没有配对

SNo姓名协会1.轮次2.轮次3.轮次4.轮次5.轮次6.轮次7.轮次8.轮次9.轮次
47Đậu, Thị Hải YếnNAN轮空
14Huỳnh, Trần Phương HồngDAN轮空
34Nguyễn, Hồng NhungBGI轮空
46Nguyễn, Lê Thảo VyCTH轮空
12Nguyễn, Ngọc Thiện HạnhTTH轮空
39Nguyễn, Như TuyềnKGI轮空
13Nguyễn, Thị Thu HiềnDAN轮空