Vista de jugadores de TTH

No.Ini.NombreFED123456789Pts.Rk.Grupo
53Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH1101000½14,536CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
57Trương Duy Gia PhúcTTH½½½1011116,55CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
58Đặng Hữu Minh TiếnTTH0½010½001358Nam Lớp 4-5
63Nguyễn Minh TríTTH10110½½½04,527Nam Lớp 4-5
11Lê Văn Bảo DuyTTH0111½0½01526Nam Lớp 6-7
45Phạm Hoàng NguyênTTH1½11½0010519Nam Lớp 6-7
16Nguyễn Xuân ĐứcTTH1½100001½445Nam Lớp 8-9
23Nguyễn Lê Quốc HuyTTH½0011001½448Nam Lớp 8-9
21Lê Văn Anh KiệtTTH0½01½½1½1521Nam Lớp 10
36Trần Bá QuânTTH1010½000½343Nam Lớp 10
21Hồ Việt HoàngTTH111½0½½½166Nam Lớp 11-12
52Nguyễn Hữu ThànhTTH11011½0105,510Nam Lớp 11-12
51Nguyễn Minh ThưTTH111000011523Nữ lớp 1-3
56Nguyễn Thị Bảo TrânTTH010011½1½527Nữ lớp 1-3
8Trần Nguyễn Hoài AnhTTH01110½11½68Nữ lớp 4-5
38Nguyễn Thanh LamTTH11½11011½72Nữ lớp 4-5
42Hà Kiều NhiTTH½0½01100½3,548Nữ lớp 6-7
60Lê Như Phương Thục UyênTTH10½00½½0½351Nữ lớp 6-7
52Hà Anh ThưTTH101110½105,515Nữ lớp 8-9
59Lê Nguyễn Kiều TrinhTTH01½0½½0114,536Nữ lớp 8-9
11Nguyễn Ngọc Thiện HạnhTTH½½010010½3,537Nữ lớp 10
25Lê Phước Thanh NgânTTH0110½00013,536Nữ lớp 10
29Lâm Bình NhiTTH½10111½00517Nữ lớp 11-12
48Hoàng Bảo TrânTTH00110001½3,545Nữ lớp 11-12
48Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH011½013,525CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
56Trương Duy Gia PhúcTTH100110336CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
56Đặng Hữu Minh TiếnTTH01010½2,546Nam lớp 4-5
61Nguyễn Minh TríTTH100½113,525Nam lớp 4-5
11Lê Văn Bảo DuyTTH½0½101336Nam lớp 6-7
44Phạm Hoàng NguyênTTH½111014,55Nam lớp 6-7
15Nguyễn Xuân ĐứcTTH½000½1252Nam lớp 8-9
22Nguyễn Lê Quốc HuyTTH01½0001,557Nam lớp 8-9
22Lê Văn Anh KiệtTTH01½½01327Nam lớp 10
37Trần Bá QuânTTH10100½2,530Nam lớp 10
20Hồ Việt HoàngTTH1001½02,534Nam lớp 11-12
48Nguyễn Hữu ThànhTTH11101½4,53Nam lớp 11-12
51Nguyễn Minh ThưTTH11½01½49Nữ lớp 1-3
56Nguyễn Thị Bảo TrânTTH10½1013,521Nữ lớp 1-3
5Trần Nguyễn Hoài AnhTTH110011411Nữ lớp 4-5
35Nguyễn Thanh LamTTH11111½5,51Nữ lớp 4-5
41Hà Kiều NhiTTH0011½13,526Nữ lớp 6-7
58Lê Như Phương Thục UyênTTH01½0½½2,543Nữ lớp 6-7
