GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 11-12

Останнє оновлення02.08.2024 12:59:45, Автор /Останнє завантаження: Vietnamchess

Вибір турніруCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Вибір параметрів Показати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар
Огляд командиBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
СпискиСтартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад
Положення після 6 туру, Стартова таблиця
Пари по дошкахТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7/9 , без пар
Положення післяТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6
Кращі п'ять гравців, Загальна статистика, статистика медалей
Excel та ДрукЕкспорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes

Огляд гравців для DTH

Ст.номІм'яФЕД.123456789ОчкиСт.номГрупа
18Phạm Hải HòaDTH00101½½00362CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
29Nguyễn Lê Trường KhangDTH101001½003,553CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
22Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH11½1010015,513Nam Lớp 4-5
34Nguyễn Thanh LiêmDTH½011001104,533Nam Lớp 4-5
30Nguyễn Hiếu KiênDTH1000½½011447Nam Lớp 6-7
38Trần Đại LộcDTH11½½0010½4,530Nam Lớp 6-7
5Bùi Hồng Thiên ÂnDTH½1101½½105,514Nam Lớp 8-9
33Trần Đại LợiDTH00101100½3,553Nam Lớp 8-9
10Nguyễn Thái ĐanDTH110½111117,51Nam Lớp 10
23Nguyễn Đăng KhôiDTH½001100½1435Nam Lớp 10
28Nguyễn Thanh KhoaDTH011101½004,527Nam Lớp 11-12
48Thái Nhật TânDTH010010½½0346Nam Lớp 11-12
15Nguyễn Khánh BăngDTH1½01½0101521Nữ lớp 1-3
50Nguyễn Minh ThưDTH11110½01½67Nữ lớp 1-3
29Nguyễn Thị Ngọc HânDTH010100101440Nữ lớp 4-5
58Nguyễn Ngọc Nhã UyênDTH110½1000½433Nữ lớp 4-5
33Phạm Mai Phương NghiDTH10111011174Nữ lớp 6-7
46Nguyễn Trần Tuyết NhiDTH10010½1003,547Nữ lớp 6-7
17Nguyễn Võ Gia HânDTH½1001½110524Nữ lớp 8-9
51Nguyễn Dương Anh ThuỳDTH010011½0½443Nữ lớp 8-9
26Hồ Trần Bảo NgọcDTH11010101½5,510Nữ lớp 10
44Cao Ngọc Gia UyênDTH101010010433Nữ lớp 10
19Lê Nguyễn Gia LinhDTH11011100169Nữ lớp 11-12
34Nguyễn Ngọc Phương QuyênDTH11011½½1172Nữ lớp 11-12
27Nguyễn Lê Trường KhangDTH½100012,550CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
52Nguyễn Thanh PhátDTH100010261CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
25Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH111000326Nam lớp 4-5
33Nguyễn Thanh LiêmDTH½1100½331Nam lớp 4-5
30Nguyễn Hiếu KiênDTH00110½2,546Nam lớp 6-7
37Trần Đại LộcDTH1001½02,541Nam lớp 6-7
4Bùi Hồng Thiên ÂnDTH110½013,518Nam lớp 8-9
47Huỳnh Tiến PhátDTH½½½0113,528Nam lớp 8-9
10Nguyễn Thái ĐanDTH010111413Nam lớp 10
24Nguyễn Đăng KhôiDTH0½1½0½2,531Nam lớp 10
27Nguyễn Thanh KhoaDTH½00½10242Nam lớp 11-12
38Trần Đặng Hữu PhúcDTH00½0101,549Nam lớp 11-12
34Lê Ngọc Tường LamDTH100101327Nữ lớp 1-3
50Nguyễn Minh ThưDTH½11½10412Nữ lớp 1-3
6Lê Ngọc Hồng BăngDTH000101249Nữ lớp 4-5
56Nguyễn Ngọc Nhã UyênDTH001100246Nữ lớp 4-5
32Phạm Mai Phương NghiDTH11111161Nữ lớp 6-7
46Nguyễn Trần Tuyết NhiDTH½0½01½2,544Nữ lớp 6-7
17Nguyễn Võ Gia HânDTH½00½01250Nữ lớp 8-9
58Lê Nguyễn Nhã TrúcDTH010½001,555Nữ lớp 8-9
28Hồ Trần Bảo NgọcDTH01110149Nữ lớp 10
44Cao Ngọc Gia UyênDTH½1010½324Nữ lớp 10
20Lê Nguyễn Gia LinhDTH011011410Nữ lớp 11-12
32Nguyễn Ngọc Phương QuyênDTH11½0½147Nữ lớp 11-12

