棋手浏览为 CTH

SNo姓名协会123456789名次
22Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH11½½00110524CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
23La Huy HưởngCTH10½½00100363CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
46Nguyễn Phước NguyênCTH½111½0100522Nam Lớp 4-5
47Nguyễn Sỹ NguyênCTH0½00001113,553Nam Lớp 4-5
15Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH½½010110½4,540Nam Lớp 6-7
35Đặng Lâm Đăng KhoaCTH½½001½0114,536Nam Lớp 6-7
28Bùi Trần Minh KhangCTH111½1½½½½6,56Nam Lớp 8-9
45Nguyễn Hữu NhânCTH1½000½00½2,564Nam Lớp 8-9
19Trần Đức HưngCTH0½0011½½03,538Nam Lớp 10
29Lê Quang MinhCTH1101001½½515Nam Lớp 10
39Nguyễn Tiến PhátCTH10½1000½0345Nam Lớp 11-12
50Phạm Anh TuấnCTH101½010½½4,528Nam Lớp 11-12
3Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH001000½012,555Nữ lớp 1-3
32Phạm Phúc HânCTH100110½003,544Nữ lớp 1-3
19Nguyễn Minh DoanhCTH110½11½1½6,55Nữ lớp 4-5
50Võ Hồng Thiên NgọcCTH1½010001½435Nữ lớp 4-5
7Lê Giang Bảo ChâuCTH110001010436Nữ lớp 6-7
61Trầm Hiền VyCTH1½½00010½3,544Nữ lớp 6-7
8Đinh Bùi Minh ChiêuCTH11100110½5,514Nữ lớp 8-9
33Nguyễn Như NgọcCTH100110010438Nữ lớp 8-9
43Cao Huỳnh Bảo TrânCTH011011½0½519Nữ lớp 10
46Nguyễn Lê Thảo VyCTH10001111½5,514Nữ lớp 10
24Cao Thanh MaiCTH100110½0½429Nữ lớp 11-12
52Huỳnh Mỹ XuyênCTH0000½½½½½2,550Nữ lớp 11-12
21Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH01½1,541CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
22La Huy HưởngCTH010149CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
45Nguyễn Phước NguyênCTH001155Nam lớp 4-5
46Nguyễn Sỹ NguyênCTH100145Nam lớp 4-5
13Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH½011,538Nam lớp 6-7
34Đặng Lâm Đăng KhoaCTH010151Nam lớp 6-7
27Bùi Trần Minh KhangCTH011224Nam lớp 8-9
45Nguyễn Hữu NhânCTH0½½147Nam lớp 8-9
20Trần Đức HưngCTH½112,58Nam lớp 10
29Lê Quang MinhCTH0½11,525Nam lớp 10
34Nguyễn Tiến PhátCTH011217Nam lớp 11-12
46Phạm Anh TuấnCTH010142Nam lớp 11-12
3Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH000056Nữ lớp 1-3
32Phạm Phúc HânCTH011218Nữ lớp 1-3
16Nguyễn Minh DoanhCTH½0½137Nữ lớp 4-5
46Võ Hồng Thiên NgọcCTH101217Nữ lớp 4-5
7Lê Giang Bảo ChâuCTH100134Nữ lớp 6-7
