GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 11-12Última actualización02.08.2024 12:59:45, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Selección de torneo | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
Por país | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listados | Ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios |
| Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 6, Cuadro cruzado por ranking inicial |
Emparejamientos por mesas | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , sin emparejar |
Clasificación después de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas |
Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
Ranking inicial
No. | Nombre | FED |
1 | Nguyễn, Thị Quỳnh Anh | NAN |
2 | Trần, Nguyễn Hoàng Anh | LAN |
3 | Trần, Vân Anh | HCM |
4 | Nguyễn, Thị Bình | BGI |
5 | Lê, Phương Chi | THO |
6 | Hoàng, Khánh Giang | HPH |
7 | Nguyễn, Hương Giang | HNO |
8 | Nguyễn, Ngân Hà | NDI |
9 | Nguyễn, Ngọc Hà | LCI |
10 | Lã, Hồng Hạnh | NBI |
11 | Nguyễn, Thị Thanh Hằng | HYE |
12 | Đặng, Ngô Gia Hân | BTH |
13 | Bùi, Thị Hoa | NAN |
14 | Lê, Thanh Huyền | QBI |
15 | Mai, Thanh Huyền | QBI |
16 | Trần, Thị Mai Hương | NDI |
17 | Vũ, Thị Quỳnh Hương | BRV |
18 | Võ, Thiên Lam | KGI |
19 | Vũ, Thị Thu Liễu | TNG |
20 | Lê, Nguyễn Gia Linh | DTH |
21 | Nguyễn, Khánh Linh | QNI |
22 | Võ, Thị Khánh Ly | PYE |
23 | Cao, Thanh Mai | CTH |
24 | Đặng, Hoàng Phương Mai | LCI |
25 | Nguyễn, Phương Ngân | LDO |
26 | Hồ, Lê Thanh Nhã | PYE |
27 | Lâm, Bình Nhi | TTH |
28 | Nguyễn, Hoàng Nhi | QNA |
29 | Nguyễn, Phúc Yến Nhi | BNI |
30 | Nguyễn, Thảo Nhi | HPH |
31 | Lê, Phùng Ái Nhiên | KHO |
32 | Nguyễn, Ngọc Phương Quyên | DTH |
33 | Nguyễn, Lê Mỹ Quyền | LAN |
34 | Trịnh, Hương Quỳnh | BGI |
35 | Trương, Hồng Tiên | KGI |
36 | Hồ, Thị Thu Thảo | DAN |
37 | Dương, Nguyễn Phương Thùy | DNO |
38 | Lê, Thị Thanh Thư | THO |
39 | Nguyễn, Anh Thư | TNG |
40 | Phạm, Quỳnh Anh Thư | KHO |
41 | Nguyễn, Trần Vân Thy | DAN |
42 | Hán, Nữ Kiều Trang | DNO |
43 | Phạm, Phương Trang | NBI |
44 | Hoàng, Bảo Trân | TTH |
45 | Nguyễn, Hà Bảo Trân | HNO |
46 | Châu, Điền Nhã Uyên | HCM |
47 | Phạm, Hà Uyên | SLA |
48 | Trần, Thị Minh Uyên | HYE |
49 | Đặng, Ngọc Vân | QNI |
50 | Huỳnh, Mỹ Xuyên | CTH |
|
|
|
|