Пари наступного туру для DTH

ТурДош.Ном.Ім'яФЕДОчки РезультатОчки Ім'яФЕДНом.
92429Nguyễn Lê Trường Khang DTH 0 - 1 Trần Danh Minh CBA51
93064Hoàng Nhật Tiến LSO3 1 - 03 Phạm Hải Hòa DTH18
72527Nguyễn Lê Trường Khang DTH Dương Hoàng Khánh LSO30
73229Vũ Kiều Vĩnh Khang HNA2 2 Nguyễn Thanh Phát DTH52
9103Nguyễn Thuỵ Anh HDU 1 - 0 Nguyễn Thanh Liêm DTH34
91363Nguyễn Minh Trí TTH 0 - 1 Hồ Nguyễn Phúc Khang DTH22
91915Lữ Hoàng Khả Đức CTH4 ½ - ½4 Trần Đại Lộc DTH38
92959Bùi Thanh Tùng SLA3 0 - 13 Nguyễn Hiếu Kiên DTH30
9341Nguyễn Thế Năng NAN 1 - 0 Bùi Hồng Thiên Ân DTH5
92833Trần Đại Lợi DTH3 ½ - ½3 Trương Ngọc Khánh Trình BTH66
914Hòa Quang Bách HPH 0 - 1 Nguyễn Thái Đan DTH10
92144Đỗ Thanh Thắng TGI3 0 - 13 Nguyễn Đăng Khôi DTH23
91128Nguyễn Thanh Khoa DTH 0 - 1 Lê Phước Kiệt QNA25
92448Thái Nhật Tân DTH3 0 - 13 Thái Hoàng Nam HTI36
9348Đỗ Phạm Thanh Thư HPH6 ½ - ½ Nguyễn Minh Thư DTH50
91415Nguyễn Khánh Băng DTH4 1 - 04 Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp HTI24
92158Nguyễn Ngọc Nhã Uyên DTH ½ - ½3 Phạm Phương Bình KGI10
92529Nguyễn Thị Ngọc Hân DTH3 1 - 03 Hoàng Hồng Phúc LAN53
9113Lê Nhật Linh Đan KHO7 0 - 16 Phạm Mai Phương Nghi DTH33
92146Nguyễn Trần Tuyết Nhi DTH 0 - 1 Lưu Khánh Hà LCI17
966Nguyễn Hoàng Minh Châu LDO5 1 - 05 Nguyễn Võ Gia Hân DTH17
91913Nguyễn Thanh Hà QBI ½ - ½ Nguyễn Dương Anh Thuỳ DTH51
9726Hồ Trần Bảo Ngọc DTH5 ½ - ½5 Trần Thị Yến Phương HNO35
91424Lê Hoàng Ngân BTH4 1 - 04 Cao Ngọc Gia Uyên DTH44
9334Nguyễn Ngọc Phương Quyên DTH6 1 - 06 Nguyễn Anh Thư TNG42
961Nguyễn Thị Quỳnh Anh NAN5 0 - 15 Lê Nguyễn Gia Linh DTH19
71433Nguyễn Thanh Liêm DTH3 3 Vương Tất Trung Hiếu LDO17
71625Hồ Nguyễn Phúc Khang DTH3 3 Đỗ Minh Thuận HYE60
72037Trần Đại Lộc DTH 3 Nguyễn Việt Thịnh HPH62
72427Hoàng Quốc Hưng QBI Nguyễn Hiếu Kiên DTH30
7947Huỳnh Tiến Phát DTH Bùi Hồng Thiên Ân DTH4
7727Nguyễn Thành Long HCM4 4 Nguyễn Thái Đan DTH10
71744Dương Tấn Toàn QNA Nguyễn Đăng Khôi DTH24
72111Trần Tiến Đạt NBI2 2 Nguyễn Thanh Khoa DTH27
72438Trần Đặng Hữu Phúc DTH Nguyễn Đình Chung THO6
7727Nguyễn Minh Hà HPH4 4 Nguyễn Minh Thư DTH50
71621Lê Quỳnh Chi NDI3 3 Lê Ngọc Tường Lam DTH34
72150Vũ Thị Phương Nhung BNI2 2 Lê Ngọc Hồng Băng DTH6
72519Nguyễn Đỗ Lam Giang BGI2 2 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên DTH56
7132Phạm Mai Phương Nghi DTH6 5 Hoàng Hải Giang HCM13
71915Đặng Thái Ngọc Giao LCI Nguyễn Trần Tuyết Nhi DTH46
72339Ma Thị Hồng Nhung TQU2 2 Nguyễn Võ Gia Hân DTH17
72723Nguyễn Phương Lan CBA Lê Nguyễn Nhã Trúc DTH58
7628Hồ Trần Bảo Ngọc DTH4 4 Đỗ Khánh Linh QNI19
7114Nguyễn Thị Ngọc Ánh HNA3 3 Cao Ngọc Gia Uyên DTH44
7517Vũ Thị Quỳnh Hương BRV4 4 Nguyễn Ngọc Phương Quyên DTH32
7634Trịnh Hương Quỳnh BGI4 4 Lê Nguyễn Gia Linh DTH20