50Hà Anh ThưTTH11011½4,59Nữ lớp 8-9
57Lê Nguyễn Kiều TrinhTTH100½0½248Nữ lớp 8-9
12Nguyễn Ngọc Thiện HạnhTTH000001147Nữ lớp 10
27Lê Phước Thanh NgânTTH0010½½241Nữ lớp 10
27Lâm Bình NhiTTH110100326Nữ lớp 11-12
44Hoàng Bảo TrânTTH0000½00,550Nữ lớp 11-12

Emparejamientos de la siguiente ronda para TTH

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
9512Nguyễn Hải Đăng DAN 0 - 1 Trương Duy Gia Phúc TTH57
92153Nguyễn Hoàng Thiên Nam TTH 1 - 0 Nguyễn Tiến Dũng QNI6
7113Phạm Gia Bảo HPH Nguyễn Hoàng Thiên Nam TTH48
71823Bùi Huy Kiên NDI3 3 Trương Duy Gia Phúc TTH56
91363Nguyễn Minh Trí TTH 0 - 1 Hồ Nguyễn Phúc Khang DTH22
93327Nguyễn Phúc Đăng Khoa SLA0 0 - 12 Đặng Hữu Minh Tiến TTH58
9945Phạm Hoàng Nguyên TTH5 0 - 15 Đinh Việt Hải QNI18
91811Lê Văn Bảo Duy TTH4 1 - 04 Nguyễn Quang Huy BRV24
92234Cáp Văn Mạnh QTR ½ - ½ Nguyễn Xuân Đức TTH16
92423Nguyễn Lê Quốc Huy TTH ½ - ½ Nguyễn Lâm Nguyên HNA43
91421Lê Văn Anh Kiệt TTH4 1 - 04 Cao Thanh Lâm HCM24
92445Nguyễn Quyết Thắng TQU ½ - ½ Trần Bá Quân TTH36
9446Nguyễn Quốc Trường Sơn DON 1 - 0 Nguyễn Hữu Thành TTH52
9721Hồ Việt Hoàng TTH5 1 - 05 Trịnh Lục Minh Dương BGI10
9101Đào Nguyễn Khánh An BKA ½ - ½ Nguyễn Thị Bảo Trân TTH56
91631Nguyễn Ngọc Hân LSO4 0 - 14 Nguyễn Minh Thư TTH51
9231Trần Diệu Hoa DAN ½ - ½ Nguyễn Thanh Lam TTH38
9445Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc QBI ½ - ½ Trần Nguyễn Hoài Anh TTH8
92561Trầm Hiền Vy CTH3 ½ - ½3 Hà Kiều Nhi TTH42
92960Lê Như Phương Thục Uyên TTH ½ - ½ Lê Thị Trúc Linh QNI24
9452Hà Anh Thư TTH 0 - 1 Đặng Phước Minh Anh DAN1
92232Đới Phạm Ánh Ngọc NBI 0 - 1 Lê Nguyễn Kiều Trinh TTH59
91839Văn Thị Ý Thanh BTH ½ - ½3 Nguyễn Ngọc Thiện Hạnh TTH11
92425Lê Phước Thanh Ngân TTH 1 bye
974Nguyễn Ngọc Minh Châu HCM5 1 - 05 Lâm Bình Nhi TTH29
92148Hoàng Bảo Trân TTH3 ½ - ½3 Bùi Thị Hoa NAN12
71213Nguyễn Đức Duy LSO Nguyễn Minh Trí TTH61
7219Hà Quốc Bảo NDI Đặng Hữu Minh Tiến TTH56
7444Phạm Hoàng Nguyên TTH 4 Nguyễn Ngọc Tùng Anh KHO3
71811Lê Văn Bảo Duy TTH3 3 Đặng Lâm Đăng Khoa CTH34
72515Nguyễn Xuân Đức TTH2 Trương Ngọc Khánh Trình BTH64
7308Vi Minh Châu LSO Nguyễn Lê Quốc Huy TTH22
71443Trần Văn Tiến NBI3 3 Lê Văn Anh Kiệt TTH22
71637Trần Bá Quân TTH Lăng Mạnh Hùng LSO14
