GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 6-7

Останнє оновлення02.08.2024 13:05:11, Автор /Останнє завантаження: Vietnamchess

Вибір турніруCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Вибір параметрів Показати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар
Огляд командиBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
СпискиСтартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад
Положення після 6 туру, Стартова таблиця
Пари по дошкахТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7/9 , без пар
Положення післяТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6
Кращі п'ять гравців, Загальна статистика, статистика медалей
Excel та ДрукЕкспорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes

Огляд гравців для TNG

Ст.номІм'яФЕД.123456789ОчкиСт.номГрупа
30Phạm Anh KhangTNG1000½½0½02,566CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
66Hoàng Đình TùngTNG01½1011004,539CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
8Tô Trần BìnhTNG½½1½½1001523Nam Lớp 4-5
59Vũ Đức TiếnTNG10½½1111068Nam Lớp 4-5
28Phạm Duy HưngTNG½10½010½14,537Nam Lớp 6-7
41Trần Tiến MinhTNG0011001½½445Nam Lớp 6-7
15Nguyễn Minh ĐăngTNG100111½0½523Nam Lớp 8-9
67Nghiêm Thành VinhTNG110½001104,534Nam Lớp 8-9
25Trần Đại LâmTNG111½100015,511Nam Lớp 10
47Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG½011101½169Nam Lớp 10
2Hà Việt AnhTNG½½011½1½½5,514Nam Lớp 11-12
44Tạ Ngọc Minh QuangTNG½½0½011½½4,532Nam Lớp 11-12
28Nguyễn Hương GiangTNG10010001½3,545Nữ lớp 1-3
54Đào Đàm Yến TrangTNG01½0000½1348Nữ lớp 1-3
20Dương Thị Hương GiangTNG010011001442Nữ lớp 4-5
26Tưởng Thúy HạnhTNG11½1010004,526Nữ lớp 4-5
15Lê Minh GiangTNG111101½½067Nữ lớp 6-7
40Trần Thị Thuỷ NguyênTNG1110½11016,56Nữ lớp 6-7
10Nguyễn Hoàng Thuỳ DươngTNG110001111610Nữ lớp 8-9
40Trần Yến NhiTNG000110½1½444Nữ lớp 8-9
22Vũ Hoàng MaiTNG1100101½04,523Nữ lớp 10
29Đoàn Thị Thảo NguyênTNG0010½10103,538Nữ lớp 10
18Vũ Thị Thu LiễuTNG010101½003,535Nữ lớp 11-12
42Nguyễn Anh ThưTNG11111010068Nữ lớp 11-12
28Phạm Anh KhangTNG010½½1338CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
66Hoàng Đình TùngTNG101011416CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
11Tô Trần BìnhTNG01½1½1412Nam lớp 4-5
57Vũ Đức TiếnTNG011½½1415Nam lớp 4-5
28Phạm Duy HưngTNG1000½12,550Nam lớp 6-7
40Trần Tiến MinhTNG0001½½261Nam lớp 6-7
13Nguyễn Minh ĐăngTNG01½0102,541Nam lớp 8-9
65Nghiêm Thành VinhTNG010½001,559Nam lớp 8-9
25Trần Đại LâmTNG1011½03,517Nam lớp 10
49Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG11½1115,51Nam lớp 10
1Hà Việt AnhTNG½110½½3,517Nam lớp 11-12
41Tạ Ngọc Minh QuangTNG½101114,56Nam lớp 11-12
26Nguyễn Hương GiangTNG½0½001244Nữ lớp 1-3
54Đào Đàm Yến TrangTNG½½0½102,538Nữ lớp 1-3
18Dương Thị Hương GiangTNG110100322Nữ lớp 4-5
26Tưởng Thúy HạnhTNG½101½0327Nữ lớp 4-5
14Lê Minh GiangTNG½1110½47Nữ lớp 6-7
39Trần Thị Thuỷ NguyênTNG0½1½1½3,524Nữ lớp 6-7
13Nguyễn Hoàng Thuỳ DươngTNG111100410Nữ lớp 8-9
38Trần Yến NhiTNG1000½01,554Nữ lớp 8-9
24Vũ Hoàng MaiTNG10100½2,532Nữ lớp 10
33Đoàn Thị Thảo NguyênTNG101½013,518Nữ lớp 10
19Vũ Thị Thu LiễuTNG100½102,535Nữ lớp 11-12
39Nguyễn Anh ThưTNG01111153Nữ lớp 11-12