Результати останнього туру для DTH

ТурДош.Ном.Ім'яФЕДОчки РезультатОчки Ім'яФЕДНом.
92429Nguyễn Lê Trường Khang DTH 0 - 1 Trần Danh Minh CBA51
93064Hoàng Nhật Tiến LSO3 1 - 03 Phạm Hải Hòa DTH18
62752Nguyễn Thanh Phát DTH2 0 - 12 Hà Minh Khang KHO25
63132Hoàng Thành Anh Khoa QBI 0 - 1 Nguyễn Lê Trường Khang DTH27
9103Nguyễn Thuỵ Anh HDU 1 - 0 Nguyễn Thanh Liêm DTH34
91363Nguyễn Minh Trí TTH 0 - 1 Hồ Nguyễn Phúc Khang DTH22
91915Lữ Hoàng Khả Đức CTH4 ½ - ½4 Trần Đại Lộc DTH38
92959Bùi Thanh Tùng SLA3 0 - 13 Nguyễn Hiếu Kiên DTH30
9341Nguyễn Thế Năng NAN 1 - 0 Bùi Hồng Thiên Ân DTH5
92833Trần Đại Lợi DTH3 ½ - ½3 Trương Ngọc Khánh Trình BTH66
914Hòa Quang Bách HPH 0 - 1 Nguyễn Thái Đan DTH10
92144Đỗ Thanh Thắng TGI3 0 - 13 Nguyễn Đăng Khôi DTH23
91128Nguyễn Thanh Khoa DTH 0 - 1 Lê Phước Kiệt QNA25
92448Thái Nhật Tân DTH3 0 - 13 Thái Hoàng Nam HTI36
9348Đỗ Phạm Thanh Thư HPH6 ½ - ½ Nguyễn Minh Thư DTH50
91415Nguyễn Khánh Băng DTH4 1 - 04 Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp HTI24
92158Nguyễn Ngọc Nhã Uyên DTH ½ - ½3 Phạm Phương Bình KGI10
92529Nguyễn Thị Ngọc Hân DTH3 1 - 03 Hoàng Hồng Phúc LAN53
9113Lê Nhật Linh Đan KHO7 0 - 16 Phạm Mai Phương Nghi DTH33
92146Nguyễn Trần Tuyết Nhi DTH 0 - 1 Lưu Khánh Hà LCI17
966Nguyễn Hoàng Minh Châu LDO5 1 - 05 Nguyễn Võ Gia Hân DTH17
91913Nguyễn Thanh Hà QBI ½ - ½ Nguyễn Dương Anh Thuỳ DTH51
9726Hồ Trần Bảo Ngọc DTH5 ½ - ½5 Trần Thị Yến Phương HNO35