60Trầm Hiền VyCTH1½01,527Nữ lớp 6-7
11Đinh Bùi Minh ChiêuCTH110215Nữ lớp 8-9
32Nguyễn Như NgọcCTH½101,531Nữ lớp 8-9
43Cao Huỳnh Bảo TrânCTH110210Nữ lớp 10
46Nguyễn Lê Thảo VyCTH010130Nữ lớp 10
23Cao Thanh MaiCTH1½½210Nữ lớp 11-12
50Huỳnh Mỹ XuyênCTH000048Nữ lớp 11-12

下轮配对for CTH

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
9622Nguyễn Hoàng Thế Hưng CTH5 0 - 1 Đỗ Hoàng Tiến NBI63
9261Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV3 1 - 03 La Huy Hưởng CTH23
41954Mai Gia Phúc THO Nguyễn Hoàng Thế Hưng CTH21
42622La Huy Hưởng CTH1 1 Nguyễn Phúc Minh PYE45
9717Đỗ Quang Huy NBI5 1 - 05 Nguyễn Phước Nguyên CTH46
93153Lê Hoàng Quân QBI 0 - 1 Nguyễn Sỹ Nguyên CTH47
91915Lữ Hoàng Khả Đức CTH4 ½ - ½4 Trần Đại Lộc DTH38
92435Đặng Lâm Đăng Khoa CTH 1 - 0 Trần Nguyên Khánh Phong TNI49
9229Nguyễn Đình Bảo Khang HDU6 ½ - ½6 Bùi Trần Minh Khang CTH28
93354Lê Đức Chi Tài TNI ½ - ½2 Nguyễn Hữu Nhân CTH45
9831Thân Tấn Minh BNI5 ½ - ½ Lê Quang Minh CTH29
91719Trần Đức Hưng CTH 0 - 1 Vũ Bảo Hoàng SLA14
91615Trương Khải Đăng HNO4 ½ - ½4 Phạm Anh Tuấn CTH50
92239Nguyễn Tiến Phát CTH3 0 - 13 Hoàng Quang Kiên LSO24
92042Trần Như Phúc KGI 1 - 0 Phạm Phúc Hân CTH32
9293Nguyễn Ngọc Bảo An CTH 1 轮空
9134Phan Ngọc Giáng Hương HNO ½ - ½6 Nguyễn Minh Doanh CTH19
92050Võ Hồng Thiên Ngọc CTH ½ - ½ Nguyễn Trần Lan Hương VPH33
9157Lê Giang Bảo Châu CTH4 0 - 14 Phạm Phương Thảo NBI54
92561Trầm Hiền Vy CTH3 ½ - ½3 Hà Kiều Nhi TTH42
9723Hà Anh Lê NDI5 ½ - ½5 Đinh Bùi Minh Chiêu CTH8
91850Thái Lê Hiếu Thảo LAN4 1 - 04 Nguyễn Như Ngọc CTH33
984Nguyễn Băng Băng TBI ½ - ½5 Nguyễn Lê Thảo Vy CTH46
91117Bùi Hà Linh LSO4 ½ - ½ Cao Huỳnh Bảo Trân CTH43
91824Cao Thanh Mai CTH ½ - ½ Lê Thị Thanh Thư THO41
92352Huỳnh Mỹ Xuyên CTH2 ½ - ½3 Trần Thị Minh Uyên HYE50
4202Hồ Hùng Anh QTR1 1 Nguyễn Sỹ Nguyên CTH46
42145Nguyễn Phước Nguyên CTH1 1 Hà Quốc Bảo NDI9
41550Trần Bảo Phúc TQU Lữ Hoàng Khả Đức CTH13
42934Đặng Lâm Đăng Khoa CTH1 1 Trần Hoàng Phước Trí LDO63
4943Nguyễn Lâm Nguyên HNA2 2 Bùi Trần Minh Khang CTH27
4226Hoàng Thanh Bình LSO1 1 Nguyễn Hữu Nhân CTH45
4420Trần Đức Hưng CTH Phạm Nguyễn Hoàng Vinh TNG49
41550Nguyễn Hoàng Vương BNI Lê Quang Minh CTH29
