GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 8-9最后更新02.08.2024 12:58:20, 创建者/最新上传: Vietnamchess
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
棋手浏览为 HTI
SNo | 姓名 | 协会 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 分 | 名次 | 组 |
38 | Trịnh Minh Khoa | HTI | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1,5 | 72 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
62 | Nguyễn Minh Tân | HTI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 5,5 | 16 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
18 | Đoàn Duy Hưng | HTI | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 34 | Nam Lớp 4-5 |
21 | Tô Đình Gia Hưng | HTI | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 31 | Nam Lớp 4-5 |
9 | Nguyễn Mạnh Danh | HTI | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 17 | Nam Lớp 6-7 |
67 | Chu Quốc Việt | HTI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 5 | 25 | Nam Lớp 6-7 |
14 | Hoàng Hải Đăng | HTI | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 6 | 11 | Nam Lớp 8-9 |
38 | Lê Ngọc Minh | HTI | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 41 | Nam Lớp 8-9 |
20 | Thái Văn Gia Kiên | HTI | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5 | 22 | Nam Lớp 10 |
28 | Hà Đức Mạnh | HTI | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 6 | 7 | Nam Lớp 10 |
36 | Thái Hoàng Nam | HTI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 37 | Nam Lớp 11-12 |
24 | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | HTI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 34 | Nữ lớp 1-3 |
14 | Nguyễn Thị Phương Chi | HTI | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 18 | Nữ lớp 4-5 |
15 | Phan Lê Diệp Chi | HTI | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 14 | Nữ lớp 4-5 |
38 | Đoàn Khởi Nguyên | HTI | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 33 | Nữ lớp 6-7 |
49 | Đậu Lê Hương Thảo | HTI | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5 | 25 | Nữ lớp 8-9 |
57 | Nguyễn Quỳnh Trang | HTI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 27 | Nữ lớp 8-9 |
42 | Nguyễn Thị Thùy Trang | HTI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 28 | Nữ lớp 10 |
34 | Trịnh Minh Khoa | HTI | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | | | | 3 | 39 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
62 | Nguyễn Minh Tân | HTI | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | | | | 3,5 | 24 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
21 | Đoàn Duy Hưng | HTI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | | 4 | 9 | Nam lớp 4-5 |
24 | Tô Đình Gia Hưng | HTI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | | 3 | 36 | Nam lớp 4-5 |
9 | Nguyễn Mạnh Danh | HTI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | | 3 | 35 | Nam lớp 6-7 |
65 | Chu Quốc Việt | HTI | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | | | | 3 | 37 | Nam lớp 6-7 |
12 | Hoàng Hải Đăng | HTI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | 5 | 3 | Nam lớp 8-9 |