7348Nguyễn Hữu Thành TTH Lê Phước Kiệt QNA24
71833Hoàng Minh Nguyên QNI Hồ Việt Hoàng TTH20
7619Đàm Thuỳ Chi BNI4 4 Nguyễn Minh Thư TTH51
71256Nguyễn Thị Bảo Trân TTH Nguyễn Vũ Gia Hân HPH31
7135Nguyễn Thanh Lam TTH 5 Phạm Bảo Châu THO10
755Trần Nguyễn Hoài Anh TTH4 4 Nguyễn Trần Lan Hương VPH32
71017Nguyễn Ngọc Hà HNO Hà Kiều Nhi TTH41
72358Lê Như Phương Thục Uyên TTH 2 Phạm Ngọc Châu Anh SLA4
7350Hà Anh Thư TTH Đinh Bùi Minh Chiêu CTH11
7263Nguyễn Lê Trâm Anh SLA 2 Lê Nguyễn Kiều Trinh TTH57
72127Lê Phước Thanh Ngân TTH2 2 Mai Thị Hồng Ngọc NBI30
72312Nguyễn Ngọc Thiện Hạnh TTH1 Phạm Phương Thảo BRV41
71547Phạm Hà Uyên SLA3 3 Lâm Bình Nhi TTH27
72550Huỳnh Mỹ Xuyên CTH½ ½ Hoàng Bảo Trân TTH44

Resultados de la última ronda para TTH

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
9512Nguyễn Hải Đăng DAN 0 - 1 Trương Duy Gia Phúc TTH57
92153Nguyễn Hoàng Thiên Nam TTH 1 - 0 Nguyễn Tiến Dũng QNI6
61356Trương Duy Gia Phúc TTH3 0 - 13 Phạm Văn Khôi DAN35
61748Nguyễn Hoàng Thiên Nam TTH 1 - 0 Nguyễn Duy Dũng THO6
91363Nguyễn Minh Trí TTH 0 - 1 Hồ Nguyễn Phúc Khang DTH22
93327Nguyễn Phúc Đăng Khoa SLA0 0 - 12 Đặng Hữu Minh Tiến TTH58
9945Phạm Hoàng Nguyên TTH5 0 - 15 Đinh Việt Hải QNI18
91811Lê Văn Bảo Duy TTH4 1 - 04 Nguyễn Quang Huy BRV24
92234Cáp Văn Mạnh QTR ½ - ½ Nguyễn Xuân Đức TTH16
92423Nguyễn Lê Quốc Huy TTH ½ - ½ Nguyễn Lâm Nguyên HNA43
91421Lê Văn Anh Kiệt TTH4 1 - 04 Cao Thanh Lâm HCM24
92445Nguyễn Quyết Thắng TQU ½ - ½ Trần Bá Quân TTH36
9446Nguyễn Quốc Trường Sơn DON 1 - 0 Nguyễn Hữu Thành TTH52
9721Hồ Việt Hoàng TTH5 1 - 05 Trịnh Lục Minh Dương BGI10
9101Đào Nguyễn Khánh An BKA ½ - ½ Nguyễn Thị Bảo Trân TTH56
91631Nguyễn Ngọc Hân LSO4 0 - 14 Nguyễn Minh Thư TTH51
9231Trần Diệu Hoa DAN ½ - ½ Nguyễn Thanh Lam TTH38
9445Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc QBI ½ - ½ Trần Nguyễn Hoài Anh TTH8
92561Trầm Hiền Vy CTH3 ½ - ½3 Hà Kiều Nhi TTH42
92960Lê Như Phương Thục Uyên TTH ½ - ½ Lê Thị Trúc Linh QNI24
9452Hà Anh Thư TTH 0 - 1 Đặng Phước Minh Anh DAN1
92232Đới Phạm Ánh Ngọc NBI 0 - 1 Lê Nguyễn Kiều Trinh TTH59
91839Văn Thị Ý Thanh BTH ½ - ½3 Nguyễn Ngọc Thiện Hạnh TTH11
92425Lê Phước Thanh Ngân TTH 1 bye
