GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 11-12最后更新02.08.2024 12:59:45, 创建者/最新上传: Vietnamchess
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
棋手浏览为 TNG
SNo | 姓名 | 协会 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 分 | 名次 | 组 |
30 | Phạm Anh Khang | TNG | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 66 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
66 | Hoàng Đình Tùng | TNG | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 39 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
8 | Tô Trần Bình | TNG | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 23 | Nam Lớp 4-5 |
59 | Vũ Đức Tiến | TNG | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 8 | Nam Lớp 4-5 |
28 | Phạm Duy Hưng | TNG | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 37 | Nam Lớp 6-7 |
41 | Trần Tiến Minh | TNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4 | 45 | Nam Lớp 6-7 |
15 | Nguyễn Minh Đăng | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 23 | Nam Lớp 8-9 |
67 | Nghiêm Thành Vinh | TNG | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 34 | Nam Lớp 8-9 |
25 | Trần Đại Lâm | TNG | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 11 | Nam Lớp 10 |
47 | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | TNG | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 6 | 9 | Nam Lớp 10 |
2 | Hà Việt Anh | TNG | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 14 | Nam Lớp 11-12 |
44 | Tạ Ngọc Minh Quang | TNG | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 32 | Nam Lớp 11-12 |
28 | Nguyễn Hương Giang | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 45 | Nữ lớp 1-3 |
54 | Đào Đàm Yến Trang | TNG | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 3 | 48 | Nữ lớp 1-3 |
20 | Dương Thị Hương Giang | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 42 | Nữ lớp 4-5 |
26 | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 26 | Nữ lớp 4-5 |
15 | Lê Minh Giang | TNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 6 | 7 | Nữ lớp 6-7 |
40 | Trần Thị Thuỷ Nguyên | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 6 | Nữ lớp 6-7 |
10 | Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương | TNG | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 10 | Nữ lớp 8-9 |
40 | Trần Yến Nhi | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4 | 44 | Nữ lớp 8-9 |
22 | Vũ Hoàng Mai | TNG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 23 | Nữ lớp 10 |
29 | Đoàn Thị Thảo Nguyên | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 38 | Nữ lớp 10 |
18 | Vũ Thị Thu Liễu | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 35 | Nữ lớp 11-12 |
42 | Nguyễn Anh Thư | TNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6 | 8 | Nữ lớp 11-12 |
28 | Phạm Anh Khang | TNG | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | | | | 3 | 38 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
66 | Hoàng Đình Tùng | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | 4 | 16 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
11 | Tô Trần Bình | TNG | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | | | | 4 | 12 | Nam lớp 4-5 |
57 | Vũ Đức Tiến | TNG | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | | | | 4 | 15 | Nam lớp 4-5 |
28 | Phạm Duy Hưng | TNG | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | | | | 2,5 | 50 | Nam lớp 6-7 |