38 | Lê Ngọc Minh | HTI | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | | 2,5 | 44 | Nam lớp 8-9 |
21 | Thái Văn Gia Kiên | HTI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | 3 | 22 | Nam lớp 10 |
28 | Hà Đức Mạnh | HTI | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | 4,5 | 6 | Nam lớp 10 |
31 | Thái Hoàng Nam | HTI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | | 2,5 | 38 | Nam lớp 11-12 |
24 | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | HTI | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | | | | 2,5 | 40 | Nữ lớp 1-3 |
11 | Nguyễn Thị Phương Chi | HTI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | 3 | 21 | Nữ lớp 4-5 |
12 | Phan Lê Diệp Chi | HTI | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | | | | 3,5 | 18 | Nữ lớp 4-5 |
37 | Đoàn Khởi Nguyên | HTI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | | 4 | 12 | Nữ lớp 6-7 |
48 | Đậu Lê Hương Thảo | HTI | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | 3,5 | 19 | Nữ lớp 8-9 |
56 | Nguyễn Quỳnh Trang | HTI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | | 4,5 | 8 | Nữ lớp 8-9 |
42 | Nguyễn Thị Thùy Trang | HTI | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | | | | 2,5 | 34 | Nữ lớp 10 |
下轮配对for HTI
最后一轮成绩for HTI
棋手详细资料 HTI
轮次 | SNo | 姓名 | 协会 | 分 | 结果 |
Trịnh Minh Khoa 2463 HTI Rp:2180 得分 1,5 |
1 | 2 | Hoàng Gia Bảo | NAN | 5 | w 0 | 2 | 65 | Hoàng Đức Tuệ | QBI | 4,5 | s 0 | 3 | 69 | Trần Lê Khải Uy | TGI | 4 | w ½ | 4 | 55 | Trần Thiện Nhân | TQU | 4 | s 0 | 5 | 45 | Vũ Hải Lâm | SLA | 2,5 | w 0 | 6 | 49 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2,5 | s ½ | 7 | 59 | Lê Minh Quân | QNI | 3,5 | w ½ | 8 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 4 | w 0 | 9 | 21 | Bạch Lê Bảo Huy | LAN | 3 | s 0 | Nguyễn Minh Tân 2439 HTI Rp:2554 得分 5,5 |
1 | 26 | Hà Lâm Khải | HNO | 5 | w 1 | 2 | 22 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 5 | s 0 | 3 | 30 | Phạm Anh Khang | TNG | 2,5 | w 1 | 4 | 16 | Đặng Phú Hào | BLI | 5 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Xuân Hùng | BNI | 4 | w ½ | 6 | 14 | Nguyễn Minh Đức | BNI | 4,5 | s 1 | 7 | 44 | Trần Khải Lâm | TNI | 7 | s 0 | 8 | 11 | Đặng Nguyễn Hải Đăng | HPH | 5 | w ½ | 9 | 60 | Vũ Trấn Quốc | NDI | 5,5 | s ½ | Trịnh Minh Khoa 2467 HTI Rp:2465 得分 3 |
1 | 69 | Trần Lê Khải Uy | TGI | 2,5 | s 1 | 2 | 67 | Trắng Thanh Tùng | BGI | 2,5 | w ½ | 3 | 3 | Phạm Gia Bảo | HPH | 3,5 | s 0 | 4 | 49 | Lê Trung Nghĩa | LCI | 3 | w ½ | 5 | 6 | Nguyễn Duy Dũng | THO | 2,5 | s ½ | 6 | 23 | Bùi Huy Kiên | NDI | 3 | w ½ | 7 | 15 | Trần Duy Đức | HNA | 3 | s | Nguyễn Minh Tân 2439 HTI Rp:2538 得分 3,5 |
1 | 27 | Nguyễn Lê Trường Khang | DTH | 2,5 | s ½ | 2 | 23 | Bùi Huy Kiên | NDI | 3 | w ½ | 3 | 21 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 3,5 | s ½ | 4 | 5 | Huỳnh Quang Dũng | KHO | 3,5 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Tiến Dũng | QNI | 2 | s 1 | 6 | 40 | Trần Khải Lâm | TNI | 4,5 | w 0 | 7 | 47 | Lê Hoàng Nam | CBA | 3,5 | s | Đoàn Duy Hưng 2411 HTI Rp:2375 得分 4,5 |
