棋手浏览为 BTH

SNo姓名协会123456789名次
61Phạm Nhật TâmBTH11½½½00014,537CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
26Dương Chấn HưngBTH0½10110115,518Nam Lớp 6-7
55Ngô Bảo QuânBTH1½10001½1527Nam Lớp 6-7
12Đỗ Thành ĐạtBTH01111½½½05,513Nam Lớp 8-9
66Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH10011000½3,552Nam Lớp 8-9
27Nguyễn Trần Nhất LongBTH10001100½3,537Nam Lớp 10
43Nguyễn Đức TuấnBTH111½1½01½6,53Nam Lớp 10
18Trần Thái HàBTH1011½01004,530Nữ lớp 6-7
20Trần Lê Bảo HânBTH½1½½½101½5,518Nữ lớp 6-7
9Hoàng Xuân DungBTH11011101173Nữ lớp 8-9
54Lê Hoàng Phương ThyBTH010½100103,550Nữ lớp 8-9
24Lê Hoàng NgânBTH111000011521Nữ lớp 10
39Văn Thị Ý ThanhBTH0½101010½431Nữ lớp 10
11Đặng Ngô Gia HânBTH10110111½6,56Nữ lớp 11-12
61Phạm Nhật TâmBTH½0½01½2,549CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
26Dương Chấn HưngBTH011011412Nam lớp 6-7
54Ngô Bảo QuânBTH10½½10331Nam lớp 6-7
11Đỗ Thành ĐạtBTH1111½04,54Nam lớp 8-9
64Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH10½½½02,540Nam lớp 8-9
1Trần Huỳnh AnBTH1110½½47Nam lớp 10
17Tô Quốc Khải HuyBTH0000½½150Nam lớp 10
18Trần Thái HàBTH11101048Nữ lớp 6-7
19Trần Lê Bảo HânBTH½10½01332Nữ lớp 6-7
12Hoàng Xuân DungBTH111000325Nữ lớp 8-9
53Lê Hoàng Phương ThyBTH101100329Nữ lớp 8-9
25Nguyễn Tuệ MinhBTH00111½3,519Nữ lớp 10
40Văn Thị Ý ThanhBTH101½1½413Nữ lớp 10
12Đặng Ngô Gia HânBTH½1½011412Nữ lớp 11-12

下轮配对for BTH

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
92535Hoàng Thành Anh Khoa QBI 0 - 1 Phạm Nhật Tâm BTH61
72361Phạm Nhật Tâm BTH Đào Tiến Đức QTR14
91256Nguyễn Minh Quân HNA 0 - 1 Dương Chấn Hưng BTH26
92055Ngô Bảo Quân BTH4 1 - 0 Nguyễn Hoàng Dương LCI12
9569Đặng Thái Vũ HNO 1 - 0 Đỗ Thành Đạt BTH12
92833Trần Đại Lợi DTH3 ½ - ½3 Trương Ngọc Khánh Trình BTH66
9243Nguyễn Đức Tuấn BTH6 ½ - ½ Lê Minh Nguyên DAN34
92246Đỗ Ngọc Duy Trác LAN3 ½ - ½3 Nguyễn Trần Nhất Long BTH27
9853Đỗ Phương Thảo HDU5 ½ - ½5 Trần Lê Bảo Hân BTH20
91257Vũ Khánh Trang NDI 1 - 0 Trần Thái Hà BTH18
929Hoàng Xuân Dung BTH6 1 - 06 Lưu Hải Yến HCM61
92054Lê Hoàng Phương Thy BTH 0 - 1 Bùi Thu Huyền THO20
91424Lê Hoàng Ngân BTH4 1 - 04 Cao Ngọc Gia Uyên DTH44
91839Văn Thị Ý Thanh BTH ½ - ½3 Nguyễn Ngọc Thiện Hạnh TTH11
9111Đặng Ngô Gia Hân BTH6 ½ - ½7 Nguyễn Phúc Yến Nhi BNI31
7613Lữ Hoàng Khả Đức CTH4 4 Dương Chấn Hưng BTH26
7179Nguyễn Mạnh Danh HTI3 3 Ngô Bảo Quân BTH54
7211Đỗ Thành Đạt BTH 5 Hoàng Hải Đăng HTI12
72515Nguyễn Xuân Đức TTH2 Trương Ngọc Khánh Trình BTH64
741Trần Huỳnh An BTH4 4 Phan Trọng Tiến HCM42
72417Tô Quốc Khải Huy BTH1 Đậu An Sơn LSO39
7726Nguyễn Tuyết Linh DAN4 4 Trần Thái Hà BTH18
71619Trần Lê Bảo Hân BTH3 3 Võ Nhật Hà Nguyên HCM40
71525Đào Cẩm Linh CBA3 3 Hoàng Xuân Dung BTH12
71716Nguyễn Thanh Hà QBI3 3 Lê Hoàng Phương Thy BTH53
7518Bùi Hà Linh LSO4 4 Văn Thị Ý Thanh BTH40
71025Nguyễn Tuệ Minh BTH 3 Nguyễn Thái Ngân Hà LAN11
7412Đặng Ngô Gia Hân BTH4 4 Hồ Lê Thanh Nhã PYE26

