棋手浏览为 TGI

SNo姓名协会123456789名次
69Trần Lê Khải UyTGI00½½11100446CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
35Nguyễn Việt PhươngTGI0010½1½½03,541Nam Lớp 10
44Đỗ Thanh ThắngTGI1½100½000342Nam Lớp 10
29Trần Đăng KhoaTGI½½100000½2,550Nam Lớp 11-12
44Đinh Nhã PhươngTGI011011001522Nữ lớp 1-3
58Nguyễn Ngọc Thiên TrúcTGI111101½½069Nữ lớp 6-7
69Trần Lê Khải UyTGI010½102,546CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
36Nguyễn Việt PhươngTGI1010½02,533Nam lớp 10
45Đỗ Thanh ThắngTGI½010½½2,536Nam lớp 10
28Trần Đăng KhoaTGI00000½0,552Nam lớp 11-12
47Đinh Nhã PhươngTGI001101331Nữ lớp 1-3
56Nguyễn Ngọc Thiên TrúcTGI0100½12,540Nữ lớp 6-7

下轮配对for TGI

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
91769Trần Lê Khải Uy TGI4 0 - 14 Đặng Phú Hào BLI16
72611Nguyễn Hiển Dương VLO2 Trần Lê Khải Uy TGI69
91826Lê Hoàng Long HNA 1 - 0 Nguyễn Việt Phương TGI35
92144Đỗ Thanh Thắng TGI3 0 - 13 Nguyễn Đăng Khôi DTH23
92512Trần Tiến Đạt NBI2 ½ - ½2 Trần Đăng Khoa TGI29
91738Trần Quang Tuệ Nghi KHO4 0 - 14 Đinh Nhã Phương TGI44
9427Tạ Thị Trúc Linh HPH 1 - 06 Nguyễn Ngọc Thiên Trúc TGI58
71845Đỗ Thanh Thắng TGI Nguyễn Việt Phương TGI36
72528Trần Đăng Khoa TGI½ Trịnh Xuân Nghĩa NBI32
71517Nguyễn Bảo Châu VPH3 3 Đinh Nhã Phương TGI47
72256Nguyễn Ngọc Thiên Trúc TGI Lê Đặng Bảo Nghi TNI31

最后一轮成绩for TGI

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
91769Trần Lê Khải Uy TGI4 0 - 14 Đặng Phú Hào BLI16
61969Trần Lê Khải Uy TGI 0 - 1 Nguyễn Xuân Hùng BNI19
91826Lê Hoàng Long HNA 1 - 0 Nguyễn Việt Phương TGI35
92144Đỗ Thanh Thắng TGI3 0 - 13 Nguyễn Đăng Khôi DTH23
92512Trần Tiến Đạt NBI2 ½ - ½2 Trần Đăng Khoa TGI29
91738Trần Quang Tuệ Nghi KHO4 0 - 14 Đinh Nhã Phương TGI44
9427Tạ Thị Trúc Linh HPH 1 - 06 Nguyễn Ngọc Thiên Trúc TGI58
61336Nguyễn Việt Phương TGI 0 - 1 Đặng Phạm Quốc Cường BRV6
61824Nguyễn Đăng Khôi DTH2 ½ - ½2 Đỗ Thanh Thắng TGI45
6263Võ Quốc Bảo LAN0 ½ - ½0 Trần Đăng Khoa TGI28
62247Đinh Nhã Phương TGI2 1 - 0 Nguyễn Thị Kim Ngân BGI40
62516Lưu Khánh Hà LCI 0 - 1 Nguyễn Ngọc Thiên Trúc TGI56

