GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 6-7最后更新02.08.2024 06:00:36, 创建者/最新上传: Vietnamchess
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 3 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
棋手浏览为 CTH
SNo | 姓名 | 协会 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 分 | 名次 | 组 |
22 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 24 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
23 | La Huy Hưởng | CTH | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 63 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
46 | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 22 | Nam Lớp 4-5 |
47 | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3,5 | 53 | Nam Lớp 4-5 |
15 | Lữ Hoàng Khả Đức | CTH | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 40 | Nam Lớp 6-7 |
35 | Đặng Lâm Đăng Khoa | CTH | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 36 | Nam Lớp 6-7 |
28 | Bùi Trần Minh Khang | CTH | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 6,5 | 6 | Nam Lớp 8-9 |
45 | Nguyễn Hữu Nhân | CTH | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 64 | Nam Lớp 8-9 |
19 | Trần Đức Hưng | CTH | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 3,5 | 38 | Nam Lớp 10 |
29 | Lê Quang Minh | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 15 | Nam Lớp 10 |
39 | Nguyễn Tiến Phát | CTH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 3 | 45 | Nam Lớp 11-12 |
50 | Phạm Anh Tuấn | CTH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 28 | Nam Lớp 11-12 |
3 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 55 | Nữ lớp 1-3 |
32 | Phạm Phúc Hân | CTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 44 | Nữ lớp 1-3 |
19 | Nguyễn Minh Doanh | CTH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 5 | Nữ lớp 4-5 |
50 | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4 | 35 | Nữ lớp 4-5 |
7 | Lê Giang Bảo Châu | CTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 36 | Nữ lớp 6-7 |
61 | Trầm Hiền Vy | CTH | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 44 | Nữ lớp 6-7 |
8 | Đinh Bùi Minh Chiêu | CTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 14 | Nữ lớp 8-9 |
33 | Nguyễn Như Ngọc | CTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 38 | Nữ lớp 8-9 |
43 | Cao Huỳnh Bảo Trân | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 19 | Nữ lớp 10 |
46 | Nguyễn Lê Thảo Vy | CTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 14 | Nữ lớp 10 |
24 | Cao Thanh Mai | CTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 4 | 29 | Nữ lớp 11-12 |