最后一轮成绩for BTH

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
92535Hoàng Thành Anh Khoa QBI 0 - 1 Phạm Nhật Tâm BTH61
62622La Huy Hưởng CTH2 ½ - ½2 Phạm Nhật Tâm BTH61
91256Nguyễn Minh Quân HNA 0 - 1 Dương Chấn Hưng BTH26
92055Ngô Bảo Quân BTH4 1 - 0 Nguyễn Hoàng Dương LCI12
9569Đặng Thái Vũ HNO 1 - 0 Đỗ Thành Đạt BTH12
92833Trần Đại Lợi DTH3 ½ - ½3 Trương Ngọc Khánh Trình BTH66
9243Nguyễn Đức Tuấn BTH6 ½ - ½ Lê Minh Nguyên DAN34
92246Đỗ Ngọc Duy Trác LAN3 ½ - ½3 Nguyễn Trần Nhất Long BTH27
9853Đỗ Phương Thảo HDU5 ½ - ½5 Trần Lê Bảo Hân BTH20
91257Vũ Khánh Trang NDI 1 - 0 Trần Thái Hà BTH18
929Hoàng Xuân Dung BTH6 1 - 06 Lưu Hải Yến HCM61
92054Lê Hoàng Phương Thy BTH 0 - 1 Bùi Thu Huyền THO20
91424Lê Hoàng Ngân BTH4 1 - 04 Cao Ngọc Gia Uyên DTH44
91839Văn Thị Ý Thanh BTH ½ - ½3 Nguyễn Ngọc Thiện Hạnh TTH11
9111Đặng Ngô Gia Hân BTH6 ½ - ½7 Nguyễn Phúc Yến Nhi BNI31
61054Ngô Bảo Quân BTH3 0 - 13 Lữ Hoàng Khả Đức CTH13
61526Dương Chấn Hưng BTH3 1 - 03 Nguyễn Tuấn Kiệt LCI31
6228Nguyễn Đình Bảo Khang HDU 1 - 0 Đỗ Thành Đạt BTH11
61664Trương Ngọc Khánh Trình BTH 0 - 1 Chang Phạm Hoàng Hải BRV17
6429Lê Quang Minh CTH ½ - ½ Trần Huỳnh An BTH1
62517Tô Quốc Khải Huy BTH½ ½ - ½½ Hoàng Anh Dũng NAN7
6218Trần Thái Hà BTH4 0 - 14 Ngô Thuỳ Dương HNO10
62034Lê Thị Ánh Ngọc TNI2 0 - 12 Trần Lê Bảo Hân BTH19
61112Hoàng Xuân Dung BTH3 0 - 13 Nguyễn Thị Kim Phúc HPH43
61353Lê Hoàng Phương Thy BTH3 0 - 13 Nguyễn Hải Ngọc Hà BNI15
6440Văn Thị Ý Thanh BTH ½ - ½ Trần Hoàng Minh Anh HCM3
689Nguyễn Thuỳ Dung BNI3 ½ - ½3 Nguyễn Tuệ Minh BTH25
6812Đặng Ngô Gia Hân BTH3 1 - 03 Lê Phùng Ái Nhiên KHO31

