GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 8-9

协会越南 ( VIE )
Number of rounds9
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2024/08/02 到 2024/08/03
平均等级分1922
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新02.08.2024 12:58:20, 创建者/最新上传: Vietnamchess

比赛选择CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/9 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

6 轮后名次交叉表

名次姓名协会1.轮次2.轮次3.轮次4.轮次5.轮次6.轮次7.轮次 TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Đoàn Bảo Khánh NhậtKHO 11w1 35b1 20b1 26w1 10b1 2w½ 4b5,502220,553
2Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM 13b1 18w1 6b1 21w½ 19b1 1b½ 3w5024,51944
3Lưu Hải YếnHCM -1 22b1 7w½ 35b½ 12w1 10w1 2b502317,542
4Nguyễn Đặng Kiều ThyHDU 5w0 36b1 46w1 27b1 25w1 23b1 1w5018,51553
5Hà Anh LêNDI 4b1 8w0 15b1 18w½ 35w1 19b1 7w4,502314,543
6Đinh Bùi Minh ChiêuCTH 16w1 37b1 2w0 14b½ 22w1 21w1 9b4,5022,515,542
7Trần Ngọc Bảo MinhHDU 47w1 15b1 3b½ 19w0 20b1 18w1 5b4,5020,51643
8Nguyễn Quỳnh TrangHTI 36w1 5b1 10b0 53w1 26b1 9w½ 13b4,502016,543
9Hà Anh ThưTTH 43w1 46b1 25w0 44b1 11w1 8b½ 6w4,501816,543
10Nguyễn Hoàng Thuỳ DươngTNG 12w1 29b1 8w1 25b1 1w0 3b0 16w4024,51843
11Phạm Thị Thùy AnhHPH 1b0 39w1 17b1 45w1 9b0 33w1 12b40211343
12Nguyễn Thị Kim PhúcHPH 10b0 52w1 40b1 13w1 3b0 25b1 11w4019,51344
13Nguyễn Hải Ngọc HàBNI 2w0 41b1 37w1 12b0 36w1 29b1 8w4019,51243
14Nguyễn Thị Thảo NguyênBNI 23w1 48b1 26b0 6w½ 28w½ 32b1 15w401914,533
15Đặng Nhật TrangBGI 30b1 7w0 5w0 49b1 52b1 27w1 14b4018,51243
16Tô Ngọc Lê NhungLSO 6b0 51w1 18b0 40w1 30b1 26w1 10b40181143
17Lê Tâm NhưQBI 25w0 32b1 11w0 31b1 44w1 28b1 20w4017,51143
18Nguyễn Phạm Châu AnhHNO 41w1 2b0 16w1 5b½ 29w1 7b0 19w3,5023,513,533
19Đậu Lê Hương ThảoHTI 31w1 27b½ 24w1 7b1 2w0 5w0 18b3,502315,532
20Nguyễn Thái BìnhBGI 59w1 38b1 1w0 22b½ 7w0 37b1 17b3,502113,533
21Nguyễn Ngọc Trúc TiênDAN 50b½ 53w1 28w1 2b½ 23w½ 6b0 22w3,5019,514,523
22Lã Ngọc MinhHNA 55b1 3w0 48b1 20w½ 6b0 39w1 21b3,501812,533
23Nguyễn Minh AnhQNI 14b0 57w1 54b1 30w1 21b½ 4w0 24b3,5017,51333
24Nguyễn Như NgọcCTH 53b½ 50w1 19b0 28b0 55w1 35b1 23w3,5013,51134
25Hoàng Xuân DungBTH 17b1 34w1 9b1 10w0 4b0 12w0 30b3024,51533
26Đào Minh AnhHNO 49w1 54b1 14w1 1b0 8w0 16b0 31w3021,51533
27Nguyễn Thanh HàQBI 60b1 19w½ 45b½ 4w0 38b1 15b0 29w3019,512,524
28Vũ Nguyễn Hoàng GiangLDO 42b1 45w½ 21b0 24w1 14b½ 17w0 34b301912,523