Пари наступного туру для TNG

ТурДош.Ном.Ім'яФЕДОчки РезультатОчки Ім'яФЕДНом.
91666Hoàng Đình Tùng TNG 0 - 14 Hoàng Gia Bảo NAN2
93230Phạm Anh Khang TNG 0 - 1 Lê Minh Quân QNI59
7105Huỳnh Quang Dũng KHO 4 Hoàng Đình Tùng TNG66
72149Lê Trung Nghĩa LCI3 3 Phạm Anh Khang TNG28
9159Vũ Đức Tiến TNG6 0 - 17 Đoàn Thiên Bảo HCM5
9158Tô Trần Bình TNG4 1 - 0 Nguyễn Quang Minh DON38
92142Trương Nhật Minh NBI 0 - 1 Phạm Duy Hưng TNG28
92557Trịnh Minh Quân THO ½ - ½ Trần Tiến Minh TNG41
91211Đoàn Tuấn Đạt TBI 1 - 0 Nghiêm Thành Vinh TNG67
91315Nguyễn Minh Đăng TNG ½ - ½ Trần Tất Thắng NDI63
9611Lê Tiến Đạt NAN5 0 - 15 Phạm Nguyễn Hoàng Vinh TNG47
91025Trần Đại Lâm TNG 1 - 04 Hoàng Gia Huy BGI16
9513Phan Hải Đăng DAN5 ½ - ½5 Hà Việt Anh TNG2
91722Võ Trần Phước Hoàng DAN4 ½ - ½4 Tạ Ngọc Minh Quang TNG44
9212Hà Kiều An NAN3 ½ - ½3 Nguyễn Hương Giang TNG28
92854Đào Đàm Yến Trang TNG2 1 - 02 Nguyễn Thị Kim Ngân BGI37
91126Tưởng Thúy Hạnh TNG 0 - 1 Nguyễn Ngọc Diệp BNI16
92342Đặng Phan Ngọc Mai HYE3 0 - 13 Dương Thị Hương Giang TNG20
9215Lê Minh Giang TNG6 0 - 1 Nguyễn Xuân Khánh Linh HNO26
9640Trần Thị Thuỷ Nguyên TNG 1 - 0 Nguyễn Tuyết Linh DAN25
9828Tô Nguyễn Thanh Mai TBI5 0 - 15 Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương TNG10
92340Trần Yến Nhi TNG ½ - ½3 Vũ Nguyễn Hoàng Giang LDO11
91022Vũ Hoàng Mai TNG 0 - 1 Nguyễn Danh Lam NAN16
91637Trịnh Tuệ Tâm THO 1 - 0 Đoàn Thị Thảo Nguyên TNG29
9334Nguyễn Ngọc Phương Quyên DTH6 1 - 06 Nguyễn Anh Thư TNG42
91615Trần Thị Mai Hương NDI 1 - 0 Vũ Thị Thu Liễu TNG18
7811Tô Trần Bình TNG4 4 Hoàng Nguyễn Nam Khánh BNI28
71057Vũ Đức Tiến TNG4 4 Lê Phạm Khải Hoàn BRV18
72528Phạm Duy Hưng TNG Đoàn Gia Minh TQU38
72953Đường Minh Quân LSO2 2 Trần Tiến Minh TNG40
72113Nguyễn Minh Đăng TNG Nguyễn Đức Mạnh KGI34
72965Nghiêm Thành Vinh TNG Hoàng Thanh Bình LSO6
7134Lê Minh Nguyên DAN5 Phạm Nguyễn Hoàng Vinh TNG49
71025Trần Đại Lâm TNG Nguyễn Quang Dũng LDO8
7418Nguyễn Mạnh Hiếu QBI4 Tạ Ngọc Minh Quang TNG41
7644Phạm Minh Sơn HPH4 Hà Việt Anh TNG1
71923Vũ Kim Chi LCI Đào Đàm Yến Trang TNG54
7223Nguyễn Ngọc Bảo An CTH2 2 Nguyễn Hương Giang TNG26
71146Võ Hồng Thiên Ngọc CTH 3 Tưởng Thúy Hạnh TNG26
71418Dương Thị Hương Giang TNG3 3 Nguyễn Thị Kim Ngân HNA41
7637Đoàn Khởi Nguyên HTI4 4 Lê Minh Giang TNG14
791Lê Bảo An THO Trần Thị Thuỷ Nguyên TNG39
7713Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương TNG4 4 Tô Ngọc Lê Nhung LSO40
72838Trần Yến Nhi TNG 1 Nguyễn Thị Phương Linh QTR27
7915Hoàng Mỹ Huê BGI Đoàn Thị Thảo Nguyên TNG33
71734Nguyễn Hồng Nhung BGI Vũ Hoàng Mai TNG24
7239Nguyễn Anh Thư TNG5 Nguyễn Trần Vân Thy DAN41
71619Vũ Thị Thu Liễu TNG Hoàng Khánh Giang HPH6