棋手详细资料 TGI

轮次SNo姓名协会结果
Trần Lê Khải Uy 2432 TGI Rp:2428 得分 4
133Dương Hoàng KhánhLSO3s 0
240Phạm Văn KhôiDAN4,5w 0
338Trịnh Minh KhoaHTI1,5s ½
425Trần Vương KỳLAN2,5w ½
547Trần Gia LongKGI2w 1
624Bùi Huy KiênNDI5s 1
735Hoàng Thành Anh KhoaQBI3,5s 1
813Đào Tiến ĐứcQTR5,5w 0
916Đặng Phú HàoBLI5w 0
Trần Lê Khải Uy 2432 TGI Rp:2324 得分 2,5
134Trịnh Minh KhoaHTI3w 0
2-轮空 --- 1
335Phạm Văn KhôiDAN4s 0
423Bùi Huy KiênNDI3w ½
527Nguyễn Lê Trường KhangDTH2,5s 1
619Nguyễn Xuân HùngBNI3,5w 0
711Nguyễn Hiển DươngVLO2s
Nguyễn Việt Phương 2193 TGI Rp:2068 得分 3,5
111Lê Tiến ĐạtNAN5s 0
27Hoàng Anh DũngNAN5w 0
3-轮空 --- 1
416Hoàng Gia HuyBGI4s 0
518Trần Duy HưngBKA3w ½
645Nguyễn Quyết ThắngTQU2s 1
714Vũ Bảo HoàngSLA4,5w ½
819Trần Đức HưngCTH3,5w ½
926Lê Hoàng LongHNA4,5s 0
Đỗ Thanh Thắng 2184 TGI Rp:2085 得分 3
120Thái Văn Gia KiênHTI5w 1
222Hồ Sỹ KhoaDNO5s ½
314Vũ Bảo HoàngSLA4,5w 1
428Hà Đức MạnhHTI6w 0
57Hoàng Anh DũngNAN5s 0
616Hoàng Gia HuyBGI4s ½
729Lê Quang MinhCTH5w 0
81Nguyễn Hoàng AnhTHO5s 0
923Nguyễn Đăng KhôiDTH4w 0
Trần Đăng Khoa 2150 TGI Rp:1993 得分 2,5
12Hà Việt AnhTNG5,5w ½
26Võ Quốc BảoLAN2s ½
344Tạ Ngọc Minh QuangTNG4,5w 1
47Đặng Thành CườngNDI5w 0
517Lê Bá HậuDON4s 0
618Triệu Gia HiểnHPH4,5s 0
737Trịnh Xuân NghĩaNBI3w 0
836Thái Hoàng NamHTI4s 0
912Trần Tiến ĐạtNBI2,5s ½
Đinh Nhã Phương 2081 TGI Rp:2148 得分 5
115Nguyễn Khánh BăngDTH5s 0
221Lê Quỳnh ChiNDI4,5w 1
39Hoàng Hà Quỳnh AnhTQU4,5s 1
425Phạm Ngọc DiệpHNO7w 0
513Trần Hà Minh AnhQNI3s 1
631Nguyễn Ngọc HânLSO4w 1
71Đào Nguyễn Khánh AnBKA5s 0
826Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM5,5w 0
938Trần Quang Tuệ NghiKHO4s 1
Nguyễn Ngọc Thiên Trúc 1949 TGI Rp:2112 得分 6
128Đặng Phương MaiHNA4,5w 1
222Nguyễn Nhã KhanhBKA5,5s 1
36Trần Thục AnhTQU3w 1
425Nguyễn Tuyết LinhDAN5,5s 1
513Lê Nhật Linh ĐanKHO7s 0
621Nguyễn Thu HiềnHDU6w 1
726Nguyễn Xuân Khánh LinhHNO7,5w ½
815Lê Minh GiangTNG6s ½
927Tạ Thị Trúc LinhHPH6,5s 0
Nguyễn Việt Phương 2195 TGI Rp:2160 得分 2,5
111Lê Tiến ĐạtNAN3s 1
221Thái Văn Gia KiênHTI3w 0
315Hoàng Gia HuyBGI2s 1
425Trần Đại LâmTNG3,5w 0
55Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3,5s ½
66Đặng Phạm Quốc CườngBRV3,5w 0
745Đỗ Thanh ThắngTGI2,5s
Đỗ Thanh Thắng 2186 TGI Rp:2154 得分 2,5
120Trần Đức HưngCTH3w ½
214Lăng Mạnh HùngLSO2,5s 0
312Quách Chí HiếuNBI2,5w 1
432Hoàng Phương NamLCI3s 0
518Trần Đình Gia HuyDAN1,5w ½
624Nguyễn Đăng KhôiDTH2,5s ½
736Nguyễn Việt PhươngTGI2,5w
Trần Đăng Khoa 2153 TGI Rp:1762 得分 0,5
12Dương Bá Gia BảoTHO2,5w 0
245Lê Nam TàiKHO3,5s 0
39Trịnh Lục Minh DươngBGI1s 0
411Trần Tiến ĐạtNBI2w 0
538Trần Đặng Hữu PhúcDTH1,5s 0
63Võ Quốc BảoLAN0,5s ½
732Trịnh Xuân NghĩaNBI1,5w
Đinh Nhã Phương 2081 TGI Rp:2105 得分 3
119Đàm Thuỳ ChiBNI4s 0
29Hoàng Hà Quỳnh AnhTQU3,5w 0
313Phạm Huyền AnhLCI0,5s 1
421Lê Quỳnh ChiNDI3w 1
538Phạm Tuệ MinhNBI3s 0
640Nguyễn Thị Kim NgânBGI1,5w 1
717Nguyễn Bảo ChâuVPH3s
Nguyễn Ngọc Thiên Trúc 1957 TGI Rp:1929 得分 2,5
126Nguyễn Tuyết LinhDAN4w 0
233Lê Bảo NgọcTQU1,5s 1
310Ngô Thuỳ DươngHNO5w 0
430Nguyễn Nguyệt MinhBRV2,5s 0
547Đinh Hồ Bảo NhưBRV1,5w ½
616Lưu Khánh HàLCI1,5s 1
731Lê Đặng Bảo NghiTNI2,5w