GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 10最后更新02.08.2024 13:07:21, 创建者/最新上传: Vietnamchess
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
赛前排序表
序号 | 姓名 | 协会 |
1 | Vũ, Mai An | YBA |
2 | Nguyễn, Huỳnh Xuân Anh | HCM |
3 | Trần, Hoàng Minh Anh | HCM |
4 | Nguyễn, Thị Ngọc Ánh | HNA |
5 | Nguyễn, Phạm Linh Chi | QBI |
6 | Trần, Khánh Chi | HPH |
7 | Phạm, Thị Minh Diệp | HPH |
8 | Lê, Vũ Kỳ Diệu | HNA |
9 | Nguyễn, Thuỳ Dung | BNI |
10 | Lê, Hà Giang | QBI |
11 | Nguyễn, Thái Ngân Hà | LAN |
12 | Nguyễn, Ngọc Thiện Hạnh | TTH |
13 | Nguyễn, Thị Thu Hiền | DAN |
14 | Huỳnh, Trần Phương Hồng | DAN |
15 | Hoàng, Mỹ Huê | BGI |
16 | Nguyễn, Ngọc Khánh | LCH |
17 | Nguyễn, Danh Lam | NAN |
18 | Bùi, Hà Linh | LSO |
19 | Đỗ, Khánh Linh | QNI |
20 | Hà, Diệu Linh | LSO |
21 | Nguyễn, Phan Hà Linh | LCI |
22 | Phùng, Vũ Hải Linh | TQU |
23 | Nguyễn, Phương Mai | HNO |
24 | Vũ, Hoàng Mai | TNG |
25 | Nguyễn, Tuệ Minh | BTH |
26 | Nguyễn, Thảo My | NBI |
27 | Lê, Phước Thanh Ngân | TTH |
28 | Hồ, Trần Bảo Ngọc | DTH |
29 | Lê, Bảo Ngọc | QNI |
30 | Mai, Thị Hồng Ngọc | NBI |
31 | Nguyễn, Hà Ngọc | BNI |
32 | Nguyễn, Thị Hồng Ngọc | HNO |
33 | Đoàn, Thị Thảo Nguyên | TNG |
34 | Nguyễn, Hồng Nhung | BGI |
35 | Nguyễn, Phi Nhung | KGI |
36 | Nguyễn, Trang Nhung | LCI |
37 | Vũ, Nhật Phương | NDI |
38 | Trịnh, Tuệ Tâm | THO |
39 | Nguyễn, Như Tuyền | KGI |
40 | Văn, Thị Ý Thanh | BTH |
41 | Phạm, Phương Thảo | BRV |
42 | Nguyễn, Thị Thùy Trang | HTI |
43 | Cao, Huỳnh Bảo Trân | CTH |
44 | Cao, Ngọc Gia Uyên | DTH |
45 | Huỳnh, Phương Vy | LAN |
46 | Nguyễn, Lê Thảo Vy | CTH |
47 | Đậu, Thị Hải Yến | NAN |
|
|
|
|