91424Lê Hoàng Ngân BTH4 1 - 04 Cao Ngọc Gia Uyên DTH44
9334Nguyễn Ngọc Phương Quyên DTH6 1 - 06 Nguyễn Anh Thư TNG42
961Nguyễn Thị Quỳnh Anh NAN5 0 - 15 Lê Nguyễn Gia Linh DTH19
61345Nguyễn Phước Nguyên CTH3 1 - 03 Hồ Nguyễn Phúc Khang DTH25
6174Nguyễn Thuỵ Anh HDU ½ - ½ Nguyễn Thanh Liêm DTH33
61616Đinh Việt Hải QNI 1 - 0 Trần Đại Lộc DTH37
62130Nguyễn Hiếu Kiên DTH2 ½ - ½ Chu Quốc Việt HTI65
6124Bùi Hồng Thiên Ân DTH 1 - 03 Trần Lê Tất Thành DAN59
62138Lê Ngọc Minh HTI 0 - 1 Huỳnh Tiến Phát DTH47
6910Nguyễn Thái Đan DTH3 1 - 03 Hoàng Phương Nam LCI32
61824Nguyễn Đăng Khôi DTH2 ½ - ½2 Đỗ Thanh Thắng TGI45
61827Nguyễn Thanh Khoa DTH2 0 - 12 Nguyễn Việt Quang KHO40
62335Phùng Vi Duy Phong TQU 1 - 0 Trần Đặng Hữu Phúc DTH38
634Trần Kim An BRV4 1 - 04 Nguyễn Minh Thư DTH50
6173Nguyễn Ngọc Bảo An CTH2 0 - 12 Lê Ngọc Tường Lam DTH34
62356Nguyễn Ngọc Nhã Uyên DTH2 0 - 1 Hoàng Thị Bảo Anh TQU1
6266Lê Ngọc Hồng Băng DTH1 1 - 01 Trịnh Nguyễn Hương Giang BGI21
6157Lê Ngọc Khả Uyên DAN 0 - 15 Phạm Mai Phương Nghi DTH32
6182Lê Diệp Anh NAN2 ½ - ½2 Nguyễn Trần Tuyết Nhi DTH46
62758Lê Nguyễn Nhã Trúc DTH 0 - 11 Trần Khánh Huyền QNI21
62817Nguyễn Võ Gia Hân DTH1 1 - 01 Vũ Thị Anh Thư TQU52
6911Nguyễn Thái Ngân Hà LAN3 0 - 13 Hồ Trần Bảo Ngọc DTH28
61144Cao Ngọc Gia Uyên DTH ½ - ½3 Nguyễn Phi Nhung KGI35
6720Lê Nguyễn Gia Linh DTH3 1 - 03 Nguyễn Hương Giang HNO7
61132Nguyễn Ngọc Phương Quyên DTH3 1 - 03 Cao Thanh Mai CTH23