974Nguyễn Ngọc Minh Châu HCM5 1 - 05 Lâm Bình Nhi TTH29
92148Hoàng Bảo Trân TTH3 ½ - ½3 Bùi Thị Hoa NAN12
61861Nguyễn Minh Trí TTH 1 - 02 Hồ Hùng Anh QTR2
62456Đặng Hữu Minh Tiến TTH2 ½ - ½2 Nguyễn Cao Bảo Lâm NAN31
676Vương Đình Gia Bảo YBA3 0 - 1 Phạm Hoàng Nguyên TTH44
62448Trần Nguyên Khánh Phong TNI2 0 - 12 Lê Văn Bảo Duy TTH11
62722Nguyễn Lê Quốc Huy TTH 0 - 1 Nguyễn Như Khôi Nguyên DAN44
63156Đinh Ngọc Tiến CBA1 0 - 11 Nguyễn Xuân Đức TTH15
61722Lê Văn Anh Kiệt TTH2 1 - 02 Nguyễn Tấn Tài LAN41
61946Nguyễn Quyết Thắng TQU2 ½ - ½2 Trần Bá Quân TTH37
6350Hoàng Việt HCM4 ½ - ½4 Nguyễn Hữu Thành TTH48
61420Hồ Việt Hoàng TTH 0 - 1 Nguyễn Duy Bảo Phúc LCH36
6851Nguyễn Minh Thư TTH ½ - ½3 Hoàng Hà Quỳnh Anh TQU9
61645Trần Như Phúc KGI 0 - 1 Nguyễn Thị Bảo Trân TTH56
6125Lê Minh Ngọc Hà HNO ½ - ½5 Nguyễn Thanh Lam TTH35
6726Tưởng Thúy Hạnh TNG3 0 - 13 Trần Nguyễn Hoài Anh TTH5
61441Hà Kiều Nhi TTH 1 - 0 Phạm Nguyễn Bảo Anh THO5
62231Lê Đặng Bảo Nghi TNI2 ½ - ½2 Lê Như Phương Thục Uyên TTH58
6356Nguyễn Quỳnh Trang HTI4 ½ - ½4 Hà Anh Thư TTH50
62557Lê Nguyễn Kiều Trinh TTH ½ - ½ Trương Xuân Tuyết Hương KHO22
62227Lê Phước Thanh Ngân TTH ½ - ½ Huỳnh Phương Vy LAN45
62412Nguyễn Ngọc Thiện Hạnh TTH0 1 bye
661Nguyễn Thị Quỳnh Anh NAN3 1 - 03 Lâm Bình Nhi TTH27
62444Hoàng Bảo Trân TTH½ 0 - 11 Nguyễn Thị Bình BGI4

Detalles de jugadores TTH

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Nguyễn Hoàng Thiên Nam 2448 TTH Rp:2486 Pts. 4,5
117Lê Minh HiếuHYE3s 1
223La Huy HưởngCTH3w 1
319Huỳnh Lê HùngHCM9s 0
415Trần Duy ĐứcHNA3,5w 1
511Đặng Nguyễn Hải ĐăngHPH5s 0
612Nguyễn Hải ĐăngDAN5,5w 0
722Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH5s 0
89Nguyễn Minh DuyYBA3,5s ½
96Nguyễn Tiến DũngQNI3,5w 1
Trương Duy Gia Phúc 2444 TTH Rp:2647 Pts. 6,5
121Bạch Lê Bảo HuyLAN3s ½
231Tăng Duy KhangHCM5,5w ½
323La Huy HưởngCTH3s ½
43Phạm Văn Gia BảoHDU3w 1
57Trần Trung DũngNAN6,5s 0
627Hà Minh KhangKHO5,5w 1
754Nguyễn Tùng NguyênHYE4,5s 1
85Huỳnh Quang DũngKHO5w 1
912Nguyễn Hải ĐăngDAN5,5s 1
Nguyễn Hoàng Thiên Nam 2453 TTH Rp:2544 Pts. 3,5
113Nguyễn Hải ĐăngDAN4,5s 0
217Lê Minh HiếuHYE2w 1
37Nguyễn Tiến DũngQNI2s 1
419Nguyễn Xuân HùngBNI3,5w ½
521Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH3,5s 0
66Nguyễn Duy DũngTHO2,5w 1
73Phạm Gia BảoHPH3,5s
Trương Duy Gia Phúc 2445 TTH Rp:2482 Pts. 3
121Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH3,5s 1
225Hà Minh KhangKHO3w 0
315Trần Duy ĐứcHNA3s 0
49Nguyễn Đức DuyPYE3w 1
511Nguyễn Hiển DươngVLO2s 1
635Phạm Văn KhôiDAN4w 0
723Bùi Huy KiênNDI3s
Đặng Hữu Minh Tiến 2371 TTH Rp:2277 Pts. 3
125Lê Gia KhánhNDI4,5s 0
231Nguyễn Cao Bảo LâmNAN3w ½
315Lê Phạm Khải HoànBRV7s 0
447Nguyễn Sỹ NguyênCTH3,5w 1
51Hồ Hùng AnhQTR4s 0
611Phạm Tiến ĐạtHNA3w ½
718Đoàn Duy HưngHTI4,5s 0
865Nguyễn Thành VinhTQU3w 0
927Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA0s 1
Nguyễn Minh Trí 2366 TTH Rp:2408 Pts. 4,5
130Bùi Tùng LâmHPH5,5w 1
228Đoàn Tuấn KhôiHNO7,5s 0
342Nguyễn Đức NamBNI4w 1
418Đoàn Duy HưngHTI4,5s 1
510Nguyễn Đức DuyLSO5,5w 0
66Hà Quốc BảoNDI4s ½
721Tô Đình Gia HưngHTI4,5w ½
814Vương Tất Trung HiếuLDO4,5s ½
922Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5,5w 0
Lê Văn Bảo Duy 2352 TTH Rp:2358 Pts. 5
145Phạm Hoàng NguyênTTH5w 0
251Trần Bảo PhúcTQU3s 1
357Trịnh Minh QuânTHO4w 1
459Bùi Thanh TùngSLA3s 1
566Trần Hoàng Phước TríLDO5,5w ½
660Hà Minh TùngHNO6,5s 0
761Ngô Gia TườngVPH5w ½
86Cao Tiến BìnhHPH5,5s 0
924Nguyễn Quang HuyBRV4w 1
Phạm Hoàng Nguyên 2318 TTH Rp:2387 Pts. 5
111Lê Văn Bảo DuyTTH5s 1
217Nguyễn Thành ĐượcKGI4w ½
35Vương Đình Gia BảoYBA4,5s 1
455Ngô Bảo QuânBTH5w 1
533Phạm Quang KhảiNAN6s ½
67Phạm Lê Duy CẩnHCM6,5w 0
714Lê Đình ĐạtTHO6w 0
810Cao Trí DũngLDO4s 1
918Đinh Việt HảiQNI6w 0
Nguyễn Xuân Đức 2279 TTH Rp:2208 Pts. 4
150Kiều Minh Hoàng QuânBNI4,5s 1
247Trần Quang PhátPYE4,5w ½
338Lê Ngọc MinhHTI4,5s 1
429Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6,5w 0
556Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5s 0
648Phạm Đức PhúNBI5w 0
749Đặng Minh PhướcBLI4,5s 0
852Nguyễn Cao SơnTQU3w 1
934Cáp Văn MạnhQTR4s ½
Nguyễn Lê Quốc Huy 2273 TTH Rp:2207 Pts. 4
157Trịnh Minh TùngHPH4w ½
251Phạm Cam RyHYE4,5s 0
349Đặng Minh PhướcBLI4,5w 0
42Đinh Hoàng Đức AnhSLA3s 1
545Nguyễn Hữu NhânCTH2,5w 1
644Nguyễn Như Khôi NguyênDAN5s 0
767Nghiêm Thành VinhTNG4,5w 0
855Đinh Ngọc TiếnCBA3s 1
943Nguyễn Lâm NguyênHNA4w ½