40 | Trần Tiến Minh | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | | | | 2 | 61 | Nam lớp 6-7 |
13 | Nguyễn Minh Đăng | TNG | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | | | | 2,5 | 41 | Nam lớp 8-9 |
65 | Nghiêm Thành Vinh | TNG | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | | 1,5 | 59 | Nam lớp 8-9 |
25 | Trần Đại Lâm | TNG | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | | 3,5 | 17 | Nam lớp 10 |
49 | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | TNG | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | | | | 5,5 | 1 | Nam lớp 10 |
1 | Hà Việt Anh | TNG | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | | | | 3,5 | 17 | Nam lớp 11-12 |
41 | Tạ Ngọc Minh Quang | TNG | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | 4,5 | 6 | Nam lớp 11-12 |
26 | Nguyễn Hương Giang | TNG | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | | | | 2 | 44 | Nữ lớp 1-3 |
54 | Đào Đàm Yến Trang | TNG | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | | | | 2,5 | 38 | Nữ lớp 1-3 |
18 | Dương Thị Hương Giang | TNG | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | 3 | 22 | Nữ lớp 4-5 |
26 | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | | 3 | 27 | Nữ lớp 4-5 |
14 | Lê Minh Giang | TNG | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | | 4 | 7 | Nữ lớp 6-7 |
39 | Trần Thị Thuỷ Nguyên | TNG | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | | | | 3,5 | 24 | Nữ lớp 6-7 |
13 | Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương | TNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | 4 | 10 | Nữ lớp 8-9 |
38 | Trần Yến Nhi | TNG | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | | | | 1,5 | 54 | Nữ lớp 8-9 |
24 | Vũ Hoàng Mai | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | | | | 2,5 | 32 | Nữ lớp 10 |
33 | Đoàn Thị Thảo Nguyên | TNG | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | | 3,5 | 18 | Nữ lớp 10 |
19 | Vũ Thị Thu Liễu | TNG | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | | 2,5 | 35 | Nữ lớp 11-12 |
39 | Nguyễn Anh Thư | TNG | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | 5 | 3 | Nữ lớp 11-12 |
下轮配对for TNG
最后一轮成绩for TNG
棋手详细资料 TNG
轮次 | SNo | 姓名 | 协会 | 分 | 结果 |
Phạm Anh Khang 2471 TNG Rp:2292 得分 2,5 |
1 | 66 | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | s 1 | 2 | 5 | Huỳnh Quang Dũng | KHO | 5 | w 0 | 3 | 62 | Nguyễn Minh Tân | HTI | 5,5 | s 0 | 4 | 72 | Trần Nhật Vượng | VPH | 4,5 | w 0 | 5 | 58 | Nguyễn Đức Quang | DON | 4 | s ½ | 6 | 3 | Phạm Văn Gia Bảo | HDU | 3 | w ½ | 7 | 6 | Nguyễn Tiến Dũng | QNI | 3,5 | w 0 | 8 | 52 | Lê Hoàng Nam | CBA | 3 | s ½ | 9 | 59 | Lê Minh Quân | QNI | 3,5 | w 0 | Hoàng Đình Tùng 2435 TNG Rp:2474 得分 4,5 |
1 | 30 | Phạm Anh Khang | TNG | 2,5 | w 0 | 2 | 34 | Nguyễn Duy Khánh | VPH | 4,5 | s 1 | 3 | 32 | Vũ Kiều Vĩnh Khang | HNA | 3,5 | w ½ | 4 | 24 | Bùi Huy Kiên | NDI | 5 | s 1 | 5 | 43 | Phạm Hải Lâm | HDU | 6 | w 0 | 6 | 6 | Nguyễn Tiến Dũng | QNI | 3,5 | s 1 | 7 | 20 | Nguyễn Xuân Hùng | BNI | 4 | w 1 | 8 | 48 | Nguyễn Đức Minh | LCI | 5,5 | s 0 | 9 | 2 | Hoàng Gia Bảo | NAN | 5 | w 0 | Phạm Anh Khang 2473 TNG Rp:2444 得分 3 |
1 | 63 | Đỗ Hoàng Tiến | NBI | 4,5 | s 0 | 2 | 51 | Trần Thiện Nhân | TQU | 3 | w 1 | 3 | 57 | Nguyễn Đức Quang | DON | 3 | s 0 | 4 | 65 | Hoàng Đức Tuệ | QBI | 2 | w ½ | 5 | 59 | Vũ Trấn Quốc | NDI | 3 | s ½ | 6 | 45 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2 | w 1 | 7 | 49 | Lê Trung Nghĩa | LCI | 3 | s | Hoàng Đình Tùng 2435 TNG Rp:2594 得分 4 |