Подробиці гравця для DTH

ТурСт.номІм'яФЕД.ОчкиРез.
Phạm Hải Hòa 2483 DTH Rp:2320 Очки 3
154Nguyễn Tùng NguyênHYE4,5s 0
256Nguyễn Minh PhúcTNI4w 0
349Nguyễn Phúc MinhPYE2,5s 1
460Vũ Trấn QuốcNDI5,5w 0
552Lê Hoàng NamCBA3s 1
642Vương Minh KhôiLCI5,5w ½
755Trần Thiện NhânTQU4s ½
872Trần Nhật VượngVPH4,5w 0
964Hoàng Nhật TiếnLSO4s 0
Nguyễn Lê Trường Khang 2472 DTH Rp:2365 Очки 3,5
165Hoàng Đức TuệQBI4,5w 1
261Phạm Nhật TâmBTH4,5s 0
359Lê Minh QuânQNI3,5w 1
470Đặng Hữu VinhHPH5,5s 0
548Nguyễn Đức MinhLCI5,5w 0
667Trắng Thanh TùngBGI3,5s 1
771Trần Văn Nhật VũQTR4w ½
810Nguyễn Hiển DươngVLO4,5s 0
951Trần Danh MinhCBA4,5w 0
Nguyễn Lê Trường Khang 2474 DTH Rp:2399 Очки 2,5
162Nguyễn Minh TânHTI3,5w ½
254Mai Gia PhúcTHO2s 1
340Trần Khải LâmTNI4,5w 0
414Đào Tiến ĐứcQTR2,5s 0
569Trần Lê Khải UyTGI2,5w 0
632Hoàng Thành Anh KhoaQBI1,5s 1
730Dương Hoàng KhánhLSO2,5w
Nguyễn Thanh Phát 2449 DTH Rp:2357 Очки 2
117Lê Minh HiếuHYE2s 1
213Nguyễn Hải ĐăngDAN4,5w 0
311Nguyễn Hiển DươngVLO2s 0
47Nguyễn Tiến DũngQNI2w 0
543Trần Gia LongKGI2s 1
625Hà Minh KhangKHO3w 0
729Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA2s
Hồ Nguyễn Phúc Khang 2407 DTH Rp:2478 Очки 5,5
155Chu Việt SơnHYE3,5s 1
259Vũ Đức TiếnTNG6w 1
33Nguyễn Thuỵ AnhHDU5,5s ½
425Lê Gia KhánhNDI4,5w 1
55Đoàn Thiên BảoHCM8s 0
645Hoàng Trung NghĩaQBI5,5w 1
79Ngô Quốc CôngBNI5,5s 0
817Đỗ Quang HuyNBI6w 0
963Nguyễn Minh TríTTH4,5s 1
Nguyễn Thanh Liêm 2395 DTH Rp:2395 Очки 4,5
11Hồ Hùng AnhQTR4s ½
213Trần Minh HảiTBI4w 0
355Chu Việt SơnHYE3,5s 1
465Nguyễn Thành VinhTQU3w 1
557Vũ Trường SơnHNO6,5s 0
656Lê An SơnQNI4,5w 0
752Trần Nhật QuangNBI4s 1
87Nguyễn Thanh BìnhHNA4,5w 1
93Nguyễn Thuỵ AnhHDU5,5s 0
Nguyễn Hiếu Kiên 2333 DTH Rp:2262 Очки 4
164Thiều Quang ThiênKGI3,5s 1
260Hà Minh TùngHNO6,5w 0
367Chu Quốc ViệtHTI5s 0
456Nguyễn Minh QuânHNA4,5w 0
550Nguyễn Văn PhúHNA3s ½
657Trịnh Minh QuânTHO4w ½
768Lê VinhQTR4s 0
840Nguyễn Anh MinhSLA3w 1
959Bùi Thanh TùngSLA3s 1
Trần Đại Lộc 2325 DTH Rp:2340 Очки 4,5
14Đặng Quốc BảoVPH6w 1
22Lê Phước AnQNA5s 1
36Cao Tiến BìnhHPH5,5w ½
466Trần Hoàng Phước TríLDO5,5s ½
518Đinh Việt HảiQNI6w 0
665Đỗ Hữu ThịnhBLI5s 0
719Trần Trung HiếuNDI3,5w 1
89Nguyễn Mạnh DanhHTI5,5w 0
915Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4,5s ½
Bùi Hồng Thiên Ân 2290 DTH Rp:2334 Очки 5,5
139Lê Thế MinhPYE6w ½
237Hoàng Anh MinhHPH4,5s 1
345Nguyễn Hữu NhânCTH2,5w 1
459Nguyễn Tiến ThànhBGI7s 0
549Đặng Minh PhướcBLI4,5w 1
618Chang Phạm Hoàng HảiBRV5s ½
760Trần Lê Tất ThànhDAN6s ½
827Trần Trung KiênHCM5w 1
941Nguyễn Thế NăngNAN6,5s 0
