没有配对

SNo姓名协会1.轮次2.轮次3.轮次4.轮次5.轮次6.轮次7.轮次8.轮次9.轮次
58Lê, Nguyễn Nhã TrúcDTH轮空
60Lưu, Hải YếnHCM轮空
42Ngô, Huỳnh Thảo NhưPYE*********
44Ngô, Nguyễn Kỳ PhươngLAN轮空
36Nguyễn, Huỳnh Yến NhiTVI*******
27Nguyễn, Thị Phương LinhQTR轮空
59Quang, Thảo UyênNAN轮空
21Trần, Khánh HuyềnQNI轮空
46Võ, Thị Mỹ QuyênTVI*******
52Vũ, Thị Anh ThưTQU轮空