1 | 31 | Nguyễn Duy Khánh | VPH | 2 | s 1 | 2 | 39 | Phạm Hải Lâm | HDU | 5 | w 0 | 3 | 23 | Bùi Huy Kiên | NDI | 3 | s 1 | 4 | 35 | Phạm Văn Khôi | DAN | 4 | w 0 | 5 | 25 | Hà Minh Khang | KHO | 3 | s 1 | 6 | 38 | Vương Minh Khôi | LCI | 3 | w 1 | 7 | 5 | Huỳnh Quang Dũng | KHO | 3,5 | s | Tô Trần Bình 2421 TNG Rp:2430 得分 5 |
1 | 41 | Lê Đình Hải Nam | HPH | 6 | s ½ | 2 | 51 | Phùng Minh Quang | LCI | 4 | w ½ | 3 | 50 | Nguyễn Xuân Phúc | VPH | 4,5 | s 1 | 4 | 35 | Phan Hoàng Long | VPH | 4,5 | w ½ | 5 | 43 | Nguyễn Hoàng Nam | TQU | 4 | s ½ | 6 | 44 | Nguyễn Tường Nhật Nam | QNA | 6 | w 1 | 7 | 46 | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 5 | s 0 | 8 | 30 | Bùi Tùng Lâm | HPH | 5,5 | w 0 | 9 | 38 | Nguyễn Quang Minh | DON | 4,5 | w 1 | Vũ Đức Tiến 2370 TNG Rp:2530 得分 6 |
1 | 26 | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | BLI | 2 | w 1 | 2 | 22 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5,5 | s 0 | 3 | 40 | Phạm Đức Minh | HDU | 5 | w ½ | 4 | 24 | Nguyễn Anh Khang | THO | 4 | s ½ | 5 | 18 | Đoàn Duy Hưng | HTI | 4,5 | w 1 | 6 | 30 | Bùi Tùng Lâm | HPH | 5,5 | w 1 | 7 | 7 | Nguyễn Thanh Bình | HNA | 4,5 | s 1 | 8 | 46 | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 5 | s 1 | 9 | 5 | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 8 | w 0 | Phạm Duy Hưng 2335 TNG Rp:2319 得分 4,5 |
1 | 62 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 5 | s ½ | 2 | 50 | Nguyễn Văn Phú | HNA | 3 | w 1 | 3 | 55 | Ngô Bảo Quân | BTH | 5 | s 0 | 4 | 5 | Vương Đình Gia Bảo | YBA | 4,5 | w ½ | 5 | 63 | Trần Tiến Thành | HDU | 4,5 | s 0 | 6 | 68 | Lê Vinh | QTR | 4 | w 1 | 7 | 3 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | KHO | 4,5 | s 0 | 8 | 46 | Hồ Trọng Nhân | QTR | 3,5 | w ½ | 9 | 42 | Trương Nhật Minh | NBI | 3,5 | s 1 | Trần Tiến Minh 2322 TNG Rp:2291 得分 4 |
1 | 7 | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Mạnh Danh | HTI | 5,5 | w 0 | 3 | 21 | Đặng Thế Học | QNI | 3,5 | s 1 | 4 | 64 | Thiều Quang Thiên | KGI | 3,5 | w 1 | 5 | 3 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | KHO | 4,5 | s 0 | 6 | 15 | Lữ Hoàng Khả Đức | CTH | 4,5 | w 0 | 7 | 20 | Doãn Minh Hoàng | HYE | 2,5 | s 1 | 8 | 68 | Lê Vinh | QTR | 4 | w ½ | 9 | 57 | Trịnh Minh Quân | THO | 4 | s ½ | Nguyễn Minh Đăng 2280 TNG Rp:2293 得分 5 |
1 | 49 | Đặng Minh Phước | BLI | 4,5 | w 1 | 2 | 41 | Nguyễn Thế Năng | NAN | 6,5 | s 0 | 3 | 50 | Kiều Minh Hoàng Quân | BNI | 4,5 | w 0 | 4 | 51 | Phạm Cam Ry | HYE | 4,5 | s 1 | 5 | 35 | Doãn Tấn Minh | NDI | 3,5 | w 1 | 6 | 42 | Nguyễn Chí Nghĩa | BGI | 5,5 | s 1 | 7 | 61 | Trương Chí Thành | QBI | 5,5 | w ½ | 8 | 24 | Lê Đắc Hưng | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 63 | Trần Tất Thắng | NDI | 5 | w ½ | Nghiêm Thành Vinh 2229 TNG Rp:2269 得分 4,5 |