Результати останнього туру для TNG

ТурДош.Ном.Ім'яФЕДОчки РезультатОчки Ім'яФЕДНом.
91666Hoàng Đình Tùng TNG 0 - 14 Hoàng Gia Bảo NAN2
93230Phạm Anh Khang TNG 0 - 1 Lê Minh Quân QNI59
61466Hoàng Đình Tùng TNG3 1 - 03 Vương Minh Khôi LCI38
62828Phạm Anh Khang TNG2 1 - 02 Nguyễn Phúc Minh PYE45
9159Vũ Đức Tiến TNG6 0 - 17 Đoàn Thiên Bảo HCM5
9158Tô Trần Bình TNG4 1 - 0 Nguyễn Quang Minh DON38
92142Trương Nhật Minh NBI 0 - 1 Phạm Duy Hưng TNG28
92557Trịnh Minh Quân THO ½ - ½ Trần Tiến Minh TNG41
91211Đoàn Tuấn Đạt TBI 1 - 0 Nghiêm Thành Vinh TNG67
91315Nguyễn Minh Đăng TNG ½ - ½ Trần Tất Thắng NDI63
9611Lê Tiến Đạt NAN5 0 - 15 Phạm Nguyễn Hoàng Vinh TNG47
91025Trần Đại Lâm TNG 1 - 04 Hoàng Gia Huy BGI16
9513Phan Hải Đăng DAN5 ½ - ½5 Hà Việt Anh TNG2
91722Võ Trần Phước Hoàng DAN4 ½ - ½4 Tạ Ngọc Minh Quang TNG44
9212Hà Kiều An NAN3 ½ - ½3 Nguyễn Hương Giang TNG28
92854Đào Đàm Yến Trang TNG2 1 - 02 Nguyễn Thị Kim Ngân BGI37
91126Tưởng Thúy Hạnh TNG 0 - 1 Nguyễn Ngọc Diệp BNI16
92342Đặng Phan Ngọc Mai HYE3 0 - 13 Dương Thị Hương Giang TNG20
9215Lê Minh Giang TNG6 0 - 1 Nguyễn Xuân Khánh Linh HNO26
9640Trần Thị Thuỷ Nguyên TNG 1 - 0 Nguyễn Tuyết Linh DAN25
9828Tô Nguyễn Thanh Mai TBI5 0 - 15 Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương TNG10
92340Trần Yến Nhi TNG ½ - ½3 Vũ Nguyễn Hoàng Giang LDO11
91022Vũ Hoàng Mai TNG 0 - 1 Nguyễn Danh Lam NAN16
91637Trịnh Tuệ Tâm THO 1 - 0 Đoàn Thị Thảo Nguyên TNG29
9334Nguyễn Ngọc Phương Quyên DTH6 1 - 06 Nguyễn Anh Thư TNG42
91615Trần Thị Mai Hương NDI 1 - 0 Vũ Thị Thu Liễu TNG18
6932Nguyễn Phúc Lâm BGI3 0 - 13 Tô Trần Bình TNG11
61657Vũ Đức Tiến TNG3 1 - 0 Đồng Gia Bảo DON8
62756Đàm Anh Tuấn CBA2 0 - 1 Phạm Duy Hưng TNG28
62940Trần Tiến Minh TNG ½ - ½ Nguyễn Minh Quân HNA55
61558Nguyễn Tiến Thành BGI 1 - 0 Nguyễn Minh Đăng TNG13
62826Nguyễn Đức Kiên LCH 1 - 0 Nghiêm Thành Vinh TNG65
6149Phạm Nguyễn Hoàng Vinh TNG 1 - 0 Phạm Đức Phong HPH35
6334Lê Minh Nguyên DAN4 1 - 0 Trần Đại Lâm TNG25
6541Tạ Ngọc Minh Quang TNG 1 - 0 Phạm Anh Dũng QNI7
6743Nguyễn Quốc Trường Sơn DON3 ½ - ½3 Hà Việt Anh TNG1
61554Đào Đàm Yến Trang TNG 0 - 1 Nguyễn Vũ Gia Hân HPH31
62626Nguyễn Hương Giang TNG1 1 - 01 Bùi Nhã Phương VLO46
6726Tưởng Thúy Hạnh TNG3 0 - 13 Trần Nguyễn Hoài Anh TTH5
61133Nguyễn Diệp Gia Khánh HCM3 1 - 03 Dương Thị Hương Giang TNG18
6614Lê Minh Giang TNG ½ - ½ Nguyễn Tuyết Linh DAN26
61039Trần Thị Thuỷ Nguyên TNG3 ½ - ½3 Đỗ Thị Nhật Lệ BGI23
6260Lưu Hải Yến HCM4 1 - 04 Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương TNG13
62634Ngô Minh Nguyệt THO 1 - 0 Trần Yến Nhi TNG38
6126Trần Khánh Chi HPH 0 - 1 Đoàn Thị Thảo Nguyên TNG33
61724Vũ Hoàng Mai TNG2 ½ - ½2 Nguyễn Lê Thảo Vy CTH46
6346Châu Điền Nhã Uyên HCM4 0 - 14 Nguyễn Anh Thư TNG39
61333Nguyễn Lê Mỹ Quyền LAN 1 - 0 Vũ Thị Thu Liễu TNG19

