GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 8-9

Останнє оновлення02.08.2024 06:04:15, Автор /Останнє завантаження: Vietnamchess

Вибір турніруCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Вибір параметрів Показати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар
Огляд командиBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
СпискиСтартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад
Положення після 3 туру, Стартова таблиця
Пари по дошкахТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4/9 , без пар
Положення післяТур.1, Тур.2, Тур.3
Кращі п'ять гравців, Загальна статистика, статистика медалей
Excel та ДрукЕкспорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes

Огляд гравців для PYE

Ст.номІм'яФЕД.123456789ОчкиСт.номГрупа
8Nguyễn Đức DuyPYE0½1½10111611CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
49Nguyễn Phúc MinhPYE0000½½½½½2,569CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
23Lê Nguyên KhangPYE110½1½0½04,526Nam Lớp 4-5
54Võ Minh SangPYE½½01100½½446Nam Lớp 4-5
39Lê Thế MinhPYE½111½½½½½69Nam Lớp 8-9
47Trần Quang PhátPYE1½00½½½1½4,537Nam Lớp 8-9
23Võ Thị Khánh LyPYE00010½½0½2,549Nữ lớp 11-12
28Hồ Lê Thanh NhãPYE1011010½04,524Nữ lớp 11-12
9Nguyễn Đức DuyPYE001152CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
45Nguyễn Phúc MinhPYE100145CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
26Lê Nguyên KhangPYE101213Nam lớp 4-5
53Võ Minh SangPYE01½1,534Nam lớp 4-5
39Lê Thế MinhPYE100145Nam lớp 8-9
48Trần Quang PhátPYE½112,58Nam lớp 8-9
42Ngô Huỳnh Thảo NhưPYE000000000055Nữ lớp 8-9
22Võ Thị Khánh LyPYE100136Nữ lớp 11-12
26Hồ Lê Thanh NhãPYE010134Nữ lớp 11-12

Пари наступного туру для PYE

ТурДош.Ном.Ім'яФЕДОчки РезультатОчки Ім'яФЕДНом.
9768Nguyễn Tiến Thành KGI5 0 - 15 Nguyễn Đức Duy PYE8
93441Trần Tuấn Khôi TQU2 ½ - ½2 Nguyễn Phúc Minh PYE49
42456Trương Duy Gia Phúc TTH1 1 Nguyễn Đức Duy PYE9
42622La Huy Hưởng CTH1 1 Nguyễn Phúc Minh PYE45
91445Hoàng Trung Nghĩa QBI 1 - 0 Lê Nguyên Khang PYE23
92254Võ Minh Sang PYE ½ - ½ Tô Việt Hoàn KHO16
9736Đỗ Tuấn Minh QNI5 ½ - ½ Lê Thế Minh PYE39
92058Trần Như Thạch NBI4 ½ - ½4 Trần Quang Phát PYE47
91051Đặng Ngọc Vân QNI 1 - 0 Hồ Lê Thanh Nhã PYE28
92623Võ Thị Khánh Ly PYE2 ½ - ½ Trương Hồng Tiên KGI38
41326Lê Nguyên Khang PYE2 2 Trần Nhật Quang NBI51
41853Võ Minh Sang PYE Tô Việt Hoàn KHO19
4414Nguyễn Thành Đức HPH Trần Quang Phát PYE48
42420Nguyễn Chí Hiếu KHO1 1 Lê Thế Minh PYE39
43142Ngô Huỳnh Thảo Như PYE0 0 без пар
4156Hoàng Khánh Giang HPH1 1 Võ Thị Khánh Ly PYE22
41726Hồ Lê Thanh Nhã PYE1 1 Nguyễn Ngọc Hà LCI9

