Cờ vua Hè Phường Cẩm Thịnh Останнє оновлення02.08.2024 05:10:33, Автор /Останнє завантаження: Saigon
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт. | Клуб/Місто |
1 | | Bùi, Xuân Quý | | VIE | 0 | Khu Phố 6a |
2 | | Lại, Ngọc Nhật Bình | | VIE | 0 | Khu Phố 5b |
3 | | Lê, Hoàng Tùng | | VIE | 0 | Khu Phố 1 |
4 | | Lê, Tuấn Trường | | VIE | 0 | Khu Phố 1 |
5 | | Mai, Bảo Yên | | VIE | 0 | Khu Phố 4b |
6 | | Mai, Chí Đức | | VIE | 0 | Khu Phố 4b |
7 | | Nguyễn, Hải Đông | | VIE | 0 | Khu Phố 5a |
8 | | Nguyễn, Hoàng Minh | | VIE | 0 | Khu Phố 7b |
9 | | Nguyễn, Hương Ly | | VIE | 0 | Khu Phố 7a |
10 | | Nguyễn, Minh Chính | | VIE | 0 | Khu Phố 2 |
11 | | Nguyễn, Minh Khánh | | VIE | 0 | Khu Phố 7a |
12 | | Nguyễn, Trung Kiên | | VIE | 0 | Khu Phố 5b |
13 | | Nguyễn, Tùng Lâm | | VIE | 0 | Khu Phố 5a |
14 | | Nguyễn, Viết Sơn | | VIE | 0 | Khu Phố 6a |
15 | | Phạm, Ngô Hoàng Long | | VIE | 0 | Khu Phố 4a |
16 | | Phan, Công Long | | VIE | 0 | Khu Phố 1 |
17 | | Tạ, Lâm Phong | | VIE | 0 | Khu Phố 2 |
18 | | Trần, Thành Trung | | VIE | 0 | Khu Phố 7b |
19 | | Trương, Quốc Thái | | VIE | 0 | Khu Phố 7b |
|
|
|
|