Подробиці гравця для TNG

ТурСт.номІм'яФЕД.ОчкиРез.
Phạm Anh Khang 2471 TNG Rp:2292 Очки 2,5
166Hoàng Đình TùngTNG4,5s 1
25Huỳnh Quang DũngKHO5w 0
362Nguyễn Minh TânHTI5,5s 0
472Trần Nhật VượngVPH4,5w 0
558Nguyễn Đức QuangDON4s ½
63Phạm Văn Gia BảoHDU3w ½
76Nguyễn Tiến DũngQNI3,5w 0
852Lê Hoàng NamCBA3s ½
959Lê Minh QuânQNI3,5w 0
Hoàng Đình Tùng 2435 TNG Rp:2474 Очки 4,5
130Phạm Anh KhangTNG2,5w 0
234Nguyễn Duy KhánhVPH4,5s 1
332Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA3,5w ½
424Bùi Huy KiênNDI5s 1
543Phạm Hải LâmHDU6w 0
66Nguyễn Tiến DũngQNI3,5s 1
720Nguyễn Xuân HùngBNI4w 1
848Nguyễn Đức MinhLCI5,5s 0
92Hoàng Gia BảoNAN5w 0
Phạm Anh Khang 2473 TNG Rp:2444 Очки 3
163Đỗ Hoàng TiếnNBI4,5s 0
251Trần Thiện NhânTQU3w 1
357Nguyễn Đức QuangDON3s 0
465Hoàng Đức TuệQBI2w ½
559Vũ Trấn QuốcNDI3s ½
645Nguyễn Phúc MinhPYE2w 1
749Lê Trung NghĩaLCI3s
Hoàng Đình Tùng 2435 TNG Rp:2594 Очки 4
131Nguyễn Duy KhánhVPH2s 1
239Phạm Hải LâmHDU5w 0
323Bùi Huy KiênNDI3s 1
435Phạm Văn KhôiDAN4w 0
525Hà Minh KhangKHO3s 1
638Vương Minh KhôiLCI3w 1
75Huỳnh Quang DũngKHO3,5s
Tô Trần Bình 2421 TNG Rp:2430 Очки 5
141Lê Đình Hải NamHPH6s ½
251Phùng Minh QuangLCI4w ½
350Nguyễn Xuân PhúcVPH4,5s 1
435Phan Hoàng LongVPH4,5w ½
543Nguyễn Hoàng NamTQU4s ½
644Nguyễn Tường Nhật NamQNA6w 1
746Nguyễn Phước NguyênCTH5s 0
830Bùi Tùng LâmHPH5,5w 0
938Nguyễn Quang MinhDON4,5w 1
Vũ Đức Tiến 2370 TNG Rp:2530 Очки 6
126Nguyễn Hoàng Đăng KhoaBLI2w 1
222Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5,5s 0
340Phạm Đức MinhHDU5w ½
424Nguyễn Anh KhangTHO4s ½
518Đoàn Duy HưngHTI4,5w 1
630Bùi Tùng LâmHPH5,5w 1
77Nguyễn Thanh BìnhHNA4,5s 1
846Nguyễn Phước NguyênCTH5s 1
95Đoàn Thiên BảoHCM8w 0
Phạm Duy Hưng 2335 TNG Rp:2319 Очки 4,5
