GIẢI CỜ TƯỚNG HÈ QUẬN THANH XUÂN NĂM 2024 - BẢNG NAM 41-50 TUỔI 最后更新01.08.2024 17:12:43, 创建者/最新上传: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
比赛选择 | BẢNG NAM 41-50 TUỔI BẢNG NAM 51-59 TUỔI BẢNG NAM 60-65 TUỔI |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | HDI, KDI, KGI, KTR, NCH, PLI, TXB, TXT |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
配对板 | 1 轮/7 , 没有配对 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
配对/成绩1. 轮
棋盘 | 序号 | 姓名 | 俱乐部/城市 | 分 | 结果 | 分 | 姓名 | 俱乐部/城市 | 序号 |
1 | 1 | Vương, Đình Chiến | Hạ Đình | 0 | | 0 | Nguyễn, Thanh Tùng | Phương Liệt | 6 |
2 | 7 | Vũ, Thanh Tùng | Phương Liệt | 0 | | 0 | Nguyễn, Tư Chương | Kim Giang | 2 |
3 | 3 | Lê, Vân Hà | Nhân Chính | 0 | | 0 | Nguyễn, Anh Trung | Thanh Xuân Trung | 8 |
4 | 9 | Trịnh, Đình Trường | Thanh Xuân Trung | 0 | | 0 | Nguyễn, Văn Phước | Khương Đình | 4 |
5 | 5 | Trần, Duy Khánh | Phương Liệt | 0 | | 0 | Nguyễn, Như Vinh | Khương Đình | 10 |
|
|
|
|