GIẢI CỜ TƯỚNG HÈ QUẬN THANH XUÂN NĂM 2024 - BẢNG NAM 41-50 TUỔI

协会越南 ( VIE )
地点TRUNG TÂM VH-TT&TT THANH XUÂN - 166 KHUẤT DUY TIẾN
Number of rounds7
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2024/08/04
平均等级分2396
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新01.08.2024 17:12:43, 创建者/最新上传: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

比赛选择BẢNG NAM 41-50 TUỔI
BẢNG NAM 51-59 TUỔI
BẢNG NAM 60-65 TUỔI
参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览HDI, KDI, KGI, KTR, NCH, PLI, TXB, TXT
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
配对板1 轮/7 , 没有配对
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计

Alphabetical list all groups

序号姓名协会俱乐部/城市姓名
1Bùi, Đình QuangTXBThanh Xuân BắcBẢNG NAM 51-59 TUỔI
2Cao, Đắc ThànhKDIKhương ĐìnhBẢNG NAM 60-65 TUỔI
3Đặng, Việt LongNCHNhân ChínhBẢNG NAM 51-59 TUỔI
4Kiều, Kính QuốcKDIKhương ĐìnhBẢNG NAM 51-59 TUỔI
5Kim, Văn VượngKGIKim GiangBẢNG NAM 60-65 TUỔI
6Lê, Thế MinhNCHNhân ChínhBẢNG NAM 60-65 TUỔI
7Lê, Vân HàNCHNhân ChínhBẢNG NAM 41-50 TUỔI
8Lê, Đình TâmNCHNhân ChínhBẢNG NAM 60-65 TUỔI
9Nguyễn, Bá DũngKTRKhương TrungBẢNG NAM 60-65 TUỔI
10Nguyễn, Nhật DuậtNCHNhân ChínhBẢNG NAM 51-59 TUỔI
11Nguyễn, Tư ChươngKGIKim GiangBẢNG NAM 41-50 TUỔI
12Nguyễn, Văn QuýHDIHạ ĐìnhBẢNG NAM 60-65 TUỔI
13Nguyễn, Văn PhướcKDIKhương ĐìnhBẢNG NAM 41-50 TUỔI
14Nguyễn, Thanh TùngPLIPhương LiệtBẢNG NAM 41-50 TUỔI
15Nguyễn, Anh TrungTXTThanh Xuân TrungBẢNG NAM 41-50 TUỔI
16Nguyễn, Như VinhKDIKhương ĐìnhBẢNG NAM 41-50 TUỔI
17Phan, Cẩm ThượngKTRKhương TrungBẢNG NAM 60-65 TUỔI
18Phan, Thế VịnhKGIKim GiangBẢNG NAM 60-65 TUỔI
19Trần, Duy KhánhPLIPhương LiệtBẢNG NAM 41-50 TUỔI
20Trịnh, Đình TrườngTXTThanh Xuân TrungBẢNG NAM 41-50 TUỔI
21Vũ, Thanh TùngPLIPhương LiệtBẢNG NAM 41-50 TUỔI
22Vương, Đình ChiếnHDIHạ ĐìnhBẢNG NAM 41-50 TUỔI