52 | Huỳnh Mỹ Xuyên | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 2,5 | 50 | Nữ lớp 11-12 |
21 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 0 | 1 | ½ | | | | | | | 1,5 | 41 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
22 | La Huy Hưởng | CTH | 0 | 1 | 0 | | | | | | | 1 | 49 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
45 | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 0 | 0 | 1 | | | | | | | 1 | 55 | Nam lớp 4-5 |
46 | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 1 | 0 | 0 | | | | | | | 1 | 45 | Nam lớp 4-5 |
13 | Lữ Hoàng Khả Đức | CTH | ½ | 0 | 1 | | | | | | | 1,5 | 38 | Nam lớp 6-7 |
34 | Đặng Lâm Đăng Khoa | CTH | 0 | 1 | 0 | | | | | | | 1 | 51 | Nam lớp 6-7 |
27 | Bùi Trần Minh Khang | CTH | 0 | 1 | 1 | | | | | | | 2 | 24 | Nam lớp 8-9 |
45 | Nguyễn Hữu Nhân | CTH | 0 | ½ | ½ | | | | | | | 1 | 47 | Nam lớp 8-9 |
20 | Trần Đức Hưng | CTH | ½ | 1 | 1 | | | | | | | 2,5 | 8 | Nam lớp 10 |
29 | Lê Quang Minh | CTH | 0 | ½ | 1 | | | | | | | 1,5 | 25 | Nam lớp 10 |
34 | Nguyễn Tiến Phát | CTH | 0 | 1 | 1 | | | | | | | 2 | 17 | Nam lớp 11-12 |
46 | Phạm Anh Tuấn | CTH | 0 | 1 | 0 | | | | | | | 1 | 42 | Nam lớp 11-12 |
3 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CTH | 0 | 0 | 0 | | | | | | | 0 | 56 | Nữ lớp 1-3 |
32 | Phạm Phúc Hân | CTH | 0 | 1 | 1 | | | | | | | 2 | 18 | Nữ lớp 1-3 |
16 | Nguyễn Minh Doanh | CTH | ½ | 0 | ½ | | | | | | | 1 | 37 | Nữ lớp 4-5 |
46 | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 1 | 0 | 1 | | | | | | | 2 | 17 | Nữ lớp 4-5 |
7 | Lê Giang Bảo Châu | CTH | 1 | 0 | 0 | | | | | | | 1 | 34 | Nữ lớp 6-7 |
60 | Trầm Hiền Vy | CTH | 1 | ½ | 0 | | | | | | | 1,5 | 27 | Nữ lớp 6-7 |
11 | Đinh Bùi Minh Chiêu | CTH | 1 | 1 | 0 | | | | | | | 2 | 15 | Nữ lớp 8-9 |
32 | Nguyễn Như Ngọc | CTH | ½ | 1 | 0 | | | | | | | 1,5 | 31 | Nữ lớp 8-9 |
43 | Cao Huỳnh Bảo Trân | CTH | 1 | 1 | 0 | | | | | | | 2 | 10 | Nữ lớp 10 |
46 | Nguyễn Lê Thảo Vy | CTH | 0 | 1 | 0 | | | | | | | 1 | 30 | Nữ lớp 10 |
23 | Cao Thanh Mai | CTH | 1 | ½ | ½ | | | | | | | 2 | 10 | Nữ lớp 11-12 |
50 | Huỳnh Mỹ Xuyên | CTH | 0 | 0 | 0 | | | | | | | 0 | 48 | Nữ lớp 11-12 |
下轮配对for CTH
最后一轮成绩for CTH
棋手详细资料 CTH
轮次 | SNo | 姓名 | 协会 | 分 | 结果 |
Nguyễn Hoàng Thế Hưng 2479 CTH Rp:2498 得分 5 |
1 | 58 | Nguyễn Đức Quang | DON | 4 | s 1 | 2 | 62 | Nguyễn Minh Tân | HTI | 5,5 | w 1 | 3 | 2 | Hoàng Gia Bảo | NAN | 5 | w ½ | 4 | 14 | Nguyễn Minh Đức | BNI | 4,5 | s ½ | 5 | 39 | Nguyễn Việt Khôi | HNO | 6 | w 0 | 6 | 70 | Đặng Hữu Vinh | HPH | 5,5 | s 0 | 7 | 53 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | TTH | 4,5 | w 1 | 8 | 56 | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 4 | s 1 | 9 | 63 | Đỗ Hoàng Tiến | NBI | 6,5 | w 0 | La Huy Hưởng 2478 CTH Rp:2328 得分 3 |