4934Nguyễn Tiến Phát CTH2 2 Phạm Minh Sơn HPH44
42025Lê Tuấn Kiệt KGI1 1 Phạm Anh Tuấn CTH46
4910Lê Nguyễn Linh Anh THO2 2 Phạm Phúc Hân CTH32
4273Nguyễn Ngọc Bảo An CTH0 0 Nguyễn Ngọc Linh CBA36
41212Phan Lê Diệp Chi HTI2 2 Võ Hồng Thiên Ngọc CTH46
41916Nguyễn Minh Doanh CTH1 1 Đặng Phan Ngọc Mai HYE39
4174Phạm Ngọc Châu Anh SLA1 Trầm Hiền Vy CTH60
42047Đinh Hồ Bảo Như BRV1 1 Lê Giang Bảo Châu CTH7
41133Nguyễn Thị Thảo Nguyên BNI2 2 Đinh Bùi Minh Chiêu CTH11
41614Vũ Nguyễn Hoàng Giang LDO Nguyễn Như Ngọc CTH32
41024Vũ Hoàng Mai TNG2 2 Cao Huỳnh Bảo Trân CTH43
42146Nguyễn Lê Thảo Vy CTH1 1 Lê Phước Thanh Ngân TTH27
461Nguyễn Thị Quỳnh Anh NAN2 2 Cao Thanh Mai CTH23
4244Nguyễn Thị Bình BGI0 0 Huỳnh Mỹ Xuyên CTH50

最后一轮成绩for CTH

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
9622Nguyễn Hoàng Thế Hưng CTH5 0 - 1 Đỗ Hoàng Tiến NBI63
9261Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV3 1 - 03 La Huy Hưởng CTH23
31921Nguyễn Hoàng Thế Hưng CTH1 ½ - ½1 Nguyễn Minh Tân HTI62
32053Đặng Minh Phúc BNI1 1 - 01 La Huy Hưởng CTH22
9717Đỗ Quang Huy NBI5 1 - 05 Nguyễn Phước Nguyên CTH46
93153Lê Hoàng Quân QBI 0 - 1 Nguyễn Sỹ Nguyên CTH47
91915Lữ Hoàng Khả Đức CTH4 ½ - ½4 Trần Đại Lộc DTH38
92435Đặng Lâm Đăng Khoa CTH 1 - 0 Trần Nguyên Khánh Phong TNI49
9229Nguyễn Đình Bảo Khang HDU6 ½ - ½6 Bùi Trần Minh Khang CTH28
93354Lê Đức Chi Tài TNI ½ - ½2 Nguyễn Hữu Nhân CTH45
9831Thân Tấn Minh BNI5 ½ - ½ Lê Quang Minh CTH29
91719Trần Đức Hưng CTH 0 - 1 Vũ Bảo Hoàng SLA14
91615Trương Khải Đăng HNO4 ½ - ½4 Phạm Anh Tuấn CTH50
92239Nguyễn Tiến Phát CTH3 0 - 13 Hoàng Quang Kiên LSO24
92042Trần Như Phúc KGI 1 - 0 Phạm Phúc Hân CTH32
9293Nguyễn Ngọc Bảo An CTH 1 轮空
9134Phan Ngọc Giáng Hương HNO ½ - ½6 Nguyễn Minh Doanh CTH19
92050Võ Hồng Thiên Ngọc CTH ½ - ½ Nguyễn Trần Lan Hương VPH33
9157Lê Giang Bảo Châu CTH4 0 - 14 Phạm Phương Thảo NBI54
92561Trầm Hiền Vy CTH3 ½ - ½3 Hà Kiều Nhi TTH42
9723Hà Anh Lê NDI5 ½ - ½5 Đinh Bùi Minh Chiêu CTH8
91850Thái Lê Hiếu Thảo LAN4 1 - 04 Nguyễn Như Ngọc CTH33
984Nguyễn Băng Băng TBI ½ - ½5 Nguyễn Lê Thảo Vy CTH46
91117Bùi Hà Linh LSO4 ½ - ½ Cao Huỳnh Bảo Trân CTH43
