Los 5 mejores jugadores

GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 1-3
Clasificación Final después de 9 rondas
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Huỳnh Lê HùngHCM90
2Nguyễn Nam LongDON7,50
3Trần Khải LâmTNI70
4Trần Trung DũngNAN6,50
5Trương Duy Gia PhúcTTH6,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 4-5
Clasificación Final después de 9 rondas
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Đoàn Thiên BảoHCM80
2Đoàn Tuấn KhôiHNO7,50
3Lê Phạm Khải HoànBRV70
4Phan Việt KhuêDAN6,50
5Trần Thành VinhHCM6,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 6-7
Clasificación Final después de 9 rondas
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Hà Bình AnHDU7,50
2Nguyễn Khánh NamHNO70,5
3Nguyễn Lê Nhật QuangHCM70,5
4Hà Minh TùngHNO6,50
5Phạm Lê Duy CẩnHCM6,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 8-9
Clasificación Final después de 9 rondas
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Phan Nguyễn Thái BảoTNI70,5
2Nguyễn Tiến ThànhBGI70,5
3Đặng Thái VũHNO6,50
4Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6,50
5Nguyễn Thế NăngNAN6,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 10
Clasificación Final después de 9 rondas
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Nguyễn Thái ĐanDTH7,50
2Nguyễn Hoàng VươngBNI70
3Nguyễn Đức TuấnBTH6,50
4Hòa Quang BáchHPH6,50
5Lê Minh NguyênDAN60
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 11-12
Clasificación Final después de 9 rondas
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Trần Hoàng Hải ĐăngQBI7,50
2Phạm Anh DũngQNI70,5
3Bùi Tiến ThànhHYE70,5
4Lê Minh Tuấn AnhHCM6,50
5Nguyễn Quốc Trường SơnDON6,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 1-3
Clasificación Final después de 9 rondas
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Ngô Mộc MiênDAN7,51
2Lưu Minh TrangHNO7,50
3Phạm Ngọc DiệpHNO70
4Đàm Thuỳ ChiBNI6,50
5Phạm Lan Ngọc ThưKHO6,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 4-5
Clasificación Final después de 9 rondas
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Phan Ngọc Giáng HươngHNO80
2Nguyễn Thanh LamTTH70
3Trần Diệu HoaDAN70
4Đoàn Thị BìnhHPH70
5Nguyễn Minh DoanhCTH6,51
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 6-7
Clasificación Final después de 9 rondas
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Nguyễn Xuân Khánh LinhHNO7,50
2Lê Nhật Linh ĐanKHO70
3Võ Nhật Hà NguyênHCM70
4Phạm Mai Phương NghiDTH70
5Tạ Thị Trúc LinhHPH6,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 8-9
Clasificación Final después de 9 rondas
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM90
2Trần Ngọc Bảo MinhHDU70
3Hoàng Xuân DungBTH70
4Đoàn Bảo Khánh NhậtKHO6,50
5Lê Tâm NhưQBI6,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 10
Clasificación Final después de 9 rondas
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Nguyễn Huỳnh Xuân AnhHCM80
2Nguyễn Ngọc Phong NhiHPH7,50
3Nguyễn Phạm Linh ChiQBI6,50
4Vũ Nhật PhươngNDI6,50
5Nguyễn Châu Ngọc HânHCM6,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 11-12
Clasificación Final después de 9 rondas
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Nguyễn Phúc Yến NhiBNI7,50
2Nguyễn Ngọc Phương QuyênDTH71
3Trịnh Hải ĐườngHNO70
4Lê Thanh HuyềnQBI6,50
5Nguyễn Thị Bích NgọcHPH6,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 1-3
Clasificación después de la ronda 4
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Nguyễn Hải ĐăngDAN40
2Hoàng Gia BảoNAN40
3Trần Nhật VượngVPH3,50
4Phạm Đông DươngHNO3,50
5Huỳnh Nguyên KhangQNA3,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 4-5
Clasificación después de la ronda 4
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Hán Huy VũHNO40
2Đoàn Thiên BảoHCM3,50
3Chu Nguyên NamHPH3,50
4Phan Hoàng BáchDON3,50
5Vương Gia TrọngDAN3,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 6-7
Clasificación después de la ronda 4
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Nguyễn Lê Nhật QuangHCM3,50
2Phạm Hoàng NguyênTTH3,50
3Nguyễn Hải BìnhDAN3,50
4Lê Phước AnQNA3,50
5Nguyễn Quang VinhHCM30
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 8-9
Clasificación después de la ronda 4
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Lê Trung DũngQNI40
2Đỗ Thành ĐạtBTH40
3Vũ Xuân HoàngHCM3,50
4Nguyễn Đình Bảo KhangHDU3,50
5Trần Quang PhátPYE3,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 10
Clasificación después de la ronda 4
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Phan Thành HuyHNO40
2Phạm Thanh SơnLCI3,50
3Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG3,50
4Phạm Đức PhongHPH3,50
5Nguyễn Thành LongHCM3,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 11-12
Clasificación después de la ronda 4
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Phan Hải ĐăngDAN40
2Võ Trần Nhật HạHCM3,50
3Đặng Thành CườngNDI3,50
4Hoàng ViệtHCM3,50
5Nguyễn Hữu ThànhTTH30
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 1-3
Clasificación después de la ronda 4
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Ngô Mộc MiênDAN40
2Lê Hạnh NguyênHCM40
3Cao Thùy DươngHDU3,50
4Nguyễn Hà AnhHDU3,50
5Trần Kim AnBRV30
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 4-5
Clasificación después de la ronda 4
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Nguyễn Thanh LamTTH40
2Nguyễn Bình Phương AnhKGI3,50
3Lê Minh Ngọc HàHNO3,50
4Hồ Thị Minh HằngHCM3,50
5Tôn Nữ Khánh NgọcKHO3,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 6-7
Clasificación después de la ronda 4
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Phạm Mai Phương NghiDTH40
2Lê Ngọc Khả UyênDAN3,50
3Nguyễn Thảo NhiHPH3,50
4Nguyễn Phương AnhHPH3,50
5Lê Minh GiangTNG3,50
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 8-9
Clasificación después de la ronda 4
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Nguyễn Hoàng Thuỳ DươngTNG40
2Đoàn Bảo Khánh NhậtKHO40
3Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM3,50
4Đậu Lê Hương ThảoHTI3,50
5Hoàng Xuân DungBTH30
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 10
Clasificación después de la ronda 4
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Nguyễn Phạm Linh ChiQBI40
2Phạm Thị Minh DiệpHPH40
3Nguyễn Phương MaiHNO3,50
4Đỗ Khánh LinhQNI30
5Cao Huỳnh Bảo TrânCTH30
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 11-12
Clasificación después de la ronda 4
Rk.NombreFEDPts. Des 1 
1Nguyễn Phúc Yến NhiBNI40
2Lê Thanh HuyềnQBI3,50
3Nguyễn Khánh LinhQNI3,50
4Nguyễn Trần Vân ThyDAN3,50
5Nguyễn Phương NgânLDO3,50