Lê Văn Anh Kiệt 2207 TTH Rp:2242 Pts. 5
145Nguyễn Quyết ThắngTQU2w 0
23Đàm Minh BáchHPH4,5w ½
326Lê Hoàng LongHNA4,5s 0
45Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3w 1
539Phạm Thanh SơnLCI4s ½
649Vũ Hữu Việt VươngNBI4s ½
741Trần Văn TiếnNBI4,5w 1
830Nguyễn Hữu MinhBGI4s ½
924Cao Thanh LâmHCM4w 1
Trần Bá Quân 2192 TTH Rp:2085 Pts. 3
112Ngô Nhật Long HảiHNO5,5w 1
210Nguyễn Thái ĐanDTH7,5s 0
318Trần Duy HưngBKA3w 1
429Lê Quang MinhCTH5s 0
52Nguyễn Xuân AnhHNO6w ½
622Hồ Sỹ KhoaDNO5s 0
720Thái Văn Gia KiênHTI5w 0
88Nguyễn Quang DũngLDO3,5s 0
945Nguyễn Quyết ThắngTQU2s ½
Hồ Việt Hoàng 2158 TTH Rp:2278 Pts. 6
148Thái Nhật TânDTH3w 1
254Bạch Thế VinhBNI5s 1
38Nguyễn Văn CườngBNI5w 1
49Phạm Anh DũngQNI7w ½
519Nguyễn Mạnh HiếuQBI5,5s 0
63Lê Minh Tuấn AnhHCM6,5w ½
746Nguyễn Quốc Trường SơnDON6,5s ½
833Nguyễn Ngọc MinhTHO5s ½
910Trịnh Lục Minh DươngBGI5w 1
Nguyễn Hữu Thành 2127 TTH Rp:2237 Pts. 5,5
125Lê Phước KiệtQNA5,5s 1
213Phan Hải ĐăngDAN5,5w 1
35Dương Bá Gia BảoTHO5s 0
427Nguyễn Tân KhoaHNA4w 1
57Đặng Thành CườngNDI5s 1
643Nguyễn Việt QuangKHO6w ½
73Lê Minh Tuấn AnhHCM6,5s 0
828Nguyễn Thanh KhoaDTH4,5w 1
946Nguyễn Quốc Trường SơnDON6,5s 0
Nguyễn Minh Thư 2074 TTH Rp:2145 Pts. 5
122Nông Thùy ChiCBA3w 1
224Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI4s 1
316Ngô Minh ChâuTQU5,5w 1
450Nguyễn Minh ThưDTH6s 0
520Hà Thị Linh ChiVPH5w 0
630Đỗ Nhất HạnhQTR4,5s 0
715Nguyễn Khánh BăngDTH5s 0
82Hà Kiều AnNAN3,5w 1
931Nguyễn Ngọc HânLSO4s 1
Nguyễn Thị Bảo Trân 2069 TTH Rp:2145 Pts. 5
127Cao Thùy DươngHDU5s 0
233Nguyễn Tường LamHNA2,5w 1
325Phạm Ngọc DiệpHNO7s 0
49Hoàng Hà Quỳnh AnhTQU4,5w 0
537Nguyễn Thị Kim NgânBGI2s 1
613Trần Hà Minh AnhQNI3w 1
732Phạm Phúc HânCTH3,5s ½
829Trần Thanh HàLAN4w 1
91Đào Nguyễn Khánh AnBKA5s ½
Trần Nguyễn Hoài Anh 2059 TTH Rp:2148 Pts. 6
138Nguyễn Thanh LamTTH7s 0
240Ngôn Trịnh Gia LinhCBA3w 1
329Nguyễn Thị Ngọc HânDTH4s 1
435Trần Vy KhanhDAN5w 1
554Lưu Thị Cẩm TúTHO5s 0
636Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM4w ½
758Nguyễn Ngọc Nhã UyênDTH4s 1
860Lưu Tuyết VânNBI6w 1
945Nguyễn Hoàng Bảo NgọcQBI6s ½
Nguyễn Thanh Lam 2029 TTH Rp:2266 Pts. 7
18Trần Nguyễn Hoài AnhTTH6w 1

Mostrar lista completa