1 | 33 | Trần Đại Lợi | DTH | 3,5 | s 1 | 2 | 3 | Đỗ Đức Anh | HYE | 4,5 | w 1 | 3 | 19 | Lê Nguyễn Long Hải | KGI | 5,5 | s 0 | 4 | 34 | Cáp Văn Mạnh | QTR | 4 | w ½ | 5 | 40 | Trần Đoàn Nam | BNI | 5 | s 0 | 6 | 36 | Đỗ Tuấn Minh | QNI | 5,5 | w 0 | 7 | 23 | Nguyễn Lê Quốc Huy | TTH | 4 | s 1 | 8 | 38 | Lê Ngọc Minh | HTI | 4,5 | w 1 | 9 | 11 | Đoàn Tuấn Đạt | TBI | 5,5 | s 0 | Trần Đại Lâm 2203 TNG Rp:2283 得分 5,5 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh | THO | 5 | s 1 | 2 | 48 | Nguyễn Hoàng Vương | BNI | 7 | w 1 | 3 | 49 | Vũ Hữu Việt Vương | NBI | 4 | s 1 | 4 | 32 | Hoàng Phương Nam | LCI | 5,5 | w ½ | 5 | 15 | Lăng Mạnh Hùng | LSO | 6 | s 1 | 6 | 17 | Trần Đình Gia Huy | DAN | 5,5 | w 0 | 7 | 4 | Hòa Quang Bách | HPH | 6,5 | s 0 | 8 | 43 | Nguyễn Đức Tuấn | BTH | 6,5 | s 0 | 9 | 16 | Hoàng Gia Huy | BGI | 4 | w 1 | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh 2181 TNG Rp:2337 得分 6 |
1 | 23 | Nguyễn Đăng Khôi | DTH | 4 | s ½ | 2 | 13 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 19 | Trần Đức Hưng | CTH | 3,5 | s 1 | 4 | 6 | Đặng Phạm Quốc Cường | BRV | 3 | w 1 | 5 | 26 | Lê Hoàng Long | HNA | 4,5 | s 1 | 6 | 15 | Lăng Mạnh Hùng | LSO | 6 | w 0 | 7 | 3 | Đàm Minh Bách | HPH | 4,5 | s 1 | 8 | 31 | Thân Tấn Minh | BNI | 5,5 | w ½ | 9 | 11 | Lê Tiến Đạt | NAN | 5 | s 1 | Hà Việt Anh 2177 TNG Rp:2230 得分 5,5 |
1 | 29 | Trần Đăng Khoa | TGI | 2,5 | s ½ | 2 | 33 | Nguyễn Ngọc Minh | THO | 5 | w ½ | 3 | 47 | Trần Trung Sơn | HPH | 4,5 | s 0 | 4 | 31 | Nguyễn Nhật Long | LCI | 4 | w 1 | 5 | 27 | Nguyễn Tân Khoa | HNA | 4 | s 1 | 6 | 15 | Trương Khải Đăng | HNO | 4,5 | w ½ | 7 | 20 | Nguyễn Phan Trọng Hiếu | BGI | 5 | s 1 | 8 | 43 | Nguyễn Việt Quang | KHO | 6 | w ½ | 9 | 13 | Phan Hải Đăng | DAN | 5,5 | s ½ | Tạ Ngọc Minh Quang 2135 TNG Rp:2156 得分 4,5 |
1 | 17 | Lê Bá Hậu | DON | 4 | s ½ | 2 | 3 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | 6,5 | w ½ | 3 | 29 | Trần Đăng Khoa | TGI | 2,5 | s 0 | 4 | 24 | Hoàng Quang Kiên | LSO | 4 | s ½ | 5 | 20 | Nguyễn Phan Trọng Hiếu | BGI | 5 | w 0 | 6 | 41 | Phạm Gia Phúc | LAN | 2,5 | w 1 | 7 | 39 | Nguyễn Tiến Phát | CTH | 3 | s 1 | 8 | 15 | Trương Khải Đăng | HNO | 4,5 | w ½ | 9 | 22 | Võ Trần Phước Hoàng | DAN | 4,5 | s ½ | Nguyễn Hương Giang 2097 TNG Rp:2006 得分 3,5 |
1 | 57 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | LAN | 4 | s 1 | 2 | 55 | Lưu Minh Trang | HNO | 7,5 | w 0 | 3 | 58 | Ngô Thanh Vân | BLI | 4 | s 0 | 4 | 47 | Vi Hương Thảo | QNI | 4 | w 1 | 5 | 42 | Trần Như Phúc | KGI | 4,5 | s 0 | 6 | 45 | Nguyễn Thị Quỳnh Sâm | NAN | 4 | w 0 | 7 | 35 | Phạm Tuệ Minh | NBI | 5,5 | s 0 | 8 | 7 | Hoàng Bảo Anh | BGI | 2,5 | w 1 | 9 | 2 | Hà Kiều An | NAN | 3,5 | s ½ | Đào Đàm Yến Trang 2071 TNG Rp:1976 得分 3 |
1 | 25 | Phạm Ngọc Diệp | HNO | 7 | s 0 | 2 | 29 | Trần Thanh Hà | LAN | 4 | w 1 | 3 | 17 | Nguyễn Bảo Châu | VPH | 5 | s ½ | 4 | 49 | Nguyễn Khánh Thư | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 1 | Đào Nguyễn Khánh An | BKA | 5 | s 0 | 6 | 21 | Lê Quỳnh Chi | NDI | 4,5 | w 0 | 7 | 7 | Hoàng Bảo Anh | BGI | 2,5 | s 0 | 8 | 33 | Nguyễn Tường Lam | HNA | 2,5 | w ½ | 9 | 37 | Nguyễn Thị Kim Ngân | BGI | 2 | w 1 | Dương Thị Hương Giang 2047 TNG Rp:1982 得分 4 |
1 | 50 | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | s 0 | 2 | 48 | Phạm Minh Ngọc | TBI | 4 | w 1 | 3 | 60 | Lưu Tuyết Vân | NBI | 6 | s 0 | 4 | 29 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | DTH | 4 | w 0 | 5 | 39 | Hoàng Ngọc Phương Linh | QTR | 3 | s 1 | 6 | 47 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | QNI | 3 | w 1 | 7 | 41 | Hoàng Thị Khánh Ly | CBA | 4 | s 0 | 8 | 21 | Nguyễn Đỗ Lam Giang | BGI | 4 | w 0 | 9 | 42 | Đặng Phan Ngọc Mai | HYE | 3 | s 1 | Tưởng Thúy Hạnh 2041 TNG Rp:2034 得分 4,5 |
1 | 56 | Dương Bảo Trâm | SLA | 3 | s 1 | 显示完整列表
|
|
|
|