1 | 59 | Lê Minh Quân | QNI | 3,5 | w 1 | 2 | 53 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | TTH | 4,5 | s 0 | 3 | 57 | Trương Duy Gia Phúc | TTH | 6,5 | w ½ | 4 | 67 | Trắng Thanh Tùng | BGI | 3,5 | s ½ | 5 | 37 | Phạm Tiến Khoa | BGI | 5 | w 0 | 6 | 71 | Trần Văn Nhật Vũ | QTR | 4 | s 0 | 7 | 47 | Trần Gia Long | KGI | 2 | w 1 | 8 | 36 | Nguyễn Anh Khoa | NBI | 4 | s 0 | 9 | 1 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | 4 | s 0 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng 2480 CTH Rp:2442 得分 1,5 |
1 | 56 | Trương Duy Gia Phúc | TTH | 1 | w 0 | 2 | 60 | Vũ Tuấn Sơn | NBI | 1 | s 1 | 3 | 62 | Nguyễn Minh Tân | HTI | 1,5 | w ½ | 4 | 54 | Mai Gia Phúc | THO | 1,5 | s | La Huy Hưởng 2479 CTH Rp:2324 得分 1 |
1 | 57 | Nguyễn Đức Quang | DON | 2 | s 0 | 2 | 47 | Lê Hoàng Nam | CBA | 0,5 | w 1 | 3 | 53 | Đặng Minh Phúc | BNI | 2 | s 0 | 4 | 45 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 1 | w | Nguyễn Phước Nguyên 2383 CTH Rp:2451 得分 5 |
1 | 13 | Trần Minh Hải | TBI | 4 | s ½ | 2 | 15 | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 7 | w 1 | 3 | 19 | Phạm Chấn Hưng | QTR | 5,5 | s 1 | 4 | 21 | Tô Đình Gia Hưng | HTI | 4,5 | w 1 | 5 | 9 | Ngô Quốc Công | BNI | 5,5 | s ½ | 6 | 28 | Đoàn Tuấn Khôi | HNO | 7,5 | s 0 | 7 | 8 | Tô Trần Bình | TNG | 5 | w 1 | 8 | 59 | Vũ Đức Tiến | TNG | 6 | w 0 | 9 | 17 | Đỗ Quang Huy | NBI | 6 | s 0 | Nguyễn Sỹ Nguyên 2382 CTH Rp:2314 得分 3,5 |
1 | 14 | Vương Tất Trung Hiếu | LDO | 4,5 | w 0 | 2 | 24 | Nguyễn Anh Khang | THO | 4 | s ½ | 3 | 20 | Phí Gia Hưng | YBA | 5,5 | w 0 | 4 | 58 | Đặng Hữu Minh Tiến | TTH | 3 | s 0 | 5 | 26 | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | BLI | 2 | s 0 | 6 | 36 | Trương Bảo Long | LAN | 3,5 | w 0 | 7 | 27 | Nguyễn Phúc Đăng Khoa | SLA | 0 | s 1 | 8 | 60 | Hà Ngọc Tú | CBA | 3 | w 1 | 9 | 53 | Lê Hoàng Quân | QBI | 2,5 | s 1 | Lữ Hoàng Khả Đức 2348 CTH Rp:2316 得分 4,5 |
1 | 49 | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 3,5 | w ½ | 2 | 35 | Đặng Lâm Đăng Khoa | CTH | 4,5 | s ½ | 3 | 59 | Bùi Thanh Tùng | SLA | 3 | w 0 | 4 | 47 | Nguyễn Minh Nhân | TNI | 2,5 | s 1 | 5 | 44 | Đặng Anh Nguyên | NAN | 6 | w 0 | 6 | 41 | Trần Tiến Minh | TNG | 4 | s 1 | 7 | 46 | Hồ Trọng Nhân | QTR | 3,5 | w 1 | 8 | 61 | Ngô Gia Tường | VPH | 5 | s 0 | 9 | 38 | Trần Đại Lộc | DTH | 4,5 | w ½ | Đặng Lâm Đăng Khoa 2328 CTH Rp:2329 得分 4,5 |