1 | 51 | Phùng Minh Quang | LCI | 4 | s ½ | 2 | 53 | Lê Hoàng Quân | QBI | 2,5 | w 1 | 3 | 41 | Lê Đình Hải Nam | HPH | 6 | s ½ | 4 | 63 | Nguyễn Minh Trí | TTH | 4,5 | w 0 | 5 | 59 | Vũ Đức Tiến | TNG | 6 | s 0 | 6 | 61 | Trần Anh Tú | QNI | 4,5 | s 0 | 7 | 58 | Đặng Hữu Minh Tiến | TTH | 3 | w 1 | 8 | 35 | Phan Hoàng Long | VPH | 4,5 | w 1 | 9 | 62 | Đỗ Minh Thuận | HYE | 4,5 | s ½ | Tô Đình Gia Hưng 2408 HTI Rp:2384 得分 4,5 |
1 | 54 | Võ Minh Sang | PYE | 4 | w ½ | 2 | 52 | Trần Nhật Quang | NBI | 4 | s 1 | 3 | 64 | Vương Gia Trọng | DAN | 5,5 | w ½ | 4 | 46 | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 5 | s 0 | 5 | 51 | Phùng Minh Quang | LCI | 4 | w 1 | 6 | 50 | Nguyễn Xuân Phúc | VPH | 4,5 | w ½ | 7 | 63 | Nguyễn Minh Trí | TTH | 4,5 | s ½ | 8 | 2 | Mai Đức Anh | THO | 5 | s 0 | 9 | 25 | Lê Gia Khánh | NDI | 4,5 | w ½ | Nguyễn Mạnh Danh 2354 HTI Rp:2397 得分 5,5 |
1 | 43 | Nguyễn Khánh Nam | HNO | 7 | w 0 | 2 | 41 | Trần Tiến Minh | TNG | 4 | s 1 | 3 | 54 | Đường Minh Quân | LSO | 3 | w ½ | 4 | 34 | Trần Minh Khang | DAN | 4,5 | s 1 | 5 | 42 | Trương Nhật Minh | NBI | 3,5 | w 1 | 6 | 48 | Phạm Nguyễn Hưng Phát | BGI | 5,5 | s 0 | 7 | 65 | Đỗ Hữu Thịnh | BLI | 5 | w ½ | 8 | 38 | Trần Đại Lộc | DTH | 4,5 | s 1 | 9 | 53 | Đào Nguyễn Anh Quân | NDI | 5,5 | w ½ | Chu Quốc Việt 2296 HTI Rp:2380 得分 5 |
1 | 33 | Phạm Quang Khải | NAN | 6 | s 0 | 2 | 29 | Lê Trung Kiên | LAN | 1,5 | w 1 | 3 | 30 | Nguyễn Hiếu Kiên | DTH | 4 | w 1 | 4 | 22 | Đào Gia Huy | HYE | 6 | s 1 | 5 | 4 | Đặng Quốc Bảo | VPH | 6 | w 0 | 6 | 14 | Lê Đình Đạt | THO | 6 | s 0 | 7 | 24 | Nguyễn Quang Huy | BRV | 4 | w ½ | 8 | 42 | Trương Nhật Minh | NBI | 3,5 | s 1 | 9 | 32 | Nguyễn Dương Bảo Kha | DAN | 5 | s ½ | Hoàng Hải Đăng 2281 HTI Rp:2377 得分 6 |
1 | 48 | Phạm Đức Phú | NBI | 5 | s 1 | 2 | 46 | Phạm Quang Nhật | NAN | 5,5 | w 1 | 3 | 56 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | HNO | 4,5 | s ½ | 4 | 27 | Trần Trung Kiên | HCM | 5 | w ½ | 5 | 60 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 6 | s 0 | 6 | 40 | Trần Đoàn Nam | BNI | 5 | w ½ | 7 | 34 | Cáp Văn Mạnh | QTR | 4 | s 1 | 8 | 41 | Nguyễn Thế Năng | NAN | 6,5 | w ½ | 9 | 44 | Nguyễn Như Khôi Nguyên | DAN | 5 | s 1 | Lê Ngọc Minh 2258 HTI Rp:2264 得分 4,5 |
1 | 4 | Trịnh Văn Đức Anh | THO | 3 | w ½ | 2 | 30 | Vũ Bảo Khang | SLA | 2,5 | s 1 | 3 | 16 | Nguyễn Xuân Đức | TTH | 4 | w 0 | 4 | 61 | Trương Chí Thành | QBI | 5,5 | s 0 | 5 | 51 | Phạm Cam Ry | HYE | 4,5 | w 1 | 6 | 11 | Đoàn Tuấn Đạt | TBI | 5,5 | w 0 | 7 | 21 | Nguyễn Duy Hải | TVI | 3 | s 1 | 8 | 67 | Nghiêm Thành Vinh | TNG | 4,5 | s 0 | 9 | 25 | Lê Gia Hưng | TQU | 3,5 | w 1 | Thái Văn Gia Kiên 2208 HTI Rp:2237 得分 5 |
1 | 44 | Đỗ Thanh Thắng | TGI | 3 | s 0 | 2 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh | THO | 5 | w 1 | 3 | 42 | Dương Tấn Toàn | QNA | 3 | s ½ | 4 | 39 | Phạm Thanh Sơn | LCI | 4 | w 1 | 5 | 38 | Đậu An Sơn | LSO | 4 | s 0 | 6 | 26 | Lê Hoàng Long | HNA | 4,5 | w 0 | 7 | 36 | Trần Bá Quân | TTH | 3 | s 1 | 8 | 49 | Vũ Hữu Việt Vương | NBI | 4 | w ½ | 9 | 30 | Nguyễn Hữu Minh | BGI | 4 | s 1 | Hà Đức Mạnh 2200 HTI Rp:2332 得分 6 |