162Nguyễn Duy TháiLAN5s ½
250Nguyễn Văn PhúHNA3w 1
355Ngô Bảo QuânBTH5s 0
45Vương Đình Gia BảoYBA4,5w ½
563Trần Tiến ThànhHDU4,5s 0
668Lê VinhQTR4w 1
73Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4,5s 0
846Hồ Trọng NhânQTR3,5w ½
942Trương Nhật MinhNBI3,5s 1
Trần Tiến Minh 2322 TNG Rp:2291 Очки 4
17Phạm Lê Duy CẩnHCM6,5s 0
29Nguyễn Mạnh DanhHTI5,5w 0
321Đặng Thế HọcQNI3,5s 1
464Thiều Quang ThiênKGI3,5w 1
53Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4,5s 0
615Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4,5w 0
720Doãn Minh HoàngHYE2,5s 1
868Lê VinhQTR4w ½
957Trịnh Minh QuânTHO4s ½
Nguyễn Minh Đăng 2280 TNG Rp:2293 Очки 5
149Đặng Minh PhướcBLI4,5w 1
241Nguyễn Thế NăngNAN6,5s 0
350Kiều Minh Hoàng QuânBNI4,5w 0
451Phạm Cam RyHYE4,5s 1
535Doãn Tấn MinhNDI3,5w 1
642Nguyễn Chí NghĩaBGI5,5s 1
761Trương Chí ThànhQBI5,5w ½
824Lê Đắc HưngHCM6,5s 0
963Trần Tất ThắngNDI5w ½
Nghiêm Thành Vinh 2229 TNG Rp:2269 Очки 4,5
133Trần Đại LợiDTH3,5s 1
23Đỗ Đức AnhHYE4,5w 1
319Lê Nguyễn Long HảiKGI5,5s 0
434Cáp Văn MạnhQTR4w ½
540Trần Đoàn NamBNI5s 0
636Đỗ Tuấn MinhQNI5,5w 0
723Nguyễn Lê Quốc HuyTTH4s 1
838Lê Ngọc MinhHTI4,5w 1
911Đoàn Tuấn ĐạtTBI5,5s 0
Trần Đại Lâm 2203 TNG Rp:2283 Очки 5,5
11Nguyễn Hoàng AnhTHO5s 1
248Nguyễn Hoàng VươngBNI7w 1
349Vũ Hữu Việt VươngNBI4s 1
432Hoàng Phương NamLCI5,5w ½
515Lăng Mạnh HùngLSO6s 1
617Trần Đình Gia HuyDAN5,5w 0
74Hòa Quang BáchHPH6,5s 0
843Nguyễn Đức TuấnBTH6,5s 0
916Hoàng Gia HuyBGI4w 1
Phạm Nguyễn Hoàng Vinh 2181 TNG Rp:2337 Очки 6
123Nguyễn Đăng KhôiDTH4s ½
213Nguyễn Lê Minh HiếuHCM4,5w 0
319Trần Đức HưngCTH3,5s 1
46Đặng Phạm Quốc CườngBRV3w 1
526Lê Hoàng LongHNA4,5s 1
615Lăng Mạnh HùngLSO6w 0
73Đàm Minh BáchHPH4,5s 1