1 | 1 | Hà Bình An | HDU | 7,5 | s ½ | 2 | 15 | Lữ Hoàng Khả Đức | CTH | 4,5 | w ½ | 3 | 3 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | KHO | 4,5 | s 0 | 4 | 58 | Đàm Anh Tuấn | CBA | 3,5 | w 0 | 5 | 64 | Thiều Quang Thiên | KGI | 3,5 | s 1 | 6 | 19 | Trần Trung Hiếu | NDI | 3,5 | w ½ | 7 | 62 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 5 | s 0 | 8 | 37 | Ngô Huy Long | BKA | 3 | s 1 | 9 | 49 | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 3,5 | w 1 | Bùi Trần Minh Khang 2268 CTH Rp:2421 得分 6,5 |
1 | 62 | Đào Lê Quang Thạnh | QTR | 3 | s 1 | 2 | 66 | Trương Ngọc Khánh Trình | BTH | 3,5 | w 1 | 3 | 69 | Đặng Thái Vũ | HNO | 6,5 | w 1 | 4 | 6 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 7 | s ½ | 5 | 59 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 7 | w 1 | 6 | 12 | Đỗ Thành Đạt | BTH | 5,5 | s ½ | 7 | 20 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 6 | w ½ | 8 | 39 | Lê Thế Minh | PYE | 6 | s ½ | 9 | 29 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | 6,5 | s ½ | Nguyễn Hữu Nhân 2251 CTH Rp:2108 得分 2,5 |
1 | 11 | Đoàn Tuấn Đạt | TBI | 5,5 | s 1 | 2 | 21 | Nguyễn Duy Hải | TVI | 3 | w ½ | 3 | 5 | Bùi Hồng Thiên Ân | DTH | 5,5 | s 0 | 4 | 17 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 5,5 | w 0 | 5 | 23 | Nguyễn Lê Quốc Huy | TTH | 4 | s 0 | 6 | 52 | Nguyễn Cao Sơn | TQU | 3 | w ½ | 7 | 7 | Hoàng Thanh Bình | LSO | 4,5 | s 0 | 8 | 4 | Trịnh Văn Đức Anh | THO | 3 | w 0 | 9 | 54 | Lê Đức Chi Tài | TNI | 2 | s ½ | Trần Đức Hưng 2209 CTH Rp:2118 得分 3,5 |
1 | 43 | Nguyễn Đức Tuấn | BTH | 6,5 | w 0 | 2 | 41 | Trần Văn Tiến | NBI | 4,5 | s ½ | 3 | 47 | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | TNG | 6 | w 0 | 4 | 23 | Nguyễn Đăng Khôi | DTH | 4 | s 0 | 5 | 8 | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 3,5 | w 1 | 6 | 18 | Trần Duy Hưng | BKA | 3 | s 1 | 7 | 39 | Phạm Thanh Sơn | LCI | 4 | w ½ | 8 | 35 | Nguyễn Việt Phương | TGI | 3,5 | s ½ | 9 | 14 | Vũ Bảo Hoàng | SLA | 4,5 | w 0 | Lê Quang Minh 2199 CTH Rp:2246 得分 5 |
1 | 5 | Nguyễn Đặng Danh Bình | QNI | 3 | s 1 | 2 | 2 | Nguyễn Xuân Anh | HNO | 6 | s 1 | 3 | 43 | Nguyễn Đức Tuấn | BTH | 6,5 | w 0 | 4 | 36 | Trần Bá Quân | TTH | 3 | w 1 | 5 | 17 | Trần Đình Gia Huy | DAN | 5,5 | s 0 | 6 | 34 | Lê Minh Nguyên | DAN | 6 | w 0 | 7 | 44 | Đỗ Thanh Thắng | TGI | 3 | s 1 | 8 | 12 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 5,5 | w ½ | 9 | 31 | Thân Tấn Minh | BNI | 5,5 | s ½ | Nguyễn Tiến Phát 2140 CTH Rp:2030 得分 3 |