Результати останнього туру для PYE

ТурДош.Ном.Ім'яФЕДОчки РезультатОчки Ім'яФЕДНом.
9768Nguyễn Tiến Thành KGI5 0 - 15 Nguyễn Đức Duy PYE8
93441Trần Tuấn Khôi TQU2 ½ - ½2 Nguyễn Phúc Minh PYE49
31845Nguyễn Phúc Minh PYE1 0 - 11 Bạch Lê Bảo Huy LAN20
3319Nguyễn Đức Duy PYE0 1 - 00 Phạm Tiến Khoa BGI33
91445Hoàng Trung Nghĩa QBI 1 - 0 Lê Nguyên Khang PYE23
92254Võ Minh Sang PYE ½ - ½ Tô Việt Hoàn KHO16
9736Đỗ Tuấn Minh QNI5 ½ - ½ Lê Thế Minh PYE39
92058Trần Như Thạch NBI4 ½ - ½4 Trần Quang Phát PYE47
91051Đặng Ngọc Vân QNI 1 - 0 Hồ Lê Thanh Nhã PYE28
92623Võ Thị Khánh Ly PYE2 ½ - ½ Trương Hồng Tiên KGI38
31611Tô Trần Bình TNG1 ½ - ½1 Võ Minh Sang PYE53
32156Đặng Hữu Minh Tiến TTH1 0 - 11 Lê Nguyên Khang PYE26
3748Trần Quang Phát PYE 1 - 0 Đỗ Đức Anh HYE2
31439Lê Thế Minh PYE1 0 - 11 Thái Khương Minh Đức KHO16
33142Ngô Huỳnh Thảo Như PYE0 0 без пар
393Trần Vân Anh HCM1 1 - 01 Võ Thị Khánh Ly PYE22
31026Hồ Lê Thanh Nhã PYE1 0 - 11 Lê Phương Chi THO5

