Lan HươngVIEU 11 NỮ
106Nguyễn, Phương LinhVIEU 11 NỮ
107Nguyễn, Phương NhiVIEU 11 NỮ
108Nguyễn, Bảo AnVIEOPEN
109Nguyễn, Đức TríVIEOPEN
110Nguyễn, Gia LongVIEOPEN
111Nguyễn, Khánh Chi OPVIEOPEN
112Nguyễn, Thái HuyVIEOPEN
113Nguyễn, Thành TúVIEOPEN
114Nguyễn, Thu MaiVIEOPEN
115Nguyễn, Trường GiangVIEOPEN
116Nguyễn, Công ChuẩnVIEU13
117Nguyễn, Minh ĐứcVIEU13
118Nguyễn, Minh TúVIEU13
119Nguyễn, Quang MinhVIEU13
120Nguyễn, Thảo NhiVIEU13
121Nguyễn, Thị Minh PhướcVIEU13
122Nguyễn, Tiến QuốcVIEU13
123Nguyễn, Minh PhướcVIEU9 NAM
124Nguyễn, Đức HoàVIEU11 NAM
125Nhâm, Ngọc ThảoVIEU 11 NỮ
126Nho, Văn AnVIEU11 NAM
127Nho, Thị Ngọc AnhVIEU9 NỮ
128Nho, Tùng DươngVIEU6
129Ninh, Ngọc HòaVIEU9 NAM
130Phạm, Minh ĐứcVIEU9 NAM
131Phạm, Ngọc LuânVIEU9 NAM
132Phạm, Bảo AnhVIEU9 NỮ
133Phạm, Thị Hoài AnhVIEU9 NỮ
134Phạm, Khánh LinhVIEU9 NỮ
135Phạm, Sơn TùngVIEU11 NAM
136Phạm, Tuấn KiệtVIEU11 NAM
137Phạm, Gia BáchVIEU7
138Phạm, Tuệ LinhVIEU7
139Phạm, Khánh LinhVIEU6
140Phạm, Quang LongVIEU6
141Phạm, Quốc KhánhVIEU13
142Phạm, Xuân BáchVIEU13
143Phạmnguyễn, Bảo AnVIEU6
144Thiện Nhân,VIEU9 NAM
145Tô, Minh HoàngVIEU9 NAM
146Trần, Bảo LongVIEU9 NAM
147Trần, Gia ĐạiVIEU9 NAM
148Trần, Gia HuyVIEU9 NAM
149Trần, Thế VinhVIEU9 NAM
150Trần, Đình LongVIEU7

Показати повний список