1 | 4 | Hòa Quang Bách | HPH | 6,5 | w 1 | 2 | 45 | Nguyễn Quyết Thắng | TQU | 2 | s ½ | 3 | 22 | Hồ Sỹ Khoa | DNO | 5 | w 1 | 4 | 44 | Đỗ Thanh Thắng | TGI | 3 | s 1 | 5 | 43 | Nguyễn Đức Tuấn | BTH | 6,5 | w 0 | 6 | 10 | Nguyễn Thái Đan | DTH | 7,5 | s 0 | 7 | 2 | Nguyễn Xuân Anh | HNO | 6 | w ½ | 8 | 16 | Hoàng Gia Huy | BGI | 4 | s 1 | 9 | 7 | Hoàng Anh Dũng | NAN | 5 | w 1 | Thái Hoàng Nam 2143 HTI Rp:2109 得分 4 |
1 | 9 | Phạm Anh Dũng | QNI | 7 | s 0 | 2 | 25 | Lê Phước Kiệt | QNA | 5,5 | w 1 | 3 | 13 | Phan Hải Đăng | DAN | 5,5 | s 0 | 4 | 15 | Trương Khải Đăng | HNO | 4,5 | w 0 | 5 | 53 | Trần Đức Trung | SLA | 3 | s 1 | 6 | 27 | Nguyễn Tân Khoa | HNA | 4 | w 0 | 7 | 23 | Bùi Duy Hùng | TQU | 4 | s 0 | 8 | 29 | Trần Đăng Khoa | TGI | 2,5 | w 1 | 9 | 48 | Thái Nhật Tân | DTH | 3 | s 1 | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp 2101 HTI Rp:2038 得分 4 |
1 | 53 | Thẩm Mộc Trà | CBA | 5 | s 1 | 2 | 51 | Nguyễn Minh Thư | TTH | 5 | w 0 | 3 | 47 | Vi Hương Thảo | QNI | 4 | s 1 | 4 | 42 | Trần Như Phúc | KGI | 4,5 | w 1 | 5 | 48 | Đỗ Phạm Thanh Thư | HPH | 6,5 | s 0 | 6 | 36 | Đào Thị Thu Ngân | NDI | 6 | w 0 | 7 | 45 | Nguyễn Thị Quỳnh Sâm | NAN | 4 | s 0 | 8 | 58 | Ngô Thanh Vân | BLI | 4 | w 1 | 9 | 15 | Nguyễn Khánh Băng | DTH | 5 | s 0 | Nguyễn Thị Phương Chi 2053 HTI Rp:2102 得分 5,5 |
1 | 44 | Nguyễn Thị Kim Ngân | HNA | 5,5 | s 0 | 2 | 41 | Hoàng Thị Khánh Ly | CBA | 4 | w 1 | 3 | 36 | Nguyễn Diệp Gia Khánh | HCM | 4 | s 1 | 4 | 58 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | DTH | 4 | w ½ | 5 | 60 | Lưu Tuyết Vân | NBI | 6 | s 1 | 6 | 45 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | QBI | 6 | w 0 | 7 | 35 | Trần Vy Khanh | DAN | 5 | w 0 | 8 | 59 | Bùi Hải Vân | LCI | 4 | s 1 | 9 | 24 | Vũ Thị Trà Giang | NDI | 4,5 | w 1 | Phan Lê Diệp Chi 2052 HTI Rp:2112 得分 5,5 |
1 | 45 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | QBI | 6 | w ½ | 2 | 55 | Ngô Hồng Trà | KHO | 6 | s 1 | 3 | 25 | Đặng Thu Hà | QNI | 5 | w 1 | 4 | 26 | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 4,5 | s 0 | 5 | 59 | Bùi Hải Vân | LCI | 4 | w 1 | 6 | 54 | Lưu Thị Cẩm Tú | THO | 5 | w 1 | 7 | 11 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 5 | s 1 | 8 | 31 | Trần Diệu Hoa | DAN | 7 | s 0 | 9 | 9 | Đoàn Thị Bình | HPH | 7 | w 0 | Đoàn Khởi Nguyên 1969 HTI Rp:1993 得分 4,5 |
1 | 8 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 5,5 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Lê Thuỳ Dung | NBI | 4,5 | s 1 | 3 | 16 | Đặng Thái Ngọc Giao | LCI | 4 | w 1 | 4 | 18 | Trần Thái Hà | BTH | 4,5 | s 0 | 5 | 2 | Lê Diệp Anh | NAN | 4,5 | w ½ | 6 | 6 | Trần Thục Anh | TQU | 3 | s 1 | 7 | 57 | Vũ Khánh Trang | NDI | 5,5 | w 0 | 8 | 1 | Lê Bảo An | THO | 5,5 | w 0 | 9 | 9 | Hồ Nguyễn Vân Chi | QTR | 3,5 | s 1 | Đậu Lê Hương Thảo 1899 HTI Rp:1964 得分 5 |
1 | 19 | Nguyễn Thị Thu Hiền | LCI | 3,5 | s 0 | 显示完整列表
|
|
|
|