1 | 12 | Trần Tiến Đạt | NBI | 2,5 | w 1 | 2 | 10 | Trịnh Lục Minh Dương | BGI | 5 | s 0 | 3 | 16 | Võ Trần Nhật Hạ | HCM | 3,5 | w ½ | 4 | 30 | Nguyễn Anh Khôi | BLI | 4 | s 1 | 5 | 34 | Trần Bình Minh | HNO | 6 | w 0 | 6 | 4 | Nguyễn Quang Bách | TBI | 5,5 | s 0 | 7 | 44 | Tạ Ngọc Minh Quang | TNG | 4,5 | w 0 | 8 | 38 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 3,5 | s ½ | 9 | 24 | Hoàng Quang Kiên | LSO | 4 | w 0 | Phạm Anh Tuấn 2129 CTH Rp:2163 得分 4,5 |
1 | 23 | Bùi Duy Hùng | TQU | 4 | s 1 | 2 | 9 | Phạm Anh Dũng | QNI | 7 | w 0 | 3 | 31 | Nguyễn Nhật Long | LCI | 4 | s 1 | 4 | 13 | Phan Hải Đăng | DAN | 5,5 | w ½ | 5 | 3 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 17 | Lê Bá Hậu | DON | 4 | w 1 | 7 | 1 | Đinh Vũ Tuấn Anh | NDI | 4,5 | s 0 | 8 | 35 | Trần Tuấn Minh | KHO | 4 | w ½ | 9 | 15 | Trương Khải Đăng | HNO | 4,5 | s ½ | Nguyễn Ngọc Bảo An 2122 CTH Rp:1843 得分 2,5 |
1 | 32 | Phạm Phúc Hân | CTH | 3,5 | w 0 | 2 | 31 | Nguyễn Ngọc Hân | LSO | 4 | w 0 | 3 | 29 | Trần Thanh Hà | LAN | 4 | s 1 | 4 | 40 | Bùi Yến Nhi | NBI | 5,5 | s 0 | 5 | 43 | Bùi Nhã Phương | VLO | 2 | w 0 | 6 | 17 | Nguyễn Bảo Châu | VPH | 5 | w 0 | 7 | 11 | Phạm Huyền Anh | LCI | 2,5 | s ½ | 8 | 46 | Triệu Thanh Tú | THO | 3 | s 0 | 9 | - | 轮空 | - | - | - 1 |
Phạm Phúc Hân 2093 CTH Rp:2019 得分 3,5 |
1 | 3 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CTH | 2,5 | s 1 | 2 | 8 | Hoàng Diệp Anh | THO | 5,5 | s 0 | 3 | 6 | Chu Phương Tuệ Anh | LSO | 5,5 | w 0 | 4 | 53 | Thẩm Mộc Trà | CBA | 5 | w 1 | 5 | 45 | Nguyễn Thị Quỳnh Sâm | NAN | 4 | s 1 | 6 | 14 | Trần Phương Anh | HPH | 6 | s 0 | 7 | 56 | Nguyễn Thị Bảo Trân | TTH | 5 | w ½ | 8 | 9 | Hoàng Hà Quỳnh Anh | TQU | 4,5 | w 0 | 9 | 42 | Trần Như Phúc | KGI | 4,5 | s 0 | Nguyễn Minh Doanh 2048 CTH Rp:2191 得分 6,5 |
1 | 49 | Tôn Nữ Khánh Ngọc | KHO | 6 | w 1 | 2 | 47 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | QNI | 3 | s 1 | 3 | 44 | Nguyễn Thị Kim Ngân | HNA | 5,5 | w 0 | 4 | 59 | Bùi Hải Vân | LCI | 4 | s ½ | 5 | 50 | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | w 1 | 6 | 57 | Lê Thu Uyên | QBI | 6,5 | s 1 | 7 | 31 | Trần Diệu Hoa | DAN | 7 | w ½ | 8 | 5 | Nguyễn Bảo Anh | HDU | 5,5 | s 1 | 9 | 34 | Phan Ngọc Giáng Hương | HNO | 8 | s ½ | Võ Hồng Thiên Ngọc 2017 CTH Rp:1994 得分 4 |
1 | 20 | Dương Thị Hương Giang | TNG | 4 | w 1 | 2 | 18 | Lê Thị Hiền Diệu | NAN | 3,5 | s ½ | 3 | 16 | Nguyễn Ngọc Diệp | BNI | 5,5 | w 0 | 4 | 43 | Nguyễn Linh Ngân | TQU | 4 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Minh Doanh | CTH | 6,5 | s 0 | 6 | 59 | Bùi Hải Vân | LCI | 4 | s 0 | 7 | 25 | Đặng Thu Hà | QNI | 5 | w 0 | 显示完整列表
|
|
|
|