棋手详细资料 BTH

轮次SNo姓名协会结果
Phạm Nhật Tâm 2440 BTH Rp:2479 得分 4,5
125Trần Vương KỳLAN2,5s 1
229Nguyễn Lê Trường KhangDTH3,5w 1
311Đặng Nguyễn Hải ĐăngHPH5s ½
420Nguyễn Xuân HùngBNI4s ½
514Nguyễn Minh ĐứcBNI4,5w ½
67Trần Trung DũngNAN6,5w 0
731Tăng Duy KhangHCM5,5s 0
827Hà Minh KhangKHO5,5w 0
935Hoàng Thành Anh KhoaQBI3,5s 1
Phạm Nhật Tâm 2440 BTH Rp:2421 得分 2,5
126Huỳnh Nguyên KhangQNA5w ½
224Trần Vương KỳLAN3s 0
34Phạm Văn Gia BảoHDU2w ½
430Dương Hoàng KhánhLSO2,5s 0
533Phạm Tiến KhoaBGI1,5w 1
622La Huy HưởngCTH2,5s ½
714Đào Tiến ĐứcQTR2,5w
Dương Chấn Hưng 2337 BTH Rp:2393 得分 5,5
160Hà Minh TùngHNO6,5s 0
261Ngô Gia TườngVPH5w ½
362Nguyễn Duy TháiLAN5s 1
448Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI5,5w 0
554Đường Minh QuânLSO3s 1
658Đàm Anh TuấnCBA3,5w 1
76Cao Tiến BìnhHPH5,5w 0
849Trần Nguyên Khánh PhongTNI3,5s 1
956Nguyễn Minh QuânHNA4,5s 1
Ngô Bảo Quân 2308 BTH Rp:2384 得分 5
121Đặng Thế HọcQNI3,5s 1
227Hoàng Quốc HưngQBI4,5w ½
328Phạm Duy HưngTNG4,5w 1
445Phạm Hoàng NguyênTTH5s 0
510Cao Trí DũngLDO4w 0
622Đào Gia HuyHYE6s 0
731Nguyễn Tuấn KiệtLCI4w 1
82Lê Phước AnQNA5s ½
912Nguyễn Hoàng DươngLCI3,5w 1
Đỗ Thành Đạt 2283 BTH Rp:2330 得分 5,5
146Phạm Quang NhậtNAN5,5s 0
248Phạm Đức PhúNBI5w 1
342Nguyễn Chí NghĩaBGI5,5s 1
440Trần Đoàn NamBNI5w 1
550Kiều Minh Hoàng QuânBNI4,5s 1
628Bùi Trần Minh KhangCTH6,5w ½
729Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6,5s ½
860Trần Lê Tất ThànhDAN6w ½
969Đặng Thái VũHNO6,5s 0
Trương Ngọc Khánh Trình 2230 BTH Rp:2188 得分 3,5
132Phạm Đăng KhoaLAN3,5w 1
228Bùi Trần Minh KhangCTH6,5s 0
335Doãn Tấn MinhNDI3,5w 0
48Ngọc Thanh BìnhCBA2s 1
521Nguyễn Duy HảiTVI3w 1
624Lê Đắc HưngHCM6,5s 0
742Nguyễn Chí NghĩaBGI5,5w 0
826Phạm Khánh HưngHDU4s 0
933Trần Đại LợiDTH3,5s ½
Nguyễn Trần Nhất Long 2201 BTH Rp:2117 得分 3,5
13Đàm Minh BáchHPH4,5s 1
249Vũ Hữu Việt VươngNBI4w 0
348Nguyễn Hoàng VươngBNI7s 0
412Ngô Nhật Long HảiHNO5,5w 0
55Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3s 1
640Nguyễn Tấn TàiLAN4,5w 1
737Phạm Vệt QuốcDNO5w 0
841Trần Văn TiếnNBI4,5s 0
946Đỗ Ngọc Duy TrácLAN3,5s ½
Nguyễn Đức Tuấn 2185 BTH Rp:2367 得分 6,5
119Trần Đức HưngCTH3,5s 1
217Trần Đình Gia HuyDAN5,5w 1
329Lê Quang MinhCTH5s 1
415Lăng Mạnh HùngLSO6w ½
528Hà Đức MạnhHTI6s 1
632Hoàng Phương NamLCI5,5w ½
748Nguyễn Hoàng VươngBNI7s 0
825Trần Đại LâmTNG5,5w 1
934Lê Minh NguyênDAN6w ½
Trần Thái Hà 1989 BTH Rp:1959 得分 4,5
148Nguyễn Uyên NhưCBA2,5s 1
254Phạm Phương ThảoNBI5w 0
346Nguyễn Trần Tuyết NhiDTH3,5s 1
438Đoàn Khởi NguyênHTI4,5w 1
531Lê Nguyễn Bảo NgânHPH6s ½
640Trần Thị Thuỷ NguyênTNG6,5w 0