831Thân Tấn MinhBNI5,5w ½
911Lê Tiến ĐạtNAN5s 1
Hà Việt Anh 2177 TNG Rp:2230 Очки 5,5
129Trần Đăng KhoaTGI2,5s ½
233Nguyễn Ngọc MinhTHO5w ½
347Trần Trung SơnHPH4,5s 0
431Nguyễn Nhật LongLCI4w 1
527Nguyễn Tân KhoaHNA4s 1
615Trương Khải ĐăngHNO4,5w ½
720Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI5s 1
843Nguyễn Việt QuangKHO6w ½
913Phan Hải ĐăngDAN5,5s ½
Tạ Ngọc Minh Quang 2135 TNG Rp:2156 Очки 4,5
117Lê Bá HậuDON4s ½
23Lê Minh Tuấn AnhHCM6,5w ½
329Trần Đăng KhoaTGI2,5s 0
424Hoàng Quang KiênLSO4s ½
520Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI5w 0
641Phạm Gia PhúcLAN2,5w 1
739Nguyễn Tiến PhátCTH3s 1
815Trương Khải ĐăngHNO4,5w ½
922Võ Trần Phước HoàngDAN4,5s ½
Nguyễn Hương Giang 2097 TNG Rp:2006 Очки 3,5
157Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN4s 1
255Lưu Minh TrangHNO7,5w 0
358Ngô Thanh VânBLI4s 0
447Vi Hương ThảoQNI4w 1
542Trần Như PhúcKGI4,5s 0
645Nguyễn Thị Quỳnh SâmNAN4w 0
735Phạm Tuệ MinhNBI5,5s 0
87Hoàng Bảo AnhBGI2,5w 1
92Hà Kiều AnNAN3,5s ½
Đào Đàm Yến Trang 2071 TNG Rp:1976 Очки 3
125Phạm Ngọc DiệpHNO7s 0
229Trần Thanh HàLAN4w 1
317Nguyễn Bảo ChâuVPH5s ½
449Nguyễn Khánh ThưHCM5,5w 0
51Đào Nguyễn Khánh AnBKA5s 0
621Lê Quỳnh ChiNDI4,5w 0
77Hoàng Bảo AnhBGI2,5s 0
833Nguyễn Tường LamHNA2,5w ½
937Nguyễn Thị Kim NgânBGI2w 1
Dương Thị Hương Giang 2047 TNG Rp:1982 Очки 4
150Võ Hồng Thiên NgọcCTH4s 0
248Phạm Minh NgọcTBI4w 1
360Lưu Tuyết VânNBI6s 0
429Nguyễn Thị Ngọc HânDTH4w 0
539Hoàng Ngọc Phương LinhQTR3s 1
647Nguyễn Thị Bích NgọcQNI3w 1
741Hoàng Thị Khánh LyCBA4s 0
821Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI4w 0
942Đặng Phan Ngọc MaiHYE3s 1
Tưởng Thúy Hạnh 2041 TNG Rp:2034 Очки 4,5
156Dương Bảo TrâmSLA3s 1

Показати повний список