29Lê Hoàng Phương ThyBTH 52b1 10w0 31b1 33w1 18b0 13w0 27b30181333
30Đào Cẩm LinhCBA 15w0 47b1 55w1 23b0 16w0 49b1 25w30161033
31Đặng Nguyễn Thanh HiềnHNA 19b0 60w+ 29w0 17w0 56b1 45w1 26b3016832
32Nguyễn Hoàng Minh ChâuLDO 34b0 17w0 57b1 54w1 45b1 14w0 33b3015933
33Nguyễn Thị Thu HiềnLCI 38w0 59b+ 56b1 29b0 47w1 11b0 32w3014,51133
34Nguyễn Yến NhiVPH 32w1 25b0 35w0 47b0 50w1 44b1 28w3014933
35Đặng Phước Minh AnhDAN 39b1 1w0 34b1 3w½ 5b0 24w0 41b2,5023,511,523
36Nghiêm Khánh LinhVPH 8b0 4w0 42b1 56w1 13b0 38w½ 39b2,50197,523
37Nguyễn Khánh ThưNDI 51b1 6w0 13b0 52w½ 53b1 20w0 44b2,5016,59,523
38Thái Lê Hiếu ThảoLAN 33b1 20w0 44w0 46b1 27w0 36b½ 43w2,5015,59,523
39Đới Phạm Ánh NgọcNBI 35w0 11b0 43w1 55b½ 48w1 22b0 36w2,5015,57,523
40Đặng Ngọc Lan ChiNBI 54w0 49b1 12w0 16b0 41w½ 47b1 42w2,5015,5723
41Ngô Minh NguyệtTHO 18b0 13w0 52b0 51w1 40b½ 54w1 35w2,5014,5523
42Ngô Nguyễn Kỳ PhươngLAN 28w0 44b0 36w0 -1 46b½ 53w1 40b2,5013522
43Bùi Thu HuyềnTHO 9b0 56w0 39b0 57w1 54b½ 52w1 38b2,5011,5523
44Hà Anh ChiLCH 45b0 42w1 38b1 9w0 17b0 34w0 37w2018923
45Ma Thị Hồng NhungTQU 44w1 28b½ 27w½ 11b0 32w0 31b0 50w2017,510,513
46Trương Xuân Tuyết HươngKHO 56b1 9w0 4b0 38w0 42w½ 48b½ 49w20177,513
47Quang Thảo UyênNAN 7b0 30w0 -1 34w1 33b0 40w0 51b2017722
48Lê Nguyễn Kiều TrinhTTH 57b1 14w0 22w0 50b½ 39b0 46w½ 53b2014,5813
49Ngô Hoàng NgânLCI 26b0 40w0 51b1 15w0 57b1 30w0 46b2014,5623
50Nguyễn Võ Gia HânDTH 21w½ 24b0 53b0 48w½ 34b0 56w1 45b2014,55,513
51Trần Khánh HuyềnQNI 37w0 16b0 49w0 41b0 -1 55b1 47w2013,5323
52Nguyễn Phương LanCBA 29w0 12b0 41w1 37b½ 15w0 43b0 55w1,5018,55,513
53Nguyễn Lê Trâm AnhSLA 24w½ 21b0 50w1 8b0 37w0 42b0 48w1,5018713
54Trần Yến NhiTNG 40b1 26w0 23w0 32b0 43w½ 41b0 57w1,5017713
55Lê Nguyễn Nhã TrúcDTH 22w0 -1 30b0 39w½ 24b0 51w0 52b1,50156,512
56Vũ Thị Anh ThưTQU 46w0 43b1 33w0 36b0 31w0 50b0 -01014513
57Nguyễn Thị Phương LinhQTR 48w0 23b0 32w0 43b0 49w0 -1 54b1013,5112
58Ngô Huỳnh Thảo NhưPYE -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00018000
59Nguyễn Huỳnh Yến NhiTVI 20b0 33w- -0 -0 -0 -0 -00016001
60Võ Thị Mỹ QuyênTVI 27w0 31b- -0 -0 -0 -0 -00015,5000

注释:
TB1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
TB2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
TB3: Fide Tie-Break
TB4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
TB5: Most black