91824Cao Thanh Mai CTH ½ - ½ Lê Thị Thanh Thư THO41
92352Huỳnh Mỹ Xuyên CTH2 ½ - ½3 Trần Thị Minh Uyên HYE50
31346Nguyễn Sỹ Nguyên CTH1 0 - 11 Đồng Gia Bảo DON8
32923Phí Gia Hưng YBA0 0 - 10 Nguyễn Phước Nguyên CTH45
3149Nguyễn Mạnh Danh HTI1 1 - 01 Đặng Lâm Đăng Khoa CTH34
32613Lữ Hoàng Khả Đức CTH½ 1 - 0½ Đường Minh Quân LSO53
31827Bùi Trần Minh Khang CTH1 1 - 01 Phạm Quang Nhật NAN46
32745Nguyễn Hữu Nhân CTH½ ½ - ½0 Vi Minh Châu LSO8
3738Phạm Vệt Quốc DNO 0 - 1 Trần Đức Hưng CTH20
31729Lê Quang Minh CTH½ 1 - 0½ Đặng Phạm Quốc Cường BRV6
31746Phạm Anh Tuấn CTH1 0 - 11 Nguyễn Tiến Phát CTH34
31132Phạm Phúc Hân CTH1 1 - 01 Hà Kiều An NAN2
32528Trần Thanh Hà LAN0 1 - 00 Nguyễn Ngọc Bảo An CTH3
31821Trịnh Nguyễn Hương Giang BGI1 0 - 11 Võ Hồng Thiên Ngọc CTH46
32053Ngô Hồng Trà KHO1 ½ - ½½ Nguyễn Minh Doanh CTH16
3960Trầm Hiền Vy CTH 0 - 1 Nguyễn Thu Hiền HDU20
3137Lê Giang Bảo Châu CTH1 0 - 11 Nguyễn Tuyết Linh DAN26
3311Đinh Bùi Minh Chiêu CTH2 0 - 12 Nguyễn Huỳnh Tú Phương HCM45
3948Đậu Lê Hương Thảo HTI 1 - 0 Nguyễn Như Ngọc CTH32
3543Cao Huỳnh Bảo Trân CTH2 0 - 12 Bùi Hà Linh LSO18
31646Nguyễn Lê Thảo Vy CTH1 0 - 11 Hồ Trần Bảo Ngọc DTH28
3623Cao Thanh Mai CTH ½ - ½ Đặng Ngô Gia Hân BTH12
32550Huỳnh Mỹ Xuyên CTH0 0 - 10 Lã Hồng Hạnh NBI10

棋手详细资料 CTH

轮次SNo姓名协会结果
Nguyễn Hoàng Thế Hưng 2479 CTH Rp:2498 得分 5
158Nguyễn Đức QuangDON4s 1
262Nguyễn Minh TânHTI5,5w 1
32Hoàng Gia BảoNAN5w ½
414Nguyễn Minh ĐứcBNI4,5s ½
539Nguyễn Việt KhôiHNO6w 0
670Đặng Hữu VinhHPH5,5s 0
753Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH4,5w 1
856Nguyễn Minh PhúcTNI4s 1
963Đỗ Hoàng TiếnNBI6,5w 0
La Huy Hưởng 2478 CTH Rp:2328 得分 3
159Lê Minh QuânQNI3,5w 1
253Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH4,5s 0
357Trương Duy Gia PhúcTTH6,5w ½
467Trắng Thanh TùngBGI3,5s ½
537Phạm Tiến KhoaBGI5w 0
671Trần Văn Nhật VũQTR4s 0
747Trần Gia LongKGI2w 1
836Nguyễn Anh KhoaNBI4s 0
91Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV4s 0
Nguyễn Hoàng Thế Hưng 2480 CTH Rp:2442 得分 1,5
156Trương Duy Gia PhúcTTH1w 0
260Vũ Tuấn SơnNBI1s 1
362Nguyễn Minh TânHTI1,5w ½
454Mai Gia PhúcTHO1,5s
La Huy Hưởng 2479 CTH Rp:2324 得分 1
157Nguyễn Đức QuangDON2s 0