Подробиці гравця для PYE

ТурСт.номІм'яФЕД.ОчкиРез.
Nguyễn Đức Duy 2493 PYE Rp:2582 Очки 6
144Trần Khải LâmTNI7s 0
260Vũ Trấn QuốcNDI5,5w ½
321Bạch Lê Bảo HuyLAN3s 1
450Nguyễn Tuấn MinhTHO6w ½
540Phạm Văn KhôiDAN4,5s 1
648Nguyễn Đức MinhLCI5,5s 0
736Nguyễn Anh KhoaNBI4w 1
826Hà Lâm KhảiHNO5w 1
968Nguyễn Tiến ThànhKGI5s 1
Nguyễn Phúc Minh 2452 PYE Rp:2310 Очки 2,5
113Đào Tiến ĐứcQTR5,5s 0
215Trần Duy ĐứcHNA3,5w 0
318Phạm Hải HòaDTH3w 0
434Nguyễn Duy KhánhVPH4,5s 0
51Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV4s ½
638Trịnh Minh KhoaHTI1,5w ½
721Bạch Lê Bảo HuyLAN3s ½
845Vũ Hải LâmSLA2,5w ½
941Trần Tuấn KhôiTQU2,5s ½
Nguyễn Đức Duy 2492 PYE Rp:2338 Очки 1
144Nguyễn Nhật MinhHNO2,5w 0
238Vương Minh KhôiLCI2s 0
333Phạm Tiến KhoaBGI0w 1
456Trương Duy Gia PhúcTTH1s
Nguyễn Phúc Minh 2456 PYE Rp:2365 Очки 1
110Nguyễn Minh DuyYBA0,5w 1
22Hoàng Gia BảoNAN3s 0
320Bạch Lê Bảo HuyLAN2w 0
422La Huy HưởngCTH1s
Lê Nguyên Khang 2406 PYE Rp:2392 Очки 4,5
156Lê An SơnQNI4,5w 1
250Nguyễn Xuân PhúcVPH4,5s 1
34Phan Hoàng BáchDON5,5w 0
466Trần Thành VinhHCM6,5s ½
562Đỗ Minh ThuậnHYE4,5w 1
610Nguyễn Đức DuyLSO5,5s ½
740Phạm Đức MinhHDU5w 0
83Nguyễn Thuỵ AnhHDU5,5w ½
945Hoàng Trung NghĩaQBI5,5s 0
Võ Minh Sang 2375 PYE Rp:2362 Очки 4
121Tô Đình Gia HưngHTI4,5s ½
27Nguyễn Thanh BìnhHNA4,5w ½
330Bùi Tùng LâmHPH5,5w 0
433Vũ Hoàng LâmLCI2,5s 1
524Nguyễn Anh KhangTHO4w 1
638Nguyễn Quang MinhDON4,5s 0
714Vương Tất Trung HiếuLDO4,5w 0
836Trương Bảo LongLAN3,5s ½
916Tô Việt HoànKHO4w ½
Lê Thế Minh 2257 PYE Rp:2391 Очки 6
15Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5s ½
217Thái Khương Minh ĐứcKHO5,5w 1
321Nguyễn Duy HảiTVI3s 1
431Đoàn Lê KhánhLCI3,5w 1
529Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6,5s ½
660Trần Lê Tất ThànhDAN6w ½
741Nguyễn Thế NăngNAN6,5s ½
828Bùi Trần Minh KhangCTH6,5w ½
936Đỗ Tuấn MinhQNI5,5s ½
Trần Quang Phát 2249 PYE Rp:2223 Очки 4,5
113Hoàng Đình Hải ĐăngQBI0- 1K
216Nguyễn Xuân ĐứcTTH4s ½
320Nguyễn Chí HiếuKHO6w 0
418Chang Phạm Hoàng HảiBRV5s 0
543Nguyễn Lâm NguyênHNA4w ½
622Quách Trung HiếuLCI4,5s ½
726Phạm Khánh HưngHDU4w ½
833Trần Đại LợiDTH3,5w 1
958Trần Như ThạchNBI4,5s ½
Võ Thị Khánh Ly 1817 PYE Rp:1638 Очки 2,5
149Phạm Hà UyênSLA4w 0
245Hán Nữ Kiều TrangDNO3,5s 0
348Hoàng Bảo TrânTTH3,5w 0
452Huỳnh Mỹ XuyênCTH2,5s 1
547Phạm Phương TrangNBI3,5w 0
625Đặng Hoàng Phương MaiLCI2s ½
710Nguyễn Thị Thanh HằngHYE3w ½
814Mai Thanh HuyềnQBI3,5s 0
938Trương Hồng TiênKGI2w ½
Hồ Lê Thanh Nhã 1812 PYE Rp:1819 Очки 4,5
12Trần Nguyễn Hoàng AnhLAN3,5w 1
24Nguyễn Ngọc Minh ChâuHCM6s 0
38Nguyễn Ngọc HàLCI3,5w 1
46Trịnh Hải ĐườngHNO7s 1
516Vũ Thị Quỳnh HươngBRV5w 0
617Võ Thiên LamKGI4w 1
746Nguyễn Khánh TrangHCM5s 0
836Phạm Như QuỳnhHPH4,5w ½
951Đặng Ngọc VânQNI5,5s 0
Lê Nguyên Khang 2404 PYE Rp:2495 Очки 2
158Hà Ngọc TúCBA2s 1
265Hán Huy VũHNO3w 0
356Đặng Hữu Minh TiếnTTH1s 1
451Trần Nhật QuangNBI2w
Võ Minh Sang 2377 PYE Rp:2412 Очки 1,5
121Đoàn Duy HưngHTI2s 0
223Phí Gia HưngYBA0w 1
311Tô Trần BìnhTNG1,5s ½
419Tô Việt HoànKHO1,5w
Lê Thế Minh 2258 PYE Rp:2164 Очки 1
16Hoàng Thanh BìnhLSO1w 1
24Bùi Hồng Thiên ÂnDTH2s 0
316Thái Khương Minh ĐứcKHO2w 0
420Nguyễn Chí HiếuKHO1s
Trần Quang Phát 2249 PYE Rp:2556 Очки 2,5
115Nguyễn Xuân ĐứcTTH0,5s ½
225Phạm Khánh HưngHDU1,5w 1
32Đỗ Đức AnhHYE1,5w 1
414Nguyễn Thành ĐứcHPH2,5s
Ngô Huỳnh Thảo Như 1911 PYE Очки 0
1-без пар --- 0
2-без пар --- 0
3-без пар --- 0
4-без пар --- 0
5-без пар --- 0
6-без пар --- 0
7-без пар --- 0
8-без пар --- 0
9-без пар --- 0
Võ Thị Khánh Ly 1823 PYE Rp:1690 Очки 1
147Phạm Hà UyênSLA0s 1
241Nguyễn Trần Vân ThyDAN2,5w 0
33Trần Vân AnhHCM2s 0
46Hoàng Khánh GiangHPH1s
Hồ Lê Thanh Nhã 1819 PYE Rp:1716 Очки 1
11Nguyễn Thị Quỳnh AnhNAN2s 0
26Hoàng Khánh GiangHPH1s 1
35Lê Phương ChiTHO2w 0
49Nguyễn Ngọc HàLCI1w