Trần Đại Lợi 2263 DTH Rp:2161 Очки 3,5
167Nghiêm Thành VinhTNG4,5w 0
263Trần Tất ThắngNDI5s 0
362Đào Lê Quang ThạnhQTR3w 1
453Trần Trường SơnQNA5s 0
557Trịnh Minh TùngHPH4w 1
635Doãn Tấn MinhNDI3,5s 1
746Phạm Quang NhậtNAN5,5w 0
847Trần Quang PhátPYE4,5s 0
966Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH3,5w ½
Nguyễn Thái Đan 2218 DTH Rp:2475 Очки 7,5
134Lê Minh NguyênDAN6s 1
236Trần Bá QuânTTH3w 1
332Hoàng Phương NamLCI5,5s 0
440Nguyễn Tấn TàiLAN4,5w ½
531Thân Tấn MinhBNI5,5s 1
628Hà Đức MạnhHTI6w 1
715Lăng Mạnh HùngLSO6s 1
817Trần Đình Gia HuyDAN5,5w 1
94Hòa Quang BáchHPH6,5s 1
Nguyễn Đăng Khôi 2205 DTH Rp:2160 Очки 4
147Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6w ½
214Vũ Bảo HoàngSLA4,5s 0
34Hòa Quang BáchHPH6,5w 0
419Trần Đức HưngCTH3,5w 1
542Dương Tấn ToànQNA3s 1
62Nguyễn Xuân AnhHNO6s 0
749Vũ Hữu Việt VươngNBI4w 0
85Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3w ½
944Đỗ Thanh ThắngTGI3s 1
Nguyễn Thanh Khoa 2151 DTH Rp:2147 Очки 4,5
11Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4,5s 0
211Nguyễn Minh ĐạtBRV4w 1
348Thái Nhật TânDTH3s 1
445Nguyễn Ngọc QuýLCI5,5w 1
551Bùi Tiến ThànhHYE7s 0
67Đặng Thành CườngNDI5w 1
747Trần Trung SơnHPH4,5w ½
852Nguyễn Hữu ThànhTTH5,5s 0
925Lê Phước KiệtQNA5,5w 0
Thái Nhật Tân 2131 DTH Rp:1961 Очки 3
121Hồ Việt HoàngTTH6s 0
2-bye --- 1
328Nguyễn Thanh KhoaDTH4,5w 0
426Lê Tuấn KiệtKGI5s 0
56Võ Quốc BảoLAN2w 1
625Lê Phước KiệtQNA5,5s 0
731Nguyễn Nhật LongLCI4w ½
830Nguyễn Anh KhôiBLI4s ½
936Thái Hoàng NamHTI4w 0
Nguyễn Khánh Băng 2110 DTH Rp:2127 Очки 5
144Đinh Nhã PhươngTGI5w 1
248Đỗ Phạm Thanh ThưHPH6,5s ½
352Phạm Lan Ngọc ThưKHO6,5w 0
418Vũ Thị Bảo ChâuBNI4,5s 1
536Đào Thị Thu NgânNDI6w ½
640Bùi Yến NhiNBI5,5s 0
751Nguyễn Minh ThưTTH5w 1
853Thẩm Mộc TràCBA5s 0
924Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI4w 1
Nguyễn Minh Thư 2075 DTH Rp:2223 Очки 6
121Lê Quỳnh ChiNDI4,5s 1
217Nguyễn Bảo ChâuVPH5w 1
327Cao Thùy DươngHDU5s 1
451Nguyễn Minh ThưTTH5w 1
534Ngô Mộc MiênDAN7,5s 0
625Phạm Ngọc DiệpHNO7w ½
719Đàm Thuỳ ChiBNI6,5s 0
81Đào Nguyễn Khánh AnBKA5w 1
948Đỗ Phạm Thanh ThưHPH6,5s ½
Nguyễn Thị Ngọc Hân 2038 DTH Rp:1995 Очки 4
159Bùi Hải VânLCI4w 0
251Lê Thảo NguyênQTR3s 1
38Trần Nguyễn Hoài AnhTTH6w 0
420Dương Thị Hương GiangTNG4s 1
56Nguyễn Bình Phương AnhKGI5w 0
62Nguyễn Thanh AnBNI4s 0
737Nguyễn Minh KhuêLAN2,5w 1
822Phạm Linh GiangHNA5s 0
953Hoàng Hồng PhúcLAN3w 1
Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 2009 DTH Rp:2007 Очки 4
128Hán Gia HânLCI3w 1

Показати повний список