247Lê Hoàng NamCBA0,5w 1
353Đặng Minh PhúcBNI2s 0
445Nguyễn Phúc MinhPYE1w
Nguyễn Phước Nguyên 2383 CTH Rp:2451 得分 5
113Trần Minh HảiTBI4s ½
215Lê Phạm Khải HoànBRV7w 1
319Phạm Chấn HưngQTR5,5s 1
421Tô Đình Gia HưngHTI4,5w 1
59Ngô Quốc CôngBNI5,5s ½
628Đoàn Tuấn KhôiHNO7,5s 0
78Tô Trần BìnhTNG5w 1
859Vũ Đức TiếnTNG6w 0
917Đỗ Quang HuyNBI6s 0
Nguyễn Sỹ Nguyên 2382 CTH Rp:2314 得分 3,5
114Vương Tất Trung HiếuLDO4,5w 0
224Nguyễn Anh KhangTHO4s ½
320Phí Gia HưngYBA5,5w 0
458Đặng Hữu Minh TiếnTTH3s 0
526Nguyễn Hoàng Đăng KhoaBLI2s 0
636Trương Bảo LongLAN3,5w 0
727Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA0s 1
860Hà Ngọc TúCBA3w 1
953Lê Hoàng QuânQBI2,5s 1
Lữ Hoàng Khả Đức 2348 CTH Rp:2316 得分 4,5
149Trần Nguyên Khánh PhongTNI3,5w ½
235Đặng Lâm Đăng KhoaCTH4,5s ½
359Bùi Thanh TùngSLA3w 0
447Nguyễn Minh NhânTNI2,5s 1
544Đặng Anh NguyênNAN6w 0
641Trần Tiến MinhTNG4s 1
746Hồ Trọng NhânQTR3,5w 1
861Ngô Gia TườngVPH5s 0
938Trần Đại LộcDTH4,5w ½
Đặng Lâm Đăng Khoa 2328 CTH Rp:2329 得分 4,5
11Hà Bình AnHDU7,5s ½
215Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4,5w ½
33Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4,5s 0
458Đàm Anh TuấnCBA3,5w 0
564Thiều Quang ThiênKGI3,5s 1
619Trần Trung HiếuNDI3,5w ½
762Nguyễn Duy TháiLAN5s 0
837Ngô Huy LongBKA3s 1
949Trần Nguyên Khánh PhongTNI3,5w 1
Bùi Trần Minh Khang 2268 CTH Rp:2421 得分 6,5
162Đào Lê Quang ThạnhQTR3s 1
266Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH3,5w 1
369Đặng Thái VũHNO6,5w 1
46Phan Nguyễn Thái BảoTNI7s ½
559Nguyễn Tiến ThànhBGI7w 1
612Đỗ Thành ĐạtBTH5,5s ½
720Nguyễn Chí HiếuKHO6w ½
839Lê Thế MinhPYE6s ½
929Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6,5s ½
Nguyễn Hữu Nhân 2251 CTH Rp:2108 得分 2,5
111Đoàn Tuấn ĐạtTBI5,5s 1
221Nguyễn Duy HảiTVI3w ½
35Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5s 0
417Thái Khương Minh ĐứcKHO5,5w 0
523Nguyễn Lê Quốc HuyTTH4s 0
652Nguyễn Cao SơnTQU3w ½
77Hoàng Thanh BìnhLSO4,5s 0
84Trịnh Văn Đức AnhTHO3w 0
954Lê Đức Chi TàiTNI2s ½
Trần Đức Hưng 2209 CTH Rp:2118 得分 3,5
143Nguyễn Đức TuấnBTH6,5w 0
241Trần Văn TiếnNBI4,5s ½
347Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6w 0
423Nguyễn Đăng KhôiDTH4s 0