756Phan Thị Anh ThưBLI5s 1
859Lê Ngọc Khả UyênDAN6w 0
957Vũ Khánh TrangNDI5,5s 0
Trần Lê Bảo Hân 1987 BTH Rp:2044 得分 5,5
150Nguyễn Như QuỳnhNDI3s ½
242Hà Kiều NhiTTH3,5w 1
361Trầm Hiền VyCTH3,5s ½
445Nguyễn Linh NhiBNI5w ½
532Lê Đặng Bảo NghiTNI5s ½
647Đinh Hồ Bảo NhưBRV5w 1
727Tạ Thị Trúc LinhHPH6,5s 0
829Nguyễn Ngọc MaiBGI5w 1
953Đỗ Phương ThảoHDU5,5s ½
Hoàng Xuân Dung 1937 BTH Rp:2125 得分 7
139Nguyễn Yến NhiVPH2,5w 1
233Nguyễn Như NgọcCTH4s 1
337Nguyễn Tuệ NhiHNO6w 0
448Nguyễn Ngọc Trúc TiênDAN4,5s 1
555Nguyễn Đặng Kiều ThyHDU5,5w 1
656Đặng Nhật TrangBGI5s 1
745Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM9w 0
88Đinh Bùi Minh ChiêuCTH5,5s 1
961Lưu Hải YếnHCM6w 1
Lê Hoàng Phương Thy 1894 BTH Rp:1840 得分 3,5
124Đào Cẩm LinhCBA4w 0
231Ngô Hoàng NgânLCI3,5s 1
326Nguyễn Thị Phương LinhQTR4,5w 0
422Nguyễn Phương LanCBA3s ½
518Đặng Nguyễn Thanh HiềnHNA3w 1
614Trịnh Ngọc HàHPH4,5s 0
741Ma Thị Hồng NhungTQU4,5w 0
838Nguyễn Huỳnh Yến NhiTVI2,5s 1
920Bùi Thu HuyềnTHO4,5w 0
Lê Hoàng Ngân 1863 BTH Rp:1915 得分 5
11Vũ Mai AnYBA3s 1
215Hoàng Mỹ HuêBGI5,5w 1
319Hà Diệu LinhLSO3s 1
45Ngô Ngọc ChâuHNO6w 0
535Trần Thị Yến PhươngHNO5,5s 0
63Nguyễn Ngọc ÁnhBNI6w 0
74Nguyễn Băng BăngTBI5w 0
811Nguyễn Ngọc Thiện HạnhTTH3,5s 1
944Cao Ngọc Gia UyênDTH4w 1
Văn Thị Ý Thanh 1848 BTH Rp:1826 得分 4
116Nguyễn Danh LamNAN5,5w 0
212Nguyễn Châu Ngọc HânHCM6,5s ½
314Huỳnh Trần Phương HồngDAN2w 1
430Cao Bảo NhiHPH5s 0
528Mai Thị Hồng NgọcNBI3w 1
610Nguyễn Thái Ngân HàLAN4s 0
729Đoàn Thị Thảo NguyênTNG3,5w 1
815Hoàng Mỹ HuêBGI5,5s 0
911Nguyễn Ngọc Thiện HạnhTTH3,5w ½
Đặng Ngô Gia Hân 1829 BTH Rp:1982 得分 6,5
137Trịnh Hương QuỳnhBGI5,5w 1
227Nguyễn Thị Bích NgọcHPH6,5s 0
345Hán Nữ Kiều TrangDNO3,5w 1
420Nguyễn Khánh LinhQNI3,5s 1
519Lê Nguyễn Gia LinhDTH6w 0
65Lê Phương ChiTHO4,5w 1
74Nguyễn Ngọc Minh ChâuHCM6s 1
829Lâm Bình NhiTTH5s 1
931Nguyễn Phúc Yến NhiBNI7,5w ½
Dương Chấn Hưng 2339 BTH Rp:2448 得分 4
159Nguyễn Duy TháiLAN3,5s 0
247Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI3,5w 1
363Trần Hoàng Phước TríLDO3,5s 1
45Đặng Quốc BảoVPH4w 0
549Nguyễn Văn PhúHNA2,5s 1
631Nguyễn Tuấn KiệtLCI3w 1
713Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4s
Ngô Bảo Quân 2311 BTH Rp:2348 得分 3
121Đào Gia HuyHYE5s 1
217Vương Sơn HảiHNO4w 0
327Hoàng Quốc HưngQBI2,5s ½
415Nguyễn Thành ĐượcKGI3,5w ½
511Lê Văn Bảo DuyTTH3s 1
613Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4w 0
79Nguyễn Mạnh DanhHTI3s
Đỗ Thành Đạt 2287 BTH Rp:2461 得分 4,5
144Nguyễn Như Khôi NguyênDAN2,5w 1
250Đỗ Minh QuânHNO4,5s 1
343Nguyễn Lâm NguyênHNA3w 1

显示完整列表