58Nguyễn Quang DũngLDO3,5w 1
618Trần Duy HưngBKA3s 1
739Phạm Thanh SơnLCI4w ½
835Nguyễn Việt PhươngTGI3,5s ½
914Vũ Bảo HoàngSLA4,5w 0
Lê Quang Minh 2199 CTH Rp:2246 得分 5
15Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3s 1
22Nguyễn Xuân AnhHNO6s 1
343Nguyễn Đức TuấnBTH6,5w 0
436Trần Bá QuânTTH3w 1
517Trần Đình Gia HuyDAN5,5s 0
634Lê Minh NguyênDAN6w 0
744Đỗ Thanh ThắngTGI3s 1
812Ngô Nhật Long HảiHNO5,5w ½
931Thân Tấn MinhBNI5,5s ½
Nguyễn Tiến Phát 2140 CTH Rp:2030 得分 3
112Trần Tiến ĐạtNBI2,5w 1
210Trịnh Lục Minh DươngBGI5s 0
316Võ Trần Nhật HạHCM3,5w ½
430Nguyễn Anh KhôiBLI4s 1
534Trần Bình MinhHNO6w 0
64Nguyễn Quang BáchTBI5,5s 0
744Tạ Ngọc Minh QuangTNG4,5w 0
838Hoàng Minh NguyênQNI3,5s ½
924Hoàng Quang KiênLSO4w 0
Phạm Anh Tuấn 2129 CTH Rp:2163 得分 4,5
123Bùi Duy HùngTQU4s 1
29Phạm Anh DũngQNI7w 0
331Nguyễn Nhật LongLCI4s 1
413Phan Hải ĐăngDAN5,5w ½
53Lê Minh Tuấn AnhHCM6,5s 0
617Lê Bá HậuDON4w 1
71Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4,5s 0
835Trần Tuấn MinhKHO4w ½
915Trương Khải ĐăngHNO4,5s ½
Nguyễn Ngọc Bảo An 2122 CTH Rp:1843 得分 2,5
132Phạm Phúc HânCTH3,5w 0
231Nguyễn Ngọc HânLSO4w 0
329Trần Thanh HàLAN4s 1
440Bùi Yến NhiNBI5,5s 0
543Bùi Nhã PhươngVLO2w 0
617Nguyễn Bảo ChâuVPH5w 0
711Phạm Huyền AnhLCI2,5s ½
846Triệu Thanh TúTHO3s 0
9-轮空 --- 1
Phạm Phúc Hân 2093 CTH Rp:2019 得分 3,5
13Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH2,5s 1
28Hoàng Diệp AnhTHO5,5s 0
36Chu Phương Tuệ AnhLSO5,5w 0
453Thẩm Mộc TràCBA5w 1
545Nguyễn Thị Quỳnh SâmNAN4s 1
614Trần Phương AnhHPH6s 0
756Nguyễn Thị Bảo TrânTTH5w ½
89Hoàng Hà Quỳnh AnhTQU4,5w 0
942Trần Như PhúcKGI4,5s 0
Nguyễn Minh Doanh 2048 CTH Rp:2191 得分 6,5
149Tôn Nữ Khánh NgọcKHO6w 1
247Nguyễn Thị Bích NgọcQNI3s 1
344Nguyễn Thị Kim NgânHNA5,5w 0
459Bùi Hải VânLCI4s ½
550Võ Hồng Thiên NgọcCTH4w 1
657Lê Thu UyênQBI6,5s 1
731Trần Diệu HoaDAN7w ½
85Nguyễn Bảo AnhHDU5,5s 1
934Phan Ngọc Giáng HươngHNO8s ½
Võ Hồng Thiên Ngọc 2017 CTH Rp:1994 得分 4
120Dương Thị Hương GiangTNG4w 1
218Lê Thị Hiền DiệuNAN3,5s ½
316Nguyễn Ngọc DiệpBNI5,5w 0
443Nguyễn Linh NgânTQU4w 1
519Nguyễn Minh DoanhCTH6,5s 0
659Bùi Hải VânLCI4s 0
725Đặng Thu HàQNI5w 0

显示完整列表